Thâm nhập sâu hơn vào thị trường EU - 'Giấc mơ lớn' của nông sản Việt

Thâm nhập sâu hơn vào thị trường EU - 'Giấc mơ lớn' của nông sản Việt
3 giờ trướcBài gốc
Thị trường màu mỡ và những con số hấp dẫn
Sở hữu một thị trường chung với dân số hơn 450 triệu người cùng tổng GDP lên tới 19.400 tỷ USD, sức tiêu thụ của EU là một con số khổng lồ và đầy hấp dẫn. Trong khi đó, Việt Nam với lợi thế của một quốc gia nông nghiệp nhiệt đới đã và đang khẳng định mình là một trong những đối tác cung ứng nông sản quan trọng và đáng tin cậy của khối này. Sự tăng trưởng trong những năm gần đây đã vẽ nên một bức tranh đầy lạc quan.
Cụ thể, kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang EU đã có một bước tiến dài, từ mức 3,76 tỷ USD vào năm 2019 vươn lên con số 5,44 tỷ USD trong năm 2024. Đặc biệt, chỉ trong 6 tháng đầu năm 2025, một kỷ lục mới đã được thiết lập khi kim ngạch đạt tới 4,17 tỷ USD, tương đương mức tăng trưởng 50% so với cùng kỳ năm trước. Những con số ấn tượng này cho thấy tiềm năng và sức vươn mạnh mẽ của nông sản Việt.
Mỗi năm, người tiêu dùng EU chi khoảng 60 tỷ USD cho thủy sản
Tuy nhiên, đằng sau sự tăng trưởng đầy phấn khởi đó là một thực tế đáng suy ngẫm. Dù là đối tác quan trọng, nông sản Việt Nam mới chỉ chiếm được một phần rất nhỏ, khoảng 2%, trong tổng giá trị nhập khẩu của toàn khối EU. Con số 2% này vừa là một thách thức, vừa là một lời nhắc nhở về một không gian phát triển mênh mông vẫn còn ở phía trước.
Để hiểu rõ dư địa khổng lồ mà nông sản Việt có thể khai thác, việc phân tích cơ cấu chi tiêu của thị trường EU sẽ chỉ rõ điều này. Những con số thống kê đã cho thấy một bức tranh toàn cảnh về sức mua đáng kinh ngạc. Mỗi năm, người tiêu dùng EU chi khoảng 102 tỷ USD để nhập khẩu các mặt hàng rau quả. Họ cũng dành tới 15 tỷ USD cho cà phê, 60 tỷ USD cho thủy sản, 59 tỷ USD cho gỗ và các sản phẩm từ gỗ, khoảng 60 tỷ USD cho cao su cùng các sản phẩm liên quan. Ngay cả những mặt hàng ngách như hạt điều cũng có dung lượng thị trường lên tới 3,53 tỷ USD, hay các sản phẩm mây tre đan cói, OCOP đạt 40 tỷ USD. Đối với lúa gạo, EU cũng nhập khẩu từ 1,7 - 2 triệu tấn mỗi năm.
Khi đặt những con số này bên cạnh kim ngạch xuất khẩu thực tế của Việt Nam trong năm 2024, khoảng trống mênh mông của thị trường sẽ hiện ra rõ nét. Cụ thể, trong khi EU chi 102 tỷ USD cho rau quả, Việt Nam mới chỉ xuất khẩu được 280 triệu USD cho mặt hàng này. Với mặt hàng thủy sản, chúng ta xuất khẩu được 1,04 tỷ USD trên một thị trường có tổng giá trị 60 tỷ USD. Tương tự, sản phẩm gỗ của Việt Nam đạt 500 triệu USD trong một thị trường 59 tỷ USD. Ngay cả với hạt điều, một trong những mặt hàng thế mạnh, kim ngạch 805 triệu USD của Việt Nam vẫn còn cách rất xa con số 3,53 tỷ USD mà EU chi ra hằng năm. Những so sánh này chính là minh chứng rõ ràng nhất cho nhận định của ông Trần Văn Công rằng dung lượng xuất khẩu nông sản sang thị trường này còn rất lớn và tốc độ tăng trưởng vẫn tiếp tục tăng đều hằng năm. Khoảng trống thị phần chính là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam vươn lên, nếu có thể đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe và định vị lại sản phẩm của mình một cách hiệu quả.
Từ "thẻ vàng" đến quy định xanh và lời giải cho bài toán giá trị
Theo dự báo của ông Trần Văn Công - Tham tán Nông nghiệp Việt Nam tại EU, nhu cầu nhập khẩu nông sản của khối này vẫn không ngừng gia tăng và dự kiến sẽ đạt gần 364 tỷ USD vào năm 2025. Đây là cơ hội vàng để Việt Nam bứt phá, biến tiềm năng thành thị phần thực tế. Nhưng để làm được điều đó, việc nhìn thẳng vào những rào cản, tháo gỡ từng nút thắt và xây dựng một chiến lược bài bản, dài hơi là yêu cầu cấp thiết hơn bao giờ hết.
