Sự thật phía sau hành động phản đối Ấn Độ mua dầu của Nga

Sự thật phía sau hành động phản đối Ấn Độ mua dầu của Nga
19 giờ trướcBài gốc
Hình minh họa
Trong bối cảnh đó, các nhà ngoại giao Ấn Độ đã nhiều lần lên tiếng bảo vệ lập trường của New Delhi. “Chúng tôi phải nhập khẩu hơn 80% nhu cầu dầu trong nước. Vậy các ông muốn chúng tôi làm gì? Đóng cửa cả nền kinh tế à?”, ông Vikram Doraiswami, Cao ủy Ấn Độ tại Anh, nói trong một cuộc phỏng vấn trên Times Radio (Anh).
Chính quyền Joe Biden từng nhiều lần thể hiện sự không hài lòng với động thái của Ấn Độ, quốc gia nhập khẩu dầu lớn thứ 3 thế giới. Chỉ 1 tháng sau khi xung đột ở Ukraine nổ ra, Tổng thống Biden đã cảnh báo Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi rằng việc tiếp tục mua dầu từ Nga “sẽ không có lợi” cho New Delhi và có thể ảnh hưởng đến quan hệ song phương.
Tuy nhiên, phía Ấn Độ vẫn giữ lập trường kiên định. Ngoại trưởng S. Jaishankar tại Hội nghị An ninh Munich từng đáp trả rằng: “Sao lại là vấn đề? Nếu tôi đủ khôn ngoan để có nhiều lựa chọn, thì các ông nên tôn trọng tôi”.
Theo ông Jaishankar, việc Ấn Độ tiếp tục mua dầu từ Nga không chỉ vì nhu cầu kinh tế trong nước, mà còn giúp giữ ổn định giá dầu toàn cầu, trong bối cảnh phương Tây áp trần giá 60 USD/thùng từ cuối năm 2022 và đẩy nhu cầu sang các nguồn cung khác như Trung Đông - nơi giá cao hơn đáng kể.
Song song với tranh cãi về năng lượng, các mối quan hệ giữa phương Tây và Nga vẫn là tâm điểm trong các diễn biến địa chính trị. Trong quá khứ, Tổng thống Mỹ Donald Trump từng có nhiều tương tác với Tổng thống Nga Vladimir Putin - từ các cuộc gặp, điện đàm đến những phát ngôn gây chú ý. Ông Trump từng khen ngợi ông Putin là “rất thông minh” và “thiên tài”, khi Nga công nhận hai vùng ly khai ở Ukraine. Tuy nhiên, sau đó ông cũng lên tiếng chỉ trích mạnh mẽ, cho rằng ông “rất giận dữ” với hành động của nhà lãnh đạo Nga.
Dù áp đặt nhiều vòng trừng phạt và tăng viện trợ quân sự cho Ukraine, phương Tây cho đến nay vẫn chưa đạt được mục tiêu gây sức ép đủ mạnh để thay đổi lập trường của Moscow. Trong bối cảnh đó, các nước đang phát triển như Ấn Độ phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn giữa nhu cầu năng lượng trong nước và áp lực từ các đối tác quốc tế.
Ấn Độ tiếp tục phụ thuộc lớn vào nhập khẩu dầu mỏ
Ấn Độ hiện vẫn phụ thuộc đáng kể vào nhập khẩu dầu thô để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và khai thác trong nước. Theo số liệu thống kê, lượng dầu nhập khẩu của nước này đã tăng từ 189,43 triệu tấn trong năm tài chính 2014-2015 lên 226,95 triệu tấn vào 2019-2020. Sau khi giảm xuống còn 196,46 triệu tấn trong năm đại dịch Covid-19 (2020-2021), con số này đã tăng trở lại, đạt 234,26 triệu tấn trong năm 2023-2024.
Trong cùng năm tài chính, mức độ phụ thuộc vào dầu nhập khẩu của Ấn Độ được ghi nhận ở mức khoảng 89%. Ngoài dầu thô, nước này cũng nhập khẩu gần 47% lượng khí đốt và khoảng 26% nhu cầu than đá để phục vụ sản xuất điện và công nghiệp.
