Mỗi tộc người là một giá trị, đừng để định kiến làm lu mờ tiềm năng

Mỗi tộc người là một giá trị, đừng để định kiến làm lu mờ tiềm năng
6 giờ trướcBài gốc
Ở Việt Nam, sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ, truyền thống và phong tục tập quán tạo nên bức tranh sinh động, phong phú của 54 tộc người, với người Kinh là đa số (85,7% dân số), 53 tộc người thiểu số (14,7% dân số).
Tuy nhiên, trong quá trình phát triển, nhiều quan niệm định kiến đã vô tình “đóng khung” các tộc người thiểu số bằng những cái nhìn phiến diện như nghèo đói là căn tính, văn hóa này thấp kém hơn văn hóa kia, hay số lượng dân cư quyết định trình độ phát triển. Những quan niệm đó không chỉ gây hiểu lầm mà còn cản trở sự phát triển công bằng và bền vững.
Trong kỷ nguyên mới, khi đất nước đang trên đà hội nhập sâu rộng và phát triển nhanh chóng, việc tôn trọng sự đa dạng trong thống nhất, thúc đẩy bình đẳng và tăng cường đoàn kết giữa các dân tộc trở thành yêu cầu cấp thiết. Đây không chỉ là nền tảng để giữ gìn bản sắc văn hóa đặc trưng, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội phát triển bền vững cho mọi cộng đồng, khẳng định giá trị và tiềm năng thực sự của các tộc người thiểu số trong sự phát triển chung của đất nước.
Việc tôn trọng sự đa dạng trong thống nhất không chỉ là nền tảng để giữ gìn bản sắc văn hóa đặc trưng, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội phát triển bền vững cho mọi cộng đồng, khẳng định giá trị và tiềm năng thực sự của các tộc người thiểu số trong sự phát triển chung của đất nước
Nghèo đói không phải là căn tính của tộc người
Trong các cuộc thảo luận về phát triển vùng cao, miền núi hay khu vực có đông các tộc người thiểu số, cụm từ “nghèo đói” thường được nhắc đến như một đặc điểm gắn liền với đời sống nơi đây. Tuy nhiên, việc gán ghép nghèo đói như một “căn tính” - tức là bản chất cố hữu - của một tộc người không chỉ sai lầm mà còn là một định kiến nguy hiểm, cản trở sự phát triển công bằng và bền vững trong xã hội. Nghèo đói không phải là căn tính của tộc người, mà là hệ quả của nhiều yếu tố lịch sử, địa lý, xã hội và chính sách.
Trước hết, cần khẳng định rằng mọi tộc người đều có tiềm năng phát triển như nhau. Người Tày, người Thái, người Dao, người Mông, người Khơ Mú, người Gia Rai, người Chăm, người Khmer…, mỗi cộng đồng đều có lịch sử riêng, văn hóa riêng, tri thức bản địa riêng và khả năng sáng tạo không thua kém bất kỳ ai. Tuy nhiên, nhiều tộc người thiểu số ở Việt Nam hiện nay vẫn sống trong điều kiện kinh tế khó khăn, thiếu thốn cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế. Thực trạng đó không xuất phát từ căn tính dân tộc, mà trong tiếp cận cơ hội phát triển, do vị trí địa lý cách trở, tài nguyên hạn chế, hoặc hệ quả từ những chính sách chưa thực sự phù hợp trong quá khứ.
Cần thấy rõ rằng nghèo đói là một hiện tượng xã hội, không phải đặc điểm tự nhiên hay phẩm chất di truyền của một nhóm người. Khi chúng ta coi một tộc người là “nghèo từ trong máu”, “lười lao động”, “không biết thoát nghèo” - chúng ta vô tình làm tổn thương lòng tự trọng của họ, và nguy hiểm hơn, tạo ra sự tự ti trong chính cộng đồng ấy. Định kiến này còn khiến xã hội trở nên hời hợt trong việc tìm giải pháp: thay vì nhìn vào nguyên nhân sâu xa và tìm cách tháo gỡ, người ta dễ đổ lỗi cho “tính cách dân tộc”.
Thực tế đã chứng minh, khi có cơ hội tiếp cận tri thức, khoa học kỹ thuật và chính sách hỗ trợ đúng hướng, nhiều cộng đồng tộc người thiểu số đã vươn lên mạnh mẽ. Những bản làng du lịch cộng đồng của người Tày, Dao ở Hà Giang; mô hình trồng dược liệu của người Mông ở Lào Cai; những nghệ nhân Ê Đê gìn giữ cồng chiêng và đưa văn hóa bản địa ra thế giới - tất cả cho thấy rằng các tộc người thiểu số không hề thiếu năng lực, chỉ thiếu cơ hội.
