Một Chính phủ hành động

Một Chính phủ hành động
5 giờ trướcBài gốc
Hai chữ “đổi mới” và “thể chế” được nhắc nhiều và được thể hiện rõ trong nhiệm kỳ Chính phủ. Nhưng như Phó Thủ tướng Thường trực Nguyễn Hòa Bình nói trong cuộc họp báo về công tác chuẩn bị, tổ chức Đại hội Đại biểu Đảng bộ Chính phủ lần thứ 1, nhiệm kỳ 2025-2030, điều đáng nói không phải là Chính phủ nói về đổi mới, mà là đã thật sự đổi mới – từ tư duy đến cách làm, từ tổ chức điều hành đến hành động cụ thể trên từng lĩnh vực.
Đổi mới tư duy – từ “quản lý” sang “kiến tạo”
Thay đổi đầu tiên, và cũng quan trọng nhất, là chuyển dịch trong cách nghĩ. Chính phủ đã đi qua một giai đoạn dài của tư duy “quản lý – kiểm soát” để bước sang giai đoạn “kiến tạo – phục vụ”. Pháp luật – vốn từng được coi là công cụ quản lý – nay được nhìn nhận như nguồn lực phát triển, như “đường cao tốc thể chế” để mở lối cho xã hội, cho doanh nghiệp, cho sáng tạo.
Một thời gian dài, luật pháp được dùng để ràng buộc; nay, nó trở thành động cơ giải phóng. Pháp luật không chỉ để cấm đoán, mà để mở đường và khuyến khích. Đây là thay đổi nền tảng trong tư duy về quản trị quốc gia – chuyển từ mô hình kiểm soát sang mô hình khơi thông.
Từ đầu nhiệm kỳ đến nay, theo Bộ trưởng Bộ Tư pháp Nguyễn Hải Ninh, Chính phủ đã trình Quốc hội ban hành 121 luật và nghị quyết, với khối lượng công việc tăng mạnh qua từng năm: năm 2021 có 5 luật, nghị quyết; năm 2022 có 17; năm 2023 là 20; năm 2024 là 34; và chỉ riêng từ đầu năm 2025 đến nay đã có 47 văn bản (31 luật, 16 nghị quyết).
Bộ trưởng Bộ Tư pháp Nguyễn Hải Ninh phát biểu tại phiên họp Chính phủ về chuyên đề xây dựng pháp luật tháng 2/2025. Ảnh: VGP
Tại Kỳ họp thứ 10, Quốc hội khóa XV, Chính phủ dự kiến tiếp tục trình khoảng 55 dự án luật và nghị quyết, nâng tổng số trong năm 2025 lên hơn 100 văn bản – con số cao nhất từ trước đến nay.
Cùng thời gian đó, Chính phủ và Thủ tướng cũng đã ban hành 988 văn bản theo thẩm quyền, gồm 813 nghị định, 11 nghị quyết và 164 quyết định – một khối lượng công việc kỷ lục trong công tác xây dựng và hoàn thiện thể chế của nhiệm kỳ này.
Công tác xây dựng và hoàn thiện thể chế pháp luật đã đóng góp một phần quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của đất nước và đóng góp tích cực vào những thành tích nổi bật của Chính phủ trong nhiệm kỳ này.
Tư duy mới ấy cũng thể hiện rõ trong chính sách kinh tế. Kinh tế tư nhân, từng bị coi là bổ sung cho khu vực nhà nước, nay được xác định là một động lực quan trọng nhất của tăng trưởng. Khi nguồn lực công có giới hạn, thì năng lực trong dân, trong doanh nghiệp chính là dòng năng lượng tiềm tàng của nền kinh tế. Chính phủ đã bắt đầu giao cho khu vực tư nhân đảm nhận những dự án hạ tầng chiến lược – từ sân bay, cảng biển đến đường cao tốc – một bước chuyển mạnh mẽ từ “Nhà nước làm thay” sang “Nhà nước kiến tạo, xã hội cùng làm”.
Cùng với đó là sự thay đổi trong quan niệm quản lý nhà nước: từ mô hình hành chính mệnh lệnh sang mô hình Chính phủ phục vụ, lắng nghe và đồng hành. Nhà nước không còn đứng ở vị trí “ra lệnh và giám sát”, mà trở thành “người cùng làm, cùng chịu trách nhiệm” với người dân và doanh nghiệp. Đây không phải chỉ là đổi mới ngôn từ – mà là đổi mới bản chất quyền lực hành chính.
Một biểu hiện khác của tư duy đổi mới là cách nhìn về đầu tư nước ngoài. Giai đoạn đầu, Việt Nam cần vốn, cần công nghệ, cần việc làm; nhưng khi đã đi xa hơn, Chính phủ nhận ra rằng nếu không có chuyển giao công nghệ, chúng ta mãi chỉ làm thuê. Từ đó, FDI không còn được đón bằng mọi giá, mà phải được chọn lọc theo chất lượng, hiệu quả và giá trị lan tỏa.
Cùng với đó, trong thế giới nhiều biến động, Chính phủ xác lập tư duy kinh tế độc lập, tự chủ, tự cường. Không thể phát triển bằng sự phụ thuộc; muốn đứng vững phải dựa vào sức mình. “Hội nhập nhưng không lệ thuộc” – đó là nền tảng của tư duy mới: độc lập trong quan hệ, chủ động trong ứng xử, và tự tin trong hành động.
Đổi mới phương pháp – từ dàn trải sang trọng tâm
Tư duy mới chỉ thực sự có giá trị khi đi cùng phương pháp mới. Và ở đây, Chính phủ đã có những chuyển động rõ ràng.
