Phát triển KCN sinh thái và công nghệ cao: Động lực tăng trưởng kinh tế mới của tỉnh Phú Thọ

Phát triển KCN sinh thái và công nghệ cao: Động lực tăng trưởng kinh tế mới của tỉnh Phú Thọ
5 giờ trướcBài gốc
Tạp chí Kinh tế Môi trường trân trọng giới thiệu tới bạn đọc bài viết: “Phát triển Khu công nghiệp sinh thái và công nghệ cao: Động lực tăng trưởng kinh tế mới của tỉnh Phú Thọ”. Đây là một trong những bài viết tiêu biểu nằm trong chuyên đề về định hướng phát triển bền vững tỉnh Phú Thọ của GS.TS, LS, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp.
Với cách tiếp cận sâu sát và tầm nhìn dài hạn, bài viết phác họa rõ nét chiến lược xây dựng hệ sinh thái công nghiệp xanh tại Phú Thọ trong giai đoạn 2025–2035. Không chỉ dừng lại ở mục tiêu tăng trưởng GRDP hai con số, tỉnh còn hướng đến kiến tạo mô hình khu công nghiệp sinh thái – công nghệ cao gắn với đổi mới sáng tạo, logistics xanh và sản xuất tuần hoàn. Tham chiếu từ kinh nghiệm thực tiễn tại Nam Cầu Kiền (Hải Phòng), bài viết đề xuất lộ trình phát triển bài bản, kết hợp giữa quy hoạch không gian, chính sách thu hút FDI chất lượng và chuyển đổi số, qua đó định vị Phú Thọ như một cực phát triển xanh – bền vững của vùng Trung du và miền núi phía Bắc.
Các bài viết trước:
Đề xuất chiến lược phát triển hạ tầng giao thông cho du lịch và vận chuyển liên vùng tỉnh Phú Thọ
Phú Thọ: Bản đồ du lịch chiến lược mới của miền Bắc
Chiến lược truyền thông du lịch tỉnh Phú Thọ (mới) cấp quốc gia (2025–2035)
Đánh giá kinh tế của ba tỉnh Vĩnh Phúc, Phú Thọ và Hòa Bình trước sáp nhập
Kế hoạch phát triển khu công nghiệp sinh thái – công nghệ cao
Trong giai đoạn 2025–2035, tỉnh Phú Thọ mới xác định phát triển khu công nghiệp sinh thái và khu công nghệ cao là một trong những mũi đột phá chiến lược, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh, bền vững và có chiều sâu.
Mục tiêu đặt ra là đến năm 2035, toàn tỉnh đạt mức tăng trưởng GRDP bình quân từ 10–11%/năm. Song song với đó, Phú Thọ phấn đấu thu hút tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đạt từ 15 tỷ USD trở lên, tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao, công nghiệp sạch và đổi mới sáng tạo.
Về hạ tầng công nghiệp, tỉnh hướng tới phát triển ít nhất 5 khu công nghiệp sinh thái đạt chuẩn quốc tế, áp dụng mô hình sản xuất tuần hoàn, thân thiện với môi trường và tiết kiệm tài nguyên. Đồng thời, sẽ hình thành 2 khu công nghệ cao có khả năng kết nối vùng Thủ đô Hà Nội với khu vực Tây Bắc, tạo ra mạng lưới đổi mới sáng tạo và chuyển giao công nghệ liên vùng.
Về thương mại và xuất khẩu, mục tiêu được đặt ra là giá trị xuất khẩu công nghiệp đạt tối thiểu 30 tỷ USD/năm vào năm 2035, góp phần nâng cao vị thế kinh tế của tỉnh Phú Thọ trên bản đồ công nghiệp quốc gia và khu vực.
