Ở “đỉnh” của phổ thưởng, mức thưởng hơn 1,8 tỷ đồng/người tại một doanh nghiệp FDI ở TP. Hồ Chí Minh tiếp tục gây chú ý. Dù chỉ thuộc về một cá nhân quản lý cấp cao, con số này một lần nữa cho thấy khả năng tạo giá trị, năng lực quản trị và sự ổn định về thị trường của khối doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài - nhóm nhiều năm liền vẫn giữ vị trí dẫn đầu về mức thưởng cao và ít biến động nhất.
Ở chiều ngược lại, tại “đáy” của phổ thưởng, không ít doanh nghiệp chỉ đủ sức chi vài trăm nghìn đồng, mang tính động viên hơn là chia sẻ thành quả. Khoảng cách từ vài trăm nghìn đến hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ đồng cho cùng một dịp Tết phản ánh rõ sự khác biệt về năng lực tài chính, khả năng chống chịu và tốc độ phục hồi giữa các doanh nghiệp.
Điều đáng lưu ý là bức tranh này không phải hiện tượng nhất thời. Trong nhiều năm trở lại đây, thưởng Tết dần trở thành tấm gương phản chiếu cấu trúc nền kinh tế. Khối FDI, với lợi thế về vốn, công nghệ, chuỗi cung ứng và thị trường xuất khẩu, duy trì được đơn hàng và dòng tiền tương đối ổn định. Trong khi đó, khu vực doanh nghiệp dân doanh, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, chịu tác động trực tiếp từ biến động chi phí đầu vào, lãi suất, thị trường tiêu thụ và khả năng tiếp cận vốn – những yếu tố khiến sức chịu đựng của họ mỏng hơn đáng kể.
Ở nhóm doanh nghiệp có vốn nhà nước hoặc nhà nước chi phối, mức thưởng nhìn chung ổn định nhưng khó tạo đột biến. Cơ chế tài chính chặt chẽ, gắn với hiệu quả sản xuất, kinh doanh và trách nhiệm sử dụng vốn nhà nước giúp bảo đảm an sinh cho người lao động, song cũng cho thấy dư địa cải thiện thu nhập còn hạn chế trong bối cảnh yêu cầu kỷ luật tài chính ngày càng cao.
Nhìn rộng hơn, sự phân hóa trong thưởng Tết phản ánh quá trình phục hồi kinh tế chưa đồng đều. Nhiều ngành thâm dụng lao động như may mặc, da giày, chế biến gỗ vẫn đối mặt với bài toán đơn hàng và chi phí, buộc doanh nghiệp phải ưu tiên giữ việc làm hơn là nâng thu nhập. Trong bối cảnh đó, ở không ít nơi, “có thưởng là mừng”, thay vì coi thưởng Tết là một phần thu nhập đáng kể như giai đoạn tăng trưởng cao trước đây.
Thưởng Tết không phải nghĩa vụ pháp lý bắt buộc nhưng lại gắn chặt với tâm lý xã hội và kỳ vọng của người lao động. Với phần lớn người làm công ăn lương, Tết không chỉ là thời điểm sum họp, mà còn là dịp nhìn lại một năm lao động. Khi mức thưởng quá thấp hoặc thiếu ổn định, niềm tin và động lực gắn bó lâu dài với doanh nghiệp khó tránh khỏi bị bào mòn, kéo theo những hệ lụy âm thầm về năng suất và chất lượng lao động.
Từ bức tranh thưởng Tết năm nay, yêu cầu đặt ra cho chính sách không chỉ là hỗ trợ doanh nghiệp vượt khó, mà là giúp họ nâng cao năng lực tạo giá trị một cách bền vững. Các giải pháp về tín dụng, thị trường, giảm chi phí tuân thủ hay cải thiện môi trường kinh doanh rất cần thiết nhưng chưa đủ. Cần có thêm các cơ chế giúp cải thiện năng suất, chất lượng quản trị và khả năng tham gia chuỗi giá trị của doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Về phía doanh nghiệp, bài toán thưởng Tết không chỉ nằm ở con số chi trả, mà ở cách chia sẻ giá trị một cách hợp lý và minh bạch. Những doanh nghiệp biết chăm lo cho người lao động, kể cả trong giai đoạn khó khăn, thường giữ được sự ổn định nhân sự và tạo nền tảng cho phục hồi dài hạn.
Thưởng Tết suy cho cùng chỉ là phần nổi của bức tranh rộng hơn về tiền lương, năng suất và sức khỏe nền kinh tế. Khoảng cách lớn trong thưởng Tết Bính Ngọ là lời nhắc về yêu cầu tái cân bằng tăng trưởng, nâng cao năng lực nội sinh của doanh nghiệp trong nước và hướng tới một thị trường lao động phát triển bền vững hơn.
Hà Lan