Khi tín dụng đã chạm ngưỡng
Khi tín dụng đã chạm ngưỡng
Theo ông Phạm Lưu Hưng, trong giai đoạn trước đại dịch, GDP Việt Nam tăng trung bình gần 7%/năm, và sau đại dịch, nền kinh tế đang dần khôi phục đà tăng trưởng. Tuy nhiên, để đạt mục tiêu 8-10%, câu hỏi trọng tâm là: nguồn lực nào sẽ tạo ra phần tăng thêm ấy, từ thị trường tiền tệ hay thị trường vốn?
Từ thực tế, ông Hưng phân tích, tăng trưởng tín dụng trong những năm gần đây đã tăng rất cao, vượt xa mức trung bình trước Covid-19. Theo khảo sát của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), tỷ lệ tín dụng/GDP của Việt Nam đã tiệm cận 150%, một con số thể hiện mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính lớn trong hệ thống ngân hàng.
“Nếu cứ tiếp tục dựa vào kênh này, áp lực cho nền kinh tế sẽ rất lớn”, ông Hưng nói.
Ông chỉ ra rằng, kể từ năm 2022, Ngân hàng Nhà nước đã phải liên tục bơm tiền vào hệ thống, đặc biệt thông qua việc hỗ trợ các ngân hàng yếu kém. Lượng vốn bơm ra đã tăng mạnh, song “không thể kéo dài mãi”, bởi dư địa chính sách tiền tệ không còn nhiều.
Dữ liệu dự trữ ngoại hối - yếu tố bảo đảm ổn định tỷ giá, theo cách tính của IMF thì Việt Nam đã rơi xuống dưới ngưỡng an toàn từ năm 2024, và hiện Ngân hàng Nhà nước vẫn phải bình ổn thị trường.
“Điều đó có nghĩa là ‘điện’ của chính sách tiền tệ đang yếu đi”, ông Hưng ví von và khẳng định: “Nếu tăng trưởng cứ tiếp tục dựa vào bơm tín dụng, không chỉ lạm phát mà cả ổn định vĩ mô cũng sẽ chịu áp lực lớn. Phần tăng trưởng vượt 7%, tức 8-10%, phải đến từ thị trường vốn, nơi các nhà đầu tư chấp nhận khẩu vị rủi ro cao hơn để tạo dư địa dài hạn cho nền kinh tế”.
Nâng hạng thị trường không chỉ là tên gọi, mà là cơ chế khơi thông vốn
Phân tích tác động của việc nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam, theo ông Hưng, những hiểu lầm phổ biến cần được làm rõ.
Chứng khoán toàn cầu hồi phục – Kỳ vọng lan tỏa sang Việt Nam
Thứ nhất, việc được nâng lên nhóm “thị trường mới nổi thứ cấp” không hề là điều “kém sang” như nhiều người nghĩ. “Trong nhóm này có cả Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, tức là những nền kinh tế hàng đầu. Việc Việt Nam thuộc nhóm thứ cấp không ảnh hưởng đến tỷ trọng phân bổ vốn đầu tư,” ông khẳng định.
Thứ hai, những con số kỳ vọng 1–2 tỷ USD từ các quỹ ETF sau khi nâng hạng chỉ phản ánh phần rất nhỏ của dòng vốn có thể đến. “Đó mới là phần ‘dễ thấy’. Nhưng câu chuyện thật sự của Việt Nam nằm ở việc xây dựng niềm tin, mở rộng danh mục cổ phiếu và cải thiện hạ tầng, pháp lý để dòng vốn dài hạn chảy vào mạnh mẽ hơn”.
Ông Hưng cũng đề cập tới hiện tượng nhà đầu tư nước ngoài bán ròng trên thị trường Việt Nam, với tổng giá trị khoảng 8 tỷ USD kể từ năm 2022. Tuy nhiên, ông cho rằng đây là xu hướng chung của khu vực, đặc biệt khi Trung Quốc đang hồi phục, khiến các quỹ toàn cầu tạm thời quay lại thị trường này.