Định hướng phân bố không gian khu công nghiệp theo vùng
Chiến lược phát triển công nghiệp của tỉnh Phú Thọ mới giai đoạn 2025–2035 được quy hoạch theo định hướng không gian phân vùng chức năng, phù hợp với điều kiện tự nhiên – kinh tế – xã hội của từng khu vực. Mỗi vùng sẽ phát huy thế mạnh riêng để hình thành các cụm công nghiệp chuyên biệt, góp phần thúc đẩy tăng trưởng toàn diện và bền vững.
Tại vùng đô thị – kết nối Hà Nội, các khu công nghiệp sẽ tập trung vào phát triển công nghệ cao và logistics xanh, triển khai chủ yếu trên địa bàn Việt Trì, Vĩnh Yên và Tam Nông. Khu vực này định hướng trở thành trung tâm công nghiệp thông minh, kết hợp với logistics đa phương thức, đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng liên vùng.
Vùng trung du sinh thái, gồm các huyện Thanh Sơn, Tân Sơn và Phù Ninh, sẽ tập trung phát triển khu công nghiệp sinh thái gắn với chế biến nông sản. Đây là nơi ứng dụng mô hình công nghiệp tuần hoàn, tận dụng nguồn nguyên liệu từ nông nghiệp hữu cơ và sản phẩm OCOP để nâng cao giá trị gia tăng và bảo vệ môi trường sinh thái trung du.
Tại khu vực hồ – núi Hòa Bình, cụ thể là các huyện Kim Bôi và Lạc Thủy, định hướng hình thành các khu công nghiệp sinh thái kết hợp năng lượng tái tạo. Mô hình phát triển sẽ tích hợp thủy điện, điện mặt trời, cùng với các ngành công nghiệp sinh học, vật liệu xanh, tạo nên không gian công nghiệp bền vững gắn với du lịch sinh thái vùng hồ.
Cuối cùng, vùng kết nối cao tốc và đường sắt, gồm Lâm Thao, Phù Ninh và TP Hòa Bình, sẽ phát triển các khu công nghiệp hỗ trợ, ưu tiên thu hút FDI vào lĩnh vực phụ trợ công nghiệp. Đây sẽ là khu trung chuyển chiến lược, chuyên cung ứng linh kiện và thiết bị cho khu vực Hà Nội và Bắc Thăng Long, đồng thời đóng vai trò đệm trong chuỗi giá trị sản xuất công nghệ cao toàn vùng.
Mô hình triển khai: 2 trục – 5 vùng – 8 khu chuyên biệt
Trục 1: Công nghệ cao – FDI chất lượng
Trục phát triển thứ nhất tập trung vào thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chất lượng cao, hướng đến hình thành cụm công nghiệp công nghệ cao liên kết vùng, lấy các khu công nghiệp hiện hữu làm nền tảng, đồng thời mở rộng ra các địa bàn tiềm năng.
Tỉnh định hướng tái cơ cấu toàn bộ hệ thống khu công nghiệp hiện có tại Vĩnh Phúc, bao gồm các khu Bình Xuyên, Bá Thiện và Thăng Long Vĩnh Phúc, nhằm hình thành một cụm động lực công nghệ cao có tính liên kết chặt chẽ. Cụm này sẽ kết nối hiệu quả với các khu công nghiệp chiến lược của tỉnh Phú Thọ và khu vực lân cận.
Tại phía Tây, sẽ phát triển KCN Việt Trì công nghệ cao (hướng Tam Nông), với định hướng chuyên sâu vào các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa và y tế công nghệ cao. Đây là trung tâm nghiên cứu – sản xuất có tính đột phá, đóng vai trò dẫn dắt trong chuỗi giá trị công nghiệp mới.
Song song, KCN Phù Ninh được quy hoạch trở thành trung tâm logistics xanh, với hạ tầng kết nối trực tiếp đến ICD (cảng cạn), phục vụ cho các hoạt động logistics hiện đại, kho lạnh và thương mại điện tử. Đây sẽ là đầu mối phân phối hàng hóa chiến lược cho toàn vùng trung du – miền núi phía Bắc.
