Theo báo cáo của DinarStandard, quy mô thị trường tiêu dùng Halal toàn cầu đã đạt khoảng 2,3 nghìn tỷ USD vào năm 2024 và dự báo có thể vượt 3 nghìn tỷ USD vào năm 2030. Các sản phẩm Halal không chỉ dừng lại ở thực phẩm mà còn mở rộng sang mỹ phẩm, dược phẩm, thời trang, du lịch và tài chính. Với dân số Hồi giáo toàn cầu lên tới hơn 2 tỷ người, nhu cầu tiêu dùng Halal ngày càng tăng, nhất là ở Trung Đông, Đông Nam Á, Nam Á và châu Phi.
Số doanh nghiệp đạt chứng nhận Halal tại Việt Nam chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ
Việt Nam, với lợi thế là nước sản xuất nông sản, thực phẩm và thủy sản hàng đầu, được đánh giá có tiềm năng lớn để tham gia vào chuỗi cung ứng Halal toàn cầu. Một số doanh nghiệp lớn như TH True Milk, Vissan, Minh Phú, Masan, Vinamilk đã bắt đầu tiếp cận thị trường này. Tuy nhiên, tính đến nay số doanh nghiệp đạt chứng nhận Halal tại Việt Nam chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ, chủ yếu tập trung ở các công ty lớn có năng lực tài chính.
Thị trường Halal dù rộng mở nhưng không dễ dàng thâm nhập. Theo ông Nguyễn Hữu Nam, Phó Giám đốc VCCI TP. Hồ Chí Minh, rào cản lớn nhất là thiếu hệ thống chứng nhận Halal trong nước đạt tiêu chuẩn quốc tế. Hiện doanh nghiệp muốn xuất khẩu sang thị trường Hồi giáo phải thuê các tổ chức nước ngoài để chứng nhận Halal, khiến chi phí tăng cao và kéo dài thời gian đưa sản phẩm ra thị trường.
Rào cản lớn nhất là thiếu hệ thống chứng nhận Halal trong nước đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Ông Nguyễn Văn Thứ, Giám đốc Công ty GC Food chia sẻ, chúng tôi từng mất vài tháng chỉ để hoàn tất thủ tục chứng nhận cho một sản phẩm. Mỗi sản phẩm mới lại phải đăng ký lại, rất tốn kém. Đây là thách thức lớn với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp còn gặp khó khăn trong việc thiết lập chuỗi cung ứng đạt chuẩn Halal, bao gồm quy trình sản xuất, nguyên liệu đầu vào, nhân sự và vận chuyển. Phần lớn doanh nghiệp vẫn xem Halal là một “giấy phép con”, chưa hiểu rõ bản chất là một chuỗi giá trị nghiêm ngặt từ trang trại đến bàn ăn.
Để khai thác hiệu quả thị trường Halal, các chuyên gia cho rằng Việt Nam cần có chiến lược tiếp cận bài bản, trong đó nhấn mạnh ba trụ cột: hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực doanh nghiệp và thúc đẩy liên kết thị trường.
Theo PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chiến lược Thương hiệu và Cạnh tranh, việc xây dựng Trung tâm chứng nhận Halal quốc gia là yếu tố then chốt. Nếu có trung tâm đạt chuẩn quốc tế, Việt Nam không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí, mà còn tạo nền tảng để phát triển công nghiệp Halal trong nước và trở thành trung tâm xuất khẩu Halal của khu vực.
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hằng, Đại diện văn phòng chứng nhận Halal (HCA) Việt Nam cho rằng, chúng ta cần đẩy mạnh đàm phán song phương với các nước Hồi giáo để công nhận chứng nhận Halal lẫn nhau, đặc biệt là với Malaysia, Indonesia, UAE, đây được đánh giá là những thị trường có hệ thống Halal uy tín và nhu cầu nhập khẩu lớn.
Ở cấp doanh nghiệp, cần hỗ trợ đặc biệt cho doanh nghiệp nhỏ và vừa về mặt tài chính và kỹ thuật. Các chuyên gia kiến nghị thành lập quỹ hỗ trợ chứng nhận Halal, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về sản xuất và quản lý theo tiêu chuẩn Halal. Song song đó, doanh nghiệp cần thay đổi tư duy từ “xuất khẩu sản phẩm có chứng nhận Halal” sang xây dựng thương hiệu Halal Việt Nam, hiểu rõ văn hóa tiêu dùng Hồi giáo và đa dạng hóa danh mục sản phẩm.
Để khai thác hiệu quả thị trường Halal, các chuyên gia cho rằng Việt Nam cần có chiến lược tiếp cận bài bản
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hằng nhận định, một điểm yếu khác của doanh nghiệp Việt là hoạt động đơn lẻ, thiếu liên kết trong việc phát triển sản phẩm Halal. Nếu có thể liên kết với các doanh nghiệp cùng ngành, cùng chứng nhận, cùng xúc tiến thì chi phí sẽ giảm và gia tăng sức cạnh tranh.
Do đó, việc xây dựng các liên minh ngành hàng Halal là cần thiết, để doanh nghiệp cùng chia sẻ thông tin, cơ hội thương mại và chi phí xúc tiến. Các thương vụ Việt Nam tại Malaysia, UAE, Indonesia cũng cần đóng vai trò chủ động hơn trong việc kết nối thị trường và tổ chức tuần hàng Halal Việt Nam tại nước ngoài.
Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi mô hình thành công của Malaysia (với JAKIM) hoặc Indonesia (với BPJPH), tại đây chính phủ đóng vai trò kiến tạo và bảo trợ phát triển công nghiệp Halal như một ngành mũi nhọn.
Trong bối cảnh các FTA như CPTPP, RCEP, EVFTA mở ra những ưu đãi lớn, việc đưa sản phẩm Halal Việt Nam ra thị trường quốc tế sẽ không chỉ giúp tăng trưởng xuất khẩu mà còn tạo việc làm, thúc đẩy ngành nông nghiệp và chế biến thực phẩm nâng cao chất lượng, đạt chuẩn quốc tế.
Tuy nhiên, để làm được điều đó, Việt Nam cần đi từ nền tảng thể chế đến hành động cụ thể ở doanh nghiệp. Thị trường Halal là “mỏ vàng” nhưng không thể khai thác bằng công cụ thô sơ.
Đức Hiền