Tuy nhiên, một IFC không thể vận hành hiệu quả nếu chỉ dựa vào quy hoạch hạ tầng, ưu đãi thuế quan hay chính sách mở cửa. Cần xây dựng một hệ sinh thái pháp lý hiện đại, trong đó tòa án giữ vai trò trung tâm. Bởi lẽ, một thiết chế tài phán đáng tin cậy sẽ bảo đảm thực thi hợp đồng, giải quyết tranh chấp hiệu quả và giữ vững ổn định thị trường. Nếu thiếu đi cơ chế tài phán phù hợp thì mọi nỗ lực thu hút đầu tư dù hấp dẫn đến đâu cũng khó thuyết phục được nhà đầu tư gắn bó lâu dài.
Trên tinh thần đó, lần đầu tiên, theo chỉ đạo của Bộ Chính trị, Tòa án Nhân dân Tối cao Việt Nam nghiên cứu khả năng thành lập tòa án chuyên biệt phục vụ hoạt động của IFC. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: Việt Nam nên xây dựng mô hình tòa án chuyên biệt như thế nào để vừa đáp ứng yêu cầu vận hành của một trung tâm tài chính hiện đại, vừa bảo đảm nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa và sự thống nhất trong hệ thống tư pháp? Để tìm ra giải pháp phù hợp, kinh nghiệm xây dựng các mô hình tòa án chuyên biệt từ Trung Quốc, quốc gia có thể chế tương đồng với Việt Nam, có thể sẽ mang lại những tham chiếu hữu ích.
Chiến lược “dò đá qua sông” của Trung Quốc
Trong hệ sinh thái pháp lý hướng đến xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp tập trung (one-stop mechanism) và phục vụ cho IFC, ở Trung Quốc tồn tại hai thiết chế tòa án có thể tham khảo bao gồm Tòa án Tài chính Thượng Hải và Tòa án Thương mại Quốc tế Trung Quốc. Cụ thể:
Tòa án Tài chính Thượng Hải ra đời năm 2018 nhằm phục vụ trực tiếp chiến lược đưa Thượng Hải trở thành trung tâm tài chính và vận tải biển quốc tế của Trung Quốc. Tòa án này có thẩm quyền tương đương Tòa án Nhân dân Trung cấp Thượng Hải và chuyên giải quyết các tranh chấp dân sự, thương mại và hành chính trong lĩnh vực tài chính. Mặc dù là tòa chuyên trách tài chính đầu tiên tại Trung Quốc với tính chuyên môn hóa cao, tòa này vẫn nằm ở cấp trung trong hệ thống tòa án, chịu sự giám sát của Tòa án Nhân dân Cấp cao Thượng Hải, Tòa án Nhân dân Tối cao, đồng thời phải báo cáo hoạt động trước Ủy ban Thường vụ Đại hội đại biểu nhân dân thành phố Thượng Hải.
Thay vì xây dựng một cơ chế tài phán độc lập có thể làm suy yếu nguyên tắc kiểm soát tập trung, Trung Quốc chọn phương án cải tiến từ bên trong. Mỗi tòa chuyên biệt gắn liền với một chiến lược phát triển quốc gia, đồng thời bảo đảm tính kế thừa pháp lý và sự giám sát thống nhất. Đây là cách tiếp cận vừa giúp duy trì chủ quyền xét xử, vừa mở đường cho sự thích ứng với chuẩn mực quốc tế trong giải quyết tranh chấp xuyên biên giới.
Trong khi đó, Tòa án Thương mại Quốc tế Trung Quốc (CICC) lại được ra đời nhằm hướng đến phục vụ chiến lược toàn cầu, cụ thể là sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI) của nước này. Vào năm 2018, Tòa án Nhân dân Tối cao Trung Quốc thành lập CICC như một bộ phận thường trực thuộc Tòa án Nhân dân Tối cao, đặt tại Thâm Quyến và Tây An. CICC thụ lý các tranh chấp thương mại quốc tế lớn, bao gồm cả yêu cầu công nhận hoặc hủy bỏ phán quyết trọng tài, nhằm tạo đối trọng với các thiết chế tương tự như Tòa Thương mại Quốc tế Singapore (SICC) và Tòa IFC Dubai (DIFC).
