NGHỊ QUYẾT 98 (sửa đổi): Tạo không gian mới để Thành phố Hồ Chí Minh phát triển đột phá

NGHỊ QUYẾT 98 (sửa đổi): Tạo không gian mới để Thành phố Hồ Chí Minh phát triển đột phá
4 giờ trướcBài gốc
Nghị quyết 98 (sửa đổi) được kỳ vọng sẽ mở khóa những điểm nghẽn thể chế then chốt, tạo dư địa mới để Thành phố bứt phá
Trong bối cảnh áp lực phát triển của Thành phố Hồ Chí Minh đã chạm ngưỡng, Nghị quyết 98 (sửa đổi) được kỳ vọng sẽ mở khóa những điểm nghẽn thể chế then chốt, tạo dư địa mới để Thành phố bứt phá, giữ vững vai trò đầu tàu và cạnh tranh hiệu quả hơn trong không gian khu vực và toàn cầu.
TOD: Từ giao thông công cộng sang động lực phát triển đô thị
Một trong những điểm đột phá có ý nghĩa nền tảng của Nghị quyết 98 (sửa đổi) là việc hoàn thiện đầy đủ chuỗi thể chế cho mô hình phát triển đô thị theo định hướng giao thông công cộng (TOD). Nếu trước đây TOD chủ yếu mới dừng ở tư duy quy hoạch không gian, thì nay đã được đặt trong một thiết kế thể chế hoàn chỉnh, kết nối chặt chẽ bốn trụ cột cốt lõi: giao thông công cộng- đất đai- tài chính đô thị- tổ chức không gian sống.
Điểm then chốt của thiết kế này là việc Thành phố Hồ Chí Minh được giữ lại 100% nguồn thu từ khai thác quỹ đất trong các khu vực TOD để tái đầu tư cho chính các dự án TOD và hạ tầng giao thông liên quan. Đây là lần đầu tiên thành phố có điều kiện vận hành một cơ chế "thu hồi giá trị gia tăng từ đất đai" (land value capture) một cách bài bản, qua đó chuyển dịch mô hình đầu tư hạ tầng từ phụ thuộc ngân sách sang tự nuôi dưỡng bằng chính giá trị phát triển đô thị mà hạ tầng tạo ra.
Metro và giao thông công cộng trở thành động cơ tạo ra giá trị kinh tế- xã hội mới
Cách tiếp cận này không phải là mới trên thế giới. Hong Kong (Trung Quốc) đã xây dựng thành công mô hình "Rail + Property" (Đường sắt + Bất động sản), trong đó Tập đoàn MTR không chỉ vận hành metro mà còn được trao quyền phát triển bất động sản quanh các nhà ga. Chính giá trị đất đai gia tăng đã giúp hệ thống metro Hong Kong hoạt động hiệu quả về tài chính trong nhiều thập kỷ. Nhật Bản cũng áp dụng mô hình tương tự, khi các tập đoàn đường sắt tư nhân như Tokyu hay JR phát triển đồng bộ tuyến đường sắt, trung tâm thương mại, khu dân cư, qua đó biến giao thông công cộng thành trục phát triển đô thị và kinh tế. Singapore, với vai trò điều phối mạnh mẽ của Cơ quan Tái phát triển đô thị (URA) và Cơ quan Giao thông đường bộ (LTA), đã khai thác hiệu quả giá trị đất quanh các ga MRT để tái đầu tư cho hạ tầng và nâng cao chất lượng sống đô thị.
Trong bối cảnh đó, cơ chế TOD của Thành phố Hồ Chí Minh mang ý nghĩa không chỉ là bổ sung thêm nguồn lực tài chính, mà quan trọng hơn là thay đổi căn bản logic phát triển đô thị. Metro và giao thông công cộng không còn bị nhìn nhận như những dự án tiêu tốn ngân sách, mà trở thành động cơ tạo ra giá trị kinh tế- xã hội mới, dẫn dắt tái cấu trúc không gian đô thị, giảm áp lực lên hạ tầng hiện hữu, nâng cao hiệu quả sử dụng đất và cải thiện chất lượng sống của người dân.
