Quan niệm "trọng nam khinh nữ" của người Hàn Quốc đã thay đổi đáng kể. Ảnh: Getty Images
Bà Kim, ngoài 80 tuổi, sau cơn đột quỵ phải nằm liệt và mất thị lực một phần hiện sống cùng con gái, cũng là người chăm sóc bà mỗi ngày.
Con trai duy nhất của bà hiếm khi ghé thăm. “Tôi xin lỗi, đáng lẽ tôi phải chăm sóc con tốt hơn,” bà nói với con gái và nhắc lại cảm giác hối tiếc vì từng dành phần lớn tình thương cho con trai.
Những câu chuyện như của bà Kim phản ánh sự thay đổi đang diễn ra trên phạm vi toàn quốc. Theo khảo sát Gallup International tháng 11.2024 trên 1.534 người trưởng thành (trừ đảo Jeju), ở nhóm dưới 50 tuổi, nhiều người Hàn Quốc thích sinh con gái hơn con trai.
Đặc biệt, phụ nữ ở độ tuổi 30–40 có xu hướng mạnh mẽ nhất, với khoảng 40% chọn con gái. Chỉ ở nhóm từ 60 tuổi trở lên, tỷ lệ mới gần cân bằng (23% thích con trai, 20% thích con gái).
Xu hướng này khác xa so với hơn 30 năm trước: năm 1992, 58% người Hàn Quốc nói muốn có con trai, chỉ 10% thích con gái.
Đến năm 2024, tỷ lệ thích con trai giảm còn 15%, trong khi thích con gái tăng lên 28%. Tỷ lệ người tin rằng “trong hôn nhân phải có con trai” cũng giảm mạnh, từ 45% (1995) xuống 24% (2008).
Hàn Quốc cũng đứng đầu thế giới về khảo sát toàn cầu tại 44 quốc gia về tỷ lệ ưa thích con gái. Tại nước này, 28% người được hỏi thích con gái và 15% thích con trai.
Nhật Bản đứng thứ hai, với 26% thích con gái và 14% thích con trai, tiếp theo là Tây Ban Nha, Philippines (cả hai đều có 26% thích con gái) và Bangladesh (24%).
Các quốc gia có tỷ lệ ưa thích con trai cao nhất là Ấn Độ (39%), Philippines (35%), Ecuador và Trung Quốc (cả hai đều 24%) và Vương quốc Anh (21%).
Số liệu thống kê của Hàn Quốc cũng phản ánh sự suy giảm trong tâm lý ưa chuộng con trai.
Theo Cục Thống kê Hàn Quốc, tỷ số giới tính khi sinh đạt đỉnh 116,5 bé trai/100 bé gái vào năm 1990. Đến năm 2023, tỷ số này đã giảm xuống còn 105,1. Tỷ số này vẫn duy trì trên 110 cho đến năm 2000, nhưng kể từ năm 2008 đã duy trì trong ngưỡng tự nhiên từ 103 đến 107.
Sự chuyển biến này song hành với những thay đổi trong xã hội. Tình trạng phân biệt đối xử trong thừa kế đã giảm đáng kể, trong khi các nghi lễ thờ cúng tổ tiên vốn tập trung vào nam giới cũng dần mai một.
Như đã thấy ở câu chuyện trước, con gái thường được nhìn nhận là chu đáo hơn với cha mẹ khi về già, điều này phần nào tác động đến sở thích của các bậc làm cha mẹ.
Dẫu vậy, giới chuyên gia lưu ý không nên vội khái quát từ những trường hợp cá nhân. Nhiều phụ huynh ở độ tuổi 30–40, có cả con trai lẫn con gái, cho biết họ cảm thấy vui hơn khi nuôi dạy con gái và mong được gần gũi, yêu thương các con gái ngay cả khi chúng trưởng thành.
Tuy nhiên, trong bối cảnh tỷ lệ sinh ở mức cực thấp và ngày càng nhiều gia đình chỉ có một con, quan niệm thiên vị giới tính dần mất đi ý nghĩa.
KHÁNH MY