Những nhà khoa học như 'ngọn hải đăng' thắp sáng con đường Việt Nam đi lên

Những nhà khoa học như 'ngọn hải đăng' thắp sáng con đường Việt Nam đi lên
2 giờ trướcBài gốc
Lịch sử phát triển của mỗi quốc gia, khoa học không chỉ được đo bằng số lượng công trình hay giải thưởng, mà còn bằng những con người lặng lẽ đi suốt đời trên con đường khó nhất, bền bỉ nhất, để tạo ra giá trị thực cho xã hội. Chương trình “Khát vọng Hải đăng”, do Đài Truyền hình Việt Nam phối hợp cùng Bộ Khoa học và Công nghệ thực hiện tối ngày 21/12/2025 đã lựa chọn cách kể câu chuyện khoa học theo hướng ấy: không phải hào quang, mà là hành trình; không phải thành tích, mà là sự kiên định.
Ở đó, những nhà khoa học không đứng trên bục vinh danh, mà xuất hiện như những con người bình dị, mang theo cả đau đớn thể xác, áp lực tinh thần và những năm tháng hoài nghi, để đổi lấy một điều duy nhất: tri thức có ích cho đất nước.
Đi con đường khó nhất để hạt gạo Việt có tên trên bản đồ thế giới
Hơn 40 năm gắn bó với đồng ruộng, ông Hồ Quang Cua không chọn con đường an toàn của phòng thí nghiệm hay viện nghiên cứu. Ông bắt đầu hành trình khoa học của mình từ vị trí rất thấp, với sự “nghiệp dư” mà chính ông thừa nhận, trong bối cảnh Việt Nam còn mang mặc cảm lớn về chất lượng hạt gạo so với các cường quốc lúa gạo như Thái Lan.
Con đường ông chọn là con đường khó nhất: tạo ra giống lúa có thể cạnh tranh sòng phẳng trên thị trường quốc tế. Không có xuất phát điểm thuận lợi, không có hậu thuẫn lớn, nhóm nghiên cứu của ông đi từng bước chậm rãi, cải tiến từng thế hệ lúa, từ thấp đến cao, vừa làm vừa học, bền bỉ suốt hơn 20 năm.
Kỹ sư - Anh hùng Lao động Hồ Quang Cua.
Ngay cả khi tuổi đã cao, bệnh thoái hóa đốt sống khiến không còn đi thẳng được, ông vẫn không rời khỏi con đường mình đã chọn. Điều giữ ông ở lại với khoa học, theo lời ông, không phải là danh hiệu hay giải thưởng, mà là trách nhiệm với người nông dân và khát vọng nhìn thấy hạt gạo Việt Nam được thế giới tôn trọng.
Ông học từ tấm gương của Giáo sư Lương Định Của, học cách tạo ra giống lúa mang bản sắc riêng của từng vùng miền, từ Bắc đến Nam. Ông cũng học từ Thái Lan cách xây dựng thương hiệu, cách bảo hộ sở hữu trí tuệ để bước ra thị trường toàn cầu. Những bài học ấy không đến từ sách vở, mà từ thực tiễn cạnh tranh khốc liệt của thị trường quốc tế.
Bước ngoặt đến khi giống lúa ST25 được thế giới vinh danh. Từ chỗ “think rice, think Thailand”, nhận thức toàn cầu bắt đầu thay đổi, có thêm Việt Nam trong câu chuyện gạo ngon. Với ông Hồ Quang Cua, đó không chỉ là thành công của một giống lúa, mà là sự giải tỏa cho giấc mơ kéo dài nhiều thập kỷ của người nông dân Việt Nam.
Đáng chú ý, phần lớn thành tựu của ông lại đến sau khi đã về hưu. Ở tuổi 66, 67 rồi 72, ông mới liên tiếp được thế giới ghi nhận, được FAO chứng nhận. Thành công đến muộn, nhưng theo ông, nếu con đường đúng và đủ kiên định, thì không có nỗ lực nào là vô nghĩa.