“Ví dụ như quỹ đầu tư quốc gia Brunei Investment Authority (BIA) – với quy mô 80 tỷ USD, sở hữu cả quỹ Bridgewater của Ray Dalio – dù rất thiện chí với Việt Nam và đã tổ chức riêng một ‘Vietnam Day’ để tìm hiểu cơ hội, nhưng khi Trung Quốc tăng trưởng trở lại, họ vẫn ưu tiên chuyển vốn sang đó. Không phải vì Việt Nam kém hấp dẫn, mà vì quy mô thị trường và thanh khoản của họ quá lớn”, ông Hưng chia sẻ.
Ông nhìn nhận, hiện các nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào Việt Nam tới gần 80 tỷ USD room còn lại, nên “chúng ta không nên quá lo lắng về dòng vốn ETF vài tỷ USD, mà cần chú trọng khơi thông dòng vốn nội địa”. Bởi nếu nhìn rộng ra, các quốc gia châu Á đều đang bị bán ròng, và Việt Nam không phải ngoại lệ.
Nội lực đầu tư trong nước - động cơ tăng trưởng bền vững
Theo ông Hưng, động lực tăng trưởng dài hạn của Việt Nam phải đến từ bên trong.
“Giống như nền kinh tế, thị trường chứng khoán cũng vậy, nhà đầu tư trong nước mới là yếu tố dẫn dắt chính,” ông khẳng định.
Số liệu cho thấy tỷ lệ tiết kiệm của người Việt vẫn rất cao, và phần lớn tiền vẫn nằm trong ngân hàng.
“Tiền gửi dân cư hiện khoảng 7,7 triệu tỷ đồng, tương đương 300 tỷ USD. Nếu chỉ 5% trong số này chuyển sang chứng khoán, đó là 15 tỷ USD, lớn gấp nhiều lần so với dòng vốn ETF mà ta kỳ vọng”, ông dẫn chứng.
Tính theo tỷ lệ, vốn hóa thị trường cổ phiếu so với tiền gửi ngân hàng ở Việt Nam vẫn thấp hơn nhiều quốc gia có quy mô tương tự.
“Điều đó cho thấy dư địa phát triển thị trường vốn của Việt Nam còn rất lớn, và việc khơi thông dòng tiết kiệm thành đầu tư là khả thi”, ông Hưng nói.
Theo ông, việc phát triển thêm nhà đầu tư tổ chức và quỹ đầu tư trung gian sẽ giúp thị trường bớt biến động, giảm tính đầu cơ. Dữ liệu hiện cho thấy, biên độ dao động theo ngày của thị trường Việt Nam vẫn cao hơn hầu hết các nước ASEAN, trừ Philippines, nơi hầu như không có niêm yết mới và quy mô thị trường nhỏ. Khi có thêm quỹ và tổ chức đầu tư dài hạn, rủi ro ngắn hạn sẽ giảm, độ bền vững tăng.
IPO, cổ phần hóa và hạ tầng - 3 trụ cột tạo đà cho thị trường vốn
Ông Hưng nhấn mạnh rằng nguồn cung cổ phiếu chất lượng là yếu tố không thể thiếu. Mặc dù năm 2025 đã có một làn sóng IPO tích cực, nhưng nếu so sánh trong khu vực, số lượng IPO của Việt Nam vẫn còn thấp.
“Giai đoạn đỉnh cao IPO của chúng ta là 2016-2017, và hiện giờ, chúng ta đang tìm cách trở lại mốc đó”, ông nói.
Ông đưa ra con số: “Hồng Kông hiện dẫn đầu thế giới với gần 24 tỷ USD giá trị IPO chỉ trong ba quý đầu năm 2025. Nếu so sánh, quy mô Việt Nam còn rất nhỏ, nhưng khả năng hấp thụ của thị trường quốc tế là rất lớn”.
Theo ông, các doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể huy động vốn quốc tế nếu đáp ứng chuẩn mực quản trị, minh bạch. Ông lấy ví dụ từ các thương vụ Bamboo Airways hay TCBS, khi đưa sang Hồng Kông, “chỉ cần một - hai quỹ là có thể mua hết”, vì các quỹ ở đây rất quen với các thương vụ IPO quốc tế.
