Không thể phủ nhận giao thông sử dụng nhiên liệu hóa thạch đang là một trong những nguồn phát thải lớn nhất tại các đô thị. Những con số thống kê tại Hà Nội cho thấy, xe máy cũ chiếm tới 94% lượng hydrocarbon và gần 90% khí CO phát thải từ giao thông. TPHCM cũng không nằm ngoài vòng xoáy ô nhiễm khi mật độ phương tiện cá nhân ngày càng tăng, trong khi hạ tầng giao thông công cộng chưa theo kịp tốc độ đô thị hóa. Vì vậy, chủ trương chuyển đổi sang phương tiện điện, năng lượng xanh là đúng hướng, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững và cam kết giảm phát thải.
Điểm đáng chú ý, TPHCM có cách tiếp cận “khu vực công đi trước”. Việc chuyển toàn bộ xe buýt, xe công và xe máy của công chức, viên chức sang xe điện không chỉ mang ý nghĩa giảm phát thải trực tiếp, mà còn tạo hiệu ứng lan tỏa xã hội. Khi chính quyền làm gương, niềm tin của người dân đối với chính sách sẽ được củng cố. Hình ảnh xe buýt điện, xe công điện xuất hiện ngày càng nhiều trên đường phố là thông điệp trực quan nhất cho thấy chuyển đổi xanh không phải khẩu hiệu, mà là hành động cụ thể. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng ở quyết tâm hành chính thì chưa đủ. Bài học từ Hà Nội cho thấy, chuyển đổi phương tiện, đặc biệt là xe máy liên quan trực tiếp đến sinh kế của hàng triệu người. Xe máy không đơn thuần là phương tiện đi lại, mà còn là “cần câu cơm” của tài xế công nghệ, người bán hàng rong, tiểu thương, lao động tự do. Những băn khoăn của người dân trước lộ trình hạn chế xe xăng vào vùng lõi đô thị cho thấy một thực tế: nếu thiếu cơ chế hỗ trợ phù hợp, chính sách dù đúng vẫn có thể gặp lực cản lớn. Ở khía cạnh này, các đề xuất của Hà Nội về hỗ trợ tài chính từ trợ giá trực tiếp khi mua xe điện, hỗ trợ lãi vay, đến miễn giảm phí, lệ phí là cách tiếp cận đáng tham khảo. Chính sách càng cụ thể, minh bạch, dễ tiếp cận thì khả năng thành công càng cao. Đối với TPHCM, với kế hoạch chuyển đổi khoảng 400.000 xe máy công nghệ sang xe điện, cũng đã tính đến các giải pháp như cho vay trả góp, miễn thuế, miễn lệ phí. Vấn đề còn lại là triển khai ra sao để người lao động thực sự “thở được” trong quá trình chuyển đổi.
Một điểm nghẽn khác không thể né tránh là hạ tầng. Xe điện chỉ thực sự tiện lợi khi trạm sạc đủ nhiều, đủ an toàn và phân bố hợp lý. TPHCM đặt mục tiêu phủ trạm sạc tại công sở, bệnh viện, bến xe buýt, bãi đỗ xe và phát triển hàng nghìn điểm sạc công cộng. Đây là hướng đi đúng nhưng cần được thực hiện song song với tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật, phòng cháy chữa cháy và quy hoạch không gian đô thị. Nếu hạ tầng đi sau phương tiện, sự bất tiện sẽ quay trở lại với người dân.
Quan trọng hơn, “xanh hóa” giao thông không thể tách rời bài toán giao thông công cộng. Các chuyên gia đã nhiều lần nhấn mạnh, người dân không phải không muốn bỏ xe máy xăng, mà vì chưa có lựa chọn thay thế đủ tiện lợi. Khi metro, xe buýt và các loại hình vận tải công cộng chưa đủ hấp dẫn về độ phủ, tần suất và khả năng kết nối, xe cá nhân vẫn là lựa chọn bắt buộc. Do đó, chuyển đổi xe điện chỉ là một vế của bài toán, vế còn lại là đầu tư mạnh mẽ, thực chất cho giao thông công cộng.
Có thể nói, “xanh hóa” giao thông không chỉ là câu chuyện công nghệ hay môi trường. Đó là cam kết của chính quyền với chất lượng sống, với sinh kế và với tương lai đô thị. Và cam kết ấy chỉ trọn vẹn khi người dân các đô thị lớn được đồng hành, chứ không bị buộc phải chạy theo.
Thành Luân