Sau hơn một thập kỷ được xếp hạng Di tích quốc gia đặc biệt (tháng 9 năm 2012), Lam Kinh không ngừng được đầu tư bảo tồn, phục dựng và phát triển như một trung tâm du lịch văn hóa - sinh thái tầm cỡ, có vị trí đặc biệt trong chiến lược phát triển du lịch của tỉnh Thanh Hóa nói riêng và khu vực Bắc Trung Bộ nói chung.
Chốn thiêng từ huyền thoại
Lam Kinh - tên xưa là Tây Kinh là kinh đô thứ hai của triều Hậu Lê, gắn với cuộc khởi nghĩa Lam Sơn lẫy lừng và người anh hùng dân tộc Lê Lợi. Tại đây, sau khi lên ngôi hoàng đế, Lê Thái Tổ đã cho xây dựng một khu hành cung để nghỉ ngơi, tế lễ tổ tiên mỗi khi tuần du phương Nam. Đồng thời, Lam Kinh cũng là nơi yên nghỉ của nhiều vị vua và hoàng hậu triều Lê sơ, trong đó có lăng mộ vua Lê Thái Tổ, Lê Thái Tông, Lê Thánh Tông, Lê Hiến Tông, cùng các công thần khai quốc.
Không gian Lam Kinh được kiến tạo theo triết lý phong thủy phương Đông: “tiền thủy hậu sơn, tả thanh long, hữu bạch hổ”, phía trước là sông Ngọc xanh biếc, phía sau là núi Dầu ngút ngàn, hai bên là rừng cây cổ thụ um tùm như bức bình phong thiên nhiên kỳ vĩ. Những công trình kiến trúc cổ kính hòa quyện giữa tự nhiên và nhân văn: chính điện, tả vu, hữu vu, đền thờ, lăng tẩm, nhà bia Vĩnh Lăng, cổng Nam, cầu Bạch... tạo nên một quần thể di tích đặc biệt, vừa trang nghiêm, linh thiêng, vừa tĩnh tại, sâu lắng.
Lam Kinh không chỉ là “kinh đô” của một triều đại, mà còn là nơi hội tụ các lớp trầm tích văn hóa: từ truyền thuyết dựng cờ khởi nghĩa, câu chuyện về khúc khải hoàn ca của dân tộc, đến những biểu tượng kiến trúc, nghệ thuật điêu khắc, thậm chí cả hệ thống sinh thái - môi trường sống đã in đậm dấu ấn văn hóa lịch sử qua nhiều thế kỷ.
Sau một thời gian dài gần như bị lãng quên, Lam Kinh những năm gần đây đã trở lại đầy ấn tượng trong bản đồ du lịch văn hóa – lịch sử của cả nước. Sự kiện Lam Kinh được công nhận là Di tích quốc gia đặc biệt chính là cột mốc để Thanh Hóa và các bộ, ngành Trung ương chính thức bước vào một giai đoạn mới: bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị di tích một cách toàn diện.
Từ các công trình kiến trúc cổ bị tàn phá trong chiến tranh, Lam Kinh dần được phục dựng dựa trên dấu tích khảo cổ và tư liệu lịch sử đáng tin cậy. Từ năm 2012 đến nay, hàng loạt công trình đã được phục dựng như khu trung tâm chính điện, tả vu, hữu vu, cầu Bạch, cổng Nam, đường ngự đạo, các lăng mộ và bia ký. Sự phục dựng không chỉ dừng ở khôi phục kiến trúc, mà còn đặt trọng tâm vào bảo tồn cảnh quan tự nhiên, hệ sinh thái rừng và hồ, như một cách để Lam Kinh “thở” cùng thời đại.
Giá trị của Lam Kinh hôm nay không chỉ nằm ở những lớp tường đá rêu phong, bia ký cổ kính hay lăng mộ uy nghi, mà còn ở sự sống đang được bồi đắp từng ngày: sự hiện diện của du khách, sự quan tâm của nhà nghiên cứu, sự gắn bó của cộng đồng địa phương, và sự đổi thay tích cực trong cách nhìn của chính quyền với di sản.
Kết nối di sản với phát triển du lịch bền vững
Trong chiến lược phát triển du lịch của Thanh Hóa, Lam Kinh được xác định là điểm đến chiến lược của loại hình du lịch văn hóa - tâm linh kết hợp sinh thái. Hướng đi này không chỉ tạo điều kiện để bảo tồn di tích một cách bền vững, mà còn mở ra cơ hội kinh tế – xã hội cho người dân vùng ven di tích.
Ban Quản lý Di tích lịch sử Lam Kinh cùng các sở, ngành liên quan đã thiết kế nhiều tour tuyến đặc sắc như: TP. Thanh Hóa - Lam Kinh - Suối cá Cẩm Lương. TP. Thanh Hóa - Thành Nhà Hồ - Lam Kinh - Suối cá. TP. Thanh Hóa - Sầm Sơn - Lam Kinh. Ngay trong khu vực Lam Kinh, các tuyến tham quan cũng được tổ chức bài bản, có thuyết minh viên, có sơ đồ, lộ trình cụ thể: từ nhà trưng bày – khu chính điện – lăng mộ các vua – hồ Tây – đền thờ Lê Lai – nhà bia Vĩnh Lăng, v.v.
