Sinh viên khối ngành Y khoa, Trường Đại học Trà Vinh trong một buổi thực hành. Ảnh: NTCC
Tuy nhiên, tại Việt Nam, mô hình này vẫn đối mặt với nhiều thách thức, tạo ra khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn, gây lo lắng cho phụ huynh, học sinh và đặt ra bài toán cấp bách cho các nhà quản lý giáo dục y khoa.
Nỗi lo chất lượng thực hành
Ngành Y luôn được bao phủ bởi “vầng hào quang” của sự trân trọng xã hội. Học ngành Y là một “cuộc đua marathon” dài và tốn kém. Sau 6 năm học đại học, sinh viên phải tiếp tục tối thiểu 12 tháng thực hành lâm sàng để được cấp phép hành nghề (theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2023).
Tiếp đến, bác sĩ phải học chuyên khoa, hoặc học lên thạc sĩ, tiến sĩ. Tổng thời gian để trở thành bác sĩ vững tay nghề có thể kéo dài 10 - 15 năm, đòi hỏi đầu tư tài chính lớn và sự hy sinh tuổi trẻ của người học. Nỗi lo lớn hơn nằm ở chất lượng đào tạo thực hành. Phụ huynh và sinh viên ngày càng ý thức rằng một bác sĩ giỏi không thể chỉ trưởng thành từ sách vở, mà phải được “tôi luyện” bên giường bệnh, qua từng ca cấp cứu, từng phòng mổ.
Chị Hoài Nhiên (47 tuổi, TPHCM) có con đang học ngành Y khoa chia sẻ: “Mỗi lần đến bệnh viện, tôi thấy cả nhóm 10 - 15 sinh viên vây quanh một giường bệnh, cố gắng chen chúc để nhìn bệnh nhân, trong khi chỉ 1 - 2 em được bác sĩ hỏi đến. Tôi thật sự lo lắng. Tôi mong con mình được thực hành nhiều hơn, chứ không phải cầm tấm bằng mà phần lớn là lý thuyết”.
Không chỉ phụ huynh lo lắng, mà ngay chính sinh viên y khoa cũng cảm nhận rõ điều đó. L.T.T. (22 tuổi, Cần Thơ) nói: “Các bác sĩ là thầy giáo của chúng em khi thực hành. Nhưng bệnh nhân quá đông, thầy lại bận điều trị nên thời gian dành cho sinh viên rất ít. Nhiều khi em muốn hỏi thêm, nhưng thấy thầy cô quá bận nên đành thôi”.
Từ góc nhìn của người làm công tác quản lý ở cả hai vai trò: Giám đốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tiền Giang (Đồng Tháp) và Hiệu trưởng Trường Y Dược (Trường Đại học Trà Vinh), GS.TS.BS Tạ Văn Trầm khẳng định: “Bản chất mô hình viện và trường không thể tách rời.
Mối quan hệ viện - trường là truyền thống cốt lõi và tất yếu của ngành Y. Nguyên lý ‘thầy thuốc - thầy giáo’ thể hiện những bác sĩ giỏi nhất cũng chính là người thầy xuất sắc nhất. Tri thức y học được truyền thụ không chỉ qua sách vở mà chủ yếu qua trải nghiệm thực tế tại giường bệnh”.
Về mặt pháp lý, Nghị định 111/2017/NĐ-CP quy định rõ vai trò của bệnh viện. Trong 7 nhiệm vụ cốt lõi của một bệnh viện, “đào tạo cán bộ y tế” và “nghiên cứu khoa học” được đặt ngang hàng với “khám, chữa bệnh”.
Điều đó khẳng định bệnh viện không chỉ là nơi điều trị mà còn là “giảng đường bắt buộc”. Sinh viên y khoa phải học qua “giáo trình vô hình”, tức học y đức và sự chuyên nghiệp qua tấm gương, thái độ và hành vi của các bác sĩ đàn anh trong môi trường bệnh viện.
Việc liên kết chặt chẽ giữa viện - trường giúp sinh viên ra trường đều là một thầy thuốc vững vàng. Ảnh: Q.N
Nhìn nhận thực tế và tìm lời giải đồng bộ
Theo GS.TS.BS Tạ Văn Trầm, vấn đề lớn nhất của mô hình viện - trường tại Việt Nam không nằm ở triết lý mà ở cơ chế vận hành. Một “lỗ hổng” lớn đang tồn tại do sự chia cắt quản lý hành chính: Bộ GD&ĐT quản lý các trường đại học (đào tạo lý thuyết, cấp bằng), trong khi Bộ Y tế quản lý các bệnh viện (thực hành lâm sàng). Sự chia đôi này khiến mô hình này gặp nhiều vướng mắc.