Ngọn hải đăng được thắp lên từ những giọt nước mắt bệnh nhi
Nếu hành trình của kỹ sư Hồ Quang Cua gắn với ruộng đồng và hạt gạo, thì con đường khoa học của GS.TS Nguyễn Thanh Liêm lại bắt đầu từ những phòng bệnh, nơi ông đối diện trực tiếp với nỗi đau của trẻ em và gia đình.
Là người đặt nền móng cho phẫu thuật nội soi nhi khoa tại Việt Nam, thuộc nhóm 2% nhà khoa học có ảnh hưởng nhất thế giới, GS.TS Nguyễn Thanh Liêm hiểu rất rõ khoảng cách giữa vinh quang khoa học và thực tế khắc nghiệt của nghiên cứu y sinh. Ông cho rằng, xã hội thường chỉ nhìn thấy thành công cuối cùng, mà ít ai thấy được những năm tháng sóng gió phía sau.
Thử thách lớn nhất của ông đến khi nghiên cứu liệu pháp tế bào cho trẻ bại não và tự kỷ – một lĩnh vực nhạy cảm, nhiều tranh cãi và rủi ro. Không chỉ đối diện với áp lực chuyên môn, ông còn phải chịu làn sóng phản đối dữ dội từ cộng đồng, đặc biệt trên mạng xã hội. Những chỉ trích, hoài nghi, thậm chí quy chụp đã khiến ông nhiều đêm mất ngủ, có lúc tự hỏi liệu mình có nên dừng lại.
GS.TS Nguyễn Thanh Liêm hiểu rất rõ khoảng cách giữa vinh quang khoa học và thực tế khắc nghiệt của nghiên cứu y sinh. Ông cho rằng, xã hội thường chỉ nhìn thấy thành công cuối cùng, mà ít ai thấy được những năm tháng sóng gió phía sau.
Điều giữ ông không rẽ khỏi con đường ấy, theo chính lời ông, không phải là tham vọng khoa học, mà là hình ảnh những đứa trẻ bại não với ánh mắt đau đớn, những bậc cha mẹ bật khóc cầu xin: “Xin hãy cứu lấy con tôi”. Những hình ảnh đó trở thành “ngọn hải đăng”, khiến ông sẵn sàng đánh đổi sự an toàn của bản thân để tiếp tục nghiên cứu.
Sau 11 năm, công trình của ông chứng minh được hiệu quả. Có những đứa trẻ từng mất hoàn toàn ý thức nay đã có thể đi học. Có em chỉ tiến bộ rất chậm, nhưng một tiếng gọi “mẹ” bật ra sau nhiều năm im lặng cũng đủ khiến gia đình vỡ òa. Với ông, khoa học không phải lúc nào cũng tạo ra phép màu, nhưng khoa học mang lại hy vọng, và hy vọng ấy đủ để con người đi tiếp.
Khi khoa học bước ra thị trường và trở thành năng lực cạnh tranh quốc gia
Điểm đặc biệt của “Khát vọng Hải đăng” là không chỉ kể câu chuyện của những nhà khoa học đi trước, mà còn khắc họa rõ hành trình mở rộng chuỗi giá trị khoa học trong bối cảnh mới, nơi tri thức phải đi cùng thị trường và năng lực cạnh tranh.
Trong chương trình, sự góp mặt của Nguyễn Minh Tân, Phó Giáo sư, Tiến sĩ gắn bó với nông nghiệp ứng dụng, mang đến một lát cắt khác của khoa học Việt Nam. Bà đại diện cho thế hệ nhà khoa học đưa nghiên cứu từ phòng thí nghiệm ra thực tiễn sản xuất, góp phần nâng cao giá trị nông sản và sinh kế bền vững cho người nông dân.
Với công nghệ Jeva trong chế biến nông sản thông minh, bà Minh Tân đã giúp nhiều loại nông sản giữ được hương vị, chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu, qua đó gia tăng đáng kể giá trị kinh tế. Theo bà, việc nghiên cứu “bản đồ trái cây Việt Nam” không chỉ là câu chuyện khoa học, mà còn là một lời hứa, một lời nhắc nhở về nghĩa vụ của nhà khoa học đối với xã hội.
