Theo VCBS, nhóm “bứt tốc” gồm Sacombank, HDBank và MB dẫn đầu đà tăng trưởng. Với chiến lược đẩy mạnh cho vay bán lẻ, tín dụng nông nghiệp - nông thôn và sự phục hồi thị trường bất động sản, HDBank được dự báo LNTT quý II tăng tới 25%, vượt trung bình toàn ngành. Sacombank duy trì NIM 3,7%, tín dụng tăng 14% và tiếp tục đẩy nhanh xử lý tài sản tồn đọng, qua đó lợi nhuận cũng có thể tăng 25%. MB gây ấn tượng không kém với kỳ vọng tăng 23% nhờ tốc độ tín dụng gần 28%, đồng thời gia tăng thu nhập phí và giảm chi phí vốn nhờ CASA cao.
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng, Trưởng nhóm phân tích ngân hàng VCBS nhận định: “Các ngân hàng có nền tảng bán lẻ mạnh, danh mục tín dụng đa dạng và chính sách quản trị rủi ro chủ động như MB hay HDBank đang được hưởng lợi rõ ràng từ chu kỳ lãi suất thấp và sức cầu tín dụng phục hồi”.
Vị chuyên gia cũng cho rằng lợi thế về công nghệ và mạng lưới chi nhánh sâu rộng giúp ba ngân hàng này gia tăng biên lợi nhuận ngay khi chi phí huy động vẫn chịu áp lực.
Không chỉ các ngân hàng tầm trung, khối “big 4” quốc doanh cũng giữ nhịp tăng ổn định. VietinBank được dự báo LNTT tăng 16% nhờ biên lãi ròng phục hồi sau nửa đầu năm, cùng khoản hoàn nhập dự phòng từ các khoản nợ tái cơ cấu đã vượt giai đoạn thử thách. BIDV là ngân hàng có tổng tài sản lớn nhất hệ thống chốt quý II với lợi nhuận dự kiến tăng 12% và cả năm có thể đạt 14% khi NIM giữ vững ngưỡng 2,4% và kế hoạch tăng vốn hơn 21.000 tỷ đồng mở rộng dư địa tăng trưởng.
Ở khối ngân hàng tư nhân, VPBank và MSB tiếp tục duy trì phong độ. Với động lực chính đến từ FE Credit cũng như hệ sinh thái bảo hiểm - chứng khoán, VPBank được dự báo lợi nhuận quý II tăng khoảng 12% và bứt phá 25% cả năm. MSB ghi dấu ấn khi tín dụng tăng mạnh 21,2%, NIM cải thiện trong nửa cuối năm nhờ tái cơ cấu nguồn vốn, tỷ lệ nợ xấu duy trì quanh 2% và lợi nhuận quý II tăng 16%.
Ông Hàn Hữu Hậu, Giám đốc Hy Maxpro nhận định: “Xu hướng giảm nhẹ lãi suất huy động từ đầu năm giúp nhiều ngân hàng nới biên lãi gộp. Tuy vậy, mức hưởng lợi không đồng đều; những tổ chức có tỷ lệ CASA cao và danh mục khách hàng cá nhân lớn sẽ đi trước một bước”.
Ông Hậu cho rằng lợi nhuận của MB, Techcombank và ACB dù không phải tất cả đều tăng hai chữ số, vẫn có thể duy trì lợi thế chi phí vốn thấp trong nửa cuối năm nếu xu hướng lãi suất giữ ổn định.
Techcombank, ACB và VIB được xếp vào nhóm “ổn định”. Techcombank nhờ quản trị rủi ro thận trọng và hệ sinh thái khách hàng rộng, kỳ vọng lợi nhuận tăng 8% quý II. ACB giữ nợ xấu dưới 1,5% và biên lãi thuần ổn định, qua đó duy trì đà tăng trưởng đều dù không đột biến. VIB với thế mạnh cho vay ô tô và thẻ tín dụng, được hưởng lợi từ nhu cầu tiêu dùng phục hồi, dự kiến tăng LNTT 17% quý II.