Ở khu vực phía Nam, KCN Kim Bôi Tech Valley sẽ được phát triển theo mô hình hợp tác quốc tế, đặc biệt là với Nhật Bản và Hàn Quốc, nhằm đẩy mạnh sản xuất trong các lĩnh vực như thiết bị y sinh học, vật liệu mới và công nghệ sinh học tiên tiến. Đây là hạt nhân đổi mới sáng tạo, đóng vai trò nâng cao năng lực cạnh tranh công nghiệp công nghệ cao cho cả vùng.
Trục 2: Sinh thái – tuần hoàn – OCOP
Trục phát triển thứ hai hướng đến xây dựng mô hình công nghiệp sinh thái gắn với nông nghiệp tuần hoàn và sản phẩm OCOP, nhằm tối ưu hóa tài nguyên, giảm phát thải và phát triển bền vững theo chiều sâu. Đây là trục chiến lược tạo nên bản sắc riêng cho tỉnh Phú Thọ trong tiến trình công nghiệp hóa gắn với bảo vệ môi trường và khai thác giá trị bản địa.
Trọng tâm của trục này là KCN sinh thái Tân Sơn, được định hướng phát triển theo kiểu mẫu KCN sinh thái Nam Cầu Kiền tại Hải Phòng. Với quy mô khoảng 250 ha, khu công nghiệp này sẽ vận hành theo mô hình sản xuất không phát thải, áp dụng công nghệ tái sử dụng nước, tái chế chất thải và tuần hoàn năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường rừng trung du.
Tiếp theo là KCN Xuân Sơn xanh, được quy hoạch gắn với phát triển du lịch sinh thái, bảo tồn sản phẩm bản địa và ứng dụng công nghệ nông nghiệp tuần hoàn. Đây sẽ là mô hình công nghiệp mới, nơi kết hợp hài hòa giữa sản xuất, du lịch và văn hóa, tạo sinh kế cho cộng đồng và nâng cao giá trị sản phẩm vùng cao.
Bên cạnh đó, KCN Lâm Thao hóa chất xanh sẽ được cải tạo từ khu công nghiệp cũ, với trọng tâm là chuyển đổi công nghệ theo hướng thân thiện môi trường. Hệ thống xử lý nước thải sẽ được nâng cấp triệt để, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, từng bước biến nơi đây trở thành trung tâm sản xuất hóa chất an toàn, gắn với phát triển tuần hoàn và xanh hóa công nghiệp.
Bài học áp dụng từ mô hình Nam Cầu Kiền
Mô hình Khu công nghiệp sinh thái Nam Cầu Kiền tại Hải Phòng là một trong những điển hình tiên phong trong phát triển công nghiệp tuần hoàn tại Việt Nam. Những kinh nghiệm thực tiễn từ mô hình này đang được tỉnh Phú Thọ mới nghiên cứu và áp dụng linh hoạt vào các khu công nghiệp sinh thái trong giai đoạn 2025–2035.
Một trong những điểm nổi bật của Nam Cầu Kiền là chuỗi doanh nghiệp cộng sinh, với hơn 20 doanh nghiệp hoạt động theo nguyên lý tái sử dụng tài nguyên, trong đó chất thải của doanh nghiệp này trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác. Mô hình này sẽ được áp dụng tại các khu công nghiệp như Tân Sơn, Xuân Sơn và Kim Bôi, nơi có điều kiện thuận lợi để hình thành các liên kết cộng sinh công nghiệp.
Bên cạnh đó, Nam Cầu Kiền vận hành theo mô hình sản xuất tuần hoàn – không phát thải, trong đó rác thải được tái chế thành nguyên liệu, sử dụng công nghệ vi sinh, năng lượng sạch và hệ thống xử lý nước tuần hoàn. Đây chính là hướng đi mà các KCN sinh thái của Phú Thọ sẽ kế thừa và phát triển, đảm bảo mục tiêu tăng trưởng xanh đi kèm bảo vệ môi trường.
