TS. Cấn Văn Lực
* Theo ông, đâu là những điều kiện nền tảng giúp Thành phố có thể hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng hai con số?
- Năm 2026 có thể xem là một năm bản lề của TP.HCM, không chỉ về con số tăng trưởng, mà quan trọng hơn là về chất lượng và cấu trúc tăng trưởng. Nếu nhìn một cách tổng thể, có thể nói Thành phố đang bước vào giai đoạn mà các điều kiện nền tảng đã dần hội tụ tương đối đầy đủ.
Trước hết, về mặt thể chế và chính sách, vai trò “đầu tàu kinh tế” của TP.HCM tiếp tục được khẳng định mạnh mẽ. Nghị quyết 98/2023/QH15, cùng với nghị quyết sửa đổi, bổ sung được Quốc hội thông qua cuối năm 2025, đã mở rộng đáng kể quyền chủ động cho Thành phố trong phân bổ nguồn lực, tổ chức không gian phát triển và thử nghiệm các mô hình mới. Điểm quan trọng ở đây không chỉ là có thêm cơ chế, mà là cơ chế đã đủ rõ để hành động. Khi khuôn khổ pháp lý được xác lập tương đối đầy đủ, vấn đề còn lại nằm ở năng lực triển khai và mức độ quyết liệt trong thực thi.
Bên cạnh đó, chủ trương hình thành Trung tâm Tài chính quốc tế, Khu thương mại tự do, phát triển đô thị theo mô hình TOD… theo Nghị quyết 222/2025/QH15 đã tạo ra một “khung phát triển” mới cho TP.HCM. Đây không phải là những khẩu hiệu mang tính định hướng chung, mà là những cấu phần có khả năng tạo ra dòng vốn, dòng dịch vụ và hệ sinh thái kinh tế mới, nếu được triển khai đồng bộ. Với cộng đồng doanh nghiệp và nhà đầu tư, điều này mang ý nghĩa rất rõ: môi trường đầu tư - kinh doanh đang chuyển sang giai đoạn kiến tạo, tiệm cận hơn với chuẩn mực quốc tế.
Về mặt quy mô và nội lực, TP.HCM sau sáp nhập đã mở rộng đáng kể không gian phát triển. Quy mô kinh tế hiện chiếm gần 24% GDP cả nước, đóng góp trên 22% kim ngạch xuất khẩu, khoảng 24% thu hút FDI và tới 30% thu ngân sách Nhà nước. Cơ sở hạ tầng cũng đang có những cải thiện đáng kể khi Thành phố hình thành một siêu đô thị đa cực, đa trung tâm, định vị trở thành trung tâm tài chính - công nghiệp - logistics - công nghệ cao hàng đầu cả nước, vươn tầm khu vực và thế giới, tạo ra dư địa tăng trưởng mới, không chỉ cho TP.HCM mà cho cả vùng kinh tế trọng điểm phía Nam. Cùng với đó, hạ tầng giao thông từng bước được cải thiện thông qua các dự án như Metro 1, 2, mở rộng cao tốc TP.HCM - Long Thành - Dầu Giây và các dự án kết nối vùng. TP.HCM đang trong quá trình hoàn thiện quy hoạch mới, phát triển hệ thống kết cấu hạ tầng hiện đại, thông minh: hệ thống metro, cao tốc, sân bay, cảng biển, logistics, khu công nghiệp, đường sắt đô thị và đường sắt tốc độ cao, ứng dụng công nghệ số, quản lý đô thị thông minh… Đây là nền tảng rất quan trọng để Thành phố không chỉ tăng trưởng nhanh, mà còn có khả năng tạo ra sức lan tỏa cho cả vùng.
Điều đáng nói là trong năm 2025, dù bối cảnh chung còn nhiều biến động, TP.HCM vẫn đạt được những kết quả tích cực về phục hồi sản xuất - dịch vụ, cải thiện hạ tầng và tái khởi động các dự án lớn. Những yếu tố này tạo ra “đà” cần thiết để Thành phố bước sang năm 2026 với tâm thế chủ động hơn, thay vì chỉ phản ứng trước biến động.
Doanh nghiệp cần nhìn chuyển đổi xanh và các tiêu chuẩn ESG như một cơ hội nâng tầm
* Bên cạnh những nền tảng thuận lợi, TP.HCM cũng đang vận hành trong một môi trường nhiều biến động. Theo ông, đâu là những điểm cần được nhìn nhận thận trọng để quá trình tăng tốc diễn ra bền vững?
- Khi nói đến tăng trưởng hai con số, điều quan trọng không phải là né tránh các vấn đề, mà là nhận diện đúng để có cách tiếp cận phù hợp. Với TP.HCM, các yếu tố cần lưu ý chủ yếu nằm ở hai bình diện: Môi trường bên ngoài và năng lực nội tại.
Về bối cảnh quốc tế, xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng, cạnh tranh thương mại - công nghệ và những bất ổn địa chính trị vẫn đang tiếp diễn. Là một nền kinh tế có độ mở rất lớn, TP.HCM chịu tác động trực tiếp từ những biến động này. Tuy nhiên, thay vì xem đây là rủi ro thuần túy, có thể coi đó là phép thử đối với khả năng thích ứng và chọn lọc của Thành phố trong thu hút đầu tư, phát triển ngành nghề và mở rộng thị trường.
