Cuộc xung đột ở Ukraine đánh dấu một bước ngoặt lịch sử trong nền an ninh châu Âu, đẩy “lục địa già” vào một thực tế chiến lược mới ít ai có thể dự đoán trước đây.
Dưới thời Trump 2.0, châu Âu đang đứng trước thách thức mới chưa từng có buộc khu vực này phải tự định hình lại chính mình như một thực thể an ninh độc lập. Sáng kiến ReArm Europe không chỉ là một kế hoạch tái vũ trang đơn thuần mà còn là biểu hiện của một châu Âu đang tìm kiếm tiếng nói và vị thế riêng trong một trật tự thế giới đang thay đổi nhanh chóng.
Châu Âu buộc phải định hình lại chính mình trong bối cảnh hiện nay.
“Tự chủ chiến lược”
Khái niệm "tự chủ chiến lược" của châu Âu đã được nhiều người đề cập, đặc biệt là Tổng thống Pháp Emmanuel Macron, từ năm 2017. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, khái niệm này mới thực sự được chuyển hóa thành những hành động cụ thể. Sáng kiến ReArm Europe với cam kết 800 tỷ euro cho quốc phòng đến năm 2029 là minh chứng rõ ràng nhất cho sự chuyển đổi này.
Điện Elysee đã chiến lược hóa kế hoạch này bằng cách xác định bảy lĩnh vực ưu tiên: không gian, phòng không, không vận, tấn công chiều sâu, drone và công nghệ chống drone, hỏa tiễn và đạn pháo, trí thông minh nhân tạo. Đây không chỉ là những lĩnh vực mà châu Âu đang tụt hậu so với Mỹ và Nga, mà còn là những công nghệ then chốt sẽ định hình chiến tranh trong tương lai. Đặc biệt, việc ưu tiên AI phản ánh nhận thức sâu sắc về cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang thay đổi bản chất của chiến tranh hiện đại.
Tuy nhiên, đằng sau thách thức này là cơ hội để châu Âu xây dựng một nền công nghiệp quốc phòng tự chủ và cạnh tranh. Các tập đoàn quốc phòng châu Âu như Airbus Defence, Thales, Leonardo và BAE Systems đều có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nếu được đầu tư đúng mức. Đặc biệt, các dự án hợp tác quốc phòng xuyên biên giới như hệ thống chiến đấu trên không tương lai (FCAS) giữa Pháp, Đức và Tây Ban Nha, hay dự án xe tăng châu Âu thế hệ mới (MGCS) đang được đẩy mạnh phát triển nhằm khắc phục tình trạng phân mảnh hiện tại.
Tam giác quyền lực mới
Việc ông Trump trở lại Nhà Trắng và những diễn biến sau đó đã tạo ra một thực tế mới trong quan hệ xuyên Đại Tây Dương, đặt ba nhà lãnh đạo châu Âu hiện nay là Emmanuel Macron (Pháp), Keir Starmer (Anh) và Friedrich Merz (Đức) vào trung tâm của một liên minh mới đại diện cho ba kiểu lãnh đạo và ba tầm nhìn khác nhau, nhưng bổ sung cho nhau.
Tổng thống Pháp sắp mãn nhiệm Macron vừa qua đã có nhiều cuộc điện đàm với các nhà lãnh đạo châu Âu và Mỹ. Ông là người đầu tiên nhận ra và cảnh báo về "tình trạng chết não" của NATO; và giờ đây đang đóng vai trò là kiến trúc sư chính cho một châu Âu an ninh tự chủ.
Thủ tướng Anh Starmer mặc dù là người mới ở 10 Downing Street và London cũng đã rời khỏi EU, cũng đã sớm nhận thấy cơ hội để nước Anh đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc an ninh châu Âu mới.
Còn ông Friedrich Merz, người sẽ trở thành Thủ tướng của Đức, có thể từ bỏ chính sách thụ động kéo dài nhiều thập kỷ củ Berlin để làm cho nước Đức trở thành một cường quốc kinh tế và sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm an ninh lớn hơn. Ông Merz đã gây bất ngờ với chủ trương độc lập hơn đối với Mỹ và cam kết đầu tư mạnh mẽ cho quốc phòng với kế hoạch chi 100 tỷ euro mỗi năm.
