Washington kiên định, Tehran thích nghi
Theo Thứ trưởng Tài chính Mỹ Michael Faulkender, các biện pháp kinh tế mới không chỉ nhằm làm suy yếu trực tiếp nền kinh tế Iran, mà còn phục vụ mục tiêu chiến lược rộng hơn: cắt giảm nguồn thu chính từ dầu mỏ và gia tăng áp lực buộc Tehran từ bỏ các hoạt động bị Washington coi là đe dọa an ninh khu vực, bao gồm chương trình hạt nhân, tên lửa đạn đạo và hỗ trợ các tổ chức vũ trang bị xem là khủng bố.
Phát biểu này phản ánh nhất quán đường lối đối ngoại của Mỹ đối với Iran trong suốt hai thập kỷ qua. Tuy nhiên, hiệu quả của các lệnh trừng phạt trong việc thúc đẩy thay đổi chính trị tại Iran vẫn còn nhiều nghi vấn. Sau gần nửa thế kỷ sống dưới áp lực cấm vận, Iran thể hiện khả năng thích nghi cao, với các thiết chế quyền lực như Đại giáo chủ, Hội đồng Bảo vệ Hiến pháp và Lực lượng Vệ binh Cách mạng Hồi giáo (IRGC) vẫn duy trì sự ổn định, đặc biệt khi đối mặt với các mối đe dọa từ bên ngoài.
Nỗ lực vô hiệu hóa hoàn toàn “bộ ba chiến lược” của Iran, bao gồm chương trình hạt nhân, năng lực tên lửa đạn đạo và mạng lưới ủy nhiệm khu vực, thông qua trừng phạt kinh tế dường như cũng khó đạt được. Dù chịu các biện pháp hạn chế nghiêm ngặt từ Mỹ và EU, Tehran không chỉ duy trì mà còn mở rộng các năng lực này. Chương trình hạt nhân tiếp tục được đẩy mạnh với mức làm giàu uranium ngày càng cao (theo các báo cáo của Cơ quan Năng lượng nguyên tử quốc tế); năng lực tên lửa đạn đạo và tên lửa siêu thanh đã được chứng minh qua các cuộc xung đột với Israel gần đây. Trên mặt trận ủy nhiệm, Iran vẫn giữ vai trò then chốt trong “Trục kháng chiến”, bao gồm Hezbollah, Hamas, lực lượng dân quân Shiite tại Iraq và Houthi ở Yemen.
Mặc dù vậy, ảnh hưởng khu vực của Iran đã chịu tổn thất nhất định. Cuộc đảo chính tại Damascus/Syria cùng với giao tranh giữa Israel và các lực lượng ủy nhiệm đã làm suy giảm đáng kể vị thế của Tehran. Tuy nhiên, nền tảng ý thức hệ dựa trên chủ nghĩa Shiite và vai trò liên tục của Houthi cho phép Iran duy trì hiện diện chiến lược và tiềm năng phục hồi trong trung hạn.
Trên bàn đàm phán hạt nhân, Tehran giữ vững lập trường không từ bỏ chương trình hạt nhân vì mục đích dân sự, một hoạt động hợp pháp theo Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT). Yêu cầu của Mỹ về việc chấm dứt hoàn toàn chương trình này là điểm nghẽn chính dẫn đến bế tắc. Trước khi nối lại đàm phán tại Oman, Iran đã yêu cầu Mỹ dỡ bỏ một phần trừng phạt như điều kiện thể hiện thiện chí. Tuy nhiên, việc Washington tiếp tục áp đặt thêm lệnh trừng phạt, đồng thời kêu gọi đối thoại, chỉ làm gia tăng nghi ngờ từ phía Tehran về tính nhất quán và cam kết thực chất của Mỹ.
Tác động kinh tế và rủi ro địa chính trị
Vậy các lệnh trừng phạt có thể gây ra những tác động gì cho nền kinh tế Iran trong ngắn và trung hạn?
Xét theo kinh nghiệm ứng phó dài hạn với cấm vận, khả năng của Iran trong việc thích nghi là khá cao. Các biện pháp mới, mặc dù có thể gây tác động tức thời lên doanh thu từ dầu mỏ, nhưng khó có khả năng làm tê liệt nền kinh tế nước này. Tehran đã thiết lập được các kênh xuất khẩu ổn định sang những đối tác lớn như Trung Quốc và Ấn Độ, đồng thời ngày càng sử dụng nhiều hình thức thanh toán thay thế như trao đổi hàng hóa hoặc giao dịch bằng đồng nội tệ.
