Lớn lên, khi học đại học, tôi quen một người bạn trai. Anh luôn kể cho tôi nghe về làng nghề quê anh. Có lúc ngồi cạnh nhau, nghịch ngợm, anh cũng lấy thân cây cỏ đan cho tôi vài thứ. Chúng tôi vui vẻ trêu đùa và tôi rất mong được về thăm làng anh một lần. Điều mong ước ấy đã thành hiện thực khi tình yêu chúng tôi đủ lớn, anh dẫn tôi về với làng quê anh. Bước chân về đây, trong tim tôi càng dâng lên nhiều điều yêu thương hơn nữa. Về quê anh, tôi tìm hiểu và biết rằng nghề đan lát đã trở thành nếp sống của rất nhiều gia đình. Chính nghề đan ấy đã đi sâu vào tiềm thức của người nông dân, thể hiện sự cần cù, chịu khó của những con người nơi đây - những người sinh ra và lớn lên giữa một làng nghề văn hóa và truyền thống, mang cả tình yêu và tâm huyết vào từng món đồ họ đan mỗi ngày.
Càng ở lâu, tôi càng cảm nhận được không khí nơi đây thật yên bình, không ồn ào như chốn thị thành. Về làng quê này trong ngày hè oi ả, vậy mà tôi lại thấy sự thanh thản của một làng quê đậm chất Bắc Bộ. Quê anh - người tôi yêu, người tôi nhớ thương - chính là tỉnh Hưng Yên. Khi cùng anh bước chân về vùng quê này, tôi thấy thật đẹp. Dù đã trải qua bao năm lịch sử, nơi đây vẫn còn đó những mái nhà nâu ẩn mình dưới bóng tre xanh. Ngôi làng nghề đan truyền thống không hề mai một mà vẫn sống ấm áp và mạnh mẽ. Khi gặp gia đình anh, ngồi bên cạnh cụ bà, tôi được nghe cụ kể lại một cách hồ hởi về thời đan mà cả làng quanh năm rộn ràng tiếng chẻ tre, tiếng đan nhà này trêu nhà kia thật vui nhộn.
Thật sự, nghề đan từ lâu đã là nghề truyền thống của người dân nơi đây. Ngoài nét đẹp của nghề giúp người dân có thu nhập, nó còn góp phần giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống của dân tộc, khiến ai tới thăm cũng không thể quên được cảnh đẹp của nghề và của đất nước tôi. Đi trên đường quê, tôi bắt gặp những chiếc xe đạp thồ chở những món đồ đan rất đẹp và tỉ mỉ đi bán. Nhìn thôi đã thấy thân thuộc, gần gũi. Càng đi sâu vào làng, tôi càng thấy gần gũi hơn khi nhìn cảnh các cụ già móm mém nhai trầu nhưng tay vẫn đang chẻ tre, đan lát trước sân. Đó là hình ảnh khiến tôi càng yêu nơi đây hơn, yêu sự bình dị của vùng quê này. Nhìn những thao tác nhẹ nhàng, nhanh tay và khéo léo của các cụ, tôi càng muốn được về đây làm dâu, muốn ở lại và mong được cụ dạy cho cách chẻ đan khéo léo như vậy. Thật sự, nhìn những chiếc lạt được chẻ ra mềm, mỏng và đẹp như thế, tôi càng thấu hiểu hơn rằng làng nghề này đã có từ rất lâu đời. Trải qua bao biến động, tiếng lách cách của tre nứa va vào nhau, tiếng dao chẻ nan vẫn vang vọng trong từng nếp nhà. Nguyên liệu chính là tre, nứa - những loài cây gắn bó với làng quê Bắc Bộ. Người thợ phải chọn tre già, chắc, chẻ nhỏ, vót mỏng rồi uốn thành nan để đan thành chiếc đó vừa chắc chắn vừa tinh xảo.
Bên cạnh đó, để có được lạt mềm đan thì luôn cần đôi bàn tay - linh hồn của làng nghề. Công đoạn đan đòi hỏi sự kiên nhẫn, tỉ mỉ và kinh nghiệm lâu năm. Từ việc chọn nan tre đến khi tạo dáng, cố định các mối nối, người thợ phải làm cẩn trọng để sản phẩm vừa bền chắc, vừa thẩm mỹ. Ngồi cạnh cụ bà đang đan, tôi được bà cho biết: “Đan một chiếc đó trung bình mất 2–3 giờ. Người thợ khéo léo có thể làm được vài chiếc mỗi ngày. Dù vất vả nhưng chúng tôi vẫn gắn bó, bởi đó là nghề cha ông truyền lại.” Càng ngồi lâu, tôi càng hiểu và cảm nhận sâu sắc hơn về nghề đan này. Người dân nơi đây, từ cụ già cho tới trẻ nhỏ, ai cũng biết đan. Rời tay đất ruộng, rời bàn học, đôi tay họ lại bắt tay vào nghề đan lát. Hàng ngày, nhà nào cũng phơi nan, và đan đã trở thành một bức tranh đặc sắc của làng nghề thôn quê. Ngoài sản phẩm là đó, người dân nơi đây còn tạo ra những chiếc rọ, lờ, giỏ... dùng để bắt tôm, cua, cá... Vào những ngày nông nhàn, khi người dân không còn bận rộn với công việc đồng áng, đâu đâu cũng thấy những bàn tay thoăn thoắt đan đó, đan rọ. Trước sân nhà hay dưới những tán cây rợp mát, du khách có thể chứng kiến cảnh người dân tụ họp, tập trung đan đó, chốc chốc lại rộ lên tiếng cười đùa vui giữa không gian yên ả, thanh bình.
Ngày nay, giữa nhịp sống công nghiệp, vẫn còn những làng nghề đan truyền thống thôn quê — điều ấy giữ gìn bản sắc văn hóa Bắc Bộ. Từ đôi bàn tay người thợ, những chiếc đó tre mộc mạc đã vượt ra ngoài công dụng thường ngày, trở thành “sứ giả văn hóa” đưa hồn quê Việt đến với bạn bè gần xa. Và chính điều đó làm nên sự độc đáo của nghề đan đó. Hãy về thăm làng nghề đan, tôi tin ai cũng sẽ thấy yên bình và thêm yêu quê hương hơn. Trên đường làng mộc mạc, ngoài những cánh đồng lúa chín vàng, ai cũng sẽ thấy những chiếc xe đạp chở đầy đồ đã đan xong, kết lại từng chùm như những bông hoa rất đẹp.
Về thăm làng nghề đan, một tình yêu trong tôi càng thêm rực rỡ. Tôi đã được anh tặng chiếc rọ do chính tay anh đan, chúng tôi cùng nhau ra đồng bắt cua, bắt cá... Cũng từ đây, tôi càng thấy tuyệt vời hơn ở nghề đan lát - một sự cảm nhận sâu sắc hơn về nét đẹp thôn quê, không ồn ào như nơi phố thị. Được về thăm làng nghề, tôi càng thấy đó là một trải nghiệm thật thú vị. Hình ảnh làng nghề đan hiện ra như một bức tranh nông thôn với những nét đặc sắc rất đẹp và riêng. Đúng là nghề đan đã để lại cho quê hương tôi một thi vị thật đẹp, đáng yêu và gần gũi. Nhớ sao những chiếc rọ đan... Nhớ sao hình ảnh cụ ông, cụ bà với đôi bàn tay đan thật tinh xảo và tỉ mẩn... Nghề đan - một nghề truyền thống của người dân quê tôi. Và tôi càng yêu hơn những nét đẹp của quê hương.
Phương Uyên