Sau hơn 20 ngày đưa vào thí điểm tại một số địa phương, xăng E10 đã bước đầu cho thấy tín hiệu tích cực về tiêu thụ, giá cả và mức độ chấp nhận của thị trường. Tuy nhiên, để nhiên liệu sinh học này thực sự phát huy vai trò trong lộ trình giảm phát thải và đa dạng hóa nguồn cung, vẫn cần nhiều giải pháp đồng bộ từ chính sách đến thực tiễn. Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với PGS.TS Ngô Trí Long, chuyên gia kinh tế, để làm rõ hơn vấn đề này.
- Thưa PGS.TS Ngô Trí Long, sau hơn 20 ngày triển khai thí điểm, ông nhìn nhận như thế nào về mức độ chấp nhận của người dân, tác động bước đầu tới giá cả và hành vi tiêu dùng liên quan đến xăng E10?
PGS.TS Ngô Trí Long: Từ ngày 01/8/2025, xăng E10 đã chính thức được đưa vào thí điểm tại một số địa phương. Sau hơn 20 ngày, xăng E10 đã có chỗ đứng ban đầu. Sản lượng tăng đều theo ngày, tỷ trọng đạt mức khả quan tại các cửa hàng thí điểm. Tác động giá tuy nhẹ nhưng tích cực, trong khi hành vi tiêu dùng đang chuyển dịch dần khi thông tin tương thích kỹ thuật được củng cố.
PGS.TS Ngô Trí Long. Ảnh: Cấn Dũng
Tại TP. Hồ Chí Minh, 36 cửa hàng Petrolimex tiêu thụ bình quân khoảng 40 m³ E10 mỗi ngày, tương đương 1.100 đến 1.200 lít cho mỗi cửa hàng. Tại Hà Nội và Hải Phòng, từ ngày 01 đến 13/8, lượng bán E10 lần lượt đạt 112.867 lít và 32.657 lít, chiếm khoảng 16% tổng lượng xăng tiêu thụ tại các điểm thí điểm. Đây là tỷ lệ khởi động được coi là thuyết phục.
Nếu tối ưu được chênh lệch giá, bảo chứng về kỹ thuật và bảo đảm nguồn E100, E10 hoàn toàn có thể đạt quy mô thị trường vững chắc trước mốc 01/01/2026. Điều này sẽ tạo nền tảng để tiến tới E15 vào năm 2031, đồng thời hỗ trợ mục tiêu giảm phát thải của ngành năng lượng.
- Thưa ông, xét trên cả hai khía cạnh kinh tế và môi trường, đâu là những lợi ích nổi bật nhất mà xăng E10 mang lại so với các loại xăng truyền thống hiện nay?
PGS.TS Ngô Trí Long: Dưới góc nhìn chính sách năng lượng và môi trường, xăng E10 (10% ethanol, 90% xăng khoáng) mang lại lợi ích kép: Giảm chi phí nhiên liệu cho người tiêu dùng, đồng thời cải thiện chất lượng không khí và giảm phát thải khí nhà kính ở mức đáng kể nếu chuỗi cung ứng ethanol được chuẩn hóa. Quan trọng hơn, Việt Nam đã có khung tiêu chuẩn, quy chuẩn và đang hoàn thiện lộ trình bắt buộc, tạo điều kiện để E10 đi vào đời sống.
Lợi ích kinh tế nổi bật, giảm chi phí trực tiếp cho người dùng: Trong kỳ điều hành ngày 21/8/2025, giá lẻ E10 RON95-III thấp hơn xăng RON95-III khoảng 250 đến 430 đồng mỗi lít (PVOIL: 19.840 đồng so với 20.090 đồng; Petrolimex niêm yết E10 RON95-III 19.660 đến 20.050 đồng). Chênh lệch này giúp tiết kiệm thực tế cho người tiêu dùng ngay tại trạm, nhất là với nhóm chạy nhiều như dịch vụ, logistics đô thị.
E10 đa dạng hóa nguồn cung, giảm phụ thuộc nhập khẩu xăng khoáng: E10 dùng ethanol nhiên liệu sản xuất trong nước từ sắn, rỉ đường. Đây cũng là hướng đi mà hầu hết xăng thương phẩm tại Mỹ áp dụng ở mức E10 để nâng chỉ số octan và giảm ô nhiễm không khí. Điều này làm tăng tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa trong mỗi lít xăng bán ra.
Ổn định vận hành động cơ nhờ chỉ số octan cao hơn: Ethanol có chỉ số octan cao, khi pha trộn giúp đạt mức RON mong muốn với chi phí tối ưu hóa phối trộn, hỗ trợ chống kích nổ và vận hành êm hơn ở dải tải thông dụng, đặc biệt với RON95-III.
Lợi ích môi trường và sức khỏe, giảm ô nhiễm không khí đô thị: E10 là nhiên liệu có oxy, thường giảm CO và hydrocarbon chưa cháy trong khí thải so với xăng khoáng, qua đó góp phần cải thiện chất lượng không khí nơi mật độ giao thông cao. Đây cũng là lý do hơn 98% xăng tại Hoa Kỳ có pha ethanol.
