Nhật Bản tái thiết ngành bán dẫn: An ninh kinh tế và câu hỏi về hiệu quả ngân sách

Nhật Bản tái thiết ngành bán dẫn: An ninh kinh tế và câu hỏi về hiệu quả ngân sách
16 giờ trướcBài gốc
Chiến lược phục hồi và bài toán ngân sách
Nhật Bản đang theo đuổi một chiến lược công nghiệp lớn nhằm giành lại vị thế dẫn đầu trong ngành bán dẫn, lĩnh vực từng là biểu tượng cho sức mạnh công nghệ và năng lực sản xuất của nước này.
Nhật Bản đang tăng tốc đầu tư công để khôi phục vị thế trong ngành công nghiệp bán dẫn. Ảnh: Nikkei Asia.
Trọng tâm của chiến lược là các khoản hỗ trợ tài chính lớn cho nhà máy tại Kumamoto, các dự án của Micron và liên doanh Kioxia - Western Digital, cũng như đặc biệt là Rapidus - liên minh gồm tám doanh nghiệp Nhật Bản với mục tiêu phát triển và sản xuất chip logic tiên tiến.
Từ năm 2022, tổng trợ cấp của Chính phủ Nhật Bản dành cho ngành bán dẫn đã đạt khoảng 25,7 tỷ USD, mức cao nhất thế giới nếu tính theo tỷ lệ GDP. Việc chi tiêu mạnh tay này được đặt trong khuôn khổ Đạo luật Thúc đẩy An ninh Kinh tế, với hai trụ cột chính là “bảo đảm nguồn cung ổn định các mặt hàng thiết yếu” và “phát triển các công nghệ thiết yếu tiên tiến”. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng số hóa và kết nối sâu rộng, bán dẫn được xem là "xương sống" của cả hoạt động kinh tế lẫn hạ tầng thông tin, từ đó gắn chặt với lợi ích an ninh quốc gia.
Xu hướng này không chỉ giới hạn ở Nhật Bản; tại Mỹ, chính quyền liên bang cũng đã huy động nguồn lực lớn để hỗ trợ các nhà sản xuất chip trong nước, trong khi Trung Quốc chi hàng chục tỷ USD nhằm phát triển công nghệ nội địa, đặc biệt trong lĩnh vực in thạch bản, để giảm phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài. Điểm chung của các chính sách này là đều được biện minh dưới danh nghĩa an ninh kinh tế, phản ánh một sự chuyển dịch toàn cầu từ logic thị trường sang logic chiến lược trong ngành công nghiệp bán dẫn.
Tại Nhật Bản, Rapidus nổi lên như biểu tượng rõ ràng nhất của sự chuyển dịch này. Dự án được kỳ vọng sẽ đưa Nhật Bản trở lại nhóm quốc gia có khả năng sản xuất chip tiên tiến ở ranh giới công nghệ. Tổng vốn cần thiết để bắt đầu sản xuất hàng loạt vào năm 2027 ước tính khoảng 34,5 tỷ USD. Riêng trong giai đoạn 2022 - 2025, chính phủ đã cam kết hơn một phần ba tổng vốn này thông qua các khoản đầu tư trực tiếp và hỗ trợ tài chính.
Về nguyên tắc, trợ cấp nhà nước cho các nhà sản xuất bán dẫn tại Nhật Bản được giới hạn ở mức một phần ba chi phí vốn. Tuy nhiên, các quan chức Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp cho biết chính phủ sẵn sàng tiếp tục hỗ trợ Rapidus từ giai đoạn sản xuất hàng loạt cho đến khi hoạt động của doanh nghiệp đạt được sự ổn định. Điều này cho thấy ranh giới giữa hỗ trợ có điều kiện và sự can dự sâu của nhà nước ngày càng trở nên linh hoạt.
Từ vị thế thống trị đến nỗ lực tái định vị trong chuỗi giá trị toàn cầu
Nhật Bản từng nắm giữ vị trí thống trị trong ngành bán dẫn toàn cầu. Năm 1986, nước này chiếm tới 48% sản lượng bán dẫn thế giới, vượt qua Mỹ và trở thành trung tâm của đổi mới công nghệ trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, trong những thập kỷ tiếp theo, sự kết hợp của nhiều yếu tố đã làm suy yếu lợi thế đó.
Sự can thiệp chính sách từ bên ngoài, đặc biệt là từ Mỹ, mô hình kinh doanh mang tính khép kín và kém linh hoạt của các tập đoàn Nhật Bản, cùng với sự trỗi dậy nhanh chóng của các đối thủ tại Hàn Quốc, Đài Loan và Trung Quốc đã làm xói mòn vị thế dẫn đầu của Nhật Bản. Hệ quả là khả năng huy động vốn cho đầu tư vào cơ sở vật chất và nghiên cứu - phát triển, vốn là điều kiện sống còn trong ngành bán dẫn, ngày càng bị hạn chế.
Đến năm 2022, Nhật Bản chỉ còn chiếm khoảng 12% chuỗi giá trị bán dẫn toàn cầu. Tuy vậy, nước này vẫn duy trì thế mạnh đáng kể trong các khâu vật liệu và thiết bị sản xuất, những mắt xích then chốt nhưng thường ít được chú ý hơn so với khâu thiết kế và sản xuất chip logic tiên tiến. Chính các lợi thế này đang được Tokyo tận dụng để xây dựng chiến lược phục hồi dựa trên ba trụ cột gồm bảo đảm hạ tầng sản xuất trong nước, thiết lập năng lực công nghệ thế hệ tiếp theo và mở rộng hoạt động R&D cho các công nghệ mới.