Trước đây, nguồn cung dầu chủ yếu của Ấn Độ đến từ khu vực Tây Á, đặc biệt là Iraq và Ả Rập Xê-út. Tuy nhiên, sau khi xung đột Nga - Ukraine bùng nổ và giá dầu toàn cầu biến động mạnh, Ấn Độ đã gia tăng mua dầu từ Nga - một nguồn cung được cho là đang chào bán với mức giá chiết khấu, trung bình thấp hơn 18-20 USD mỗi thùng so với giá thị trường.
Tỷ trọng dầu Nga trong tổng lượng dầu nhập khẩu của Ấn Độ đã tăng mạnh, từ mức khoảng 1% trước năm 2022 lên khoảng 40-44% trong giai đoạn 2024-2025. Theo công ty phân tích Kpler, riêng trong tháng 6 vừa qua, Ấn Độ nhập khẩu trung bình 2,08 triệu thùng dầu Nga mỗi ngày - mức cao nhất kể từ tháng 7/2024, vượt cả lượng nhập từ các nước Trung Đông. Tính đến tháng 7/2025, dầu Nga chiếm khoảng 42% tổng lượng dầu nhập khẩu của Ấn Độ.
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng và Không khí sạch (CREA) ước tính rằng, kể từ khi xung đột tại Ukraine nổ ra, Ấn Độ đã chi khoảng 1,5 lakh crore rupee (tương đương 18 tỷ USD) cho các đơn hàng dầu từ Nga.
Phản ứng từ Mỹ và các đồng minh phương Tây
Việc Ấn Độ và một số quốc gia tiếp tục mua dầu Nga đã khiến Mỹ và các đồng minh trong NATO bày tỏ lo ngại. Một số chính trị gia Mỹ cho rằng các hoạt động này có thể làm suy yếu ảnh hưởng của các biện pháp trừng phạt kinh tế áp đặt lên Nga.
Thượng nghị sĩ Lindsey Graham, một thành viên Đảng Cộng hòa và là đồng tác giả của dự luật trừng phạt Nga được 84 thượng nghị sĩ Mỹ ủng hộ, đã đề xuất các biện pháp kinh tế nhằm gây áp lực lên các quốc gia vẫn đang nhập khẩu dầu Nga. Dự luật này, được trình từ tháng 3 và dự kiến được đưa ra thảo luận sau tháng 8, cho phép Tổng thống Mỹ áp thuế thương mại cao đối với những nước tiếp tục mua dầu từ Nga.
Phát biểu trên đài ABC News, ông Graham cho biết: “Ấn Độ và Trung Quốc đang mua phần lớn dầu Nga. Nếu các nước này không hỗ trợ Ukraine và vẫn tiếp tục nhập khẩu dầu từ Nga, chúng tôi có thể áp thuế lên tới 500% với hàng hóa nhập khẩu từ họ”.
Tổng thống Donald Trump cũng đưa ra những phát ngôn tương tự, cho biết sẽ tăng cường hỗ trợ quân sự cho Ukraine và xem xét áp thuế lên đến 100% đối với các nước mua dầu Nga, nếu không đạt được một thỏa thuận hòa bình trong thời gian giới hạn mà ông đưa ra.
Bên cạnh các tuyên bố mạnh mẽ từ giới lập pháp, một số ý kiến khác cho rằng việc các nước đang phát triển như Ấn Độ tìm kiếm nguồn năng lượng có giá cả phù hợp là điều dễ hiểu, trong bối cảnh giá dầu thế giới biến động mạnh và nhu cầu nội địa ngày càng tăng.
NATO và EU gia tăng sức ép với các quốc gia mua dầu Nga, Ấn Độ lên tiếng phản đối
Tổng Thư ký NATO Mark Rutte mới đây đã đưa ra tuyên bố cứng rắn liên quan đến hoạt động thương mại dầu khí giữa Nga và một số quốc gia ngoài khối NATO. Phát biểu với báo chí sau cuộc gặp các nghị sĩ Mỹ, ông Rutte cho biết nếu Moscow không thể hiện thiện chí trong đàm phán hòa bình, các nước tiếp tục nhập khẩu dầu khí từ Nga - bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ và Brazil - có thể phải đối mặt với các biện pháp trừng phạt thứ cấp.