Về quản trị, Nam Cầu Kiền đã thực hiện báo cáo ESG công khai và áp dụng mô hình quản trị xanh, minh bạch, trở thành hình mẫu cho các khu công nghiệp mới. Phú Thọ định hướng yêu cầu các doanh nghiệp FDI mới phải ký cam kết thực hiện ESG và áp dụng mô hình sản xuất tuần hoàn, nhằm tạo nền tảng phát triển bền vững và trách nhiệm với xã hội.
Đặc biệt, Nam Cầu Kiền còn tạo dấu ấn khác biệt khi gắn kết mô hình công nghiệp với văn hóa, giáo dục và bảo tồn, thông qua việc xây dựng không gian văn hóa doanh nghiệp và giáo dục môi trường cho cộng đồng. Đây là bài học quan trọng để Phú Thọ tích hợp yếu tố bảo tồn văn hóa dân tộc như Mường, Dao vào không gian khu công nghiệp kết hợp du lịch sinh thái, vừa góp phần gìn giữ bản sắc địa phương, vừa tăng giá trị trải nghiệm và sức hấp dẫn cho nhà đầu tư.
Giải pháp triển khai
Để hiện thực hóa mục tiêu phát triển các khu công nghiệp sinh thái và công nghệ cao tại tỉnh Phú Thọ mới, cần triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp từ quy hoạch – cơ chế chính sách đến hạ tầng, chuyển đổi số và đào tạo nhân lực.
Quy hoạch đồng bộ và pháp lý
Trước hết, cần cập nhật quy hoạch vùng kinh tế liên tỉnh Phú Thọ – Vĩnh Phúc – Hòa Bình theo hướng tích hợp các khu công nghiệp sinh thái, công nghệ cao và trung tâm logistics hiện đại. Việc điều chỉnh quy hoạch phải bảo đảm tính liên thông và phù hợp với định hướng phát triển vùng thủ đô mở rộng.
Song song, tỉnh cần rà soát lại các cụm công nghiệp cũ để tái cấu trúc theo mô hình sinh thái, tạo điều kiện chuyển đổi nhanh từ mô hình truyền thống sang công nghiệp xanh.
Cơ chế đặc thù và thu hút đầu tư
Việc thu hút nhà đầu tư chiến lược cần đi kèm với các cơ chế ưu đãi đầu tư đặc thù. Cụ thể, tỉnh có thể miễn từ 50–100% tiền thuê đất trong vòng 10–15 năm cho các doanh nghiệp đầu tư vào khu công nghiệp xanh; đồng thời giảm thuế thu nhập doanh nghiệp còn 10% trong 15 năm. Đặc biệt, cần có ưu đãi vượt trội dành cho các doanh nghiệp tiên phong trong công nghệ tuần hoàn, năng lượng tái tạo và sản xuất không phát thải.
Để tạo nguồn lực tài chính bền vững, tỉnh cũng cần xây dựng Quỹ đầu tư phát triển KCN sinh thái cấp tỉnh, kết hợp huy động vốn xã hội hóa theo mô hình PPP và tiếp cận các nguồn vốn xanh từ ADB, WB, JICA nhằm hỗ trợ hạ tầng và công nghệ.
Kết nối hạ tầng
Phát triển hạ tầng kết nối là điều kiện tiên quyết để gia tăng sức hút đầu tư. Tỉnh cần ưu tiên xây dựng hệ thống giao thông kết nối các KCN với các tuyến cao tốc chiến lược như Nội Bài – Lào Cai, quốc lộ 2, quốc lộ 32, và tuyến đường sắt Yên Viên – Lào Cai. Đồng thời, cần đầu tư đồng bộ hệ thống cấp nước sạch, xử lý rác thải công nghiệp và các nhà máy năng lượng tái tạo tại các cụm KCN trọng điểm, đảm bảo tiêu chuẩn vận hành bền vững và thân thiện môi trường.