Trước hết là cách chọn việc, chọn trọng tâm. “Nguồn lực hữu hạn thì phải tập trung”, Phó Thủ tướng nói. Từ 12.000 dự án địa phương đề xuất, Chính phủ chỉ chọn 5.000 dự án thật sự cấp thiết. Nhiệm kỳ tới, chỉ còn 3.000 dự án trọng điểm. Làm ít đi, nhưng làm thật; đó là cách Chính phủ lựa chọn để mỗi đồng vốn, mỗi giờ lao động mang lại hiệu quả cao nhất.
Cùng lúc, Chính phủ đẩy mạnh phân cấp, phân quyền – và quan trọng hơn, đi liền với phân bổ nguồn lực và trách nhiệm. Khi địa phương có quyền, có tiền và buộc phải chịu trách nhiệm, thì tính chủ động và sáng tạo mới có đất để phát huy. Trung ương không thể và cũng không nên làm thay, mà cần tạo khuôn khổ để địa phương tự làm, tự chịu trách nhiệm về kết quả.
Phương pháp điều hành mới còn thể hiện trong khả năng ứng phó linh hoạt với biến động. Đại dịch, xung đột thương mại, đứt gãy chuỗi cung ứng, thiên tai cực đoan – mỗi năm một thử thách khác nhau, nhưng Chính phủ đã học cách phản ứng nhanh, điều chỉnh chính sách kịp thời, không để bị động hay cuốn theo khủng hoảng. Đó là bản lĩnh của một Chính phủ biết thích ứng, biết biến nguy thành cơ hội.
Quan trọng hơn, đây là nhiệm kỳ mà Chính phủ không né tránh những vấn đề tồn đọng kéo dài. Những dự án thua lỗ hàng chục năm, những bệnh viện “đắp chiếu”, những ngân hàng âm vốn – tất cả được mang ra xử lý. Không phải tất cả đều đã xong, nhưng điều khác biệt là dám đối mặt, dám làm và dám chịu trách nhiệm.
Tinh thần “6 rõ” của Thủ tướng – rõ người, rõ việc, rõ tiến độ, rõ hiệu quả, rõ trách nhiệm, rõ kiểm tra – trở thành phương pháp làm việc chuẩn mực, giúp bộ máy vận hành kỷ luật và thực chất hơn.
Phương pháp mới còn thể hiện trong phong cách: sát dân, sát thực tế. Khi có bão lũ, lãnh đạo Chính phủ trực tiếp có mặt tại vùng tâm bão; khi dự án trọng điểm chậm tiến độ, Bộ trưởng xuống tận công trường để đôn đốc. Cách làm ấy tạo ra một Chính phủ không xa dân, không quan liêu, mà hiện diện ở nơi cần nhất.
Từ đổi mới tư duy đến hiệu quả thực chất
Những thay đổi về tư duy và phương pháp không chỉ mang tính khái niệm, mà đã đem lại kết quả cụ thể:
Kinh tế vĩ mô ổn định, tăng trưởng duy trì trong bối cảnh thế giới đầy bất định. Thể chế được hoàn thiện, khung pháp lý được củng cố, bộ máy hành chính tinh gọn và hiệu lực hơn. Các động lực mới – khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, khu vực tư nhân – được khơi dậy và đang tạo đà cho giai đoạn phát triển tiếp theo.
Đặc biệt, an sinh xã hội và phúc lợi dân sinh được ưu tiên chưa từng có: mỗi năm, Chính phủ dành khoảng 180–200 nghìn tỷ đồng (tương đương 8% tổng chi ngân sách) cho các chương trình xã hội; ba chương trình mục tiêu quốc gia – giảm nghèo bền vững, nông thôn mới, phát triển vùng dân tộc thiểu số – đã hoàn thành nhiều chỉ tiêu quan trọng; hàng triệu căn nhà Đại đoàn kết, hàng trăm trường học vùng biên giới được khởi công, mở ra cơ hội học tập và sinh kế cho người dân nghèo.
Những con số đó không chỉ cho thấy hiệu quả điều hành, mà còn phản ánh tư duy lấy dân làm gốc. Chính phủ đổi mới không phải để khoe thành tích, mà để phục vụ dân tốt hơn. Tư duy ấy – giản dị nhưng cốt lõi – là nền tảng của một chính quyền hiện đại.
Đổi mới để đi xa hơn
Đổi mới tư duy và đổi mới phương pháp điều hành không phải câu chuyện của một nhiệm kỳ, mà là hành trình lâu dài để xây dựng một Chính phủ hiệu lực, hiệu quả, gần dân và vì dân.
Đó là hành trình chuyển từ “cai quản” sang “phục vụ”, từ “nói” sang “làm”, từ “làm cho dân” sang “làm cùng dân”.
Trong một thế giới nhiều biến động, điều đáng quý là Chính phủ đã tìm được hướng đi vững vàng: hội nhập nhưng độc lập, phát triển nhưng bền vững, cải cách nhưng giữ bản sắc. Đó không chỉ là cách làm mới, mà là tư duy lãnh đạo của một thời đại mới – nơi người dân thực sự được đặt ở trung tâm của mọi chính sách.
"Mọi thành tựu phát triển đều nhằm phục vụ nhân dân và để nhân dân thụ hưởng".
Câu nói ấy có thể coi là bản tổng kết cô đọng nhất cho một Chính phủ hành động – một Chính phủ biết đổi mới, dám đổi mới, và lấy niềm tin của nhân dân làm thước đo thành công.
Lan Anh
Nguồn VietnamNet : https://vietnamnet.vn/mot-chinh-phu-hanh-dong-2451348.html