Tuy nhiên, một số ý kiến từ giới phân tích cho rằng tuyên bố này còn nhiều điểm chưa rõ ràng về mặt pháp lý, do NATO là một tổ chức liên minh quân sự, không có quyền trực tiếp áp đặt trừng phạt kinh tế lên các nước không thuộc khối.
Ấn Độ đã phản hồi chính thức thông qua người phát ngôn Bộ Ngoại giao, ông Randhir Jaiswal. “Chúng tôi khẳng định an ninh năng lượng cho người dân là ưu tiên hàng đầu. Ấn Độ luôn hành động có trách nhiệm và tuân thủ các cam kết pháp lý quốc tế”, ông nói. Ông Jaiswal cũng nhấn mạnh rằng New Delhi không ủng hộ các lệnh trừng phạt đơn phương, và cho rằng việc áp dụng tiêu chuẩn kép trong thương mại năng lượng là điều không nên xảy ra.
Cùng thời điểm, Liên minh châu Âu (EU) cũng tăng cường các biện pháp nhằm hạn chế dòng chảy dầu từ Nga. Gói trừng phạt thứ 18, bắt đầu có hiệu lực từ ngày 3/9, đã điều chỉnh mức giá trần đối với dầu thô Nga - giảm từ 60 USD xuống còn 47,6 USD/thùng. Quy định mới yêu cầu mức trần này luôn thấp hơn 15% so với giá trung bình của dầu Urals và sẽ được rà soát định kỳ 6 tháng/lần. EU cũng mở rộng lệnh cấm nhập khẩu đối với các sản phẩm tinh chế có nguồn gốc từ dầu Nga.
Một trong những đơn vị bị ảnh hưởng trực tiếp là Nayara Energy - công ty sở hữu nhà máy lọc dầu Vadinar tại bang Gujarat, trong đó Tập đoàn dầu khí Nga Rosneft nắm giữ 49,13% cổ phần. Vadinar là nhà máy lọc dầu lớn thứ ba tại Ấn Độ, công suất khoảng 400.000 thùng/ngày, và trong năm nay phụ thuộc khoảng 72% vào nguồn cung từ Nga.
Sau khi lệnh trừng phạt có hiệu lực, Nayara đã gặp một số gián đoạn trong hoạt động. Microsoft được cho là đã hạn chế quyền truy cập của công ty vào một số dịch vụ, dẫn đến việc Nayara nộp đơn lên Tòa án Tối cao Delhi yêu cầu khôi phục quyền sử dụng. Ngoài ra, theo Reuters, 3 tàu chở sản phẩm tinh chế do Nayara thuê đã bị yêu cầu hủy hợp đồng. Dữ liệu từ Kpler cho thấy các tàu này hiện đang neo đậu tại các cảng khác nhau trên khắp Ấn Độ.
Trước những diễn biến mới, phía Ấn Độ tiếp tục khẳng định rằng nước này sẽ ưu tiên an ninh năng lượng quốc gia và tìm kiếm các giải pháp đảm bảo nguồn cung ổn định, phù hợp với lợi ích quốc gia, cũng như các nguyên tắc thương mại quốc tế.
Tranh cãi về lập trường của phương Tây trong vấn đề dầu mỏ Nga
Lập trường của phương Tây đối với việc trừng phạt dầu khí từ Nga - đặc biệt trong bối cảnh gia tăng sức ép lên các quốc gia như Ấn Độ và Trung Quốc - đang làm dấy lên nhiều tranh luận liên quan đến tính nhất quán trong chính sách.
Theo số liệu từ Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng và Không khí sạch (CREA), trong giai đoạn từ tháng 2/2022 đến tháng 2/2025, Nga đã thu về khoảng 939 tỷ USD từ xuất khẩu nhiên liệu hóa thạch. Trong khi đó, tổng viện trợ mà Ukraine nhận được cùng kỳ là khoảng 309 tỷ USD.