Dư luận đang chờ đợi sự kết hợp giữa 3 nhà lãnh đạo này có thể tạo ra một động lực mới cho châu Âu trong việc xây dựng một cấu trúc an ninh độc lập bởi trục Tam giác quyền lực Berlin - Paris - London không chỉ đại diện cho ba nền kinh tế lớn nhất châu Âu mà còn đại diện cho ba truyền thống quân sự và chiến lược khác nhau, có thể bổ sung cho nhau trong một cấu trúc an ninh châu Âu mới.
Vấn đề răn đe hạt nhân
Một trong những vấn đề cốt lõi trong việc xây dựng tự chủ chiến lược châu Âu là khả năng răn đe hạt nhân. Trong bối cảnh Mỹ giảm cam kết bảo vệ hạt nhân cho châu Âu, đề xuất của Tổng thống Macron về việc mở rộng "chiếc dù nguyên tử" của Pháp cho các đồng minh châu Âu đang nhận được sự quan tâm ngày càng tăng. Pháp hiện sở hữu khoảng 290 đầu đạn hạt nhân, trong khi Anh có khoảng 255 đầu đạn. Con số này tuy chẳng là gì so với kho vũ khí hạt nhân của Nga, nhưng cũng có thể tạo ra một khả năng răn đe đáng kể.
Tên lửa gắn đầu đạn hạt nhân. (Ảnh: NTI)
Theo các chuyên gia, có ba mô hình răn đe cụ thể. Một là mô hình mở rộng răn đe hạt nhân của Pháp tương tự như "chia sẻ hạt nhân" của NATO, trong đó Pháp vẫn giữ quyền kiểm soát nhưng mở rộng phạm vi bảo vệ. Hai là mô hình hợp tác Pháp - Anh, trong đó hai cường quốc hạt nhân châu Âu phối hợp chặt chẽ hơn trong chính sách răn đe. Ba là mô hình châu Âu mới, trong đó các quốc gia EU cùng đóng góp vào chi phí duy trì và hiện đại hóa kho vũ khí hạt nhân Pháp để đổi lấy sự bảo vệ.
Song song với vấn đề răn đe hạt nhân, ý tưởng về một Hội đồng An ninh Châu Âu do ông Macron đề xuất từ năm 2019 đang được tái khởi động. Cơ cấu này sẽ giúp hội nhập các quốc gia ngoài EU như Anh, Na Uy, Canada và thậm chí cả Thổ Nhĩ Kỳ vào một kiến trúc an ninh châu Âu rộng lớn hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với Anh quốc, một cường quốc quân sự và hạt nhân đã rời EU nhưng lợi ích an ninh thì vẫn gắn bó chặt chẽ với lục địa.
Những rào cản cấu trúc quốc phòng
Dù có tham vọng lớn về tự chủ chiến lược, châu Âu vẫn phải đối mặt với những thách thức cơ bản trong việc xây dựng một nền công nghiệp quốc phòng hùng mạnh và độc lập. Thực tế là thủ tục hành chính phức tạp, thiếu tiêu chuẩn hóa và sự phân mảnh trong sản xuất và mua sắm đã dẫn đến tình trạng mà 15 tháng sau khi Ukraine bị tấn công, có đến 78% thiết bị quân sự EU vẫn phải mua từ bên ngoài, với 63% từ Mỹ.
Một trong những rào cản chính là tư duy "quốc gia trên hết" trong mua sắm quốc phòng bởi các nước thường ưu tiên bảo vệ công nghiệp quốc phòng nội địa, dẫn đến việc sản xuất có quy mô nhỏ, giá thành cao và thiếu cạnh tranh. Thách thức tiếp theo là sự phụ thuộc vào công nghệ Mỹ trong nhiều hệ thống vũ khí tiên tiến. Đặc biệt, trong lĩnh vực trinh sát vệ tinh, chỉ huy và kiểm soát, và các hệ thống không người lái tiên tiến, châu Âu vẫn còn khoảng cách lớn so với Mỹ.
Mặc dù vậy, kế hoạch ReArm Europe với cam kết 800 tỷ euro đến năm 2029 có thể tạo ra động lực cần thiết để vượt qua những rào cản trên. Các sáng kiến như Quỹ Phòng thủ Châu Âu (EDF) và Hợp tác Cấu trúc Thường trực (PESCO)… đang được tăng cường để thúc đẩy các dự án quốc phòng chung. Các dự án hợp tác lớn như FCAS (Future Combat Air System) giữa Pháp, Đức và Tây Ban Nha, hay dự án MGCS (Main Ground Combat System) giữa Pháp và Đức… cũng có tiềm năng trở thành những "dự án cờ đầu" cho một nền công nghiệp quốc phòng châu Âu tích hợp.
