Các nhân viên NASA phải bỏ việc trong thời gian qua đã lên tới hàng nghìn người.
Con số thực tế có thể còn cao hơn nếu tính cả các nhà thầu dân sự và kỹ sư hợp đồng - những người chiếm một phần đáng kể trong chuỗi cung ứng kỹ thuật của cơ quan này.
NASA - những gì đang diễn ra
Các trung tâm nghiên cứu đầu não như Goddard Space Flight Center (bang Maryland) hay Jet Propulsion Laboratory (JPL - bang California) đang rơi vào tình trạng “rỗng nhân sự” ở nhiều vị trí then chốt. Những phòng thí nghiệm từng sôi động với hàng nghìn kỹ sư, nay trở nên vắng lặng; nhiều dự án bị trì hoãn, thậm chí tạm ngừng vì thiếu người đảm trách.
Điều này diễn ra trong bối cảnh ngân sách đề xuất cho NASA trong năm tài khóa 2026 chỉ còn 18,8 tỉ USD, theo đề xuất của chính quyền Tổng thống Donald Trump - mức thấp nhất kể từ năm 1961. NASA, dù chưa có quyết định ngân sách cuối cùng từ Quốc hội, đã phải chủ động cắt giảm, tái cơ cấu và “chuẩn bị cho tình huống xấu nhất”, như lời một quan chức giấu tên tiết lộ với The Washington Post.
Từ mùa hè, cơ quan này đã ban hành các chương trình “nghỉ hưu sớm tự nguyện”, “rời nhiệm sở có thưởng”, đồng thời đóng cửa hoặc hợp nhất một số đơn vị chính sách, trong đó có cả Văn phòng Khoa học trưởng - vị trí từng đóng vai trò then chốt trong hoạch định định hướng nghiên cứu của NASA.
Vì sao lại xảy ra?
Có ba nguyên nhân chính dẫn đến làn sóng nhân sự rời bỏ NASA. Thứ nhất, áp lực ngân sách. Dưới chính quyền Trump, NASA được yêu cầu thu hẹp phạm vi hoạt động để phù hợp với nguồn lực giảm sút. Trong các cuộc họp nội bộ, nhiều lãnh đạo NASA buộc phải lên kế hoạch cắt giảm hàng loạt dự án nghiên cứu, đặc biệt là các chương trình khoa học Trái Đất và khí hậu - những mảng không nằm trong ưu tiên hàng đầu của Nhà Trắng.
Thứ hai, sự thay đổi định hướng chiến lược. Chính quyền Trump và nhóm cố vấn không giấu tham vọng dồn trọng tâm vào chương trình Artemis – đưa con người trở lại Mặt Trăng, đồng thời mở rộng hợp tác với khu vực tư nhân, đặc biệt là SpaceX và Blue Origin. Điều này khiến nhiều nhà khoa học trong NASA - vốn gắn bó với các dự án quan sát khí hậu, nghiên cứu hành tinh hoặc vũ trụ sâu - cảm thấy vai trò của họ bị xem nhẹ.
Một nhà khoa học tại JPL nói với The Washington Post: “Chúng tôi được bảo rằng sứ mệnh của NASA là khám phá, nhưng giờ dường như chỉ còn lại khẩu hiệu ‘hãy lên Mặt Trăng càng nhanh càng tốt’”.
Thứ ba, chính sách nhân sự thiếu ổn định. Politico dẫn nguồn nội bộ cho biết hơn 2.000 nhân sự kỳ cựu, nhiều người trong số họ có trên 25 năm kinh nghiệm, đã chấp nhận rời đi trong đợt “tái cơ cấu khuyến khích nghỉ việc” do NASA khởi động đầu năm 2025. Cơ quan này không còn khả năng giữ người khi các kỹ sư và nhà khoa học dễ dàng tìm thấy công việc được trả lương cao hơn trong khu vực tư nhân, đặc biệt là ngành không gian thương mại đang bùng nổ.
Nhiều người kêu gọi việc thay đổi chính sách để cứu NASA trong giai đoạn dầu sôi lửa bỏng.
Hệ quả trước mắt
Việc mất đi hàng nghìn nhân sự không chỉ là con số thống kê; nó đang ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực vận hành và an toàn của các chương trình không gian.
