Người nhiễm HIV uống thuốc ARV cùng thuốc điều trị bệnh mạn tính: Làm sao để không xung đột?

Người nhiễm HIV uống thuốc ARV cùng thuốc điều trị bệnh mạn tính: Làm sao để không xung đột?
3 giờ trướcBài gốc
1. Phối hợp liên chuyên khoa để tối ưu hiệu quả điều trị HIV và bệnh không lây nhiễm
Nội dung
1. Phối hợp liên chuyên khoa để tối ưu hiệu quả điều trị HIV và bệnh không lây nhiễm
2. Giảm thiểu tương tác bất lợi giữa ARV và thuốc điều trị bệnh mạn tính
3. Tuân thủ điều trị kép – Thách thức nhưng không thể bỏ qua
Ở người nhiễm HIV, việc phối hợp điều trị không chỉ dừng ở thuốc ARV mà còn liên quan đến các bệnh mạn tính thường gặp như tăng huyết áp, đái tháo đường, loãng xương, ung thư...
Do đó, vai trò của sự phối hợp liên chuyên khoa là hết sức quan trọng. Các bác sĩ chuyên khoa HIV cần phối hợp chặt chẽ với các bác sĩ nội tiết, tim mạch, cơ xương khớp, hô hấp hay ung bướu để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp nhất cho từng người bệnh.
Sự phối hợp này không chỉ giúp đảm bảo hiệu quả điều trị HIV mà còn giúp kiểm soát tốt các bệnh không lây nhiễm đi kèm. Nếu thiếu liên kết, nguy cơ người bệnh gặp phải tương tác thuốc, tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị sẽ cao hơn. Điều này đặc biệt quan trọng bởi bệnh nhân HIV ngày nay có tuổi thọ kéo dài, đồng nghĩa với việc họ dễ mắc thêm nhiều bệnh mạn tính.
Theo ThS.BS. Nguyễn Quốc Thái, Viện Y học Nhiệt đới Bạch Mai, Trưởng phòng Quản lý chất lượng, Bệnh viện Bạch Mai, hiện nay các cơ sở y tế đã có cơ chế chuyển gửi để bệnh nhân được xét nghiệm, thăm dò và tư vấn điều trị khi cần. Ví dụ, ở những bệnh nhân HIV lâu năm có nguy cơ loãng xương hoặc thưa xương, khi xuất hiện dấu hiệu nghi ngờ, bác sĩ chuyên khoa truyền nhiễm sẽ chuyển gửi sang chuyên khoa Cơ Xương Khớp. Tại đây, người bệnh sẽ được đo mật độ xương, chẩn đoán, điều trị cũng như tư vấn về chế độ ăn uống, sinh hoạt và cách phòng ngừa loãng xương.
Duy trì tuân thủ điều trị kép, tức là vừa dùng thuốc ARV vừa uống thuốc điều trị bệnh mạn tính, là thách thức lớn đối với người bệnh HIV.
Ngoài ra, sự kết nối giữa các chuyên khoa còn giúp bác sĩ nắm bắt được toàn diện tình trạng của người bệnh. Điều này cho phép theo dõi sát hơn diễn tiến bệnh, điều chỉnh thuốc khi cần thiết và kịp thời phát hiện biến chứng. Khi hệ thống y tế vận hành như một mạng lưới phối hợp, người bệnh sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ sự chăm sóc toàn diện.
2. Giảm thiểu tương tác bất lợi giữa ARV và thuốc điều trị bệnh mạn tính
Một trong những lo lắng thường gặp ở bệnh nhân HIV là phải sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc, nhất là khi cần điều trị đồng thời các bệnh mạn tính không lây nhiễm. Việc phối hợp này tiềm ẩn nguy cơ tương tác thuốc, có thể làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu, khiến hiệu quả giảm sút hoặc gia tăng tác dụng phụ. Hậu quả là cả quá trình điều trị HIV lẫn bệnh mạn tính đi kèm đều có thể bị ảnh hưởng.
Để hạn chế nguy cơ, lựa chọn phác đồ Điều trị ARV với điều trị bệnh không lây nhiễm phải tuân thủ theo các Hướng dẫn chuyên môn do Bộ Y tế ban hành. Bác sĩ sẽ ưu tiên các thuốc có ít tương tác, dễ phối hợp và phù hợp với tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Đây là bước quan trọng ngay từ đầu, giúp tạo nền tảng an toàn và bền vững cho quá trình điều trị kép.
Song song với đó, bệnh nhân cần được tư vấn kỹ lưỡng về lợi ích, tác dụng phụ và tương tác thuốc có thể xảy ra trong quá trình điều trị. Khi hiểu rõ, người bệnh sẽ chủ động hơn trong việc theo dõi cơ thể, kịp thời thông báo với bác sĩ khi có bất thường. Chính sự hợp tác này là chìa khóa để duy trì tuân thủ điều trị lâu dài.
Ngoài ra, các bác sĩ và nhân viên y tế cần tận dụng những công cụ hỗ trợ đánh giá tương tác thuốc. Nhờ đó, việc kê đơn, điều chỉnh liều và theo dõi quá trình điều trị kép trở nên chính xác, an toàn hơn, giúp giảm thiểu tối đa những bất lợi cho người nhiễm HIV.
3. Tuân thủ điều trị kép – Thách thức nhưng không thể bỏ qua
Duy trì tuân thủ điều trị kép, tức là vừa dùng thuốc ARV vừa uống thuốc điều trị bệnh mạn tính, là thách thức lớn đối với người bệnh HIV. Số lượng thuốc nhiều, thời gian dùng phức tạp và tác dụng phụ có thể khiến họ dễ nản lòng. Nếu không tuân thủ chặt chẽ, cả điều trị HIV và bệnh mạn tính đều có nguy cơ thất bại, dẫn đến biến chứng nặng nề.
Để giảm bớt gánh nặng, người bệnh có thể sắp xếp thuốc ở nơi dễ nhớ, chia liều sẵn trong hộp hoặc tận dụng các ứng dụng nhắc giờ uống thuốc. Sự hỗ trợ từ gia đình cũng đóng vai trò quan trọng, giúp nhắc nhở và động viên, tạo động lực để duy trì thói quen đều đặn.
Ngoài ra, người bệnh cũng nên chủ động tăng cường kết nối với bác sĩ trong suốt quá trình điều trị. Việc thường xuyên trao đổi, đặt câu hỏi và thông báo sớm những bất thường sẽ giúp bác sĩ có cơ sở điều chỉnh thuốc kịp thời, tránh biến chứng không mong muốn. Sự gắn kết này vừa giúp người bệnh an tâm hơn, vừa tạo điều kiện để quá trình điều trị diễn ra thuận lợi.
Quan trọng nhất, bệnh nhân tuyệt đối không nên tự ý bỏ hoặc thay đổi thuốc khi gặp tác dụng phụ. Thay vào đó, cần trao đổi trực tiếp với bác sĩ để được hướng dẫn phù hợp. Sự kiên nhẫn, cùng với sự đồng hành của nhân viên y tế và gia đình, sẽ là nền tảng vững chắc giúp người bệnh duy trì điều trị kép hiệu quả, bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống lâu dài.
Mời bạn đọc xem tiếp video:
Điều trị sớm ARV | SKĐS
An Phương
Nguồn SK&ĐS : https://suckhoedoisong.vn/nguoi-nhiem-hiv-uong-thuoc-arv-cung-thuoc-dieu-tri-benh-man-tinh-lam-sao-de-khong-xung-dot-169250919170059508.htm