Góc làng bình yên của người Tày Trung Sơn.
Trầm tích văn hóa
Thần Sa, cái tên chỉ nghe thôi đã gợi một miền đất thẳm sâu, nơi mây trắng, núi rừng và ký ức con người đan xen như cổ tích. Từ trung tâm tỉnh lỵ Thái Nguyên, ngược hướng La Hiên, qua Cúc Đường, con đường dẫn vào Thần Sa men theo triền núi xanh rì, trùng điệp.
Những dãy núi ấy thuộc hệ Bắc Sơn, có tuổi địa chất cả triệu năm, bao quanh những thung lũng hẹp, ôm lấy dòng sông uốn lượn tưới mát mùa màng. Vào buổi sớm mùa Thu, mây trắng nơi đây không chỉ bồng bềnh trên lưng núi mà còn rơi xuống mái ngói, trườn ngang tầm mắt người đi đường, rồi tệp vào màu tinh khôi của những bông lau dại phết trắng tận lưng nhà.
Nhiều người nhìn mây ở đây từng liên tưởng với Tà Xùa, Y Tý, nhưng Thần Sa có nét riêng: thung mây nhỏ, chỉ thấp thoáng mái sàn, bờ ngô, con suối. Cái đẹp không phải sự choáng ngợp, hùng vĩ mà là vẻ dịu dàng, gần gũi. Ẩn sau mây trời là lớp trầm tích văn hóa lâu đời.
Nhiều cuộc khai quật đã phát hiện ở Thần Sa hàng loạt di chỉ có niên đại từ 30.000 đến 10.000 năm, kéo dài từ trung kỳ đồ đá cũ đến sơ kỳ đồ đá mới. Nổi bật nhất là Mái đá Ngườm, di chỉ khảo cổ gắn với kỹ nghệ Ngườm nổi tiếng, dấu vết của loài người cách đây khoảng 41.500 năm.
Năm 1982, nơi này được xếp hạng di tích cấp quốc gia. Những phát hiện ấy là minh chứng rõ ràng rằng con người đã có mặt, sinh sống, đã thắp lên những ngọn lửa đầu tiên ở miền đất này từ thuở xa xưa. Giữa thung lũng bảng lảng sương, tôi cứ hình dung đâu đó sau làn khói mây kia, từng có bàn tay người tiền sử gõ vào mảnh đá, nhóm bếp lửa, khai mở cuộc sống.
Nhưng suy tưởng ấy bị ngắt ngang khi con đường dẫn đến xóm Trung Sơn hiện ra. Những ngôi nhà sàn san sát bên nhau, hiên treo vàng ươm bắp ngô mới bẻ, mái ngói nâu trầm màu thời gian. Trẻ nhỏ nép mình bên cửa sổ, ánh mắt tò mò dõi theo khách lạ. Khung cảnh bình yên ấy như bức tranh thủy mặc, vừa trầm mặc vừa thân thiện.
Nhịp xưa vang vọng hôm nay
Người phụ nữ Tày gắn bó với bếp lửa của gia đình.
Ở Trung Sơn, điều đầu tiên khiến khách lạ bị thu hút chính là những nếp nhà. Ông Đồng Văn Lan, nguyên lãnh đạo xã, người từng tham gia biên soạn lịch sử địa phương, bảo: Ở đây, các hộ vẫn dựng nhà sàn. Vật liệu có thể đổi thay, nhưng kiểu dáng thì giữ nguyên, như tổ tiên để lại. Giọng ông rủ rỉ, chậm rãi, tựa như từng hạt thóc giống được tuốt ra theo phương pháp cổ xưa của ông cha. Đó là dùng chiếc đĩa nạo từng bông thóc để mỗi hạt thóc đều nguyên vẹn, không dập, gãy.
Nhà sàn của người Tày không chỉ là nơi che nắng che mưa, mà còn chứa đựng văn hóa của cộng đồng. Gian thờ gia tiên được đặt trang trọng, hướng thẳng ra cửa chính. Góc bếp lúc nào cũng có bát hương nhỏ thờ thần bếp, mỗi lần khấn thắp ba nén hương, kèm ba chén nhỏ.
Dù ngày nay nhiều gia đình đã dùng bếp ga, nồi cơm điện, song bếp lửa truyền thống vẫn giữ lửa mỗi ngày.
