Rạng sáng ngày 1/8/2025 (giờ Việt Nam), Nhà Trắng đã đăng tải Sắc lệnh của Tổng thống Donald Trump về việc điều chỉnh mức thuế đối ứng. Theo đó, Hoa Kỳ quyết định điều chỉnh mức thuế đối ứng cho 69 nước và vùng lãnh thổ được liệt kê trong Phụ lục I. Theo phụ lục này, mức thuế đối ứng dành cho Việt Nam giảm từ 46% xuống còn 20%.
Mức thuế mới đặt ra nhiều thách thức, nhưng thay vì coi đó là trở ngại, Việt Nam nên xem đây là chất xúc tác cho sự chuyển đổi. Cùng với đó, cần có các phản ứng chiến lược để bảo vệ và phát triển nền công nghiệp, điều chỉnh chính sách kinh tế và thúc đẩy ngành công nghiệp hướng tới nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới và hoàn thiện chính sách. Mục tiêu không chỉ là vượt qua thách thức, mà phải biến thách thức thành động lực để đổi mới và phát triển.
Các khoản đầu tư chiến lược vào hạ tầng không chỉ giúp giảm chi phí logistics nội địa cho doanh nghiệp xuất khẩu, mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam như một trung tâm logistics khu vực. Ảnh: Lê Toàn
Biến thách thức thuế quan thành động lực để chuyển đổi
Nhìn chung, việc tăng thuế quan làm tăng chi phí và phức tạp hóa hoạt động logistics, nhưng cũng buộc doanh nghiệp phải rà soát toàn bộ hoạt động. Những doanh nghiệp có khả năng thích nghi là những đơn vị số hóa quy trình, tinh giản sản xuất và áp dụng công nghệ hiệu quả hơn.
Trong bối cảnh hiện nay, đầu tư vào tự động hóa và sản xuất bền vững không còn là lựa chọn, mà là nhu cầu chiến lược. Các lãnh đạo doanh nghiệp cần tập trung vào quản trị rủi ro, linh hoạt về giá và lựa chọn chuỗi cung ứng thông minh. Đa dạng hóa mạng lưới nhà cung cấp, xây dựng phương án logistics dự phòng và thực hiện dự báo theo kịch bản là tiêu chuẩn mới.
Doanh nghiệp thủy sản Việt Nam từng vượt qua cú sốc thuế khi Hoa Kỳ liên tục áp dụng thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm thủy sản nhập khẩu từ Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp đã thành công nhờ mở rộng thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm, đầu tư phát triển thương hiệu và đặc biệt là nhận được sự hỗ trợ từ Cục Phòng vệ thương mại (Bộ Công thương). Thành công của họ không phải ngẫu nhiên, mà là kết quả của chiến lược đúng đắn và dựa trên sự linh hoạt.
Nâng cấp hạ tầng và chính sách
Để giảm gánh nặng ngắn hạn từ thuế quan của Hoa Kỳ, sự can thiệp của Chính phủ là cần thiết. Các biện pháp chủ chốt bao gồm cung cấp khoản vay lãi suất thấp cho doanh nghiệp bị ảnh hưởng, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa muốn tham gia thị trường toàn cầu, thúc đẩy đa dạng hóa xuất khẩu, cung cấp dịch vụ tư vấn giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường mới và tuân thủ quy định quốc tế.
Thuế quan không phải điểm kết thúc, mà là tín hiệu để đổi mới.
Ngoài thuế trực tiếp, chi phí tiềm ẩn trong logistics và hành chính vẫn là gánh nặng cho doanh nghiệp xuất khẩu. Giải quyết các điểm nghẽn này cũng quan trọng không kém. Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh cải cách thủ tục thương mại, số hóa các phân đoạn trọng yếu trong hạ tầng thương mại. Những nỗ lực này giúp giảm chi phí trung gian và cải thiện tốc độ, độ tin cậy trong hoạt động xuất khẩu.
Việt Nam đã đạt được tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực logistics và hạ tầng công nghiệp. Mạng lưới khu công nghiệp rộng khắp, được hỗ trợ bởi hệ thống giao thông công cộng và cảng biển hoạt động mạnh mẽ, tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng logistics. Năm 2025, Chính phủ Việt Nam dự kiến chi tới 36 tỷ USD để đầu tư cho hạ tầng, tương đương 7% GDP, mức cao nhất trong khu vực Đông Nam Á. Khoản đầu tư này tập trung vào phát triển giao thông và năng lượng, hai động lực chính thúc đẩy logistics và năng lực sản xuất.
Chiến lược hiện đại hóa kết cấu hạ tầng giao thông đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050 của Việt Nam đang được đẩy mạnh, với mục tiêu hoàn thành 3.000 km đường bộ cao tốc và đầu tư khoảng 200 tỷ USD để nâng cấp hệ thống đường bộ, cảng biển, sân bay, đường sắt, nhằm đảm bảo kết nối toàn quốc và luồng thương mại luôn được thông suốt. Những khoản đầu tư chiến lược này không chỉ giúp giảm chi phí logistics nội địa cho doanh nghiệp xuất khẩu, mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam như một trung tâm logistics khu vực, đặc biệt trong bối cảnh rào cản thương mại toàn cầu ngày càng gia tăng.