Giảm phát thải khí nhà kính ở quy mô quốc gia khi bảo đảm chuỗi cung ứng bền vững: Với ethanol đạt chuẩn “tối thiểu giảm 20% phát thải vòng đời so với xăng” (chuẩn RFS của EPA cho nhóm “conventional biofuel”), pha 10% vào xăng sẽ mang lại mức giảm vòng đời tương ứng cho cả lít E10. Các đánh giá vòng đời tại Việt Nam và Đông Nam Á cho thấy ethanol từ sắn có thể giúp E5 giảm khoảng 2,5 đến 3,4% phát thải so với xăng. Về nguyên tắc, E10 sẽ cho mức tiết giảm lớn hơn tùy vào hiệu suất nông nghiệp và công nghệ chế biến.
Cần lưu ý lợi ích khí nhà kính phụ thuộc mạnh vào năng suất sắn, quản trị đất đai và công nghệ nhà máy như sử dụng điện, hơi, thu hồi CO₂ hay biogas. Việt Nam cần tuyến đo, báo cáo, thẩm định (MRV) chuẩn để ghi nhận giảm phát thải theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP và lộ trình thị trường carbon thí điểm đến năm 2028, vận hành chính thức từ năm 2029.
- Thưa PGS.TS Ngô Trí Long, để xăng E10 thực sự đi vào đời sống và trở thành loại nhiên liệu được người dân sử dụng rộng rãi, theo ông, Nhà nước và doanh nghiệp cần triển khai những giải pháp chính sách gì trong thời gian tới?
PGS.TS Ngô Trí Long: Trước hết, phải sớm chốt lộ trình bắt buộc. Theo dự thảo, từ 01/01/2026, E10 sẽ áp dụng toàn quốc và tiến tới E15 sau năm 2030. Cần giai đoạn chuyển tiếp đủ dài để doanh nghiệp kịp đầu tư hạ tầng bồn bể, đo nước, lọc tách và tem nhãn trụ bơm.
Thứ hai, cần hiệu chỉnh công cụ giá, thuế, phí theo cường độ carbon. Thuế bảo vệ môi trường và Quỹ bình ổn giá nên ưu tiên cho nhiên liệu phát thải thấp, công bố mức chênh lệch khuyến khích tối thiểu 200-300 đồng/lít để bù phần tăng tiêu hao.
Thứ ba, phát triển chuỗi cung ứng ethanol xanh. Phải tận dụng sắn năng suất cao, rỉ đường, phụ phẩm nông nghiệp, chuẩn hóa nông nghiệp carbon thấp, đồng thời khuyến khích nhà máy thu hồi khí sinh học và CO₂ để giảm phát thải vòng đời.
Thứ tư, chuẩn hóa và giám sát chất lượng nhiên liệu. Tăng cường kiểm định hàm lượng nước, tính ổn định pha trộn từ nhà máy tới đại lý; công bố kết quả định kỳ để tạo niềm tin thị trường.
Thứ năm, cần sự đồng hành của các hãng xe. Phải có danh mục phương tiện tương thích E10 và chính sách bảo hành rõ ràng. Đây là yếu tố quyết định để người tiêu dùng yên tâm.
Thứ sáu, truyền thông dựa trên số liệu. Công bố bảng so sánh chi phí/km theo từng dòng xe, minh bạch nguồn gốc ethanol, tạo công cụ tính trực tuyến.
Thứ bảy, hỗ trợ cải tạo hạ tầng phân phối. Cần tín dụng xanh ưu đãi để nâng cấp bồn bể, máy bơm, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng ẩm.
Cuối cùng, gắn E10 với cơ chế thị trường carbon. Thiết kế phương pháp luận MRV cho ngành giao thông, để doanh nghiệp xăng dầu và vận tải có thể tạo và mua bán tín chỉ carbon từ lượng phát thải giảm được nhờ E10.
Tóm lại, E10 đang có nền tảng tốt: Giá rẻ hơn, lợi ích môi trường rõ ràng, hành vi tiêu dùng dần thay đổi. Nếu chính sách giá, kỹ thuật và chuỗi cung ứng được tối ưu, E10 sẽ trở thành nhiên liệu đại trà từ năm 2026, góp phần quan trọng vào mục tiêu giảm phát thải và bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia.
Mới đây, Bộ Công Thương đã tổ chức Hội thảo xin ý kiến góp ý cho dự thảo Thông tư quy định lộ trình áp dụng tỷ lệ phối trộn nhiên liệu sinh học với nhiên liệu truyền thống. Theo dự thảo, từ ngày 01/01/2026, xăng E10 sẽ được đưa vào sử dụng bắt buộc trên phạm vi toàn quốc, thay thế cơ bản xăng khoáng truyền thống. Đến năm 2031, tỷ lệ phối trộn sẽ tiếp tục nâng lên E15 hoặc điều chỉnh theo thực tế. Đây là điểm mới quan trọng khi lần đầu tiên mốc thời gian cụ thể, bắt buộc được xác lập, đồng thời phân định rõ trách nhiệm của từng cơ quan, đơn vị trong tổ chức thực hiện.
Hoàng Nhưỡng