Riêng các quốc gia NATO, mặc dù là lực lượng chính trong việc hỗ trợ Ukraine, vẫn chi 335 tỷ USD cho việc nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch từ Nga - cao hơn mức 236 tỷ USD viện trợ mà các nước này dành cho Kiev. Đối với các nước đã áp đặt trừng phạt và cả EU, số liệu tương ứng lần lượt là 253 tỷ USD và 233 tỷ USD tiền nhập khẩu, trong khi viện trợ cho Ukraine là 239 tỷ USD và 73 tỷ USD.
Tính riêng năm 2025, lượng nhiên liệu hóa thạch mà EU nhập từ Nga gần như không thay đổi so với năm trước, đạt 21,9 tỷ euro. Mức nhập khẩu này vẫn nhỉnh hơn khoản viện trợ tài chính 18,7 tỷ euro mà EU dành cho Ukraine trong cùng kỳ. Về giá trị, nhập khẩu giảm khoảng 6%, nhưng khối lượng thực tế chỉ giảm 1%.
Đáng chú ý, nhập khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) từ Nga vào EU trong năm nay đạt khoảng 7 tỷ euro - tăng 9% về khối lượng so với năm trước. Ngoài ra, nhóm G7 mở rộng cũng đã nhập khoảng 18 tỷ euro sản phẩm dầu từ các nhà máy lọc dầu tại Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ, trong đó ước tính khoảng 9 tỷ euro là các sản phẩm chế biến từ dầu Nga. Số dầu này mang lại doanh thu khoảng 4 tỷ euro cho Moscow.
Báo cáo tháng 6 của CREA cho thấy EU là khách hàng lớn nhất đối với LNG của Nga, chiếm 51% tổng lượng xuất khẩu. Tiếp theo là Trung Quốc (21%) và Nhật Bản (18%). Trong khi đó, với khí đốt qua đường ống, EU vẫn là thị trường lớn nhất với 37% thị phần, theo sau là Trung Quốc (30%) và Thổ Nhĩ Kỳ (27%).
Về tổng thể, EU đứng thứ 4 trong danh sách các thị trường mua nhiên liệu hóa thạch nhiều nhất từ Nga trong tháng 6, với giá trị nhập khẩu khoảng 1,47 tỷ euro - chiếm 10% trong nhóm 5 quốc gia nhập khẩu nhiều nhất. Khoảng một nửa giá trị này là LNG, tương đương 728 triệu euro. Đáng nói, toàn bộ 5 quốc gia châu Âu nhập khẩu nhiều nhiên liệu hóa thạch Nga nhất trong tháng 6 đều là thành viên của NATO.
Những con số này tiếp tục làm dấy lên các câu hỏi về sự nhất quán giữa chính sách trừng phạt và thực tế thương mại năng lượng hiện nay, đặc biệt trong bối cảnh phương Tây vẫn kêu gọi các quốc gia khác hạn chế, hoặc chấm dứt mua dầu khí từ Nga. Một số nhà phân tích cho rằng đây là thách thức lớn trong nỗ lực toàn cầu, nhằm đồng bộ hóa lập trường về năng lượng và an ninh.
EU và chính sách linh hoạt trong nhập khẩu năng lượng từ Nga
Trong bối cảnh các biện pháp trừng phạt Nga tiếp tục được siết chặt, Liên minh châu Âu (EU) vẫn áp dụng một số điều chỉnh linh hoạt nhằm đảm bảo an ninh năng lượng cho các quốc gia thành viên. Đáng chú ý, EU hiện chưa áp đặt lệnh cấm đối với khí đốt - loại nhiên liệu chiếm hơn 72% tổng lượng nhập khẩu từ Nga - chủ yếu được vận chuyển qua đường ống và dưới dạng LNG.
EU cũng duy trì ngoại lệ đối với nhánh phía Nam của đường ống Druzhba - cho phép Hungary và Slovakia tiếp tục nhập khẩu dầu thô từ Nga, trong khuôn khổ một số miễn trừ cụ thể đã được thống nhất.
Theo dữ liệu gần đây, Hungary là quốc gia nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch từ Nga lớn nhất trong EU, với tổng trị giá 356 triệu euro trong tháng 6/2025 - trong đó 165 triệu euro là dầu thô và 191 triệu euro là khí đốt qua đường ống.
