Luật sửa đổi lần này đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ trong chính sách quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa của Việt Nam. Với cách tiếp cận dựa trên quản lý rủi ro, truy xuất nguồn gốc số hóa và ứng dụng công nghệ hiện đại, Luật đã tạo nền tảng pháp lý vững chắc nhằm bảo đảm quyền lợi người tiêu dùng được sử dụng sản phẩm, hàng hóa chất lượng, an toàn và minh bạch.
Đầu tiên, cần phải đề cập tới một điểm đổi mới quan trọng là việc luật hóa khái niệm “hộ chiếu số của sản phẩm”. Khoản 8 Điều 3 của Luật quy định rõ, đây là tập hợp các thông tin liên quan đến sản phẩm và chuỗi cung ứng, được lưu trữ dưới dạng mã vạch hoặc các phương thức phù hợp khác, đảm bảo có thể truy cập và đọc được thông qua thiết bị kỹ thuật số.
Quốc hội thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa
Các chuyên gia đánh giá, điều này giúp người tiêu dùng và cơ quan quản lý dễ dàng truy xuất nguồn gốc, quy trình sản xuất, đánh giá chất lượng sản phẩm. Đặc biệt, Điều 6d quy định, truy xuất nguồn gốc là bắt buộc đối với sản phẩm, hàng hóa thuộc nhóm có mức độ rủi ro cao, với lộ trình thực hiện do Bộ và các cơ quan liên quan xác định.
Việc áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc số không chỉ nâng cao tính minh bạch mà còn góp phần ngăn ngừa gian lận thương mại, tăng cường niềm tin của người tiêu dùng vào sản phẩm trong nước.
Đáng chú ý, về ứng dụng công nghệ trong quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa, Điều 6đ Luật quy định như sau: Ứng dụng công nghệ trong quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa để bảo đảm minh bạch thông tin, truy xuất nguồn gốc, kết nối và chia sẻ dữ liệu trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, hàng hóa, phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế số, kinh tế tuần hoàn và hội nhập quốc tế.
Sửa Luật để phù hợp với tình hình thực tế về chất lượng sản phẩm, hàng hóa
Khuyến khích ứng dụng công nghệ trong các hoạt động tiêu chuẩn, đo lường, đánh giá sự phù hợp, kiểm tra, giám sát chất lượng và quản lý thông tin sản phẩm, hàng hóa, bao gồm: Quản lý chuỗi cung ứng thông qua mã số, mã vạch, truy xuất nguồn gốc, nhãn điện tử và nền tảng số; thu thập, lưu trữ, phân tích dữ liệu phục vụ kiểm tra, kiểm tra sau lưu thông trên thị trường, thanh tra, cảnh báo và xử lý vi phạm;p dụng hộ chiếu số của sản phẩm, nhãn điện tử và thông tin truy xuất nguồn gốc sản phẩm, hàng hóa theo quy định của pháp luật và hướng dẫn của cơ quan có thẩm quyền; ứng dụng trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và công nghệ số tiên tiến trong các hoạt động tiêu chuẩn, đo lường, đánh giá sự phù hợp, kiểm tra, giám sát chất lượng và quản lý thông tin sản phẩm, hàng hóa.
Cũng cần thấy rằng, trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển nhanh chóng, do đó cơ quan soạn thảo cũng nhanh chóng bổ sung, chỉnh lý và đưa ra những quy định cụ thể. Theo đó, tại Điều 34b về bảo đảm chất lượng hàng hóa kinh doanh trên các nền tảng số và sàn thương mại điện tử. Theo đó, tổ chức, cá nhân kinh doanh trực tuyến có trách nhiệm công bố đầy đủ thông tin về chất lượng, xuất xứ, hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn,… đối với sản phẩm được kinh doanh trên nền tảng của mình.
Bên cạnh đó, chủ quản các nền tảng số phải thiết lập và vận hành hệ thống tiếp nhận, xử lý khiếu nại của người tiêu dùng, phối hợp với các cơ quan chức năng xử lý các vi phạm về chất lượng. Theo các chuyên gia, quy định này giúp bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng đồng thời tạo ra sân chơi công bằng giữa các mô hình kinh doanh truyền thống và trực tuyến.
Luật mới cũng đưa ra quy định nghiêm cấm thông tin, quảng cáo sai sự thật hoặc có hành vi gian dối về chất lượng, nguồn gốc và xuất xứ sản phẩm, hàng hóa; Kinh doanh sản phẩm, hàng hóa không phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng, quy chuẩn kỹ thuật tương ứng, không rõ nguồn gốc, xuất xứ, đặc biệt trên nền tảng số phục vụ giao dịch điện tử, gây nhầm lẫn hoặc lừa dối người tiêu dùng.
Một trong những vấn đề đáng quan tâm khác được đề cập Luật là chuyển đổi phương thức quản lý từ hành chính sang dựa trên mức độ rủi ro. Theo Điều 5 của Luật, sản phẩm, hàng hóa được phân loại thành ba nhóm: rủi ro thấp, rủi ro trung bình và rủi ro cao. Tiêu chí đánh giá dựa trên tác động đến sức khỏe con người, môi trường, khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng cũng như cảnh báo từ các tổ chức quốc tế.
Tùy theo mức độ rủi ro, các sản phẩm, hàng hóa sẽ được áp dụng các biện pháp quản lý tương ứng, từ tự công bố tiêu chuẩn đến bắt buộc chứng nhận hợp quy. Cách tiếp cận này không chỉ phù hợp với thông lệ quốc tế mà còn giúp tạo điều kiện thuận lợi để hàng hóa Việt Nam có “giấy thông hành” mở rộng ra thị trường trong khu vực và toàn cầu.
Hồng Sơn