“Hiện nay vẫn còn rất nhiều địa phương, rất nhiều người nông dân đang khắc khoải tìm kiếm quy trình chế biến nông sản an toàn, hiệu quả”, bà chia sẻ. Khát vọng lớn nhất của bà là đưa công nghệ xanh vào nông nghiệp, để nông sản Việt Nam có thể đi ra thế giới mà vẫn giữ được bản sắc, hương vị và chất lượng.
Không dừng lại ở nghiên cứu, PGS.TS Nguyễn Minh Tân còn đặt trọng tâm vào đào tạo đội ngũ kỹ sư trẻ. Bà tin rằng, những thế hệ sau, được đào tạo bài bản hơn, có tư duy toàn cầu hơn, sẽ làm được nhiều điều lớn lao hơn thế hệ đi trước, phục vụ cho sự phát triển dài hạn của xã hội.
Cùng với đó, chương trình còn khắc họa chân dung Huy Phạm, kỹ sư – doanh nhân công nghệ cao, nhà sáng lập và Giám đốc Công nghệ của Gremsy. Anh đại diện cho thế hệ kỹ sư Việt Nam làm chủ công nghệ lõi cho UAV, với các sản phẩm gimbal, payload được thị trường quốc tế và ngành công nghiệp toàn cầu ghi nhận.
Hành trình nghiên cứu khoa học là hành trình không đơn giản mà là chuỗi tháo tung và lắp lại khi còn trẻ thơ đến khi lớn lên và gặp những khó khăn, thách thức.
Ông Huy nói rằng, năm 2011 ông nghỉ công ty của Mỹ và bắt đầu khởi nghiệp về UAV từ vài kỹ sư trong phòng lab nhỏ. Đến cuối năm 2013, công ty đã có sản phẩm đầu tiên bán ra thế giới mà cụ thể là thị trường Mỹ và đã chạm vào ước mơ sản phẩm công nghệ Make in Vietnam đi ra thế giới. Có những lúc công ty bị cạnh tranh từ các công ty Trung Quốc và đứng bên bờ vực phá sản, áp lực về cơm áo gạo tiền và sự đam mê sáng tạo luôn giằng xé. Ông Huy nhắc đến câu nói: “cứ đam mê cứ dại khờ”, kết quả sớm hay muộn cũng được gặt hái.
“Tôi muốn thành kỳ lân công nghệ vào năm 2030. Tôi muốn chia sẻ với các bạn trẻ, khi ý chí kiên định sẽ là ngọn hải đăng đưa các bạn trẻ cạnh tranh được với các đối thủ trên thế giới”, ông Huy nói.
Sự xuất hiện của Huy Phạm cho thấy một lát cắt khác của khoa học Việt Nam: khi tri thức không chỉ dừng ở nghiên cứu, mà trở thành sản phẩm, thương hiệu và năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Ông Huy Phạm, kỹ sư – doanh nhân công nghệ cao, nhà sáng lập và Giám đốc Công nghệ của Gremsy.
Từ hạt gạo, phòng bệnh đến dây chuyền công nghệ cao, những “ngọn hải đăng” trong chương trình đều chung một điểm: coi khoa học là trách nhiệm quốc gia. Họ đi những con đường rất dài, rất cô độc, nhưng chính sự kiên định ấy đã tạo ra giá trị bền vững cho đất nước.
Trong bối cảnh Việt Nam đặt khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo ở vị trí trung tâm của chiến lược phát triển, những câu chuyện ấy không chỉ truyền cảm hứng, mà còn nhắc nhở rằng: tri thức, nếu được nuôi dưỡng bằng lòng kiên định và tinh thần phụng sự, sẽ luôn tìm được đường đi, dù con đường ấy chưa từng bằng phẳng.
Thái Khang
Nguồn VietnamNet : https://vietnamnet.vn/nhung-ngon-hai-dang-khoa-hoc-thap-sang-con-duong-viet-nam-di-len-2474628.html