Mỗi bên theo đuổi một chiến lược UAV khác nhau: Nga ưu tiên đồng nhất và sản xuất lớn, Ukraine chú trọng sáng tạo và phân tán. Điều này khiến chiến trường trở thành nơi thử nghiệm công nghệ mới (trong ảnh: một binh sĩ Nga đang điều khiển UAV). Ảnh: TASS
Chiến trường Ukraine đã trở thành nơi định hình lại khái niệm sức mạnh không quân. Giữa những cuộc đối đầu khốc liệt, thiết bị bay không người lái (UAV) không còn là công cụ hỗ trợ mà đã trở thành vũ khí thay đổi cục diện trận chiến. Tuy nhiên, đằng sau sự bùng nổ của công nghệ này là hai chiến lược sản xuất hoàn toàn khác biệt giữa Ukraine và Nga, theo hãng thông tấn độc lập UNIAN (Ukraine).
Khi Nga tiến hành chiến dịch quân sự ở Ukraine vào năm 2022, thế giới đã dự đoán xe tăng và máy bay chiến đấu sẽ là đặc trưng của chiến trường. Thế nhưng, UAV, từ chiếc Bayraktar TB2 của Ukraine đến hàng loạt UAV cảm tử của Nga, đã trở thành tâm điểm, chứng minh một sự thay đổi sâu sắc: ưu thế trên không không còn cần đến những chiếc máy bay chiến đấu đắt tiền mà thay vào đó là những thiết bị nhỏ gọn, bền bỉ.
Hai chiến lược sản xuất đối lập: “Mở rộng quy mô” và “đa dạng hóa”
Sự khác biệt căn bản nhất giữa hai bên nằm ở triết lý phát triển và sản xuất hệ thống UAV.
Với Nga, nước này tập trung vào quy mô và sự đồng nhất. Theo đánh giá của một sĩ quan thuộc Tổng cục Tình báo Quốc phòng Ukraine (GUR) với mật danh "Azimuth", cách tiếp cận của Nga mang tính "cổ điển" và tập trung vào việc mở rộng quy mô tối đa.
Viên sĩ quan trên nêu rõ, Nga muốn "tinh chỉnh một mẫu đến trạng thái hoạt động và sau đó mở rộng nó tối đa có thể với toàn bộ tổ hợp công nghiệp quân sự". Ông Azimuth so sánh cách tiếp cận này với những gì đã xảy ra với việc sản xuất xe tăng T-34 trong Thế chiến II, ngụ ý rằng: "cách tiếp cận không thay đổi và chúng hiệu quả trong trường hợp này".
Ông Azimuth dẫn ví dụ về UAV sợi quang của Nga đã được mở rộng quy mô tối đa. Chiến lược này dẫn đến việc Nga có thể tập trung nguồn lực vào các mẫu đã được chứng minh hiệu quả. Cụ thể, vào thời điểm Ukraine có 15 nhà sản xuất nhỏ cung cấp 15 loại UAV khác nhau, thì Nga có thể có hai mẫu được mở rộng cho toàn bộ hệ thống.
Với Ukraine, nước này hướng đến sự đa dạng và phân tán. Trái ngược với Nga, Ukraine đang tìm cách sản xuất hàng chục loại UAV khác nhau trong nước.
Cách tiếp cận này giúp Ukraine có được một danh mục UAV đa dạng, phù hợp với nhiều nhiệm vụ và điều kiện chiến trường khác nhau, từ các UAV Bayraktar TB2 (được sản xuất tại Thổ Nhĩ Kỳ) có thời gian bay dài, có thể mang tên lửa dẫn đường bằng laser, ban đầu đóng vai trò phá hủy hệ thống phòng không Nga, cho đến việc sử dụng rộng rãi UAV góc nhìn thứ nhất (FPV) và UAV thương mại.
UAV trên tuyến đầu và giải pháp công nghệ
Cuộc xung đột đã chứng kiến vai trò của các loại UAV chính yếu, được cả hai bên sử dụng rộng rãi, bên cạnh các chiến lược sản xuất tổng thể. Về các UAV mang tính biểu tượng:
Bayraktar TB2 (Ukraine): Ban đầu, loại UAV có độ cao trung bình và thời gian bay dài này đã phá hủy hệ thống phòng không Nga, đoàn xe vận tải và thậm chí đánh chìm soái hạm Moskva. Sau đó, nó chuyển sang vai trò tình báo, giám sát và trinh sát (ISR) khi Nga cải thiện hệ thống phòng không.
Geran-2 (Nga): Đây là loại "UAV cảm tử" được Nga sử dụng để tấn công, từ nhà máy điện đến cơ sở quân sự và các thành phố. Chúng tương đối rẻ và được phóng theo bầy/đàn để áp đảo hệ thống phòng không của đối phương.
Lancet (Nga): Là vũ khí (UAV) dẫn đường chính xác được sử dụng để tiêu diệt xe tăng, pháo binh và trạm radar, thay thế các nhiệm vụ mà lẽ ra phải do máy bay cường kích Su-25 hoặc trực thăng tấn công thực hiện.
Đến này, cả hai bên đều sử dụng rộng rãi UAV FPV, thường được cải tiến từ UAV thương mại. Chúng nhỏ, nhanh, được điều khiển bằng camera trực tiếp và hữu dụng cho chiến tranh chiến hào và chiến đấu trong đô thị.
Tóm lại, cuộc chiến UAV Nga - Ukraine cho thấy kỷ nguyên thiết bị bay không người lái đã chính thức bắt đầu. Với sự khác biệt rõ rệt trong chiến lược sản xuất - Nga ưu tiên sự đồng nhất và mở rộng quy mô công nghiệp, còn Ukraine ưu tiên sự đa dạng và phân tán - cả hai bên đều đang tận dụng công nghệ UAV để giảm thiểu rủi ro con người và chi phí, đồng thời tối ưu hóa khả năng tấn công chính xác và trinh sát trên chiến trường.
Sự chuyển dịch từ máy bay có người lái sang UAV, dù có những lỗ hổng như tốc độ chậm hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết và chiến tranh điện tử, vẫn là xu hướng không thể đảo ngược trong chiến tranh hiện đại.
Vũ Thanh/Báo Tin tức và Dân tộc