Chi tiêu công đã góp phần kích hoạt các dự án đầu tư lớn, bao gồm nhà máy sản xuất bán dẫn tiên tiến của JADA với khoản hỗ trợ khoảng 8 tỷ USD, cơ sở của Micron với 1,3 tỷ USD và liên doanh Kioxia-Western Digital với 1 tỷ USD. Tuy nhiên, Rapidus vẫn là dự án mang tính biểu tượng và gây tranh luận nhiều nhất, do quy mô, mức độ rủi ro công nghệ và kỳ vọng chính trị đặt lên vai doanh nghiệp này.
Ngay cả với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, thành công của Rapidus vẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố chưa chắc chắn. Khả năng thu hút vốn tư nhân, cạnh tranh để giành nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh toàn cầu khan hiếm kỹ sư bán dẫn, vượt qua các rào cản công nghệ khắt khe và xây dựng được cơ sở khách hàng đủ lớn để tạo doanh thu ổn định đều là những thách thức hiện hữu. Bên cạnh đó, chi phí và thời gian cần thiết để hình thành một hệ sinh thái đổi mới hoàn chỉnh cho sản xuất hàng loạt chip tiên tiến vẫn là ẩn số lớn.
An ninh, hợp tác và nguy cơ phân mảnh toàn cầu
Bán dẫn là ngành công nghệ có quy trình sản xuất chuyên biệt cao và mức độ tập trung lớn, khiến các quốc gia dễ bị tổn thương trước gián đoạn chuỗi cung ứng và sức ép kinh tế. Nỗi lo về sự phụ thuộc lẫn nhau bị “vũ khí hóa” đã thúc đẩy các Chính phủ theo đuổi các chính sách tự chủ chiến lược, nhưng đồng thời cũng tạo ra một thế tiến thoái lưỡng nan về an ninh kinh tế.
Các biện pháp nhằm tối đa hóa an ninh quốc gia có thể dẫn đến việc phân bổ sai nguồn lực công khan hiếm, đặc biệt trong một ngành thâm dụng vốn như bán dẫn. Đầu tư toàn ngành vào nghiên cứu và phát triển cho chip tiên tiến hiện chiếm khoảng 30% doanh thu, buộc các nền kinh tế phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí, chất lượng và lợi thế so sánh của sản xuất trong nước so với sản xuất ở nước ngoài.
Việc nhìn nhận bán dẫn chủ yếu dưới lăng kính tự chủ chiến lược phản ánh một thế giới quan cho rằng mạng lưới toàn cầu làm suy yếu hiệu quả kinh tế. Cách tiếp cận này đối lập với quan điểm tự do truyền thống, vốn nhấn mạnh rằng toàn cầu hóa và sự phụ thuộc lẫn nhau có thể mở rộng không gian hợp tác, đổi mới và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị gia tăng, tư duy cạnh tranh mang tính đối kháng đang làm suy yếu hiệu quả của các cơ chế hợp tác quốc tế hiện nay.
Giới chuyên gia nhận định, đối với Nhật Bản, một hướng đi khả thi là tập trung nguồn lực vào những lĩnh vực mang lại kết quả tích cực rõ ràng hơn. Nghiên cứu tiền cạnh tranh xuyên biên giới, vốn chiếm khoảng 15 - 20% tổng chi phí R&D của ngành, từ lâu đã được các doanh nghiệp ủng hộ. Việc lập bản đồ chuỗi cung ứng đa quốc gia cũng có thể giúp xác định sự chồng chéo và tránh tình trạng dư thừa năng lực sản xuất trên phạm vi toàn cầu.
Song song đó, Tokyo có thể tinh chỉnh các điều kiện trợ cấp để nâng cao hiệu quả kinh tế. Trợ cấp hiện nay chủ yếu gắn với sản xuất trong nước và ưu tiên phân phối nội địa trong thời kỳ khan hiếm. Các điều kiện mới có thể khuyến khích cam kết sớm từ khu vực tư nhân thông qua yêu cầu vốn đối ứng, hoặc áp dụng cơ chế chia sẻ lợi nhuận khi doanh nghiệp đạt mức sinh lời vượt ngưỡng nhất định.
Cuối cùng, an ninh bền vững của ngành bán dẫn không chỉ phụ thuộc vào năng lực sản xuất trong nước mà còn vào việc khôi phục lòng tin và hợp tác trong hệ thống thương mại toàn cầu. Trong một thế giới đang có xu hướng phân cực, thách thức đặt ra cho Nhật Bản, cũng như các cường quốc khác, là làm sao bảo vệ lợi ích an ninh quốc gia mà không đẩy ngành bán dẫn vào một vòng xoáy trợ cấp gây chia rẽ và làm suy yếu chính hệ thống mà ngành này đang dựa vào để phát triển.
Như Ý
Nguồn Đại Biểu Nhân Dân : https://daibieunhandan.vn/nhat-ban-tai-thiet-nganh-ban-dan-an-ninh-kinh-te-va-cau-hoi-ve-hieu-qua-ngan-sach-10400879.html