Nói cách khác, với TOD được "kích hoạt" đầy đủ về thể chế, Thành phố Hồ Chí Minh đang tiến thêm một bước quan trọng để chuyển từ mô hình đô thị mở rộng theo chiều ngang sang mô hình đô thị nén, đa trung tâm, phát triển dựa trên giao thông công cộng- một đặc trưng cốt lõi của các siêu đô thị hiện đại và bền vững trên thế giới.
Nhà đầu tư chiến lược: chuyển từ thu hút đại trà sang lựa chọn tinh hoa
Một điểm tiến bộ quan trọng của Nghị quyết 98 (sửa đổi) là việc tái định nghĩa khái niệm "thu hút đầu tư" đối với Thành phố Hồ Chí Minh. Thay vì tiếp tục cạnh tranh bằng các ưu đãi dàn trải, Thành phố được trao quyền chủ động xây dựng danh mục và tiêu chí lựa chọn nhà đầu tư chiến lược, dựa trên những chuẩn mực rõ ràng về quy mô vốn, năng lực công nghệ, kinh nghiệm triển khai các dự án phức hợp và cam kết gắn bó phát triển dài hạn với đô thị.
Một điểm tiến bộ quan trọng của Nghị quyết 98 (sửa đổi) là việc tái định nghĩa khái niệm "thu hút đầu tư" đối với Thành phố Hồ Chí Minh
Cách tiếp cận này phản ánh một sự thay đổi có tính nguyên tắc: không phải mọi dòng vốn đều có giá trị như nhau đối với sự phát triển đô thị. Đối với một siêu đô thị đang hướng tới vai trò trung tâm tài chính, dịch vụ và đổi mới sáng tạo, điều quan trọng không chỉ là số lượng dự án, mà là chất lượng của các dự án đầu tư và ích lợi của các dự án có thể mang lại cho đất nước và nhân dân, khả năng lan tỏa của mỗi khoản đầu tư đối với hệ sinh thái kinh tế- xã hội.
Việc rút ngắn thời gian xử lý thủ tục đối với các dự án thuộc diện nhà đầu tư chiến lược không chỉ giúp cải thiện môi trường đầu tư theo nghĩa kỹ thuật, mà còn gửi đi một thông điệp thể chế rất rõ ràng: Thành phố Hồ Chí Minh sẵn sàng cam kết tốc độ, tính dự đoán và trách nhiệm giải trình để đổi lấy những đối tác cùng kiến tạo tương lai đô thị, chứ không chỉ tìm kiếm lợi ích ngắn hạn.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, các đô thị thành công đều sớm chuyển từ tư duy "trải thảm đỏ đại trà" sang chiến lược chọn lọc nhà đầu tư. Singapore không cạnh tranh bằng ưu đãi thuế rộng khắp, mà thông qua Cơ quan Phát triển kinh tế (EDB) chủ động "chọn mặt gửi vàng", ưu tiên các tập đoàn có năng lực công nghệ lõi, quản trị toàn cầu và khả năng kéo theo chuỗi cung ứng. Seoul và Tokyo tập trung thu hút các "anchor investors"- nhà đầu tư mũi nhọn có khả năng hình thành các cụm đổi mới sáng tạo, từ đó tạo hiệu ứng lan tỏa sang doanh nghiệp nội địa. London trong nhiều dự án tái phát triển đô thị lớn cũng đặt điều kiện rất cao về năng lực tài chính, kinh nghiệm quốc tế và trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng địa phương.
Trong bối cảnh đó, cơ chế lựa chọn nhà đầu tư chiến lược của Thành phố Hồ Chí Minh không chỉ nhằm tăng tốc giải ngân hay cải thiện chỉ số môi trường đầu tư, mà quan trọng hơn là nâng cấp cấu trúc nền kinh tế đô thị. Khi mỗi dự án lớn được dẫn dắt bởi những đối tác có tầm nhìn dài hạn, năng lực quản trị hiện đại và cam kết phát triển bền vững, Thành phố sẽ không chỉ thu hút vốn, mà còn thu hút tri thức, công nghệ và chuẩn mực quản trị tiên tiến.
