(Ảnh minh họa)
Bên cạnh đó, các “ông lớn” lĩnh vực dầu đá phiến cũng đang siết chặt chi tiêu. Hiện tại, bức tranh ngành dầu mỏ không mấy sáng sủa, nhưng tình hình này sẽ không kéo dài.
Việc ngành dầu mỏ trở nên thận trọng hơn là thực tế không thể phủ nhận - một phần vì áp lực từ các chính sách năng lượng thiên về chuyển dịch xanh của chính phủ, nguyên nhân khác đến từ biến động giá tự nhiên. Giờ đây, hầu hết các tổ chức dự báo đều đồng loạt dự đoán giá dầu quốc tế sẽ tiếp tục giảm sâu vào năm sau.
Lập luận phổ biến nhất là tình trạng mất cân đối cung - cầu: nhu cầu ảm đạm trong khi nguồn cung dư thừa, nhờ OPEC. Nhưng có một điểm đáng lưu ý: những cuộc thảo luận về tình trạng dư thừa nguồn cung do đẩy mạnh khai thác dầu đá phiến tại Mỹ đã dần lắng xuống. Có lẽ bởi vì, như một lãnh đạo ngành nói, dầu đá phiến đã chuyển từ khẩu hiệu “khoan nữa, khoan mãi” sang “xin hãy chờ”.
Trên thực tế, hoạt động khoan ở quốc gia khai thác chủ chốt ngoài OPEC này đang dần thu hẹp thay vì mở rộng. Bản thân OPEC cũng không đạt được mục tiêu tăng sản lượng như đã đề ra. Tính đến nay, các thành viên OPEC+ mới chỉ thực hiện được khoảng ba phần tư kế hoạch tăng sản lượng công bố từ tháng 4/2025. Theo giới thương nhân và phân tích, con số này có thể giảm xuống chỉ còn một nửa vào cuối năm, khi một số thành viên đã gần chạm trần công suất, trong khi những nước khác vẫn phải điều chỉnh để bù lại tình trạng khai thác vượt mức trước đó.
Nói cách khác, một mặt, các nhà khai thác dầu đá phiến Mỹ không còn quá mặn mà với khẩu hiệu “khoan nữa, khoan mãi” vì không hài lòng với mức giá hiện tại. Mặt khác, OPEC - vốn được kỳ vọng sẽ “bơm dầu ngập thị trường” - thì lại không làm được vì họ… không thể. Trong khi đó, nhu cầu dường như vẫn khá mạnh mẽ. Bằng chứng gần đây từ Bloomberg cho thấy dòng chảy dầu của Nga trong tháng 9 vừa qua đạt mức cao nhất trong vòng 16 tháng, bất chấp áp lực từ chính quyền Trump đối với Ấn Độ và Trung Quốc - hai khách hàng lớn nhất của Nga.
Nếu dầu mỏ bị trừng phạt vẫn tiếp tục được săn lùng mạnh mẽ - ngoài lý do hiển nhiên là được bán với giá chiết khấu - thì xu hướng nhu cầu dầu hẳn không bi quan như một số nhà dự báo đã vẽ ra. Hai nguyên nhân “kinh điển” thường được viện dẫn cho dự báo tăng trưởng nhu cầu suy giảm là: thứ nhất, sự bùng nổ xe điện; thứ hai, tác động của thuế quan Mỹ đến các nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, đến nay có vẻ như thuế quan vẫn chưa thể làm giảm nhu cầu dầu mỏ của Ấn Độ và Trung Quốc. Xe điện - mà Trung Quốc là thị trường lớn nhất - cũng chưa đủ sức đảo ngược xu hướng, khi nhu cầu dầu vẫn tiếp tục tăng cao.
Bối cảnh này có lẽ đã khiến Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) tập trung vào vấn đề suy giảm trữ lượng ở các mỏ dầu khí trong một báo cáo gần đây - bản báo cáo về cơ bản đã xác nhận kỳ vọng lạc quan của các “ông lớn dầu mỏ” về tương lai của ngành. Bởi lẽ, các tập đoàn dầu khí khổng lồ vốn đã nắm rõ tốc độ suy giảm trữ lượng, tuy nhiên, phải đợi đến khi IEA công bố, cả thế giới mới thực sự nhận ra.
