Đây không chỉ là sự kết hợp sáng tạo giữa công nghệ thông tin địa lý và bảo tồn di sản, mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược của thành phố trong việc xây dựng đô thị thông minh.
Nhiệm vụ này cũng là bước cụ thể hóa định hướng phát triển TP.HCM theo Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị, lấy khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là động lực then chốt của tăng trưởng. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và bảo tồn di sản thể hiện cách tiếp cận cân bằng, không đối lập giữa phát triển và bảo tồn.
Công viên Lịch sử - Văn hóa Dân tộc
Công viên Lịch sử - Văn hóa Dân tộc với quy mô hàng trăm ha và sứ mệnh giáo dục truyền thống lịch sử, gìn giữ văn hóa dân tộc, đối mặt với những thách thức quản lý phức tạp điển hình của các di sản văn hóa lớn. Vấn đề dữ liệu phân tán, thiếu đồng bộ và khó khai thác không chỉ gây khó khăn trong việc quản lý hàng ngày mà còn hạn chế khả năng kết nối với quy hoạch đô thị tổng thể.
Những thách thức này phản ánh bài toán chung mà nhiều thành phố trên thế giới đang phải giải quyết: làm thế nào để quản lý hiệu quả các không gian văn hóa phức tạp trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng dịch vụ công. Việc lựa chọn công nghệ GIS như một giải pháp toàn diện cho thấy sự nhạy bén trong việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào lĩnh vực truyền thống.
Thành tựu kỹ thuật: từ dữ liệu rời rạc đến hệ thống tích hợp
Trong 15 tháng triển khai, nhiệm vụ do Trung tâm Ứng dụng Hệ thống Thông tin Địa lý TP.HCM chủ trì đã đạt được những thành tựu ấn tượng. Việc xây dựng thành công cơ sở dữ liệu GIS gồm 20 lớp thông tin, bao phủ từ công trình vật thể đến các yếu tố văn hóa phi vật thể như lễ hội và nghệ thuật dân gian, thể hiện cách tiếp cận toàn diện và khoa học.
Đây là lần đầu tiên toàn bộ dữ liệu phong phú của công viên được số hóa, tích hợp và quản lý tập trung. Điều này không chỉ giải quyết vấn đề phân tán dữ liệu mà còn tạo ra một nền tảng thông tin thống nhất, có thể khai thác đa chiều cho nhiều mục đích khác nhau.
Buổi nghiệm thu nhiệm vụ khoa học và công nghệ với đề tài “Nghiên cứu ứng dụng công nghệ GIS trong công tác quản lý đất đai, quản lý các công trình thuộc Công viên Lịch sử - Văn hóa Dân tộc” - Ảnh: CESTI
Hệ thống phần mềm GIS được phát triển với 13 nhóm chức năng cho thấy sự đầu tư bài bản và tính thực tiễn cao. Đặc biệt, khả năng mô hình hóa 3D/360 độ để tái hiện công trình tiêu biểu không chỉ mang lại giá trị trực quan mà còn mở ra tiềm năng lớn trong phát triển du lịch thông minh và giáo dục trực tuyến.
Giá trị ứng dụng thực tiễn
Một trong những điểm mạnh nổi bật của nhiệm vụ này chính là tính ứng dụng ngay vào thực tế. Hệ thống GIS không dừng lại ở mức nghiên cứu lý thuyết mà đã được phát triển thành phần mềm có bản quyền, được Cục Bản quyền tác giả cấp chứng nhận. Điều này khẳng định giá trị khoa học lẫn pháp lý của sản phẩm, đồng thời tạo tiền đề cho việc triển khai rộng rãi.
Khả năng cho phép Ban quản lý công viên dễ dàng tra cứu, cập nhật dữ liệu và tạo cơ sở khoa học cho công tác quy hoạch, bảo tồn và phát triển thể hiện giá trị thực tiễn trực tiếp. Hơn nữa, tính năng quảng bá du lịch qua bản đồ số và mô hình 3D/360 độ mở ra hướng phát triển mới trong việc kết nối di sản với công chúng, đặc biệt là thế hệ trẻ quen thuộc với công nghệ số.