Một bản quy hoạch - xóa "điểm nghẽn của mọi điểm nghẽn"
Trong nhiều năm qua, quy hoạch không chỉ là một vấn đề kỹ thuật, mà đã trở thành điểm nghẽn thể chế lớn nhất kìm hãm sự phát triển của Thành phố Hồ Chí Minh. Việc tồn tại song song quy hoạch cấp tỉnh và quy hoạch chung đô thị dẫn tới tình trạng chồng chéo về không gian, xung đột về mục tiêu và kéo dài vô hạn thời gian ra quyết định. Hệ quả là nhiều dự án dù có nhu cầu thực tiễn rõ ràng, có nhà đầu tư và nguồn lực sẵn sàng, vẫn bị "treo" chỉ vì không thể vượt qua các lớp quy hoạch đan cài.
Nghị quyết 98 (sửa đổi) đã đi thẳng vào căn nguyên của vấn đề khi cho phép trên địa bàn Thành phố chỉ lập một quy hoạch tổng thể, đồng thời phân cấp mạnh cho Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh trong việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch. Đây không chỉ là sự tinh giản về mặt thủ tục, mà là một bước chuyển căn bản trong tư duy quản trị đô thị: từ quản lý bằng nhiều "bản đồ tĩnh" sang điều hành phát triển dựa trên một khung chiến lược thống nhất và có khả năng tự điều chỉnh.
Ý nghĩa của thay đổi này vượt xa phạm vi kỹ thuật quy hoạch. Nó thể hiện sự thừa nhận rằng một siêu đô thị không thể vận hành hiệu quả bằng tư duy phân mảnh, nơi mỗi quy hoạch theo đuổi một mục tiêu riêng và không có chủ thể chịu trách nhiệm tổng thể. Trong bối cảnh kinh tế- xã hội biến động nhanh, từ dịch chuyển chuỗi cung ứng, biến đổi khí hậu đến nhu cầu phát triển các ngành kinh tế mới, đô thị lớn cần năng lực phản ứng linh hoạt, cho phép điều chỉnh kịp thời để nắm bắt cơ hội và giảm thiểu rủi ro.
Quan trọng hơn, "một bản quy hoạch" cũng đồng nghĩa với một trung tâm chịu trách nhiệm. Khi thẩm quyền được phân cấp rõ ràng, chính quyền Thành phố không chỉ có quyền quyết định, mà còn phải chịu trách nhiệm toàn diện về chất lượng phát triển, tính bền vững và hiệu quả sử dụng nguồn lực đô thị. Đây chính là nền tảng để Thành phố Hồ Chí Minh chuyển từ mô hình "quản lý theo quy trình" sang quản trị phát triển dựa trên tầm nhìn, dữ liệu và trách nhiệm giải trình.
Thủ tục đầu tư đặc biệt: cam kết thể chế với nhà đầu tư toàn cầu
Việc cho phép Thành phố Hồ Chí Minh áp dụng thủ tục đầu tư đặc biệt đối với một số dự án trọng điểm là bước cụ thể hóa tinh thần phân cấp, phân quyền mạnh mẽ theo phương châm "địa phương quyết, địa phương làm, địa phương chịu trách nhiệm".
Trong bối cảnh cạnh tranh thu hút đầu tư ngày càng gay gắt, đặc biệt giữa các trung tâm kinh tế trong khu vực, lợi thế lớn nhất không còn nằm ở chi phí thấp, mà ở mức độ minh bạch, tốc độ ra quyết định và khả năng dự đoán chính sách.
Thủ tục đầu tư đặc biệt chính là lời cam kết thể chế của Thành phố Hồ Chí Minh với cộng đồng nhà đầu tư quốc tế: Thành phố sẵn sàng đi đầu trong cải cách, chấp nhận trách nhiệm để đổi lấy niềm tin và dòng vốn chất lượng cao.