Trong quan niệm của người Tày Trung Sơn, con số 9 mang ý nghĩa linh thiêng, tượng trưng cho sự sinh nở, tròn đầy. Vì thế, các vật dụng gắn với nhà như bậc thang, song cửa thường làm số lẻ, nếu không đủ chín thì cũng là bảy, năm chứ không bao giờ là số chẵn.
Bà con ở đây cũng đặc biệt kiêng kỵ chuyện dựng nhà để đòn nóc chĩa thẳng vào cửa nhà khác. Người ta tin rằng làm vậy sẽ khiến người trong nhà đối diện mắc bệnh về mắt. Câu chuyện về một gia đình trong xóm có người từng bị mờ mắt kéo dài, chỉ khi nhà hàng xóm xoay lại đòn nóc thì bệnh mới giảm, đến nay vẫn được nhắc lại như một minh chứng cho niềm tin đó.
Không chỉ phong tục, ký ức rừng núi cũng lưu lại trong lời kể. Ngôi nhà sàn của vợ chồng ông Đồng Văn Chung và bà Lương Thị Nga đã đứng vững hơn bốn mươi năm, gần như nguyên vẹn. Bà Nga nhớ lại: Ngày mới lên dựng nhà, rừng rậm rạp lắm, hổ còn vào tận chuồng bắt lợn. Nhờ ở nhà sàn cao nên người mới thoát nạn.
Cũng chính sự hoang vắng đó đã thôi thúc sự sáng tạo của con người. Chồng bà Nga, ông Chung tự tay làm đàn bầu. Ông chơi đàn như để khỏa lấp đi phần nào sự hoang vu của núi rừng. Giờ đây, bìa rừng ấy đã trở thành đồng ruộng, đã có thêm nhiều nóc nhà mới, nhưng trong ký ức của người già vẫn còn vang tiếng hổ gầm của một thuở hoang vu.
Đời sống tinh thần của người Tày ở Trung Sơn từ lâu đã được hun đúc bởi những tập tục, lễ hội gắn liền với mùa màng và niềm tin tâm linh. Trong vòng quay của một năm, bà con có nhiều ngày lễ trọng để gắn kết cộng đồng và bày tỏ lòng tri ân với đấng siêu nhiên đã phù hộ cho bản làng.
Tháng Ba là tảo mộ, con cháu tề tựu chăm sóc phần mộ tổ tiên, không quên dâng bánh lá ngải, thứ bánh mang hương vị núi rừng và lòng thành kính. Sang tháng Năm, lễ diệt sâu bọ gắn với món bánh bò chấm mật giản dị mà ý nghĩa. Tháng Bảy, cả làng lại tụ hội bên đình, bên miếu trong lễ cầu mùa, mong mưa thuận gió hòa. Tháng Tám, mùa lúa vàng, mỗi gia đình cài lên bàn thờ một bông lúa chín để báo cáo thần linh ngày cơm mới. Tháng Mười, niềm vui mừng mùa gặt rộn ràng trong những bữa liên hoan, chia sẻ hạt thóc vàng bồ đầy, tình làng nghĩa xóm thêm bền chặt.
Kiến trúc mộc mạc của những ngôi nhà sàn ở Trung Sơn.
Trong việc hiếu hỷ, có những nghi lễ rất riêng. Con gái đi lấy chồng, khi cha mẹ qua đời, vẫn phải làm lễ rước về chịu tang, với đầy đủ lợn, gà, hoa quả, hương vàng. Đi đầu đoàn là thầy cúng trong áo dài, kèn trống.
Đó là cách con cái báo hiếu, thể hiện lòng biết ơn sâu nặng với đấng sinh thành. Người Tày cũng kiêng khởi sự gieo trồng hay dựng nhà vào ngày giỗ người thân, như để giữ cho nỗi nhớ không bị che mờ bởi niềm vui mới.
Bao đời nay, trong ngọn lửa bập bùng ở gian giữa, những câu chuyện của ông cha vẫn được truyền lại. Thời gian có thể đổi thay, nhưng ở Trung Sơn, phong tục, nếp nhà, lễ Tết vẫn nguyên vẹn. Và, chính sự nguyên bản, mộc mạc ấy đã làm nên vẻ đẹp riêng có của một miền Thần Sa - một sắc Tày mộc mạc, neo giữ trong lòng người mỗi lần ghé đến nơi này.
Sa Mộc