Kết quả cho thấy: ở những trẻ bị mù bẩm sinh nhưng được phẫu thuật phục hồi thị lực trong vài tháng đầu đời, não bộ có phần bị ảnh hưởng vĩnh viễn bởi giai đoạn thiếu thị lực, song vẫn có những vùng giữ được khả năng hoạt động bình thường. Điều này cho thấy tính dẻo thần kinh của trẻ sơ sinh — khả năng não thích nghi và tái tổ chức — lớn hơn nhiều so với nhận thức trước đây.
Theo phóng viên TTXVN tại Bỉ, mỗi năm nước này ghi nhận hàng chục trường hợp trẻ bị đục thủy tinh thể bẩm sinh hai bên — tình trạng thủy tinh thể đục hoàn toàn, khiến trẻ rơi vào mù bẩm sinh và phải phẫu thuật sớm để cứu thị lực.
Trưởng nhóm nghiên cứu - Giáo sư Olivier Collignon, Chủ nhiệm Nghiên cứu tại Quỹ nghiên cứu khoa học – Cộng đồng người Bỉ nói tiếng Pháp (FNRS) và Giáo sư tại Viện Nghiên cứu Khoa học Thần kinh UCLouvain - cho biết: chỉ vài tháng thiếu kích thích thị giác cũng đủ để lại dấu ấn lâu dài lên những vùng não xử lý chi tiết thị giác tinh vi. Ngược lại, khả năng nhận diện khuôn mặt, đồ vật hay chữ viết hầu như không bị ảnh hưởng.
Nghiên cứu được triển khai với sự tham gia của các nhà khoa học UCLouvain, Đại học Ghent, KU Leuven (Bỉ) và Đại học McMaster (Canada), với nhóm 18 tình nguyện viên hiện 25–30 tuổi. Tất cả các tình nguyện viên đều bị đục thủy tinh thể bẩm sinh nặng đến mức thủy tinh thể không thể truyền ánh sáng; họ được phẫu thuật rất sớm, từ 2 tuần đến 14 tháng tuổi. Nhờ phục hồi thị lực từ thời điểm nhạy cảm này, nhóm người tham gia có khoảng 25 năm trải nghiệm thị giác — một nguồn dữ liệu dài hạn cực kỳ hiếm trong các nghiên cứu về người từng mù bẩm sinh.
Khi trưởng thành, những người tham gia được chụp cộng hưởng từ (MRI) tại Toronto (Canada). Nhóm nghiên cứu so sánh phản ứng não bộ của họ với người có thị lực bình thường bằng cách cho xem nhiều loại hình ảnh: khuôn mặt, đồ vật, nhà cửa và chữ viết. Kết quả cho thấy vùng não liên quan đến phân tích chi tiết thị giác như độ tương phản và đường viền nhỏ vẫn mang dấu vết thiếu hụt lâu dài. Tuy nhiên, các vùng xử lý thông tin thị giác phức tạp — nhận diện khuôn mặt, đồ vật, chữ viết — lại hoạt động gần như bình thường dù họ từng mù hoàn toàn trong những tháng đầu đời.
Giáo sư Collignon cho rằng phát hiện này phản ánh sự “vừa mong manh, vừa kiên cường” của não bộ. Một số vùng có “cửa sổ phát triển” rất ngắn và dễ bị ảnh hưởng nếu thiếu thông tin thị giác đúng thời điểm. Trong khi đó, những vùng phụ trách chức năng cao cấp hơn lại có thời gian phát triển kéo dài, nhờ đó thích nghi tốt khi thị lực được khôi phục muộn hơn. Ông nhấn mạnh: “Trải nghiệm đầu đời rất quan trọng, nhưng không quyết định tất cả”.
Ý nghĩa của nghiên cứu trên vượt ra ngoài lĩnh vực khoa học cơ bản. Theo Giáo sư Collignon, kết quả này có thể giúp các bác sĩ xây dựng những liệu pháp thị giác cá thể hóa cho từng trẻ, tập trung vào những chức năng dễ tổn thương nhất. Ông bày tỏ mong muốn mở rộng hợp tác với các bác sĩ lâm sàng và chuyên gia nhãn khoa tại Bỉ nhằm phát triển các ứng dụng thực tế, tối ưu hóa khả năng phục hồi thị lực ở trẻ mắc đục thủy tinh thể bẩm sinh.
Với dữ liệu theo dõi dài hạn hiếm có và phương pháp phân tích tiên tiến, nghiên cứu cung cấp bằng chứng quan trọng về cách não trẻ học hỏi và tái cấu trúc trong những năm đầu đời, đồng thời củng cố nhận định rằng não bộ trẻ sơ sinh có khả năng thích nghi mạnh mẽ hơn nhiều so với những gì khoa học từng biết.
Hương Giang (TTXVN)