IEA cho biết tốc độ suy giảm tại các mỏ dầu khí đang diễn ra nhanh hơn so với những gì từng được dự đoán trước đây, đồng nghĩa các tập đoàn năng lượng sẽ phải chi nhiều hơn cho hoạt động thăm dò để duy trì mức sản lượng hiện tại. Báo cáo này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong thông điệp của cơ quan so với năm 2021, khi IEA từng khẳng định rằng “không cần thêm đầu tư mới” để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Nói cách khác, khi IEA tuyên bố thế giới không cần bất kỳ khoản đầu tư mới nào vào dầu khí - một phát ngôn từng tạo áp lực lớn lên giá dầu - có lẽ họ đã sai. Và điều này cũng ngụ ý rằng những dự báo cho rằng giá dầu Brent sẽ rơi xuống 50 USD/thùng, thậm chí thấp hơn, vào năm 2026 rất có thể cũng sẽ không chính xác. Thực tế, dữ liệu về nhu cầu dầu mỏ luôn có nhiều biến động.
Tuy vậy, ngay cả khi năm 2026 thực sự chứng kiến tình trạng dư thừa dầu thô vì thế giới lao đao dưới tác động thuế quan của Mỹ, thì những đợt cắt giảm chi tiêu mà các “ông lớn dầu mỏ” đang lên kế hoạch chắc chắn vẫn sẽ ảnh hưởng đến sản lượng, cho dù Giám đốc điều hành TotalEnergies, Patrick Pouyanné, từng khẳng định: “Chúng tôi có thể đạt được cùng mức tăng trưởng với chi phí thấp hơn”.
Một số nhà bình luận lại đặc biệt nhấn mạnh vào vấn đề mua lại cổ phiếu (share buybacks) và việc các tập đoàn dầu khí lớn đang hạn chế hoạt động này vì giá dầu quá thấp, không thể duy trì quy mô như ba năm trước. Trước đây, giới đầu tư rất ưa chuộng các chương trình mua lại cổ phiếu, và đó cũng là một trong những lý do chính khiến nhiều nhà đầu tư gắn bó với Big Oil, bên cạnh cổ tức. Nhưng hiện nay, khi các đợt mua lại buộc phải thu hẹp, có lẽ sẽ xuất hiện làn sóng rút lui trong giới đầu tư.
Lập luận này cho rằng, trừ khi các “ông lớn dầu mỏ” hứa hẹn mang lại cho nhà đầu tư cả thế giới lẫn… sao Hỏa, nếu không họ sẽ rời đi để tìm “đồng cỏ xanh” hơn, chẳng hạn ở lĩnh vực công nghệ. Thế nhưng, các nhà đầu tư nghiêm túc không chỉ chạy theo xu hướng, mà còn theo dõi cả những dự báo và dữ liệu thực tế - và những dữ liệu này đang cho thấy triển vọng tích cực trong dài hạn của ngành dầu khí.
Gần đây nhất, BP đã nhấn mạnh điều đó trong báo cáo Energy Outlook, khi tập đoàn này lùi mốc dự báo “đỉnh nhu cầu dầu” sang giữa thập niên 2030. Sự lạc quan dài hạn của OPEC cũng đáng lưu ý, ngay cả khi tổ chức này có lợi ích riêng - Ả Rập Saudi gần đây đã liên tục nâng giá bán dầu sang châu Á, và chắc chắn họ không làm thế chỉ để thuyết phục giới giao dịch rằng nhu cầu vẫn đang tăng cao.
Nhìn chung, những nền tảng thực tế của thị trường dầu mỏ một lần nữa đang tự khẳng định mình, và các tập đoàn dầu khí đã ghi nhận điều đó.
Anh Thư
AFP