Ngoài ra, các gói du lịch chuyên đề đang được xây dựng và thử nghiệm: Du lịch lịch sử vùng đất Lam Sơn: Tái hiện cuộc khởi nghĩa Lam Sơn qua trải nghiệm thực địa và các phương tiện nghe - nhìn, không gian diễn xướng dân gian. Du lịch kiến trúc - nghệ thuật: Khám phá chi tiết nghệ thuật xây dựng, điêu khắc thời Lê qua các cột, bia, chạm khắc đá. Du lịch sinh thái - trải nghiệm rừng di tích: Đi bộ xuyên rừng, tìm hiểu hệ sinh thái bản địa và vai trò của rừng trong thiết kế di tích. Du lịch văn hóa bản địa: Kết nối với các làng truyền thống, trải nghiệm ẩm thực, lễ hội, làn điệu dân ca xứ Thanh...
Không chỉ là “ngắm nhìn”, Lam Kinh đang tiến tới mô hình du lịch “trải nghiệm - học hỏi - tương tác”, nơi du khách không chỉ là người thăm quan mà là một phần trong dòng chảy sống động của di sản.
Quần thể di tích Lam Kinh nhìn từ trên cao. Ảnh: BVHTTDL
Giữ màu xanh Lam Kinh
Một trong những điểm độc đáo của Lam Kinh là tính “hữu cơ” giữa di tích và thiên nhiên. Rừng cây bản địa, rừng tái sinh, cây di sản – tất cả đều là một phần của cấu trúc không gian Lam Kinh, vừa mang ý nghĩa phong thủy, vừa là “lá phổi xanh” của khu di tích.
Chính vì vậy, công tác bảo vệ môi trường sinh thái được xem là nhiệm vụ song hành với việc phục dựng kiến trúc. Hàng năm, các hoạt động như: vệ sinh mặt nước hồ Tây, hồ Như Áng, sông Ngọc; cải tạo đường dạo bộ; cắt tỉa cây cảnh; kiểm kê - chăm sóc cây di sản; phòng chống cháy rừng… đều được thực hiện thường xuyên.
Tại Lam Kinh, không gian xanh không chỉ là một cảnh quan để chiêm ngưỡng, mà còn là yếu tố định hình bản sắc - bản thể của di tích. Việc giữ rừng chính là giữ hồn cho di sản.
Sự hồi sinh của Lam Kinh cũng đồng hành với xu thế du lịch “về nguồn”, một hình thức du lịch mang tính giáo dục sâu sắc trong xã hội hiện đại. Giữa cuộc sống ồn ào và hiện đại, Lam Kinh trở thành nơi để con người tìm về gốc rễ, để chiêm nghiệm về lịch sử, để tri ân các bậc tiền nhân - như một lời nhắc nhở về đạo lý "uống nước nhớ nguồn" vẫn luôn vẹn nguyên giá trị.
Mỗi năm, không chỉ mùa lễ hội mà quanh năm, Lam Kinh đón hàng trăm nghìn lượt khách - từ học sinh, sinh viên, nhà nghiên cứu đến người dân, kiều bào, khách quốc tế. Họ đến không chỉ để thăm di tích, mà để lắng nghe, để cảm, để tự nhủ mình về trách nhiệm gìn giữ giá trị văn hóa dân tộc.
Lam Kinh là một minh chứng sống động cho tinh thần “di sản không ngủ yên”. Không bị bó khung trong quá khứ, Lam Kinh đang thức dậy, sống động trong lòng thời đại. Sự hồi sinh ấy là kết quả của tư duy tiếp cận mới: bảo tồn gắn với phát triển bền vững; di tích là “nguồn lực mềm” cho kinh tế – xã hội; du lịch là kênh lan tỏa văn hóa hiệu quả.
Hành trình này vẫn còn nhiều thử thách phía trước: làm sao để giữ được nguyên khí văn hóa giữa làn sóng thương mại hóa? Làm sao để kết nối sâu hơn với cộng đồng địa phương? Làm sao để Lam Kinh thực sự là một “trường học không tường” về lịch sử dân tộc?
Nhưng từ những gì đang diễn ra hôm nay – với từng hàng cây đang hồi sinh, từng viên đá được trả lại đúng vị trí, từng dòng người lặng lẽ dâng hương trước bia Vĩnh Lăng – có thể tin rằng: Lam Kinh sẽ không chỉ là chốn xưa để hoài niệm, mà còn là điểm đến bền lâu cho tương lai, nơi di sản được sống, được kể lại, được lan truyền.
Hoàng Anh - Thúy Hằng