Ở các trung tâm nghiên cứu, nhiều vị trí kỹ sư bay, điều khiển sứ mệnh và chuyên viên an toàn chưa thể tuyển mới. The Washington Post cho biết, có những bộ phận phải “xoay vòng” nhân lực từ dự án này sang dự án khác để tạm thời vá chỗ trống. Một chuyên gia tại Trung tâm Johnson mô tả tình hình: “Chúng tôi có ít người hơn bao giờ hết, nhưng lại phải đảm nhiệm khối lượng công việc lớn hơn.”
Các dự án khoa học quy mô lớn như quan sát khí hậu toàn cầu, theo dõi mực nước biển, nghiên cứu tầng ozone hay vận hành kính viễn vọng ngoài quỹ đạo đều chịu ảnh hưởng. Đặc biệt, việc nhiều chuyên gia dày dạn nghỉ hưu khiến NASA đứng trước nguy cơ mất đi “kiến thức tổ chức” - những kinh nghiệm kỹ thuật và quy trình tích lũy qua hàng thập kỷ, không thể truyền lại chỉ bằng tài liệu.
Ngoài ra, sự bất ổn nội bộ khiến tinh thần nhân viên suy giảm rõ rệt. Nhiều người thừa nhận không còn chắc chắn về định hướng tương lai của cơ quan, thậm chí cân nhắc rời đi. Trong khi đó, những người ở lại phải chịu áp lực nặng nề: vừa bảo đảm tiến độ các sứ mệnh, vừa gánh thêm nhiệm vụ hành chính do thiếu nhân lực trung gian.
Các chuyên gia cảnh báo rằng an toàn của các chuyến bay vũ trụ có người lái - vốn yêu cầu đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và phối hợp chặt chẽ - có thể bị ảnh hưởng. Một bài viết khác của The Washington Post hồi tháng 7 cho biết các kỹ sư trong chương trình hợp tác với SpaceX đã nêu lo ngại về “thiếu hụt lực lượng kiểm tra an toàn”, yếu tố từng được coi là “huyết mạch” trong mọi sứ mệnh của NASA.
Ảnh hưởng lâu dài với khoa học và khám phá vũ trụ
Những biến động này, nếu kéo dài, có thể làm thay đổi sâu sắc bản chất của NASA - từ một cơ quan nghiên cứu khoa học công lập hàng đầu thế giới thành tổ chức thiên về quản lý hợp đồng cho khu vực tư nhân.
Trong ngắn hạn, sự thiếu hụt nhân lực có thể khiến các chương trình nghiên cứu bị chậm tiến độ; nhưng trong dài hạn, hậu quả lớn hơn là sự suy giảm năng lực tri thức quốc gia. NASA không chỉ là nơi phóng tên lửa hay huấn luyện phi hành gia, mà còn là trung tâm tri thức khoa học toàn cầu, nơi hình thành những hiểu biết nền tảng về Trái Đất, khí hậu, hành tinh và vũ trụ. Khi hàng nghìn chuyên gia rời đi, Mỹ có nguy cơ đánh mất lợi thế cạnh tranh công nghệ và khoa học mà họ từng xây dựng trong hơn nửa thế kỷ.
Bên cạnh đó, việc hạ ưu tiên cho khoa học khí hậu cũng khiến cộng đồng quốc tế lo ngại. Trong nhiều thập kỷ, dữ liệu khí tượng và vệ tinh của NASA là cơ sở cho hàng trăm nghiên cứu về biến đổi khí hậu toàn cầu. Nếu các chương trình này bị thu hẹp, các quốc gia khác - đặc biệt là ở thế giới đang phát triển - sẽ mất đi nguồn dữ liệu quan trọng để ứng phó với thiên tai và nước biển dâng.
Cuối cùng, khi lực lượng nhân sự giàu kinh nghiệm rời khỏi NASA, khoảng trống thế hệ đang dần xuất hiện. Nhiều nhà khoa học trẻ có năng lực, nhưng thiếu người hướng dẫn, thiếu môi trường để học hỏi. Việc tái tạo một thế hệ “kỹ sư NASA” đúng nghĩa - những người am hiểu cả kỹ thuật, khoa học và tinh thần sứ mệnh - có thể mất hàng thập kỷ.