Chuyển đổi số và đào tạo nguồn nhân lực
Trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0, tỉnh cần phát triển nền tảng số quản lý khu công nghiệp, cho phép theo dõi phát thải, giám sát lượng tài nguyên sử dụng và quản lý dòng vật chất tuần hoàn theo thời gian thực. Bên cạnh đó, cần hợp tác với các trường đại học và các tập đoàn lớn như Foxconn, Samsung, FPT… để triển khai chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật công nghệ cao và vận hành khu công nghiệp sinh thái, từ đó xây dựng đội ngũ lao động chất lượng, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu phát triển công nghiệp bền vững.
Tiến độ và phân kỳ (2025–2035)
Lộ trình phát triển khu công nghiệp sinh thái và công nghệ cao tại tỉnh Phú Thọ mới được chia thành ba giai đoạn trọng điểm, với các mục tiêu cụ thể, rõ ràng cho từng thời kỳ, nhằm bảo đảm tính khả thi và hiệu quả triển khai trên thực địa.
Giai đoạn 2025–2027
Đây là giai đoạn khởi động và định hình mô hình thí điểm, trong đó tỉnh sẽ xây dựng hai khu công nghiệp mẫu gồm: KCN Việt Trì – công nghệ cao và KCN Tân Sơn – sinh thái cộng sinh. Đồng thời, sẽ tiến hành tái cấu trúc ít nhất một khu công nghiệp hiện hữu theo hướng xanh hóa, áp dụng công nghệ tuần hoàn và quản trị phát thải hiện đại.
Giai đoạn 2028–2030
Trên cơ sở thành công của giai đoạn đầu, tỉnh sẽ mở rộng quy mô các khu công nghiệp trọng điểm, bao gồm KCN Xuân Sơn, Kim Bôi và Lâm Thao. Cùng với đó, tỉnh sẽ hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật hỗ trợ, đặc biệt là hệ thống logistics kết nối vùng, cấp nước sạch và xử lý tuần hoàn chất thải, bảo đảm điều kiện vận hành đồng bộ cho các khu công nghiệp sinh thái.
Giai đoạn 2031–2035
Trong giai đoạn này, tỉnh hướng tới vận hành toàn diện hệ sinh thái công nghiệp, bao gồm 5 khu công nghiệp sinh thái và 2 khu công nghệ cao. Đồng thời, sẽ tiến hành chuyển đổi toàn bộ các khu công nghiệp cũ sang mô hình cụm ngành xanh và thông minh, ứng dụng số hóa, tiết kiệm năng lượng và kết nối chuỗi cung ứng bền vững, qua đó hoàn tất quá trình tái định hình không gian công nghiệp toàn tỉnh theo hướng hiện đại và bền vững.
Kết luận
Chiến lược phát triển hệ thống khu công nghiệp sinh thái và công nghệ cao tại tỉnh Phú Thọ mới không chỉ nhằm đạt mục tiêu tăng trưởng GRDP hai con số, mà còn định hình một mô hình kinh tế xanh – công nghệ cao – bền vững có tính dẫn dắt khu vực.
Với định hướng quy hoạch bài bản, chính sách thu hút đầu tư ưu việt và cam kết phát triển tuần hoàn – không phát thải, Phú Thọ đang từng bước khẳng định vai trò đầu tàu công nghiệp xanh kết nối vùng thủ đô với trung du và Tây Bắc. Đây sẽ là điểm tựa chiến lược để chuyển dịch mô hình tăng trưởng, nâng cao chất lượng sống và năng lực cạnh tranh của tỉnh trong kỷ nguyên kinh tế xanh và chuyển đổi số.
GS.TS, LS, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp
Nguồn Kinh tế Môi trường : https://kinhtemoitruong.vn/phat-trien-kcn-sinh-thai-va-cong-nghe-cao-dong-luc-tang-truong-kinh-te-moi-cua-tinh-phu-tho-101008.html