Một số quốc gia có ảnh hưởng, bao gồm cả Thổ Nhĩ Kỳ vẫn tham gia vào mạng lưới thương mại với Iran, qua đó gián tiếp giúp nước này giảm thiểu tác động từ lệnh trừng phạt. Cùng với Nga, Iran đã phát triển các hệ thống thanh toán tài chính độc lập thay thế SWIFT, nhằm giảm thiểu rủi ro từ việc bị loại khỏi hệ thống ngân hàng toàn cầu do phương Tây kiểm soát. Trong khuôn khổ BRICS, mà Iran mới đây đã gia nhập, nhiều nền tảng kỹ thuật số cho thanh toán và chuyển khoản quốc tế đang được xây dựng, mở ra khả năng hội nhập kinh tế theo hướng phi phương Tây.
Ở phạm vi rộng hơn, bất kỳ biện pháp trừng phạt mới hoặc các cuộc tấn công quân sự hạn chế nhằm vào Iran đều có khả năng gây ra biến động trên thị trường năng lượng toàn cầu. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là đợt tăng giá dầu gần đây nhất không phải do các hành động trực tiếp chống lại Tehran, mà bắt nguồn từ những cảnh báo của Tổng thống Donald Trump đối với Nga liên quan đến cuộc xung đột ở Ukraine.
Trong bối cảnh hiện tại, trừ khi xảy ra một sự kiện mang tính thảm họa, chẳng hạn như một cuộc chiến toàn diện giữa Mỹ và Iran kèm theo việc phong tỏa hai tuyến đường biển chiến lược là eo biển Hormuz và Bab el-Mandeb, giá dầu khó có khả năng vượt ngưỡng 100 USD/thùng. Thị trường hiện nay chịu ảnh hưởng lớn từ các quyết định của OPEC+, tổ chức đang đóng vai trò điều tiết chính sách nguồn cung toàn cầu.
Điểm đáng chú ý là một số thành viên chủ chốt của OPEC+, như Brazil và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE), cũng là thành viên của BRICS. Mối liên kết này giúp điều phối lợi ích năng lượng của các quốc gia xuất khẩu dầu lớn trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị phức tạp. Trong khi đó, các nền kinh tế tiêu thụ lớn như Trung Quốc và Ấn Độ có xu hướng gây áp lực để giữ giá ở mức vừa phải, tạo ra một vùng giá cân bằng, trong đó rủi ro địa chính trị, bao gồm căng thẳng Mỹ-Iran, đóng vai trò như “sàn giá” cho dầu thô.
Mặc dù vậy, kịch bản quân sự vẫn chưa thể bị loại trừ hoàn toàn. Tiền lệ tấn công Iran đã được thiết lập từ phía Israel, và các hoạt động gần đây của Lầu Năm Góc đã phần nào xóa bỏ nguyên tắc không can thiệp vào lãnh thổ Iran, một ranh giới từng được tôn trọng trong gần nửa thế kỷ. Khả năng Mỹ tiến hành thêm các cuộc không kích phụ thuộc lớn vào diễn biến của các cuộc đàm phán hạt nhân sắp tới.
Về phía Iran, chính quyền của Tổng thống Masoud Pezeshkian vẫn để ngỏ khả năng đối thoại, nhưng đặt ra các điều kiện tiên quyết: bao gồm yêu cầu Mỹ phải bồi thường thiệt hại cho các cơ sở hạt nhân bị tấn công và cung cấp cam kết rằng các hành động quân sự tương tự sẽ không lặp lại trong tương lai. Tuy nhiên, trong thực tế, việc Washington chấp nhận các yêu cầu như vậy, nhất là bồi thường tài chính, gần như không thể xảy ra, cả về mặt chính trị lẫn pháp lý. Điều này tạo ra một không gian đối thoại rất hạn chế, nơi các kênh ngoại giao vẫn còn mở nhưng triển vọng đạt được thỏa thuận thực chất là mong manh.
Hùng Anh (CTV)