Công nghệ GIS rất phổ biến trên thế giới
Việc thiết kế hệ thống để tích hợp với kho dữ liệu GIS dùng chung của TP.HCM thể hiện tầm nhìn chiến lược về xây dựng đô thị thông minh. Đây không chỉ là một nhiệm vụ đơn lẻ mà là một phần của hệ thống quản lý đô thị tổng thể, góp phần vào mục tiêu lớn hơn về hiện đại hóa quản lý thành phố.
Sự kết nối này tạo ra hiệu ứng hiệp lực, cho phép dữ liệu di sản văn hóa được xem xét trong mối quan hệ với quy hoạch đô thị, giao thông, môi trường và các yếu tố khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh TP.HCM đang phát triển mạnh mẽ và cần cân bằng giữa phát triển kinh tế với bảo tồn di sản.
Nhiều triển vọng phía trước
Về mặt kinh tế - xã hội, hệ thống GIS hứa hẹn mang lại những tác động tích cực đa chiều. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ, gia tăng sức hút du lịch và thúc đẩy phát triển bền vững không chỉ tạo ra giá trị kinh tế trực tiếp mà còn góp phần nâng cao hình ảnh và vị thế của thành phố.
Đặc biệt, khả năng quảng bá di sản Việt Nam ra thế giới thông qua các công cụ trực quan, hiện đại mang lại ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Điều này giúp kết nối quá khứ với tương lai, truyền thống với hiện đại, tạo ra cầu nối giữa di sản dân tộc và cộng đồng quốc tế.
Thành công của nhiệm vụ khoa học và công nghệ tại Công viên Lịch sử - Văn hóa Dân tộc tạo ra một mô hình có thể nhân rộng cho các không gian văn hóa khác của thành phố. Việc tích hợp thêm dữ liệu quy hoạch, giao thông, du lịch như khuyến nghị của Hội đồng sẽ biến hệ thống thành nền tảng công nghệ phục vụ lâu dài cho công tác quản lý di sản.
Khả năng mở rộng này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao (do tận dụng được đầu tư ban đầu) mà còn tạo ra hệ sinh thái quản lý di sản thống nhất, hiện đại trên toàn thành phố. Đây chính là cách tiếp cận thông minh, tối ưu hóa nguồn lực và tối đa hóa tác động.
Mặc dù đạt được những thành tựu đáng khen ngợi, các ý kiến phản biện tại hội đồng nghiệm thu cũng chỉ ra những điểm cần cải thiện. Việc tiếp tục tối ưu giao diện người dùng, nâng cao trải nghiệm và tăng cường tính mở để tích hợp thêm nhiều nguồn dữ liệu khác cho thấy sự cầu toàn trong phát triển sản phẩm.
Đề xuất về việc duy trì hỗ trợ kỹ thuật và mở rộng ứng dụng sang các công viên, khu di tích khác thể hiện nhận thức đúng đắn về tính bền vững và khả năng nhân rộng của nhiệm vụ. Đây chính là yếu tố quyết định hiệu quả đầu tư và tác động lâu dài của nghiên cứu khoa học.
Công nghệ GIS, viết tắt của Geographic Information Systems, là một hệ thống công cụ trên máy tính được thiết kế để thu thập, lưu trữ, quản lý, phân tích và hiển thị tất cả các loại dữ liệu địa lý.
Nói một cách đơn giản, GIS kết hợp bản đồ với dữ liệu. Nó cho phép người dùng chồng nhiều lớp thông tin khác nhau lên cùng một bản đồ để phân tích và hiểu rõ hơn về các mối quan hệ không gian, mô hình và xu hướng của các sự vật, hiện tượng trên Trái Đất.
Các thành phần chính của GIS:
Dữ liệu (Data) là thành phần quan trọng nhất, gồm dữ liệu không gian (vị trí địa lý, hình dạng) và dữ liệu thuộc tính (thông tin mô tả về đối tượng đó, ví dụ: tên đường, số nhà, dân số...).
Phần cứng (Hardware) là các thiết bị máy tính để vận hành hệ thống.
Phần mềm (Software) cung cấp các công cụ để xử lý, phân tích, truy vấn và hiển thị dữ liệu địa lý (ví dụ: ArcGIS, QGIS).
Con người (People) quản lý và khai thác hệ thống để giải quyết các vấn đề thực tế.
Phương pháp (Methods) gồm các quy trình và quy tắc hoạt động cụ thể để áp dụng GIS vào các vấn đề thực tiễn.
Bùi Tú