Theo điều 2 của Quy định về một số vấn đề liên quan đến việc thành lập Tòa án Thương mại Quốc tế ban hành năm 2018, sửa đổi năm 2023, CICC có năm nhóm thẩm quyền cụ thể: (i) giải quyết sơ thẩm các tranh chấp thương mại quốc tế có giá trị từ 300 triệu nhân dân tệ trở lên khi các bên đồng thuận chọn Tòa án Nhân dân Tối cao làm nơi xét xử; (ii) thụ lý các vụ việc được chuyển lên theo đề xuất của Tòa án Nhân dân Cấp cao; (iii) xử lý các tranh chấp thương mại quốc tế có ảnh hưởng lớn đến lợi ích quốc gia; (iv) giải quyết đơn yêu cầu về trọng tài quốc tế, bao gồm công nhận, hủy bỏ hoặc thi hành phán quyết trọng tài; (v) tiếp nhận các vụ việc khác khi Tòa án Nhân dân Tối cao cho rằng cần thiết.
Khác với mô hình của Singapore và Dubai, vốn xây dựng các tòa án độc lập mang tính quốc tế, CICC được tổ chức như một cơ quan xét xử thường trực thuộc Tòa án Nhân dân Tối cao Trung Quốc. Tòa vẫn tuân theo các quy định nội địa về phân cấp tổ chức và thủ tục tố tụng, dù có một số điều chỉnh nhằm tăng tính linh hoạt và thích ứng với các vụ việc quốc tế. Điểm đáng chú ý là CICC cho phép các bên tự chọn luật áp dụng, nộp tài liệu tiếng Anh không cần hợp pháp hóa lãnh sự và ứng dụng công nghệ trong tố tụng.
Để tăng cường chuyên môn và tính tham chiếu quốc tế, Tòa án Nhân dân Tối cao đã thành lập Ủy ban Chuyên gia thương mại quốc tế bao gồm học giả, chuyên gia và cựu thẩm phán nước ngoài thuộc CICC. Ủy ban này đóng vai trò cố vấn, hỗ trợ CICC trong việc giải thích pháp luật, tư vấn chính sách tư pháp và đưa ra khuyến nghị về áp dụng luật nước ngoài. Tuy nhiên, chỉ công dân Trung Quốc mới đủ điều kiện để trở thành thẩm phán tại tòa án nhân dân theo quy định của Luật về thẩm phán năm 1995, sửa đổi năm 2019. Quy định này áp dụng cho cả công dân có hộ chiếu Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Do đó, thẩm phán hoặc luật sư nước ngoài không thể tham gia vào hoạt động xét xử tại CICC.
Các thẩm phán được bổ nhiệm tại CICC đều là người Trung Quốc có trình độ cao, am hiểu điều ước quốc tế, thông lệ thương mại và đầu tư quốc tế, đồng thời sử dụng thành thạo tiếng Trung và tiếng Anh trong công việc. Nói cách khác, Trung Quốc tiếp nhận chuyên gia nước ngoài với tư cách cố vấn, còn quyền xét xử thực tế vẫn do người Trung Quốc nắm giữ. Cách tiếp cận này cho phép vừa tận dụng kiến thức quốc tế, vừa giữ vững quyền kiểm soát tư pháp trong các vụ việc nhạy cảm có yếu tố nước ngoài.
Tóm lại, mô hình của Trung Quốc phản ánh cách làm thận trọng nhưng thực dụng. Thay vì xây dựng một cơ chế tài phán độc lập có thể làm suy yếu nguyên tắc kiểm soát tập trung, nước này chọn phương án cải tiến từ bên trong. Mỗi tòa chuyên biệt gắn liền với một chiến lược phát triển quốc gia, đồng thời bảo đảm tính kế thừa pháp lý và sự giám sát thống nhất. Đây là cách tiếp cận vừa giúp duy trì chủ quyền xét xử, vừa mở đường cho sự thích ứng với chuẩn mực quốc tế trong giải quyết tranh chấp xuyên biên giới.
Gợi mở cho Việt Nam
Kinh nghiệm Trung Quốc cho thấy xây dựng IFC phải song hành với việc thiết lập một nền tảng pháp lý vững chắc, với tòa án chuyên biệt giữ vai trò trung tâm bảo đảm xử lý tranh chấp hiệu quả. Tuy nhiên, điều quan trọng không phải là sao chép mô hình nước ngoài mà là thiết kế một thiết chế phù hợp với thể chế chính trị, cấu trúc tư pháp và yêu cầu hội nhập của Việt Nam.
