Chính sự “bình thản” ấy khiến nhiều người tưởng rằng vũ khí năng lượng đã cùn, nhưng thực tế cho thấy điều ngược lại: năng lượng đang rời khỏi vai trò hàng hóa trung lập để trở thành công cụ quyền lực, chỉ là không còn vận hành theo logic cú sốc giá như trước.
Những diễn biến trong tháng 12/2025 phản ánh rõ sự chuyển dịch này. Tại Trung Đông, Iran ngày 12/12 thông báo sẽ tăng giá xăng đối với nhóm sử dụng nhiều theo cơ chế “giá theo bậc” và cho biết, biện pháp được áp dụng từ ngày 13/12.
Tàu chở dầu ngoài khơi eo biển Hormuz. Ảnh: Reuters
Câu chuyện Iran không chỉ là “tăng hay không tăng” giá xăng, mà là cách một nhà nước chịu sức ép trừng phạt và bất ổn khu vực cố gắng kiểm soát tiêu thụ, giảm gánh nặng trợ giá, hạn chế buôn lậu và tránh lặp lại những phản ứng xã hội như năm 2019. Chính ở những điểm nhạy cảm đó, năng lượng trở thành một “dây dẫn” nối thẳng giữa ổn định kinh tế và ổn định chính trị. Cũng trong tháng 12, tại Tây bán cầu, “vũ khí hóa” lại mang một hình thái khác: kiểm soát dòng chảy bằng công cụ pháp lý và thực thi. Ngày 10/12, Mỹ đã tiến hành bắt giữ siêu tàu chở dầu Skipper ngoài khơi Venezuela theo lệnh của tòa liên bang; đến ngày 12/12, các nguồn tin nói con tàu đang hướng về Houston để chuyển tải hàng, trong bối cảnh Washington gia tăng sức ép với Caracas. Vụ việc tiếp tục làm dấy lên tranh luận về việc dòng chảy năng lượng bị kiểm soát bằng công cụ pháp lý và thực thi ngoài lãnh thổ.
Cùng thời điểm, thị trường cũng theo dõi các rủi ro tấn công hạ tầng dầu khí tại khu vực Caspi và Biển Đen, dù không tạo ra cú sốc giá tức thời. Những mảnh ghép này cho thấy năng lượng vẫn nằm ở trung tâm các toan tính chiến lược, nhưng tác động của nó đã chuyển từ “đòn đánh trực diện” sang “sự bóp nghẹt âm thầm”. Khác với các cuộc khủng hoảng dầu mỏ trong quá khứ, khi năng lượng được vũ khí hóa chủ yếu thông qua cấm vận và cắt nguồn cung, giai đoạn hiện nay tinh vi và khó lường hơn nhiều. Năng lượng bị chính trị hóa trên toàn bộ chuỗi giá trị: từ vận chuyển, bảo hiểm, tài chính, công nghệ cho tới tiêu chuẩn môi trường và quy định thương mại. Một lệnh trừng phạt không cần đóng van đường ống, nhưng chỉ cần khiến tàu không được bảo hiểm, giao dịch không được thanh toán hoặc công nghệ không được chuyển giao, cũng đủ làm tê liệt dòng chảy năng lượng của một quốc gia. “Vũ khí” vì thế không còn nằm ở một chiếc van, mà ở cả một hệ sinh thái quy tắc và năng lực thực thi.
Nhiều nhà phân tích gọi đây là “vũ khí hóa sự phụ thuộc lẫn nhau”. Trong cách nhìn này, phụ thuộc năng lượng - từng được kỳ vọng tạo ổn định thông qua thương mại - nay lại trở thành nguồn rủi ro mới, khi các quốc gia học cách khai thác chính sự phụ thuộc đó để gây sức ép chiến lược. Năng lượng vì thế không còn là yếu tố trung hòa, mà là điểm yếu có thể bị khai thác trong một trật tự quốc tế phân mảnh. Một quốc gia có thể vẫn bán được dầu, nhưng bị chặn ở khâu thanh toán; vẫn có khách mua, nhưng không có tàu; vẫn có tàu, nhưng không có bảo hiểm; vẫn có hạ tầng, nhưng thiếu công nghệ và linh kiện để duy trì sản xuất. Đòn bẩy nằm ở chỗ “siết đúng khâu” với chi phí chính trị thấp hơn nhiều so với một hành động quân sự công khai. Điều đáng chú ý là, thị trường dường như ngày càng “chai lỳ” trước các cú sốc địa - chính trị.
Không phải vì rủi ro giảm, mà vì thị trường tin rằng luôn có nguồn cung thay thế: dòng dầu bị hạn chế ở nơi này sẽ chảy sang ngả khác; một rào cản được dựng lên sẽ kéo theo một cơ chế né tránh; một lệnh siết sẽ được cân bằng bằng sự thích nghi. Nhưng chính sự thích nghi ấy lại tạo ra một nghịch lý mới: khi giá không còn phản ánh đầy đủ rủi ro, quyền lực chuyển sang tay những bên kiểm soát luật chơi và điểm nghẽn. Đó là cách “vũ khí năng lượng” hoạt động trong thời đại trừng phạt, công nghệ và tài chính: ít ồn ào hơn, nhưng bền bỉ và khó hóa giải hơn.