Chính vì vậy, điều cần làm không phải là “giúp đỡ người nghèo” theo kiểu ban phát, mà là trao quyền, trao cơ hội phát triển bình đẳng cho các cộng đồng. Chính sách xóa đói giảm nghèo cần đi đôi với nâng cao dân trí, phát triển kinh tế bản địa bền vững, bảo tồn văn hóa, và quan trọng hơn cả là xóa bỏ định kiến từ trong tư duy của xã hội.
Nhận thức đúng rằng nghèo đói là tạm thời, không phải bản chất, sẽ giúp chúng ta thay đổi cách tiếp cận phát triển. Thay vì nhìn các tộc người thiểu số như “đối tượng cần giúp đỡ”, hãy nhìn họ như đối tác cần được đồng hành. Mỗi con người, mỗi cộng đồng, bất kể họ ở đâu, là ai đều có quyền được sống trong điều kiện công bằng và được phát triển toàn diện.
Xóa nghèo không chỉ là mục tiêu kinh tế mà còn là sự khẳng định cho một xã hội công bằng, nơi mọi tộc người đều được nhìn nhận đúng bản chất: là những con người có giá trị, không bị đóng khung trong những cái nhìn định kiến.
Không có văn hóa cao hay thấp
Mỗi tộc người thiểu số ở Việt Nam đều có những giá trị văn hóa riêng biệt được hun đúc qua hàng nghìn năm lịch sử. Từ ngôn ngữ, trang phục, kiến trúc, tín ngưỡng cho đến ẩm thực và phong tục tập quán, tất cả đều góp phần tạo nên bức tranh đa sắc về đời sống tinh thần của Việt Nam. Dân tộc Thái có điệu múa xòe uyển chuyển thể hiện tinh thần cộng đồng gắn bó. Người Mông có bộ trang phục thêu tay rực rỡ sắc màu và những lễ hội truyền thống như Gầu Tào, Tết tháng Giêng độc đáo. Người Ê Đê nổi bật với nhà dài, giọng hát sử thi và nghệ thuật cồng chiêng Tây Nguyên đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.
Tuy nhiên, không ít người trong xã hội hiện đại, dù vô tình hay hữu ý, vẫn đánh giá thấp những biểu hiện văn hóa mang tính truyền thống, xem đó là “lạc hậu”, “kém phát triển” so với lối sống hiện đại của người Kinh hoặc phương Tây. Đây là một quan niệm sai lầm, bởi văn hóa không tồn tại để phân định cao - thấp, mà để phản ánh cách mà con người thích nghi với tự nhiên, tổ chức đời sống và gìn giữ bản sắc của cộng đồng mình. Sự khác biệt về văn hóa không nên là rào cản, mà là cơ hội để hiểu và tôn trọng lẫn nhau.
Việc bảo tồn văn hóa các tộc người thiểu số không chỉ là nhiệm vụ của cộng đồng người thiểu số, mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Khi một điệu hát dân gian mai một, một lễ hội bị lãng quên, hay một ngôn ngữ biến mất - đó không chỉ là mất mát của một tộc người, mà là tổn thất của cả nền văn hóa Việt Nam. Ngày nay, nhiều chương trình gìn giữ di sản văn hóa đã được triển khai như “Ngày hội Văn hóa các dân tộc Việt Nam”, các dự án bảo tồn làng nghề, tiếng nói, chữ viết… Các nghệ nhân, nhà nghiên cứu, thanh niên dân tộc thiểu số cũng ngày càng chủ động tham gia gìn giữ và sáng tạo những giá trị văn hóa mới trên nền tảng truyền thống.
Thấm nhuần tinh thần “không có văn hóa cao hay thấp, văn hóa là sự khác biệt”, chúng ta cần thay đổi cách nhìn về văn hóa các tộc người thiểu số: không chỉ là thứ để “trưng bày” trong lễ hội, mà là nguồn lực sống động có thể góp phần vào phát triển kinh tế - xã hội, du lịch, giáo dục và bản sắc quốc gia. Việc đưa văn hóa các tộc người thiểu số vào học đường, truyền thông đại chúng, sản phẩm du lịch… là cách thiết thực để văn hóa ấy không bị lãng quên, mà được lan tỏa và trân trọng đúng mức.
Tôn trọng sự khác biệt văn hóa chính là thể hiện sự văn minh. Khi biết nhìn nhận mọi giá trị với thái độ bình đẳng, khi biết lắng nghe tiếng nói từ những cộng đồng thiểu số - đó là khi xã hội trở nên bao dung, đa dạng và bền vững hơn.