Ở bình diện trong nước, một điểm cần được xử lý thấu đáo là sự phối hợp giữa Trung ương với TP.HCM, cũng như giữa Thành phố với các địa phương trong vùng. Khi không gian phát triển được mở rộng, yêu cầu về liên kết, đồng bộ và chia sẻ lợi ích càng trở nên quan trọng. Nếu thiếu cơ chế phối hợp hiệu quả, tiến độ triển khai các dự án hạ tầng, logistics, công nghiệp - dịch vụ quy mô lớn sẽ khó đạt kỳ vọng.
Về nội tại, TP.HCM đang trong quá trình chuyển đổi mô hình quản trị, vận hành bộ máy chính quyền hai cấp và điều chỉnh sau sáp nhập. Đây là giai đoạn cần thời gian để “khớp nối” về con người, quy trình và văn hóa điều hành. Những độ trễ nhất định là điều khó tránh, nhưng vấn đề là phải kiểm soát được và không để ảnh hưởng kéo dài đến môi trường đầu tư - kinh doanh.
Ngoài ra, áp lực lên hạ tầng đô thị, giao thông, môi trường và nguồn nhân lực chất lượng cao vẫn là những bài toán cần được giải đồng bộ. Những vấn đề như ùn tắc, ngập úng, ô nhiễm hay thiếu hụt lao động trình độ cao không phải là câu chuyện mới, nhưng trong bối cảnh Thành phố đặt mục tiêu tăng trưởng cao hơn, yêu cầu giải quyết những vấn đề này càng trở nên cấp thiết và mang tính cấu trúc.
TP.HCM sau sáp nhập đã mở rộng đáng kể không gian phát triển. Quy mô kinh tế hiện chiếm gần 24% GDP cả nước, đóng góp trên 22% kim ngạch xuất khẩu, khoảng 24% thu hút FDI và tới 30% thu ngân sách Nhà nước.
* Để đạt được mục tiêu tăng trưởng cao và bền vững, theo ông, TP.HCM cần tập trung vào những trụ cột và đột phá nào trong giai đoạn tới?
- Nếu phải chọn ra những hướng đi mang tính quyết định, tôi cho rằng TP.HCM cần kiên định với ba trụ cột phát triển, đồng thời thực hiện ba đột phá chiến lược một cách nhất quán.
Về trụ cột, thứ nhất là dịch vụ, với trọng tâm là tài chính - ngân hàng - logistics - du lịch chất lượng cao. Trung tâm Tài chính quốc tế, nếu được triển khai đúng hướng, không chỉ là một dự án đơn lẻ, mà sẽ kéo theo sự phát triển của các dịch vụ tài chính, thị trường vốn, logistics, thương mại và du lịch cao cấp. Đây là lĩnh vực TP.HCM có lợi thế so sánh rõ rệt trong khu vực. Thứ hai là công nghiệp và công nghệ cao, gắn với khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Thành phố cần chuyển mạnh từ mô hình công nghiệp thâm dụng lao động sang công nghiệp dựa trên công nghệ, dữ liệu và giá trị gia tăng cao hơn. Điều này đòi hỏi sự kết nối chặt chẽ giữa doanh nghiệp, viện trường và Nhà nước. Thứ ba là công nghiệp văn hóa, giáo dục và y tế trên nền tảng đổi mới sáng tạo. Đây là những lĩnh vực vừa tạo giá trị kinh tế, vừa nâng cao chất lượng sống và sức hấp dẫn dài hạn của đô thị.
Song song với đó, ba đột phá chiến lược cần được thực hiện quyết liệt là hạ tầng, nguồn nhân lực và thể chế. Hạ tầng không chỉ là giao thông, mà còn bao gồm hạ tầng số, dữ liệu, logistics, nhà ở và các thiết chế phục vụ phát triển kinh tế - xã hội. Nguồn nhân lực cần được nâng chất cả ở khu vực công lẫn khu vực tư, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, đổi mới sáng tạo và quản trị. Và cuối cùng, thể chế và năng lực thực thi cần được cải thiện rõ rệt, với mục tiêu đưa TP.HCM trở lại nhóm dẫn đầu cả nước về môi trường đầu tư - kinh doanh.
* Với cộng đồng doanh nghiệp Thành phố, đâu là những cơ hội mở ra, theo ông?
- Nếu nhìn tổng thể, có thể nói cộng đồng doanh nghiệp TP.HCM đang đứng trước một giai đoạn mà “cửa sổ cơ hội” mở rộng hơn so với nhiều năm trước. Điều đáng chú ý là các cơ hội hiện nay không chỉ đến từ tăng trưởng quy mô, mà đến từ sự thay đổi về chất của môi trường phát triển.