Đứng thứ hai là Bỉ với kim ngạch nhập khẩu đạt 300 triệu euro, chủ yếu là LNG. Số liệu cho thấy lượng LNG Bỉ nhập từ Nga trong tháng này tăng 12% so với tháng trước.
Pháp giữ vị trí thứ ba, nhập toàn bộ dưới dạng LNG, với tổng trị giá 232 triệu euro. Tiếp theo là Slovakia, với 178 triệu euro - trong đó dầu thô chiếm tới 81% tổng lượng nhập khẩu. Hà Lan đứng thứ năm, chỉ nhập LNG trị giá 99 triệu euro trong tháng 6.
Trong khi đó, cùng thời điểm, các quốc gia ngoài châu Âu như Ấn Độ và Trung Quốc cũng tiếp tục mua dầu từ Nga, chủ yếu dưới dạng dầu thô. Tuy nhiên, phát biểu gần đây của Tổng thư ký NATO Mark Rutte đã nhấn mạnh vào việc gây sức ép với các nước này, bao gồm cả khả năng áp đặt các biện pháp trừng phạt thứ cấp, nếu họ không điều chỉnh quan hệ thương mại năng lượng với Nga. Một số ý kiến cho rằng điều này có thể tạo ra sự không đồng đều trong cách tiếp cận đối với các đối tác khác nhau.
Tranh luận về xuất xứ dầu tinh chế và thời điểm áp dụng lệnh cấm của EU
Một vấn đề khác thu hút sự chú ý là việc sản phẩm dầu tinh chế có nguồn gốc từ dầu Nga vẫn tiếp tục được xuất khẩu sang phương Tây thông qua các nhà máy lọc dầu ngoài châu Âu, trong đó có Ấn Độ. Theo dữ liệu từ CREA, trong giai đoạn từ tháng 1/2024 đến tháng 1/2025, Mỹ đã nhập khẩu khoảng 192 triệu USD sản phẩm dầu tinh chế từ Ấn Độ - trong đó 135 triệu USD có nguồn gốc từ nhà máy lọc dầu Vadinar.
CREA cũng ghi nhận rằng các nhà máy tại Jamnagar, Vadinar và Mangalore của Ấn Độ đã tăng nhập khẩu dầu thô từ Nga, sau đó tái xuất khẩu các sản phẩm tinh chế sang nhiều thị trường phương Tây. Mặc dù một số nhà phân tích phương Tây xem đây là “kẽ hở”, về mặt pháp lý, hoạt động này vẫn tuân thủ các quy định thương mại quốc tế.
EU dự kiến sẽ áp dụng lệnh cấm nhập khẩu sản phẩm dầu tinh chế có nguồn gốc từ Nga từ ngày 21/1/2026. Thời gian trì hoãn này được cho là nhằm tạo dư địa chính sách trong trường hợp tình hình chiến sự tại Ukraine có tiến triển tích cực trước thời điểm đó.
Đáng chú ý, lệnh cấm nói trên không áp dụng với các quốc gia như Mỹ, Canada, Na Uy, Thụy Sĩ và Anh - những đối tác nằm ngoài EU. Việc không mở rộng lệnh cấm sang các nước này đã tạo ra khoảng trống trong chính sách, khiến nhiều ý kiến đặt câu hỏi về tính đồng bộ và hiệu quả trong việc kiểm soát nguồn gốc dầu tinh chế trên thị trường quốc tế.
Nhìn chung, EU vẫn đang cân nhắc kỹ lưỡng các biện pháp trừng phạt dầu khí, nhằm cân bằng giữa việc gây sức ép lên Nga và đảm bảo an ninh năng lượng cho khu vực. Trong khi đó, việc nhiều quốc gia tiếp tục mua năng lượng từ Nga tiếp tục gây tranh cãi quốc tế.
Nh.Thạch
AFP
Nguồn PetroTimes : https://petrotimes.vn/su-that-phia-sau-hanh-dong-phan-doi-an-do-mua-dau-cua-nga-730754.html