Bước đi táo bạo của VinSpace
Công ty cổ phần VinSpace, được thành lập ngày 3.11.2025 với vốn điều lệ 300 tỉ đồng, là dự án mới nhất trong hệ sinh thái của Tập đoàn Vingroup và gia đình tỷ phú Phạm Nhật Vượng.
Cơ cấu vốn cho thấy rõ ý chí cá nhân của ông Vượng: ông góp tới 213 tỷ đồng, chiếm 71% cổ phần, trong khi VinGroup chỉ chiếm 19%, còn hai con trai - Phạm Nhật Quân Anh và Phạm Nhật Minh Hoàng - mỗi người nắm 5%.
Thành lập một công ty vũ trụ vào thời điểm NASA thu hẹp quy mô là một bước đi mạnh dạn. Trước hết, VinSpace xuất hiện đúng lúc ngành vũ trụ toàn cầu đang tái cấu trúc. Khi các cơ quan công lập rút lui, khoảng trống thị trường và công nghệ được mở ra cho tư nhân. Việt Nam, nhờ đó, có cơ hội tham gia chuỗi giá trị toàn cầu sớm hơn nếu nắm bắt kịp.
Bối cảnh NASA “chảy máu chất xám” càng củng cố xu hướng này: các kỹ sư, nhà khoa học nghỉ việc có thể tìm cơ hội ở các công ty quốc tế mới, trong đó có những dự án hợp tác xuyên quốc gia như VinSpace có thể hướng tới.
Thứ hai, hành động này thể hiện sự tự tin về năng lực công nghệ nội địa của Việt Nam sau hơn một thập kỷ phát triển VinFast, VinAI, VinBigData. Dù các lĩnh vực đó khác biệt với hàng không - vũ trụ, nhưng đều chia sẻ nền tảng cốt lõi: công nghệ cao, quản trị kỹ thuật tinh vi, và hệ sinh thái nghiên cứu ứng dụng. VinSpace, nếu thành công, có thể trở thành “cánh tay công nghệ cao nhất” của VinGroup, tương tự như cách SpaceX đóng vai trò hạt nhân đổi mới cho toàn hệ sinh thái Musk.
Thứ ba, đây còn là một tuyên bố về vị thế quốc gia. Trong khi nhiều nước Đông Nam Á vẫn dừng ở mức nhập khẩu công nghệ vũ trụ, Việt Nam - qua VinSpace - đã gửi đi tín hiệu rằng tư nhân Việt Nam đủ năng lực để chế tạo, vận hành và làm chủ công nghệ hàng không - vũ trụ.
Nếu nhìn về tương lai, VinSpace có thể mang đến ba tác động sâu rộng. Một là, công ty này có thể trở thành trung tâm kết nối giữa công nghiệp tư nhân và nghiên cứu nhà nước. Việt Nam hiện đã có Trung tâm Vũ trụ Việt Nam (VNSC) thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, nhưng quy mô còn khiêm tốn. VinSpace, với nguồn lực tài chính mạnh và khả năng thu hút nhân sự quốc tế, có thể đóng vai trò đối tác trong các dự án vệ tinh, viễn thám hoặc khí tượng.
Hai là, VinSpace mở ra một hướng xuất khẩu công nghệ mới. Các quốc gia đang phát triển ở Đông Nam Á và châu Phi có nhu cầu lớn về vệ tinh nhỏ, thiết bị bay không người lái, hay dịch vụ vận tải hàng không chuyên dụng - những lĩnh vực mà VinSpace có thể tham gia nếu phát triển đủ năng lực thiết kế và sản xuất.
Ba là, dự án này tạo hiệu ứng lan tỏa trong xã hội công nghệ Việt Nam. Khi một tỷ phú lớn nhất nước dám đầu tư hàng trăm tỉ đồng vào lĩnh vực rủi ro cao nhưng mang ý nghĩa tương lai, điều đó có thể kích thích thế hệ doanh nhân trẻ và nhà khoa học trong nước bước ra khỏi “vùng an toàn”, tìm kiếm giá trị ở các lĩnh vực mà trước đây chỉ có Mỹ, Nga hay Trung Quốc dám đầu tư.
Bùi Tú