Việt Nam đang thúc đẩy chiến lược nội địa hóa chủ động nhằm củng cố mạng lưới nhà cung cấp trong nước và giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. Điều này bao gồm nâng cấp hệ thống giáo dục đại học và đào tạo nghề để tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng cao hơn, mở rộng tiếp cận giáo dục trung học phổ thông và điều chỉnh chương trình giảng dạy phù hợp với nhu cầu ngành công nghiệp đang thay đổi.
Để hỗ trợ nâng cấp công nghệ cho doanh nghiệp trong nước, Chính phủ đang thúc đẩy các sáng kiến nghiên cứu và phát triển (R&D), xem xét triển khai chương trình hỗ trợ tài chính giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận các viện nghiên cứu công lập. Đồng thời, tăng cường thực thi quyền sở hữu trí tuệ cũng là ưu tiên quan trọng nhằm khuyến khích chuyển giao công nghệ tự nguyện từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sang đối tác trong nước.
Các mức thuế mới là thách thức, nhưng cũng là cơ hội thúc đẩy chuỗi cung ứng của Việt Nam trưởng thành hơn với sự minh bạch cao hơn, gia tăng giá trị mạnh mẽ hơn và chuyển hướng đến năng lực cạnh tranh dài hạn dựa trên hiệu quả và đổi mới, chứ không chỉ dựa vào chi phí thấp.
Quyết định số 68/QĐ-TTg, ngày 18/1/2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Chương trình Phát triển công nghiệp hỗ trợ từ năm 2016 đến năm 2025 đã tạo điều kiện cho các nhà cung cấp trong nước tự nâng cấp đạt chuẩn quốc tế và tăng khả năng tiếp cận doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thông qua nền tảng mua sắm chung và cơ sở dữ liệu nhà cung cấp.
Bên cạnh đó, Chính phủ cần chủ động thúc đẩy liên kết giữa các nhà cung cấp tiềm năng trong nước với các nhà đầu tư nước ngoài mới và hiện hữu bằng cách tổ chức các diễn đàn ngành mục tiêu. Các sự kiện này sẽ giúp làm rõ kỳ vọng về chất lượng, chi phí và thời gian giao hàng, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong nước xác định, khắc phục khoảng cách về công nghệ và năng lực lao động.
Những nỗ lực phối hợp này là chìa khóa để xây dựng hệ sinh thái công nghiệp bền vững, nơi các doanh nghiệp trong và ngoài nước gắn kết chặt chẽ hơn.
Chủ động, linh hoạt để thích nghi
Việc phụ thuộc quá nhiều vào một hoặc một số thị trường xuất khẩu khiến chiến lược thương mại của Việt Nam dễ bị tổn thương trước các cú sốc bên ngoài, như biến động địa chính trị hoặc các chính sách bảo hộ. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu không chỉ là một lựa chọn mang tính chiến thuật, mà là một yêu cầu chiến lược để tăng cường khả năng chống chịu của nền kinh tế. Việc mở rộng quan hệ thương mại với các nước láng giềng trong ASEAN, Liên minh châu Âu (EU) và các thị trường mới nổi khác sẽ mang đến cho Việt Nam nền tảng rộng lớn và ổn định hơn để tăng trưởng dài hạn.
Thuế quan không phải điểm kết thúc, mà là tín hiệu để đổi mới. Các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam và các nhà đầu tư nước ngoài từng thể hiện khả năng chống chịu, ứng phó với thách thức và họ hoàn toàn có thể tiếp tục làm được điều đó, nếu có sự kết hợp đúng đắn giữa đổi mới, khả năng thích ứng và hỗ trợ chính sách. Về phía Chính phủ, cần giảm thiểu rào cản trong hệ thống, trao quyền cho doanh nghiệp mở rộng ra toàn cầu và xây dựng chiến lược thương mại sẵn sàng cho tương lai.
Điều cần thiết lúc này là tập trung, kiên cường và linh hoạt để thích nghi. Nếu Việt Nam tận dụng tốt thời điểm này để tính toán và điều chỉnh, thì sẽ không chỉ vượt qua giai đoạn thử thách của chính sách thuế quan, mà còn vươn lên mạnh mẽ hơn, bền vững hơn và cạnh tranh hơn.
Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, cần rà soát lại chuỗi cung ứng, đảm bảo tài liệu chứng minh xuất xứ sản phẩm và tận dụng tối đa các chương trình hỗ trợ của Chính phủ. Ngoài ra, doanh nghiệp nên cân nhắc đa dạng hóa nhà cung cấp, rà soát quy trình tuân thủ và mở rộng thị trường xuất khẩu để giảm thiểu rủi ro từ các biến động thương mại trong tương lai. Những bước đi này tuy không giải quyết mọi vấn đề ngay lập tức, nhưng sẽ giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định và chuẩn bị tốt hơn cho những thay đổi phía trước.
Vlad Savin (Giám đốc Acclime Vietnam)