Vai trò của Đức
Trong bối cảnh châu Âu tái vũ trang, sự trỗi dậy của Đức như một cường quốc quân sự đặt ra những câu hỏi về cân bằng quyền lực trong nội bộ châu Âu. Là nền kinh tế lớn nhất EU và cam kết tăng chi tiêu quốc phòng lên 100 tỷ euro mỗi năm, Đức có tiềm năng vượt qua Pháp để trở thành cường quốc quân sự hàng đầu châu Âu.
Binh sĩ Đức tại trung tâm huấn luyện quân sự ở Mecklenburg-Vorpommern. (Ảnh: Getty)
Bên cạnh như lo ngại của Thủ tướng Hungary Orban trước một nước Đức mạnh về quân sự có thể gây bất ổn cho châu Âu, thực tế quốc gia này hiện nay cũng đã khác nhiều so với đất nước thời Đức quốc xã. Ngoài ra, hiến pháp Đức cũng có những hạn chế đối với việc sử dụng lực lượng quân sự và các cuộc thăm dò dư luận cho thấy người dân vẫn có xu hướng không ủng hộ can thiệp quân sự ở nước ngoài.
Đối với quan hệ xuyên Đại Tây Dương, việc châu Âu chuyển từ mô hình phụ thuộc sang đối tác cân bằng hơn không hẳn là từ bỏ liên minh với Mỹ, mà trên hết là chia sẻ gánh nặng và trách nhiệm một cách công bằng hơn. Một châu Âu mạnh về quân sự cũng chính là đòi hỏi của Washington và là điều kiện cần thiết để duy trì mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương trong tương lai.
Từ khủng hoảng đến cơ hội chiến lược
Sáng kiến ReArm Europe và sự xuất hiện của tam giác quyền lực Pháp - Anh - Đức tuy còn ở giai đoạn sơ khai nhưng là một bước ngoặt trong lịch sử châu Âu hiện đại. Từ một lục địa phụ thuộc vào bảo hộ an ninh của Mỹ, châu Âu đang chuyển mình để trở thành một thực thể an ninh tự chủ và có tiếng nói riêng trong trật tự thế giới đa cực.
Quá trình này chắc chắn sẽ gặp nhiều thách thức, từ việc vượt qua sự phân mảnh trong công nghiệp quốc phòng đến việc xây dựng sự đồng thuận chính trị giữa các quốc gia thành viên có lợi ích và ưu tiên khác nhau. Tuy nhiên, khủng hoảng Ukraine và sự thay đổi trong chính sách của Mỹ dưới thời Trump 2.0 cho thấy châu Âu không có sự lựa chọn khác.
Lịch sử cho thấy những bước ngoặt lớn trong tiến trình hội nhập châu Âu thường xuất phát từ các cuộc khủng hoảng. Từ Cộng đồng than và thép châu Âu được ra đời sau Thế chiến II đến sự ra đời của đồng euro sau cuộc khủng hoảng tiền tệ châu Âu năm 1992, châu Âu đã nhiều lần chứng minh khả năng biến khủng hoảng thành cơ hội. Cuộc khủng hoảng Ukraine và sự rút lui của Mỹ hiện nay có thể sẽ là chất xúc tác cho một cấu trúc an ninh châu Âu mới.
Sáng kiến ReArm Europe vừa được thông qua tại cuộc họp cấp cao bất thường của Hội đồng châu Âu ngày 6/3 vừa qua và sự xuất hiện của Tam giác quyền lực Pháp - Anh - Đức có thể là bước đầu tiên trong một chiến lược châu Âu toàn diện hơn trong thế đang chuyển từ đơn cực sang đa cực như hiện nay. Chiến lược này không chỉ bao gồm việc tăng cường khả năng quân sự mà còn cả việc xây dựng sức mạnh kinh tế, công nghệ và ngoại giao để châu Âu có thể trở thành một cực quyền lực độc lập trong trật tự thế giới mới.
Riêng đối với quan hệ với Nga, châu Âu cần vượt qua tư duy đối đầu để xây dựng một chiến lược dài hạn cùng tôn trọng những quan tâm an ninh chính đáng của nhau. Kinh nghiệm của Phần Lan và Thụy Điển, hai quốc gia đã duy trì quan hệ ổn định với Nga trong nhiều thập kỷ trước khi gia nhập NATO, có thể cung cấp những bài học quý giá.
NGÔ HOÀNG