Số lượng dân cư không quyết định trình độ phát triển của các tộc người
Thực tế cho thấy, nhiều người vẫn mặc định rằng những tộc người có dân số đông thì có vị thế cao hơn, phát triển hơn; còn những tộc người thiểu số với số lượng ít thì bị gắn với hình ảnh “lạc hậu”, “tụt hậu” hay “cần được giúp đỡ”. Tuy nhiên, số lượng dân cư không quyết định trình độ phát triển của các tộc người, mà chính là do điều kiện tiếp cận cơ hội, chính sách hỗ trợ phù hợp và nỗ lực nội tại của mỗi cộng đồng.
Một tộc người có dân số ít không đồng nghĩa với trình độ phát triển thấp. Ngược lại, rất nhiều cộng đồng có dân số ít lại sở hữu hệ thống tri thức bản địa, văn hóa truyền thống phong phú, giàu khả năng thích ứng với thiên nhiên và có tinh thần cộng đồng bền vững. Ví dụ, người Lự, người Lô Lô, người Si La ở vùng núi Tây Bắc - tuy dân số chỉ vài nghìn người - vẫn gìn giữ được ngôn ngữ, lễ hội, nghề thủ công truyền thống và tri thức canh tác phù hợp với địa hình hiểm trở. Những giá trị ấy không chỉ là “di sản văn hóa”, mà hoàn toàn có thể trở thành nguồn lực để phát triển du lịch sinh thái, nông nghiệp sạch, kinh tế sáng tạo. Điều này cho thấy rằng quy mô dân số không phải là tiêu chí đánh giá chính xác năng lực phát triển của một cộng đồng.
Điều quan trọng hơn là chất lượng sống, trình độ học vấn, khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội và mức độ chủ động trong việc gìn giữ - phát huy văn hóa, tri thức của chính cộng đồng ấy. Trong một số trường hợp, các tộc người thiểu số lại có ý thức gìn giữ bản sắc tốt hơn, chủ động hơn trong việc kết hợp truyền thống với hiện đại. Những mô hình phát triển cộng đồng tiêu biểu ở các bản người Dao (Hà Giang), người Cơ Tu (Quảng Nam), hay người Mạ (Lâm Đồng) là minh chứng cho việc quy mô nhỏ không ngăn cản khả năng vươn lên của các tộc người.
Đáng lo ngại hơn là khi xã hội giữ quan niệm sai lầm rằng “dân tộc ít người thì phải phụ thuộc, phải được trợ giúp” - sẽ tạo nên tư tưởng phân biệt và khiến cho các cộng đồng nhỏ bị thu hẹp không gian phát triển. Thay vì nhìn nhận các tộc người theo số lượng, cần đánh giá trên cơ sở tiềm năng, thế mạnh, nhu cầu và đặc điểm riêng của từng nhóm cộng đồng.
Từ góc độ chính sách, phát triển bình đẳng giữa các tộc người không nên dựa vào “tỷ lệ dân số” mà cần dựa trên tinh thần tôn trọng sự khác biệt, tạo điều kiện để mỗi cộng đồng phát triển trên nền tảng văn hóa và tri thức của chính mình. Việc hỗ trợ các tộc người thiểu số tiếp cận giáo dục song ngữ, bảo tồn tiếng nói, nghề truyền thống, cũng như khuyến khích vai trò chủ thể của họ trong phát triển kinh tế - xã hội, là con đường lâu dài, bền vững.
Đa dạng trong thống nhất, bình đẳng và đoàn kết
Trong bối cảnh hội nhập và chuyển mình của đất nước trong kỷ nguyên mới - thời đại của công nghệ, tri thức và toàn cầu hóa - việc khẳng định phương châm “đa dạng trong thống nhất, bình đẳng và đoàn kết” là hết sức cần thiết để thúc đẩy sự phát triển bền vững, hài hòa của các tộc người thiểu số.
Khái niệm “đa dạng trong thống nhất” không đơn thuần là một khẩu hiệu, mà là tinh thần cốt lõi trong xây dựng một xã hội đa dân tộc văn minh. Mỗi tộc người thiểu số đều có bản sắc riêng: từ ngôn ngữ, phong tục, trang phục đến tín ngưỡng, tri thức sản xuất… sự đa dạng ấy không làm chia rẽ cộng đồng mà chính là một phần tạo nên sự phong phú của nền văn hóa Việt Nam. Thống nhất không có nghĩa là đồng nhất hay xóa bỏ khác biệt, mà là tôn trọng sự khác biệt trong một cộng đồng quốc gia - nơi mọi tộc người cùng hướng đến mục tiêu chung: ấm no, hạnh phúc, phát triển.
