Trong vòng tròn quây quần ấy, từng món ăn kể chuyện về rừng núi, về nếp nhà sàn, về cách người mẹ, người vợ gìn giữ hương vị quê hương, để mỗi bữa cơm thành một bài học yêu thương, gắn kết và trao truyền bản sắc qua nhiều thế hệ.
Và khi du khách ghé Xuân Thái, bản Ngàm…, họ vừa được thưởng thức ẩm thực, vừa chạm vào “hồn gia đình” của miền sơn cước - mộc mạc, hiếu khách, bền bỉ trong nhịp sống đương đại.
Phụ nữ dân tộc Thái ở Thanh Hóa trong trang phục truyền thống, cùng nhau chế biến cá nướng - nét sinh hoạt ẩm thực tiêu biểu gắn với đời sống cộng đồng
Gắn kết từ bếp lửa đến cộng đồng
Người Thái quen ăn cơm nếp và sống dưới những mái nhà sàn nép mình bên sườn núi, ven suối. Trong quan niệm truyền thống, nhà sàn là không gian lưu giữ đời sống tinh thần, còn bếp lửa và mâm cơm chính là “trái tim” của mỗi gia đình.
Từ bao đời nay, nguồn thực phẩm của đồng bào chủ yếu đến từ rừng và sông suối: Cá, tôm, cua, ốc, măng, nấm, rau rừng, cùng các loại thú săn bắt được... Chính điều kiện tự nhiên ấy đã định hình một nền ẩm thực mang đậm dấu ấn môi trường sinh thái vùng cao.
Dọc các con sông lớn như sông Luồng, sông Lò, sông Âm, người Thái vẫn duy trì tục bắt cá tập thể - một sinh hoạt vừa mang tính lao động, vừa đậm tinh thần cộng đồng. Cá được bắt bằng nhiều cách khác nhau, từ chắn dòng, quây chài đến dùng các loại lá, vỏ cây khiến cá “say” rồi bắt.
Sau đó, cá được chia đều theo quy ước của bản mường, thể hiện sự công bằng và gắn kết. Với săn bắt thú cũng vậy, thịt rừng sau khi săn được mang về mổ ở khe nước; một phần nướng cúng thần linh, phần còn lại chia đều cho các hộ dân.
Từ những sản vật sẵn có ấy, qua bàn tay khéo léo của người phụ nữ Thái, hàng loạt món ăn dân dã mà hấp dẫn đã ra đời: Gà đồi, cá suối nướng, ốc đá, măng chua, măng đắng, canh đắng, cơm lam, nộm hoa chuối rừng, lợn rừng quay… Đặc trưng nổi bật của ẩm thực Thái là cách chế biến thiên về nướng, luộc, đồ - những phương thức giữ được vị nguyên sơ của nguyên liệu và phù hợp với điều kiện sinh hoạt của đồng bào.
Trong kho tàng món ăn của người Thái, các món canh giữ vị trí quan trọng. Canh pịa, canh cay, canh măng chua hay cá chua đều có hương vị đậm đà, cay nồng, rất bắt cơm. Đặc biệt, phổ biến nhất là canh uôi (còn gọi là canh khuẩn hay canh bưa), là món canh nấu tổng hợp từ cá, thịt, rau, bột gạo và gia vị. Trong đó, canh uôi nấu với trứng kiến đen được xem là đặc sản, vừa béo, vừa bùi, mang hương vị rất riêng của núi rừng.
Bên cạnh món ăn, gia vị cũng là yếu tố tạo nên bản sắc ẩm thực Thái. Trong mỗi bữa ăn, chẻo - món chấm truyền thống - gần như không thể thiếu. Chẻo được làm từ cá nướng giã nhỏ, trộn với muối, ớt và “tời”, một loại gia vị lên men từ đỗ và các loại lá rừng, được treo gác bếp cho dậy mùi. Chính vị thơm nồng, hơi gắt của tời tạo thành “linh hồn” cho chẻo, khiến những món luộc, món nướng trở nên đậm đà, khó quên.