Con đường đi đến thành công là rất gian nan; và hành trình chinh phục thị trường EU của nông sản Việt cũng không phải ngoại lệ. Hàng loạt khó khăn và rào cản cả về chính sách, kinh tế, kỹ thuật đang là những thách thức lớn cần được giải quyết một cách triệt để.
Một trong những rào cản lớn nhất hiện nay là các quy định về tiếp cận thị trường. Nhóm sản phẩm động vật trên cạn của Việt Nam vẫn chưa được EU chính thức mở cửa, đồng nghĩa với việc chúng ta đang bỏ lỡ một phân khúc quan trọng. Đối với ngành thủy sản, chiếc "thẻ vàng IUU" vẫn là một nút thắt lớn chưa được tháo gỡ, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và khả năng cạnh tranh của thủy sản khai thác Việt Nam.
Bên cạnh đó, sức ép cạnh tranh ngày càng gia tăng khi nhiều quốc gia khác cũng đang tích cực dịch chuyển nguồn cung sang EU để tận dụng các ưu đãi thuế quan. Khoảng cách địa lý xa xôi cùng chi phí logistics cao cũng là một yếu tố làm giảm sức cạnh tranh về giá của hàng Việt so với các đối thủ ở gần hơn.
Tuy nhiên, thách thức sâu xa nhất lại nằm ở chính bản chất sản phẩm. Việt Nam vẫn chủ yếu xuất khẩu các mặt hàng ở dạng thô hoặc sơ chế, trong khi các sản phẩm chế biến sâu có giá trị gia tăng cao chiếm tỷ lệ còn khiêm tốn. Điều này đi ngược lại với đặc điểm nổi bật của thị trường EU, nơi người tiêu dùng và các nhà quản lý đặt ra yêu cầu vô cùng khắt khe về chất lượng, an toàn thực phẩm, phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. EU có thể không yêu cầu mã vùng trồng hay mã đóng gói bắt buộc như một số thị trường khác mà chủ yếu áp dụng phương thức hậu kiểm đối với hàng thực vật.
Thế nhưng, chính phương thức này lại đòi hỏi sự tự giác và tuân thủ nghiêm ngặt từ phía nhà sản xuất. Một số sản phẩm như thanh long, ớt, hay đậu bắp vẫn đang bị áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ do từng bị cảnh báo về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Đối với hàng thủy sản, dù đã được mở cửa toàn diện, EU vẫn yêu cầu rất cao về khả năng truy xuất nguồn gốc, các chứng nhận an toàn thực phẩm và việc đảm bảo khai thác hợp pháp.
Sắp tới đây, một quy định mới mang tên Quy định chống mất rừng (EUDR) sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 31/12/ 2025, áp dụng cho các mặt hàng như cà phê, ca cao, đậu nành, gỗ, cao su. May mắn là Việt Nam được xếp vào nhóm quốc gia có rủi ro thấp, tuy nhiên, đây không phải là lý do để chủ quan. Các doanh nghiệp vẫn cần chủ động chuẩn bị hệ thống truy xuất nguồn gốc và bằng chứng để đáp ứng quy định này ngay từ bây giờ.
Để vượt qua những rào cản này và hiện thực hóa giấc mơ chinh phục thị trường EU, một chiến lược đồng bộ từ doanh nghiệp đến các cơ quan quản lý là vô cùng cần thiết. Theo khuyến nghị của Tham tán Nông nghiệp Trần Văn Công, các doanh nghiệp và hiệp hội cần tập trung thúc đẩy xuất khẩu các nhóm sản phẩm có ưu thế và phù hợp với thị hiếu của EU. Đó là rau quả chế biến, cà phê chế biến, tôm sú và tôm sinh thái có chứng nhận quốc tế. Đây chính là lời giải cho bài toán giá trị gia tăng.
Về phía các cơ quan nhà nước, ông Công cũng kiến nghị Bộ Nông nghiệp và Môi trường cần sớm hoàn tất hồ sơ để trình EU xem xét, đánh giá và mở cửa cho các sản phẩm động vật trên cạn. Đồng thời, cần khẩn trương cập nhật các quy định về EUDR và có hướng dẫn cụ thể để doanh nghiệp và địa phương chuẩn bị sẵn sàng. Nhiệm vụ cấp bách nhất là phải đẩy nhanh tiến độ làm việc với Ủy ban châu Âu (EC) để sớm gỡ bỏ "thẻ vàng IUU" cho ngành thủy sản.
Về lâu dài, việc xây dựng các vùng nuôi an toàn, không ngừng nâng cao chất lượng hàng hóa, phát triển thương hiệu quốc gia và đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại tại EU là những bước đi chiến lược, quyết định sự thành công bền vững của nông sản Việt Nam trên thị trường khó tính nhưng đầy tiềm năng này.
Đức Thuận
Nguồn TBNH : https://thoibaonganhang.vn/tham-nhap-sau-hon-vao-thi-truong-eu-giac-mo-lon-cua-nong-san-viet-168802.html