Gốc gác Do Thái
Krasznahorkai kể rằng, năm 1931, ông nội ông đã đổi họ từ Korin thành Krasznahorkai - tên một lâu đài trên vùng đất trước đây thuộc Hungary, theo báo The Times of Israel. “Cha tôi có nguồn gốc Do Thái. Nhưng ông chỉ nói với chúng tôi bí mật này khi tôi khoảng 11 tuổi", ông chia sẻ vào năm 2018. “Tôi mang trong mình một nửa dòng máu Do Thái, nhưng nếu mọi thứ ở Hungary tiếp tục diễn ra như dự kiến, chẳng mấy chốc tôi sẽ hoàn toàn là người Do Thái”, ông nói.
Từ trái qua: Quốc vụ khanh Áo Andrea Mayer, nhà văn Hungary László Krasznahorkai và người vợ thứ hai của ông - chuyên gia thiết kế đồ họa, nhà Hán học Dorka Krasznahorkai tại lễ nhận Giải thưởng Nhà nước Áo về Văn học châu Âu 2021. Ảnh: Imago Images
Với một cậu bé đang sống trong bầu không khí căng thẳng của thời Chiến tranh Lạnh, phát hiện về gốc gác Do Thái đã gieo vào tâm hồn Krasznahorkai một cảm giác mơ hồ về căn tính, tội lỗi và định mệnh - những chủ đề trở đi trở lại trong văn chương của ông.
Bị tịch thu hộ chiếu
Những năm đầu cầm bút, ông bị cảnh sát mật tịch thu hộ chiếu, khiến ông không thể ra nước ngoài, theo The Yale Review. Trong căn phòng nhỏ tại thủ đô Budapest, ông viết những dòng văn dài như bất tận, mô tả sự ngột ngạt của những linh hồn bị giam cầm.
Hai tiểu thuyết đầu tay, “Satantango” và “The Melancholy of Resistance”, chính là tiếng kêu của những con người bị mắc kẹt giữa hy vọng và hư vô, giữa một thế giới sụp đổ và một thế giới chưa kịp ra đời.
Tượng đài của điện ảnh chậm
“Satantango” sau này được đạo diễn Hungary Béla Tarr chuyển thể thành bộ phim kéo dài hơn bảy tiếng đồng hồ, một tượng đài của điện ảnh chậm. Với những khuôn hình đen trắng và nhịp điệu u uất, tác phẩm như kéo người xem vào một cơn mê triết học, nơi thời gian ngừng trôi và con người lạc giữa mưa bụi vĩnh cửu.
Trải dài trong 12 chương, kiệt tác vừa u ám vừa buồn cười của Tarr được quay một cách tung tẩy bởi nhà quay phim Gábor Medvigy với những hình ảnh đen trắng tinh khôi và những cảnh quay dài đầy chất thơ.
Cả trang không dấu chấm câu
Văn phong của Krasznahorkai là huyền thoại: những câu văn kéo dài hàng trang, không hề có dấu chấm câu. Ông từng nói, “dấu chấm thuộc về Thượng đế” vì con người - trong sự sống, trong suy tư, trong yêu thương - chưa bao giờ thật sự kết thúc. Chỉ có Thượng đế mới có quyền chấm dứt mọi thứ.
Mỗi dòng chữ của ông là một dòng sông không ngừng chảy, dẫn người đọc qua mê cung của triết học, niềm tin và sự tuyệt vọng dịu dàng.
Tâm hồn hướng về phương Đông
Sau sự sụp đổ của Bức màn Sắt (biên giới vật lý lẫn tư tưởng mang tính biểu tượng chia cắt châu Âu thành hai khu vực riêng rẽ từ cuối Thế chiến II vào năm 1945 đến cuối Chiến tranh Lạnh vào năm 1991), Krasznahorkai bắt đầu du hành khắp nơi, tìm thấy nguồn cảm hứng ở Trung Hoa cổ đại và triết học Phật giáo. Theo báo Trung Quốc Global Times, ông từng đọc đi đọc lại “Đạo Đức Kinh” của Lão Tử, và cho rằng sự tĩnh lặng trong triết học ấy “mở ra một không gian mà phương Tây đã đánh mất”.
Krasznahorkai đặc biệt ngưỡng mộ thi tiên Lý Bạch - người mà ông đánh giá là “thi sĩ vĩ đại nhất của tự do”. Ông yêu Lý Bạch vì sự phóng khoáng, tinh thần lãng du, những vần thơ lai láng về rượu, trăng và hành trình đời người, cũng như nhịp điệu sôi động và linh hồn không chịu bị cầm tù. Có lẽ trong hình ảnh Lý Bạch, ông thấy một bản ngã khác của chính mình - một kẻ lữ hành cô độc đi tìm ý nghĩa giữa bóng tối và ánh sáng.
Từ Bach đến Phật
Các tác phẩm sau này của Krasznahorkai như “Seiobo There Below”, “Herscht 07769”… mở rộng biên độ nghệ thuật đến kỳ lạ: Ông kết hợp âm nhạc của Johann Sebastian Bach, hội họa Nhật Bản và triết lý Thiền tông. Với ông, nghệ thuật là cách duy nhất giúp con người đối diện với sự mất mát, là “cấu trúc phức tạp của hy vọng và trật tự cao hơn”.
Tận thế nhưng vẫn là hiện tại
Khi được hỏi về khái niệm “tận thế”, Krasznahorkai nói: “Tận thế không phải là một biến cố, mà là một quá trình kéo dài; tận thế chính là hiện tại; thiên đường và địa ngục đều đang ở đây, trên Trái đất này”. Câu này tóm tắt thế giới quan của ông: Sự cứu rỗi và sự nguyền rủa không phải là điều xa vời hay thiêng liêng; chúng cùng tồn tại trong thực tế hiện tại của chúng ta - trong những lựa chọn, sự tàn ác và lòng tốt của cuộc sống hằng ngày.
Trong cái nhìn của Krasznahorkai, không có tương lai nào đang đến - chỉ có hiện tại đang phán xét ta từng phút giây. Cái đẹp, cái chết và sự cứu rỗi đều đồng thời hiện hữu trong khoảnh khắc này.
U sầu sâu sắc
Dù văn chương của Krasznahorkai bao trùm bởi nỗi u sầu, ông vẫn là một nhà nhân văn sâu sắc. Ông nói rằng chỉ con người bình thường mới thật sự tồn tại và họ rất thiêng liêng. Câu nói mang tính nhân văn sâu sắc này cho thấy lòng trắc ẩn của Krasznahorkai: ẩn sau mọi sự tuyệt vọng và trừu tượng, tin vào phẩm giá thầm lặng và sự thánh thiện của con người bình thường. Trong thế giới đang vỡ vụn bởi công nghệ, chính lòng trắc ẩn và khả năng cảm nhận cái đẹp mới cứu rỗi ta khỏi sự vô nghĩa.
Krasznahorkai được coi là nhà văn vĩ đại nhất của Hungary đương đại, là khách hành hương giữa Đông và Tây, người viết bằng nhịp thở của thời gian và sống như một thi nhân lạc giữa tận thế - vừa cô độc, vừa kiêu hãnh. Bởi như chính ông từng nói: “Chỉ có hiện tại là thật và trong hiện tại ấy, dù là bóng tối hay ánh sáng, vẫn luôn ẩn chứa cái đẹp”.
Thái An