Ông cho rằng, cầu quốc tế ở rất gần Việt Nam, chỉ cần chúng ta làm đúng chuẩn. Đặc biệt, các lĩnh vực tiêu dùng, công nghệ, dịch vụ số hoặc các thương hiệu FDI như CP, Highland Coffee, Shopee là những ngành được các quỹ quốc tế ưu tiên đầu tư, trong khi tỷ trọng IPO ngành tài chính ở Việt Nam vẫn còn quá lớn.
Ở chiều chính sách, ông đề nghị cần sớm ban hành các ưu đãi thuế - phí để khuyến khích chuyển vốn tiết kiệm sang đầu tư, đặc biệt qua quỹ đầu tư trung gian, giúp người dân từng bước trở thành nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Bên cạnh đó là hoàn thiện khung pháp lý cho phép nhà đầu tư nước ngoài đặt lệnh qua công ty chứng khoán toàn cầu bằng mã định danh riêng (specialist code), đồng thời sớm triển khai các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá, điều Việt Nam đã cam kết với FTSE.
Ngoài ra, cần tiếp tục phát triển hạ tầng công nghệ thị trường, điển hình là hệ thống giao dịch KRX mới, giúp giảm độ trễ, tăng tốc độ xử lý và mở rộng khả năng cho các giao dịch định lượng quy mô lớn của nhà đầu tư tổ chức toàn cầu.
“KRX đã chứng minh năng lực của Việt Nam”, ông Hưng nhấn mạnh và thêm rằng: “Sau khi hệ thống vận hành trơn tru, các quỹ định lượng quốc tế bắt đầu quan tâm nhiều hơn. Khi hạ tầng đủ tốt, quá trình phát hiện giá (price discovery) diễn ra hiệu quả hơn, giảm biến động, tăng minh bạch và củng cố niềm tin thị trường”.
Trái phiếu nội tệ - hướng đi mới cho thị trường tài chính Việt Nam
Ngoài cổ phiếu, ông Hưng cho rằng trái phiếu cơ sở hạ tầng bằng nội tệ cũng là kênh vốn quan trọng trong giai đoạn tới. “Nhu cầu đầu tư hạ tầng tại Việt Nam rất lớn, và đây là thị trường mà các quỹ quốc tế đang đặc biệt quan tâm,” ông nói.
Ông đưa ra con số: quy mô các quỹ theo dõi chỉ số trái phiếu thị trường mới nổi của FTSE, JP Morgan, Bloomberg hiện đã đạt 5.600 tỷ USD, bao gồm nhiều quốc gia tương đồng với Việt Nam như Philippines, Thái Lan, Indonesia.
Theo ông, khi xếp hạng tín nhiệm quốc gia của Việt Nam được nâng lên mức đầu tư (investment grade) – điều hoàn toàn có thể đạt được trong 1–2 năm tới, dòng vốn quốc tế sẽ có cơ sở pháp lý để đầu tư mạnh vào trái phiếu nội tệ Việt Nam. “Đây sẽ là bước ngoặt quan trọng, giúp Việt Nam huy động nguồn vốn dài hạn, ổn định, với chi phí thấp hơn,” ông khẳng định.
Tăng trưởng 10% phải đến từ sức mạnh nội sinh của thị trường vốn
Kết thúc vấn đề, ông Phạm Lưu Hưng nhấn mạnh: “Tăng trưởng hai con số không thể đến từ việc bơm thêm tín dụng hay mở rộng chính sách tiền tệ. Nó phải đến từ sự phát triển của thị trường vốn, sức mạnh nội lực của nhà đầu tư trong nước và niềm tin vào sự minh bạch, hiệu quả của nền kinh tế.”
Theo ông, khi nội lực đầu tư được khơi thông, thị trường vốn trở thành kênh dẫn vốn chủ lực, và hạ tầng tài chính hiện đại, minh bạch được hoàn thiện, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt mức tăng trưởng GDP 10% một cách tự nhiên, bền vững và mang bản chất chuyển đổi cấu trúc – từ nền kinh tế tín dụng sang nền kinh tế vốn hóa, từ ngoại lực sang nội lực.
Trần Hương