Nói đến mâm cơm người Thái, không thể không nhắc tới rượu cần. Được ủ từ gạo nếp, nếp cẩm và men lá tự chế, rượu cần mang hương thơm dịu, vị cay nhẹ, ngọt hậu. Mỗi vùng, mỗi bản lại có bí quyết riêng trong việc chọn lá men và cách ủ, tạo nên sự khác biệt tinh tế trong hương vị. Rượu cần không chỉ là thức uống, mà còn là cầu nối giao tiếp, thể hiện sự hiếu khách và tinh thần cộng đồng của người Thái.
Mâm cơm truyền thống của người Thái xứ Thanh với các món ăn đặc trưng như cá nướng, cơm lam, rau rừng...
Giữ lửa gia đình trong nhịp sống mới
Trải qua nhiều biến động của lịch sử và sự phát triển của xã hội, đời sống của đồng bào Thái ở Thanh Hóa cũng có nhiều đổi thay. Từ chỗ tự cấp, tự túc trong những bản mường khép kín do điều kiện giao thông khó khăn, nay nguồn lương thực, thực phẩm đã trở nên đa dạng hơn. Thói quen ăn cơm nếp dần chuyển sang gạo tẻ, nhà sàn truyền thống được thay thế phần nào bằng nhà xây kiên cố. Sự giao thoa văn hóa mang đến những “biến tấu” nhất định trong cách chế biến món ăn và sử dụng gia vị.
Tuy vậy, điều đáng quý là các món ăn truyền thống của người Thái vẫn được gìn giữ khá trọn vẹn, từ hương vị đến cách thưởng thức. Nhiều địa phương đã ý thức rõ giá trị của ẩm thực truyền thống trong phát triển du lịch văn hóa, du lịch cộng đồng, bởi đó cũng là cách giữ lửa bếp nhà, giữ bản sắc của một vùng đất. Tiêu biểu như xã Xuân Thái, nơi được ví như “thiên đường ẩn giấu” của Thanh Hóa. Không chỉ cuốn hút bởi cảnh sắc thiên nhiên trong lành, Xuân Thái còn níu chân du khách bằng chính mâm cơm đậm đà hương vị Thái.
Đến với Xuân Thái, du khách được thưởng thức gà nướng, thịt trâu nướng, thịt lợn bản, cá sông, ốc, cua, măng rừng, cơm lam, cùng ché rượu cần, rượu men lá thơm nồng. Đặc biệt, nhiều món ăn được người dân chế biến ngay tại chỗ, tạo nên trải nghiệm chân thực và sinh động. Du khách có thể trực tiếp tham gia các hoạt động như câu cá, bắt gà, hái rau rừng - để hiểu hơn về nhịp sống và văn hóa bản địa, nơi mâm cơm luôn là điểm tựa gắn kết các thế hệ trong gia đình.
Cũng ở miền sơn cước xứ Thanh, bản Ngàm (xã Sơn Điện) là một điểm du lịch cộng đồng giàu tiềm năng. Vào mỗi dịp lễ, Tết, mâm cơm cúng tổ tiên của người Thái nơi đây luôn có cơm lam và cá nướng, những món ăn giản dị nhưng mang ý nghĩa thiêng liêng. Cá suối nướng giữ trọn vị ngọt tự nhiên, gà thả đồi chắc thịt, thơm lừng; còn các món xôi, bánh từ nếp nương quyến rũ bởi hương thơm dịu và độ dẻo đặc trưng. Những món ăn vừa ngon miệng, vừa chất chứa câu chuyện về đất, về người và về sự gắn bó bền chặt với thiên nhiên, được truyền trao trong từng bữa cơm sum họp.
Trong dòng chảy hiện đại, khi nhiều giá trị truyền thống đứng trước nguy cơ mai một, việc bảo tồn và phát huy ẩm thực dân tộc Thái chính là trách nhiệm của cộng đồng bản địa, đồng thời là yêu cầu đặt ra đối với phát triển văn hóa bền vững. Mâm cơm người Thái ở Thanh Hóa, với sự mộc mạc, chân thành và đậm đà bản sắc, không chỉ làm ấm lòng du khách phương xa, mà còn góp phần khẳng định sức sống lâu bền của văn hóa dân tộc trong đời sống hôm nay - bắt đầu từ chính mái ấm và bếp lửa mỗi gia đình.
NGUYỄN LINH