Thứ nhất, thiếu cơ chế phối hợp cụ thể. Trường muốn gửi sinh viên đến học, nhưng bệnh viện lại chịu áp lực điều trị. Mục tiêu của trường là giáo dục, trong khi bệnh viện ưu tiên chữa bệnh. Hai mục tiêu này chưa được dung hòa.
Thứ hai, chưa có ngân sách riêng cho đào tạo. Hiện chưa có nguồn kinh phí chính thức dành cho công tác hướng dẫn, giảng dạy sinh viên tại bệnh viện.
Thứ ba, chưa có cơ chế phân bổ lợi ích và trách nhiệm rõ ràng. Các bác sĩ kiêm nhiệm giảng dạy (giảng viên lâm sàng) gánh thêm việc nhưng không được hưởng chế độ đãi ngộ hoặc công nhận tương xứng. Thiếu động lực, thiếu thời gian, họ khó đầu tư cho việc dạy học.
Hệ quả là quá tải và chất lượng đào tạo không đồng đều. Giảng viên lâm sàng thiếu kỹ năng sư phạm, dù giỏi chuyên môn nhưng chưa được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy y khoa. Cùng với áp lực công việc, việc giảng dạy trở thành gánh nặng, dẫn đến dạy học thiếu hệ thống, chưa chuẩn hóa. Sinh viên chủ yếu “quan sát thụ động” thay vì được tham gia trực tiếp vào quy trình chăm sóc bệnh nhân. Cơ hội rèn luyện kỹ năng thực hành hạn chế, khiến chất lượng đầu ra chênh lệch giữa các trường, vùng.
Theo GS Trầm, điều này còn khiến Việt Nam nguy cơ tụt hậu so với thế giới trong việc áp dụng các chuẩn quốc tế như CBME (Competency-Based Medical Education) hay mô hình Trung tâm Y khoa Học thuật (AMCs).
Bốn trụ cột giải pháp để giải bài toán
Để giải quyết tận gốc các vướng mắc của mô hình viện - trường, GS.TS.BS Tạ Văn Trầm đề xuất hệ thống giải pháp đồng bộ, tập trung vào 4 trụ cột chính. Đầu tiên, cần hoàn thiện chính sách và cơ chế phối hợp, xem đây là giải pháp “gốc rễ”.
Cần có sự thống nhất ở tầm vĩ mô giữa Bộ Y tế, Bộ GD&ĐT và chính quyền địa phương để ban hành quy chế phối hợp viện - trường rõ ràng. Quy chế này phải xác định tầm nhìn và sứ mệnh chung, quy định cụ thể trách nhiệm, quyền hạn và lợi ích của mỗi bên; đồng thời phải có ngân sách chuyên biệt cho đào tạo thực hành, chi trả xứng đáng cho các giảng viên lâm sàng.
Ngoài ra, cần phát triển đội ngũ giảng viên lâm sàng chuyên nghiệp, đầu tư cho “người thầy”. Các bác sĩ tại bệnh viện cần được bồi dưỡng thường xuyên về phương pháp sư phạm y khoa hiện đại. Cần có cơ chế công nhận, đãi ngộ và lộ trình thăng tiến rõ ràng cho vai trò giảng dạy.
Đồng thời, các viện - trường cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và mô phỏng. Để giảm tải cho bệnh nhân thật và tăng cơ hội thực hành cho sinh viên, cần đầu tư các trung tâm mô phỏng y khoa (simulation labs). Sinh viên có thể luyện tập trên mô hình công nghệ cao, robot, trước khi tham gia ca bệnh thật. Việc ứng dụng telehealth, thực tế ảo (VR/AR) cũng là xu hướng tất yếu, giúp đa dạng hóa môi trường học tập.
Cuối cùng, cần tăng cường hợp tác quốc tế và kiểm định chất lượng. Việt Nam cần chủ động hợp tác với các mô hình tiên tiến như Harvard - Việt Nam, Vingroup - Penn, đồng thời hướng tới đạt các chuẩn kiểm định quốc tế như WFME. Đây là con đường tất yếu để nâng tầm đào tạo y khoa, bảo đảm bằng cấp của bác sĩ Việt Nam được quốc tế công nhận.
“Chất lượng của một bác sĩ tương lai được quyết định bởi chất lượng của hệ thống đào tạo. Việc tạo ra cơ chế vận hành thống nhất, hài hòa lợi ích và trách nhiệm giữa viện và trường là yêu cầu cấp bách, để mỗi sinh viên y khoa khi ra trường đều trở thành thầy thuốc vững vàng cả về y lý, y thuật và y đức”, GS.TS.BS Tạ Văn Trầm nhấn mạnh.
Lâm Ngọc