Sau 5 năm triển khai, Nghị định 100/2020/NĐ-CP đã tạo lực đẩy đáng kể cho hệ thống cửa hàng miễn thuế. Doanh thu toàn quốc của khối doanh nghiệp tăng từ hơn 10,3 triệu USD năm 2020 lên gần 158 triệu USD năm 2024; nhóm khách mua chủ yếu là du khách đến từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, Philippines…
Trên nền kết quả này, Bộ Tài chính đang xây dựng dự thảo nghị định sửa đổi, bổ sung nhằm tinh gọn thủ tục, chuẩn hóa cơ chế giám sát theo rủi ro và thích ứng với các mô hình mới như Trung tâm tài chính quốc tế, Khu thương mại tự do.
Nếu được thông qua, các sửa đổi dự kiến sẽ đem lại hiệu ứng đa chiều, giúp doanh nghiệp duty-free giảm gánh nặng hành chính, linh hoạt hơn trong quản trị tồn kho.
Tinh gọn thủ tục hành chính
Giới quan sát nhận định, điểm nghẽn lớn nhất nằm ở những thủ tục không còn cần thiết và một số khoảng trống pháp lý nảy sinh trong thực tiễn. Chẳng hạn, hiện chưa có cơ chế kiểm tra, giám sát khi khách mua hàng miễn thuế tại cửa hàng trong nội địa nhưng không tới nhận tại quầy nhận hàng trong khu cách ly. Quy trình giám sát kho chứa hàng miễn thuế cũng đang áp chung cho cả trường hợp kho nằm trong và ngoài khu cách ly, khiến cách hiểu và cách làm giữa các địa bàn không thống nhất.
Ở nhóm hàng thuốc lá, quy định về cảnh báo sức khỏe bộc lộ vướng mắc kỹ thuật. Quy định hiện hành yêu cầu thuốc lá nhập để bán tại cửa hàng miễn thuế phải in cảnh báo sức khỏe bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh; còn thuốc lá bán cho hành khách nhập cảnh phải dán cảnh báo bằng tiếng Việt.
Tuy nhiên, hiện chưa rõ dán theo bao/tút/cây hay dán theo từng bao. Nếu dán từng bao, doanh nghiệp buộc phải bóc lẻ, làm mất nguyên trạng lô hàng và gần như không thể tái xuất phần tồn kho, trong khi tâm lý người mua cũng không chuộng sản phẩm đã bị bóc.
Dự thảo vì thế đề xuất giữ yêu cầu in cảnh báo với hàng bán tại cửa hàng miễn thuế. Còn với hàng bán cho hành khách nhập cảnh, cho phép dán cảnh báo bằng tiếng Việt theo đơn vị đóng gói (bao/tút/cây) ngay tại thời điểm bán. Cách tiếp cận này xử lý đúng điểm nghẽn mà vẫn bảo toàn tính nguyên vẹn của hàng hóa.
Một thay đổi đáng chú ý khác là đề xuất bãi bỏ giấy phép nhập khẩu thuốc lá đối với hàng kinh doanh miễn thuế. Thực tế lâu nay, cơ quan cấp phép chủ yếu căn cứ khả năng bán của doanh nghiệp mà không hạn chế sản lượng theo năm, trong khi cùng nhóm đồ uống có cồn lại được quản lý đơn giản hơn.
Tách bạch giám sát kho miễn thuế
Dự thảo chuyển trọng tâm từ tiền kiểm sang hậu kiểm, trong đó, doanh nghiệp phải báo cáo hằng năm về nhập khẩu, tồn kho, tiêu thụ; cơ quan quản lý dựa trên dữ liệu để giám sát rủi ro. Mục tiêu là thống nhất cách quản lý với rượu, bia, đồng thời giảm chi phí tuân thủ.
Về giám sát hải quan, dự thảo tách bạch quy trình giữa kho trong khu cách ly và kho ngoài khu cách ly. Với luồng hàng di chuyển giữa kho nằm trong khu cách ly và tàu bay, mức độ rủi ro được đánh giá thấp hơn nên không cần biện pháp giám sát chặt như trường hợp kho ngoài khu cách ly.
Cùng với đó là loạt điều chỉnh, biện pháp giảm thủ tục, bỏ khâu xác nhận trên phiếu nhập kho của doanh nghiệp, đơn giản hóa thủ tục bán hàng miễn thuế cho một số đối tượng. Đồng thời, bổ sung nguyên tắc mua, bán và luân chuyển hàng miễn thuế trong Khu thương mại tự do và Trung tâm tài chính quốc tế để đồng bộ với cấu trúc tổ chức mới.
Nếu được thông qua, các sửa đổi dự kiến sẽ đem lại hiệu ứng đa chiều. Doanh nghiệp hàng miễn thuế giảm gánh nặng hành chính, linh hoạt hơn trong quản trị tồn kho nhờ quy định dán cảnh báo theo đơn vị đóng gói; quy trình giám sát phân tầng giúp rút ngắn thời gian luân chuyển.
Mặt khác, cơ quan hải quan chuyển nguồn lực vào đúng "điểm nóng" rủi ro, nhất là với kho ngoài khu cách ly và các chặng vận chuyển nhạy cảm. Về phía hành khách, trải nghiệm mua sắm được cải thiện, hàng hóa giữ nguyên trạng, khâu nhận trả thuận tiện hơn.
Bình luận về nỗ lực cải cách, đại diện Tập đoàn IPPG - một trong những nhà đầu tư lớn trong lĩnh vực hàng miễn thuế, nhận xét rằng thủ tục hải quan đã "được đơn giản hóa đáng kể, nhưng vẫn còn phức tạp đối với một số loại hàng hóa đặc thù", và việc tiếp tục chuẩn hóa, đơn giản hóa thủ tục sẽ giúp "tiết kiệm thời gian và nguồn lực của doanh nghiệp".
Các chuyên gia kinh tế cũng đồng tình rằng việc mạnh tay cắt giảm những thủ tục không thực sự cần thiết sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp tập trung nguồn lực phát triển kinh doanh, đồng thời cơ quan quản lý có thể dành nhân lực cho công tác giám sát trọng tâm, hiệu quả hơn.
Điểm còn lại được dư luận quan tâm trong dự thảo là kỹ thuật triển khai. Khi ban hành, cơ quan soạn thảo cần hướng dẫn cụ thể việc dán cảnh báo (mẫu, vị trí, kích cỡ, thời điểm dán; phương án xử lý với hàng đã dán nhưng đổi/trả), thống nhất quy trình đối với hàng không nhận (thời hạn lưu giữ, tái xuất hay tiêu hủy, hạch toán và hoàn thuế liên quan).Song song với đó, chuẩn hóa dữ liệu phục vụ hậu kiểm, từ báo cáo hàng năm của doanh nghiệp tới kết nối với hệ thống điện tử của hải quan, để thực sự giảm thủ tục hành chính chứ không chỉ thay đổi về hình thức.
Nguyệt Đức