Bình đẳng giữa các tộc người là nền tảng của đoàn kết và tiến bộ. Tuy nhiên, trong thực tế, không ít cộng đồng tộc người thiểu số vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận giáo dục, y tế, thông tin, việc làm và các nguồn lực phát triển. Những rào cản về địa lý, ngôn ngữ, trình độ học vấn… đã khiến một bộ phận người dân rơi vào tình trạng tụt hậu. Kỷ nguyên mới đặt ra yêu cầu cao về năng lực con người, sáng tạo và công nghệ - nếu không có chính sách công bằng, phù hợp với đặc thù từng dân tộc, nguy cơ phân hóa giàu - nghèo giữa các vùng, các tộc người sẽ càng rõ rệt. Vì thế, bình đẳng không phải là đối xử giống nhau, mà là tạo điều kiện tương xứng với đặc điểm và nhu cầu của từng cộng đồng.
Đoàn kết tộc người không chỉ là giá trị truyền thống mà còn là sức mạnh chiến lược để phát triển trong thời đại mới. Sự gắn bó giữa các tộc người là điều kiện để huy động mọi nguồn lực, phát huy tiềm năng vùng miền và bảo vệ chủ quyền quốc gia. Trong bối cảnh nhiều quốc gia phải đối mặt với chia rẽ sắc tộc, xung đột văn hóa, thì việc Việt Nam giữ vững được khối đại đoàn kết toàn dân tộc là một thành tựu lớn cần tiếp tục vun đắp. Sự phát triển của các tộc người thiểu số không tách rời sự phát triển của cả đất nước, và ngược lại, sự lớn mạnh của quốc gia cần đến sự đóng góp bình đẳng, tích cực từ các tộc người.
Trong kỷ nguyên mới, để hiện thực hóa tinh thần “đa dạng - thống nhất - bình đẳng - đoàn kết”, cần chú trọng phát triển con người các tộc người thiểu số theo hướng hiện đại hóa nhưng không đồng hóa. Giáo dục song ngữ, số hóa tri thức bản địa, bảo tồn văn hóa gắn với phát triển kinh tế, phát huy vai trò chủ thể của cộng đồng tộc người thiểu số - chính là những bước đi chiến lược. Đồng thời, phải nâng cao nhận thức trong toàn xã hội về vai trò, vị thế của các tộc người thiểu số, không để định kiến và khoảng cách làm lu mờ sức mạnh nội sinh của họ.
Trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào kỷ nguyên mới với những bước phát triển vượt bậc về kinh tế, xã hội và văn hóa, việc nhìn nhận đúng đắn và toàn diện về các tộc người thiểu số trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Nghèo đói không phải là căn tính cố hữu của bất kỳ dân tộc nào mà là hệ quả của nhiều yếu tố khách quan như điều kiện địa lý, lịch sử, chính sách phát triển và cơ hội tiếp cận các nguồn lực xã hội. Văn hóa cũng không tồn tại để phân biệt cao thấp mà chính là sự khác biệt đa dạng, độc đáo, góp phần làm giàu bản sắc chung của dân tộc Việt Nam. Số lượng dân cư không quyết định trình độ phát triển mà chính là chất lượng cuộc sống, mức độ tiếp cận giáo dục, y tế và khả năng phát huy nội lực của từng cộng đồng mới là thước đo quan trọng.
Trong kỷ nguyên hội nhập, tinh thần “đa dạng trong thống nhất, bình đẳng và đoàn kết” cần được đặt lên hàng đầu để tạo điều kiện thuận lợi cho các tộc người thiểu số phát triển một cách bền vững và hài hòa.
Chỉ khi nào xã hội xóa bỏ được các định kiến, nhận thức đầy đủ về giá trị văn hóa và tiềm năng phát triển của các tộc người thiểu số, thì sự phát triển mới thực sự công bằng và toàn diện. Việc đồng hành, trao quyền và tạo cơ hội bình đẳng cho mọi tộc người chính là con đường vững chắc nhất để xây dựng một xã hội đa dạng, đoàn kết và thịnh vượng cho dân tộc Việt Nam.
TS. Nguyễn Trường Giang
Nguồn VietnamNet : https://vietnamnet.vn/moi-toc-nguoi-la-mot-gia-tri-dung-de-dinh-kien-lam-lu-mo-tiem-nang-2415779.html