Khi một đầu tàu được trao quyền và vận hành hiệu quả, sức bật không chỉ đến với riêng Thành phố, mà sẽ lan tỏa ra toàn bộ nền kinh tế
Khu thương mại tự do: TPHCM trong mạng lưới cực tăng trưởng quốc gia
Việc bổ sung cơ chế phát triển khu thương mại tự do (FTZ) tại Thành phố Hồ Chí Minh, với định hướng tương đồng và liên kết với Đà Nẵng và Hải Phòng, cho thấy một tầm nhìn phát triển vượt ra ngoài tư duy cục bộ địa phương. FTZ không được thiết kế như những "ốc đảo ưu đãi", mà như các nút chiến lược trong một mạng lưới cực tăng trưởng quốc gia, nơi mỗi trung tâm phát huy lợi thế riêng nhưng cùng tạo ra sức lan tỏa cho toàn bộ nền kinh tế.
Cách tiếp cận này phù hợp với kinh nghiệm quốc tế. Trung Quốc không phát triển FTZ theo từng thành phố đơn lẻ, mà tổ chức thành mạng lưới gắn kết giữa Thượng Hải, Thâm Quyến, Quảng Châu và các trung tâm nội địa, qua đó hình thành các chuỗi logistics- tài chính- sản xuất có quy mô quốc gia. Hàn Quốc xây dựng hệ thống "Free Economic Zones" (Incheon, Busan–Jinhae, Gwangyang Bay) với sự phân vai rõ ràng: nơi là cửa ngõ logistics, nơi là trung tâm công nghiệp công nghệ cao, nơi là đầu mối thương mại quốc tế. UAE cũng phát triển mạng lưới hơn 40 vùng tự do, trong đó Dubai, Abu Dhabi và Sharjah liên kết chặt chẽ để tạo lợi thế tổng hợp thay vì cạnh tranh lẫn nhau.
Đặt trong bối cảnh đó, FTZ của Thành phố Hồ Chí Minh không chỉ nhằm thu hút thêm đầu tư, mà hướng tới nâng cấp vị thế của thành phố trong chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu. Với lợi thế về quy mô thị trường, hệ thống cảng biển- logistics, dịch vụ tài chính và nguồn nhân lực chất lượng cao, Thành phố Hồ Chí Minh có điều kiện trở thành trung tâm hội tụ của thương mại, logistics, tài chính và dịch vụ giá trị gia tăng, kết nối trực tiếp với các FTZ ở Hải Phòng (cửa ngõ phía Bắc) và Đà Nẵng (trung tâm miền Trung).
Quan trọng hơn, việc phát triển FTZ theo mạng lưới quốc gia giúp tránh được rủi ro "chạy đua ưu đãi" giữa các địa phương. Thay vì cạnh tranh bằng thuế suất hay nới lỏng tiêu chuẩn, các FTZ được định vị theo chức năng bổ trợ lẫn nhau, từ đó tối ưu hóa phân bổ nguồn lực, giảm chi phí logistics toàn hệ thống và gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia.
Từ ưu đãi sang kiến tạo phát triển
Nhìn tổng thể, Nghị quyết 98 (sửa đổi) không phải là tập hợp các chính sách rời rạc, mà là một bước chuyển quan trọng về tư duy thể chế. Quốc hội không trao "đặc quyền", mà trao công cụ và không gian hành động, đồng thời đặt ra yêu cầu rất cao về năng lực quản trị và trách nhiệm giải trình của chính quyền thành phố.
Thành công của Nghị quyết này không chỉ quyết định tương lai của Thành phố Hồ Chí Minh, mà còn có ý nghĩa như một phép thử cho năng lực cải cách thể chế của Việt Nam trong giai đoạn phát triển mới. Khi một đầu tàu được trao quyền và vận hành hiệu quả, sức bật không chỉ đến với riêng Thành phố, mà sẽ lan tỏa ra toàn bộ nền kinh tế.
TS. Nguyễn Sĩ Dũng
Nguồn Chính Phủ : https://baochinhphu.vn/nghi-quyet-98-sua-doi-tao-khong-gian-moi-de-thanh-pho-ho-chi-minh-phat-trien-dot-pha-102251217162732403.htm