Thay vì xây dựng một thiết chế tài phán hoàn toàn tách biệt, Việt Nam có thể lựa chọn phương án tích hợp tòa án chuyên biệt vào hệ thống tòa án nhân dân hiện hành. Mô hình này vẫn bảo đảm tính thống nhất của nền tư pháp, đồng thời tạo điều kiện cho việc tổ chức một bộ phận xét xử có cơ chế hoạt động riêng, phù hợp với đặc thù của tranh chấp tài chính, thương mại quốc tế. Cơ quan này cần có đội ngũ thẩm phán được tuyển chọn kỹ lưỡng, có kiến thức chuyên sâu về tài chính, đầu tư, thương mại quốc tế và công nghệ số như FinTech (công nghệ tài chính) hoặc blockchain (chuỗi khối).
Tòa án chuyên biệt cần tích hợp các quy trình như tiếp nhận đơn trực tuyến, hòa giải trước xét xử, xét xử rút gọn, cũng như công nhận và thi hành bản án, phán quyết của trọng tài nước ngoài.
Để đáp ứng kỳ vọng của cộng đồng nhà đầu tư quốc tế, tòa án chuyên biệt phải vận hành theo nguyên tắc “một cửa” (one-stop dispute mechanism). Thiết chế này không chỉ thực hiện chức năng xét xử, mà còn tích hợp các dịch vụ hòa giải, tư vấn, hỗ trợ lựa chọn luật áp dụng và kết nối với các tổ chức trọng tài trong nước lẫn quốc tế. Quá trình giải quyết cần tuân thủ các chuẩn mực về hiệu quả, minh bạch, sử dụng ngôn ngữ là tiếng Anh và cho phép lựa chọn luật điều chỉnh theo thỏa thuận của các bên.
Bên cạnh đó, cơ chế vận hành linh hoạt là điều kiện tiên quyết. Tòa án chuyên biệt cần tích hợp các quy trình như tiếp nhận đơn trực tuyến, hòa giải trước xét xử, xét xử rút gọn, cũng như công nhận và thi hành bản án, phán quyết của trọng tài nước ngoài. Những cải cách chuyển đổi số hiện đang được Tòa án Nhân dân Tối cao triển khai thử nghiệm hoàn toàn có thể áp dụng đồng bộ tại tòa IFC, tạo nên một không gian thử nghiệm thể chế tiên phong cho cải cách tư pháp ở Việt Nam.
Tuy nhiên, một vấn đề then chốt là làm thế nào để bảo đảm tính độc lập, công minh của tòa án trong mắt cộng đồng quốc tế. Kinh nghiệm Trung Quốc cho thấy việc duy trì hệ thống kiểm soát tập trung có thể tạo ra tâm lý e ngại từ phía nhà đầu tư. Để vượt qua rào cản này, tòa IFC của Việt Nam cần hội tụ ba yếu tố nền tảng. Thứ nhất, quy trình bổ nhiệm thẩm phán phải minh bạch, dựa trên tiêu chuẩn năng lực và đạo đức nghề nghiệp. Thứ hai, hoạt động xét xử cần được tổ chức theo hướng độc lập, tránh mọi can thiệp hành chính không cần thiết. Thứ ba, cần thiết lập cơ chế giám sát xã hội, trong đó cộng đồng doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế có thể tham gia phản biện, góp ý nhằm tăng cường trách nhiệm giải trình.
Nếu thực hiện được những điều kiện này, tòa án chuyên biệt cho IFC của Việt Nam có thể trở thành một điểm tựa pháp lý vững chắc, tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư quốc tế mà không làm suy giảm vai trò điều phối của Nhà nước. Mô hình này không chỉ thể hiện cam kết hội nhập quốc tế của Việt Nam, mà còn mở ra không gian cải cách sâu rộng cho hệ thống tư pháp trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang chuyển dịch nhanh chóng.
(*) Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐHQG TPHCM
Nguyễn Ngọc Phương Hồng - Lưu Minh Sang (*)