'Nhà máy điện vô hình' cho mục tiêu Net Zero của Việt Nam

'Nhà máy điện vô hình' cho mục tiêu Net Zero của Việt Nam
7 giờ trướcBài gốc
Việt Nam cam kết Net Zero năm 2050, ESCO – giải pháp “nhà máy điện vô hình” giúp tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải. Ảnh: wifor.com
Bối cảnh hiện nay cho thấy áp lực cung ứng điện rất lớn, nhu cầu có thể tăng gấp đôi vào năm 2030, gấp 5 lần vào năm 2050. Thực tế qua đợt nắng nóng vừa rồi, nhiều địa phương đã rơi vào nguy cơ thiếu điện cục bộ.
Trong tình thế đó, bên cạnh đa dạng hóa nguồn cung, việc tiết kiệm và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng được coi là “nhà máy điện vô hình” khi không cần xây thêm nhà máy, không thải thêm khí CO2, nhưng lại có thể mang đến nguồn điện rẻ hơn, nhanh hơn và bền vững hơn. Mô hình doanh nghiệp dịch vụ năng lượng (Energy Service Company - ESCO) vì thế lại nổi lên như một công cụ chính sách quan trọng. Thế nhưng, sau khi tồn tại ở Việt Nam gần hai thập niên, mô hình này vẫn chưa thực sự phổ biến. Vậy nguyên nhân đến từ đâu?
ESCO là loại hình doanh nghiệp cung cấp trọn gói giải pháp tiết kiệm năng lượng thông qua Hợp đồng Hiệu quả năng lượng (Energy Performance Contract - EPC). Theo đó, ESCO thiết kế, đầu tư và vận hành giải pháp tiết kiệm (đèn LED, hệ thống hơi, máy nén khí, điện mặt trời mái nhà...) và được thanh toán dựa trên phần chi phí năng lượng tiết kiệm được.
Tại Việt Nam, ESCO được du nhập từ đầu những năm 2000 qua các dự án của UNDP/GEF và World Bank(1). Nhưng cho đến nay, thị trường vẫn “ì ạch” vì nhiều nguyên nhân.
Dù thống kê cho thấy có hơn 200 tổ chức hoạt động trong lĩnh vực tiết kiệm năng lượng, số doanh nghiệp ESCO đúng nghĩa, vận hành theo hợp đồng EPC, lại đếm trên đầu ngón tay. Phần lớn chỉ dừng ở mức tư vấn hoặc lắp đặt thiết bị, khiến thị trường thiếu lòng tin. Trong nhiều năm, ESCO gần như không có địa vị pháp lý. Mãi đến khi Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả được sửa đổi vào tháng 6-2025 vừa qua, mới có định nghĩa rõ ràng cho ESCO và EPC. Tuy vậy, vẫn còn đó nhiều khoảng trống pháp lý khiến nhà đầu tư chần chừ.
Một rào cản khác là chuẩn đo lường và xác minh (M&V) - trái tim của EPC. Đây chính là cơ sở để tính toán mức năng lượng tiết kiệm, từ đó quyết định dòng tiền. Tuy nhiên, hiện tại ở Việt Nam, khung pháp lý chỉ mới ở giai đoạn “chỉ mặt đặt tên” ESCO chứ chưa có EPC mẫu hay chuẩn M&V quốc gia, nên dễ phát sinh nhiều rủi ro đầu tư, dẫn đến tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Quan trọng hơn cả là bài toán vốn. Một dự án ESCO giống như trồng cây lâu năm. Các dự án này thường ngốn một khoản đầu tư lớn ban đầu, trong khi dòng tiền từ năng lượng tiết kiệm được chỉ chảy về từ từ. Dự án lại nằm ở cơ sở khách hàng, quyền sở hữu tài sản chồng chéo, khiến các ngân hàng khó nhận làm tài sản đảm bảo. Với bức tranh như vậy, không ngạc nhiên khi nguồn vốn cho ESCO vẫn “tắc nghẽn”.
Vừa qua, Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị đã khẳng định: an ninh năng lượng phải gắn với hệ thống điện an toàn, ổn định, phát thải thấp và minh bạch chi phí. Trong định hướng này, hoàn thiện khung pháp lý cho ESCO không còn là chuyện kỹ thuật, mà trở thành điều kiện quan trọng để thực hiện cam kết Net Zero 2050.
Dưới góc độ kinh tế học, việc ESCO chậm phát triển là minh họa điển hình cho “thất bại thị trường”, khi cơ chế tự do không đủ để khai thông một lĩnh vực tiềm năng, thì cần có “bàn tay” của Nhà nước can thiệp.
Trước mắt, Việt Nam cần nhanh chóng ban hành EPC mẫu và chuẩn M&V. Một ý tưởng đáng cân nhắc là thành lập “Super ESCO” - một doanh nghiệp đầu tàu với sự hậu thuẫn của Nhà nước, tạo “cầu mồi” cho thị trường. EVN hoàn toàn có thể đảm nhiệm vai trò này, giống như kinh nghiệm Thái Lan, Ấn Độ, hay Mỹ, nơi khu vực công thường đi trước mở đường cho khu vực tư nhân.
Song song đó, cần xây dựng quỹ và công cụ tài chính chuyên biệt cho dự án ESCO đảm bảo các cơ chế chia sẻ rủi ro, bảo lãnh dòng tiền dựa trên M&V, cùng với chính sách thuế, kế toán, kiểm toán phù hợp. Khi ngân hàng nhìn thấy sự ổn định của dòng tiền, vốn cho ESCO sẽ không còn là bài toán nan giải.
Về dài hạn, Việt Nam có thể học mô hình Thái Lan, nơi ba bên bao gồm: Nhà nước, ESCO, khách hàng cùng nhau chia sẻ trách nhiệm. Nhà nước sẽ ban hành chính sách và khung pháp lý; ESCO tập trung giải pháp kỹ thuật và khách hàng đảm nhận phần tài chính và hưởng lợi trực tiếp từ khoản tiết kiệm. Sự phân bổ rủi ro minh bạch này đã giúp thị trường ESCO Thái Lan hình thành nhiều dự án nổi bật, tạo uy tín và độ tin cậy cho cả hệ sinh thái.
Trong bối cảnh Việt Nam cam kết Net Zero vào năm 2050, ESCO không chỉ là một mô hình doanh nghiệp, mà còn là một thể chế thúc đẩy chuyển dịch năng lượng. Hoàn thiện khung pháp lý cho ESCO đồng nghĩa với mở khóa một “nhà máy điện vô hình” - một nguồn điện không khói, nhưng đủ sức thắp sáng con đường hướng tới một hệ thống năng lượng an toàn, bền vững và tự chủ hơn.
(1) UNDP, Evaluation of UNDP/GEF Project: Vietnam - Promoting Energy Conservation in Small and Medium Scale Enterprises (2006) https://erc.undp.org/evaluation/documents/download/2256 truy cập 17-9-2025.
Phan Đình Nguyện
Nguồn Saigon Times : https://thesaigontimes.vn/nha-may-dien-vo-hinh-cho-muc-tieu-net-zero-cua-viet-nam/