Điều quan trọng nhất đối với doanh nghiệp TP.HCM trong giai đoạn tới là tư duy chủ động
Trước hết, việc Thành phố đẩy mạnh cải cách thể chế, vận hành mô hình chính quyền hai cấp và triển khai các cơ chế đặc thù theo Nghị quyết 98 sửa đổi đang tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch hơn, ổn định hơn và dễ dự đoán hơn. Với doanh nghiệp, đây là yếu tố rất quan trọng để yên tâm đầu tư trung và dài hạn, thay vì chỉ xoay xở trong ngắn hạn như giai đoạn trước.
Không gian phát triển mới sau sáp nhập cũng mở ra dư địa đáng kể cho doanh nghiệp. Sự bổ trợ giữa các địa bàn - TP.HCM với thế mạnh dịch vụ, tài chính, công nghệ; Bình Dương với công nghiệp và khu công nghệ cao; Bà Rịa - Vũng Tàu với cảng biển, năng lượng và logistics đang hình thành một chuỗi giá trị vùng tương đối hoàn chỉnh. Điều này cho phép doanh nghiệp tổ chức lại sản xuất kinh doanh theo hướng hiệu quả hơn, giảm chi phí và mở rộng quy mô mà trước đây rất khó thực hiện trong phạm vi một địa phương đơn lẻ.
Bên cạnh đó, quy mô dân số khoảng 14 triệu người và lực lượng lao động gần 5 triệu tiếp tục giúp TP.HCM giữ vai trò là thị trường tiêu dùng và trung tâm dịch vụ lớn nhất cả nước. Các lĩnh vực như tài chính, logistics, y tế, giáo dục, du lịch, công nghiệp văn hóa, kinh tế ban đêm… có dư địa phát triển rất lớn nếu doanh nghiệp biết nắm bắt xu hướng và nâng cao chất lượng sản phẩm - dịch vụ.
Đặc biệt, việc hình thành Trung tâm Tài chính quốc tế và Khu thương mại tự do không chỉ mang ý nghĩa về mặt thể chế, mà còn mở ra “đường băng” để doanh nghiệp TP.HCM tiếp cận sâu hơn với dòng vốn, thị trường và chuẩn mực quốc tế. Đây là cơ hội để doanh nghiệp không chỉ lớn lên trong nước, mà từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu.
* Để tận dụng hiệu quả những cơ hội đó và thực sự đón đầu chu kỳ tăng trưởng mới của TP.HCM, ông có những khuyến nghị trọng tâm nào dành cho cộng đồng doanh nghiệp Thành phố?
- Điều quan trọng nhất đối với doanh nghiệp TP.HCM trong giai đoạn tới là tư duy chủ động. Cơ chế, chính sách chỉ tạo ra “đường băng”, còn cất cánh hay không phụ thuộc vào chính doanh nghiệp.
Trước hết, doanh nghiệp cần mạnh dạn tái cấu trúc mô hình kinh doanh và quản trị theo hướng hiện đại, linh hoạt hơn. Trong bối cảnh Thành phố đẩy mạnh chuyển đổi số và xây dựng chính quyền số, doanh nghiệp không thể tiếp tục vận hành dựa chủ yếu vào kinh nghiệm hay lao động giá rẻ. Quản trị bằng dữ liệu, số hóa quy trình, tự động hóa sản xuất và mở rộng kênh kinh doanh số sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí, nâng năng suất và thích ứng nhanh với biến động thị trường.
Thứ hai, doanh nghiệp cần nhìn chuyển đổi xanh và các tiêu chuẩn ESG như một cơ hội nâng tầm, thay vì chỉ là yêu cầu tuân thủ. Việc từng bước áp dụng công nghệ sạch, sử dụng năng lượng tái tạo, cải thiện quản trị môi trường - xã hội không chỉ giúp đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu, mà còn nâng cao khả năng tiếp cận vốn và giá trị thương hiệu trong dài hạn.
Thứ ba, trong không gian phát triển mở rộng, doanh nghiệp cần tận dụng mạnh mẽ lợi thế liên kết vùng. Việc tổ chức lại chuỗi giá trị, phân bổ các khâu sản xuất - logistics - dịch vụ giữa các địa bàn trong vùng TP.HCM mở rộng sẽ giúp tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả. Đồng thời, liên kết với các doanh nghiệp khác, với doanh nghiệp FDI và đối tác quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp học hỏi công nghệ, chuẩn mực quản trị và mở rộng thị trường.
Cuối cùng, đầu tư cho con người vẫn là yếu tố mang tính quyết định. Trong nền kinh tế tri thức, lợi thế cạnh tranh không nằm ở quy mô hay vốn đơn thuần, mà ở chất lượng nhân lực và năng lực đổi mới. Doanh nghiệp cần chủ động đào tạo, nâng kỹ năng cho người lao động, xây dựng đội ngũ quản trị có tầm nhìn dài hạn và sẵn sàng thích ứng với những thay đổi nhanh của thị trường.
Khi doanh nghiệp chủ động nâng cấp chính mình, họ không chỉ tận dụng tốt cơ hội phát triển, mà còn trở thành lực lượng then chốt góp phần đưa TP.HCM bước vào chu kỳ tăng trưởng mới với nền tảng bền vững hơn.
* Xin cảm ơn ông!
Hưng Khánh