Trong những năm gần đây, cơ cấu nguồn cung chuối nhập khẩu tại thị trường Nhật Bản đang ghi nhận những thay đổi đáng chú ý với sự hiện diện ngày càng lớn của sản phẩm từ Việt Nam. Theo thống kê, kim ngạch xuất khẩu chuối của Việt Nam vào thị trường này đã tăng trưởng mạnh, đưa thị phần từ mức không đáng kể lên khoảng 3,2% trong tổng lượng chuối nhập khẩu của Nhật Bản.
Số liệu từ Nikkei Asia cho thấy, năm 2024, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 33.000 tấn chuối sang Nhật Bản, một con số gấp gần 14 lần so với năm 2019. Đà tăng trưởng này được dự báo sẽ tiếp tục khi các báo cáo sơ bộ 7 tháng đầu năm 2025 cho thấy lượng xuất khẩu vẫn giữ được mức tăng trưởng ổn định. Sự gia tăng này diễn ra trong lúc thị phần của Philippines, nhà cung cấp thống trị trong nhiều thập kỷ, đang có xu hướng giảm. Từ chỗ chiếm trên 90% thị phần vào đầu những năm 2010, con số này đã giảm xuống còn khoảng 75% vào năm 2024 và tiếp tục giảm nhẹ trong nửa đầu năm 2025.
Lợi thế từ giá cả và chất lượng
Sự dịch chuyển này được thúc đẩy bởi hai yếu tố chính: giá thành cạnh tranh và chất lượng sản phẩm được đảm bảo.
Về giá cả, chuối Việt Nam có lợi thế đáng kể nhờ các ưu đãi thuế quan từ Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). Theo lộ trình, thuế nhập khẩu chuối Việt Nam vào Nhật Bản hiện chỉ còn khoảng 5,4% và sẽ được xóa bỏ hoàn toàn vào năm 2028. Trong khi đó, chuối từ Philippines không được hưởng ưu đãi này, vẫn phải chịu mức thuế từ 8% đến 18% tùy theo mùa vụ.
Thêm vào đó, chi phí sản xuất tại Việt Nam, bao gồm nhân công và các yếu tố đầu vào khác, đang ở mức cạnh tranh hơn. Khoảng cách địa lý gần hơn cũng giúp tối ưu chi phí vận chuyển so với các nhà cung cấp từ Trung và Nam Mỹ như Ecuador hay Mexico. Ghi nhận tại một số chuỗi siêu thị ở Nhật Bản, giá bán lẻ chuối Việt Nam thấp hơn khoảng 10% so với sản phẩm cùng loại của Philippines.
Về chất lượng, các nhà nhập khẩu và bán buôn Nhật Bản đánh giá cao chuối Việt Nam do các vùng trồng quy mô lớn được phát triển gần đây, ít bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh, đặc biệt là bệnh Panama (héo rũ TR4) đang gây thiệt hại nặng cho ngành trồng chuối ở Philippines. Điều này giúp chất lượng chuối đồng đều hơn và có thời gian bảo quản lâu hơn, một tiêu chí quan trọng tại thị trường Nhật Bản.
Thách thức về tính bền vững và quy mô
Mặc dù có nhiều lợi thế, việc duy trì đà tăng trưởng và chiếm lĩnh thị phần lớn hơn đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải giải quyết một số thách thức căn cơ. Thị trường Nhật Bản có yêu cầu rất cao về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và các chứng nhận chất lượng quốc tế như GlobalG.A.P. hoặc JAS (Tiêu chuẩn Nông nghiệp Nhật Bản).
Để có được các đơn hàng lớn và dài hạn, các nhà xuất khẩu Việt Nam cần xây dựng một chuỗi cung ứng ổn định, có khả năng cung cấp sản phẩm với số lượng lớn và chất lượng đồng đều quanh năm. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp lớn trong ngành nông nghiệp như Công ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (HAGL) đang tích cực mở rộng diện tích trồng chuối theo các tiêu chuẩn quốc tế để đáp ứng các yêu cầu này.
Diện tích trồng chuối tại Việt Nam năm 2024 đạt hơn 161.000 ha với sản lượng ước tính gần 3 triệu tấn. Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô cũng đi kèm với rủi ro về dịch bệnh nếu công tác quản lý và kiểm soát không được thực hiện nghiêm ngặt.
Trước khi tạo dấu ấn tại Nhật Bản, chuối Việt Nam đã khẳng định được vị thế tại thị trường Trung Quốc. Theo số liệu của Tổng cục Hải quan Trung Quốc, Việt Nam đã vượt qua Philippines để trở thành nhà cung cấp chuối lớn nhất cho thị trường tỷ dân trong năm 2024, với sản lượng xuất khẩu đạt khoảng 625.000 tấn.
Việc tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng vào Nhật Bản là một tín hiệu tích cực, cho thấy năng lực cạnh tranh của nông sản Việt. Tuy nhiên, để biến lợi thế hiện tại thành một vị thế vững chắc, ngành chuối Việt Nam cần có sự đầu tư chiến lược vào việc hoàn thiện chuỗi cung ứng, kiểm soát dịch bệnh, xây dựng thương hiệu và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe của thị trường.
Minh Minh