Tăng trưởng tín dụng là động lực chính, nhưng NIM cũng đang hồi phục khi chi phí vốn đầu vào hạ nhiệt. Thống kê của VCBS chỉ ra NIM bình quân toàn ngành có thể tăng 8 - 10 điểm cơ bản so với quý I, nhờ cơ cấu lại kỳ hạn huy động và tăng tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn. Song hành với đó, chất lượng tài sản được cải thiện do các khoản nợ tái cơ cấu vượt qua giai đoạn ân hạn, giúp một số ngân hàng hoàn nhập dự phòng hàng trăm tỷ đồng.
Tuy nhiên, bức tranh không hoàn toàn màu hồng. VCBS cảnh báo áp lực giảm lãi suất huy động vẫn có thể quay trở lại nếu thanh khoản hệ thống căng thẳng vào nửa cuối năm hoặc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ thay đổi lộ trình lãi suất. Ngoài ra, nợ xấu tiềm ẩn trong lĩnh vực bất động sản và trái phiếu doanh nghiệp vẫn là biến số khó lường, nhất là với các khoản vay có độ trễ dài.
Các chuyên gia cho rằng yêu cầu tăng vốn theo chuẩn Basel III sẽ tạo áp lực lên nhiều nhà băng, song cũng mở ra cơ hội tái cấu trúc bảng cân đối an toàn hơn. “Khi chuẩn mực vốn cao hơn, ngân hàng buộc phải chọn lọc khách hàng tốt, đa dạng hóa nguồn thu ngoài lãi và đầu tư mạnh cho số hóa để giảm chi phí”, bà Hằng nói thêm.
Từ đầu năm, Ngân hàng Nhà nước đã nới “room” tín dụng hai lần, qua đó giải tỏa phần nào “cơn khát” vốn của nền kinh tế. Dòng vốn đầu tư công giải ngân mạnh và thị trường bất động sản ấm dần lên cũng kéo cầu tín dụng doanh nghiệp tăng. Đây chính là phép thử cho khả năng hấp thụ vốn và quản trị rủi ro của mỗi ngân hàng trong giai đoạn phục hồi.
Nhìn về nửa cuối năm, giới phân tích đồng thuận rằng các ngân hàng có chiến lược bán lẻ rõ ràng, danh mục tín dụng đa dạng và nền tảng số hóa vững chắc sẽ dẫn đầu cuộc đua lợi nhuận. MB, HDBank, Sacombank và một số thành viên khối “big four” được xem là ứng viên sáng giá, bởi họ đã khẳng định được khả năng duy trì NIM, tăng trưởng phí dịch vụ và kiểm soát nợ xấu trong những quý khó khăn nhất.
Trong ngắn hạn, biến động vĩ mô và diễn biến lãi suất toàn cầu có thể tạo sóng ngắn cho cổ phiếu ngân hàng. Song xét dài hơi, câu chuyện tăng vốn, nâng chuẩn quản trị và chuyển đổi số, nhất là khai thác dữ liệu lớn để thẩm định tín dụng, sẽ quyết định mặt bằng định giá mới. Do đó, dù lợi nhuận quý II gây ấn tượng, mỗi ngân hàng vẫn cần duy trì kỷ luật rủi ro và chuẩn bị “lớp đệm” vốn dày hơn cho giai đoạn 2026 - 2027.
Tổng hòa các yếu tố, quý II/2025 đánh dấu bước ngoặt hồi phục của ngành ngân hàng sau chu kỳ kiểm soát tín dụng kéo dài. Dòng lợi nhuận hai chữ số không chỉ là con số tích cực trên báo cáo tài chính, mà còn phản ánh nỗ lực đồng bộ của hệ thống trong kiểm soát chi phí vốn, nâng cao chất lượng tài sản và tìm kiếm động lực tăng trưởng mới từ phí dịch vụ, bảo hiểm, chứng khoán.
B.Minh