Quyết định của OPEC+ trong giai đoạn cuối năm 2025 cho thấy đòn bẩy đó đang được sử dụng theo cách thận trọng hơn. Việc tăng nhẹ sản lượng trong tháng 12 nhưng tạm dừng các đợt tăng tiếp theo vào đầu năm 2026 phản ánh một tư duy điều tiết dài hạn. Trong một thị trường được dự báo có nguy cơ dư cung, đòn bẩy không còn nằm ở việc cắt giảm đột ngột để đẩy giá, mà ở khả năng định hình kỳ vọng.
Ai định hình được kỳ vọng, người đó nắm quyền dẫn dắt tâm lý, quyết định nhịp đầu tư và qua đó tạo ra sức nặng chiến lược mà không cần phô trương. Ở chiều ngược lại, châu Âu - khu vực từng chịu cú sốc năng lượng lớn nhất giai đoạn 2022-2023 - đang bước vào giai đoạn điều chỉnh cấu trúc. Nhu cầu khí tự nhiên tăng thấp trên toàn cầu, nhưng tăng tập trung ở châu Âu, phản ánh nỗ lực tái cấu trúc nguồn cung và giảm phụ thuộc vào Nga. Tuy nhiên, sự điều chỉnh ấy không miễn phí: châu Âu phải cạnh tranh khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) với châu Á, chấp nhận chi phí cao hơn để đổi lấy ổn định, và sống trong trạng thái nhạy cảm trước biến động địa - chính trị. Cái giá của “an ninh năng lượng” ngày càng giống một khoản phí bảo hiểm phải trả đều đặn, chứ không phải một giải pháp mua một lần.
Trong bức tranh rộng hơn, các “yết hầu” vận tải năng lượng tiếp tục là điểm nóng chiến lược. Eo biển Hormuz vẫn là một trong những tuyến trung chuyển quan trọng nhất thế giới đối với dầu mỏ và LNG; bất kỳ gián đoạn nghiêm trọng nào tại đây đều có thể tạo hiệu ứng dây chuyền vượt xa phạm vi khu vực. Điểm đáng lo không chỉ là rủi ro giá cả, mà là rủi ro niềm tin: một hệ thống thương mại toàn cầu chỉ vận hành trơn tru khi các tuyến đường huyết mạch được bảo đảm. Khi niềm tin đó bị bào mòn, chi phí vận tải, bảo hiểm, dự trữ và phòng ngừa sẽ tăng lên, kéo theo tác động lan rộng tới lạm phát, tăng trưởng và ổn định xã hội.
Điều khiến giai đoạn hiện nay trở nên nguy hiểm không phải là một cuộc khủng hoảng năng lượng đơn lẻ, mà là sự hình thành của trạng thái bất an năng lượng mang tính cấu trúc. Thị trường bị phân mảnh theo các khối địa - chính trị; năng lượng, từ dầu khí truyền thống tới khoáng sản cho chuyển dịch xanh, ngày càng được an ninh hóa; và chi phí ổn định được đẩy từ nhà nước sang doanh nghiệp rồi tới người tiêu dùng. Ngay cả khi giá không tăng sốc, “phí bảo hiểm địa - chính trị” vẫn hiện diện trong mọi quyết định kinh tế: từ đầu tư nhà máy, thiết kế chuỗi cung ứng, cho tới chiến lược dự trữ và hợp đồng dài hạn.
Ở tầng sâu hơn, chuyển dịch năng lượng xanh - vốn được kỳ vọng làm giảm cạnh tranh địa - chính trị - lại đang mở ra một mặt trận mới. Lithium, cobalt, nickel, đất hiếm và công nghệ pin trở thành các “điểm nghẽn” mới của quyền lực. Quốc gia nào kiểm soát được chuỗi cung ứng này sẽ có lợi thế chiến lược lâu dài, không kém gì lợi thế dầu mỏ trong thế kỷ XX. Vì thế, những chính sách công nghiệp xanh ngày càng mang màu sắc an ninh, trong đó tiêu chuẩn kỹ thuật, trợ cấp, hạn chế xuất khẩu hay yêu cầu nội địa hóa đều có thể trở thành đòn bẩy.
Khi năng lượng bị vũ khí hóa theo cách đó, điều bị thách thức không chỉ là an ninh năng lượng của từng quốc gia, mà là nền tảng của hòa bình kinh tế toàn cầu. Một trật tự nơi năng lượng bị vũ khí hóa đồng nghĩa với một trật tự nơi niềm tin chuỗi cung ứng bị thay bằng tính toán cưỡng ép. Và trong trật tự ấy, ổn định không còn là trạng thái mặc định, mà là một chi phí ngày càng đắt đỏ mà thế giới buộc phải chấp nhận.
Khổng Hà