Trung Quốc và bài toán điều chỉnh chiến lược đất hiếm

Trung Quốc và bài toán điều chỉnh chiến lược đất hiếm
6 giờ trướcBài gốc
Giới hạn của đòn bẩy
Chiến lược hạn chế xuất khẩu khoáng sản thiết yếu của Trung Quốc lâu nay được xem như một biện pháp ứng phó trước các động thái của Mỹ nhằm thu hẹp vai trò của Bắc Kinh trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, hiệu quả của cách tiếp cận này đang giảm sút khi ngày càng nhiều quốc gia chủ động đa dạng hóa nguồn cung, giảm phụ thuộc vào nguyên liệu từ Trung Quốc và chuyển dịch sang các sáng kiến có sự dẫn dắt của Washington.
Trong bối cảnh đó, việc tiếp tục siết chặt xuất khẩu có thể không còn là lựa chọn phù hợp. Các chuyên gia nhận định, một hướng đi thận trọng hơn có thể là tăng cường tham gia các sáng kiến công nghiệp chung và thúc đẩy hợp tác đa phương nhằm củng cố lòng tin và bảo đảm lợi ích dài hạn.
Trong diễn biến liên quan, thỏa thuận khung về bảo đảm nguồn cung khoáng sản thiết yếu và đất hiếm giữa Mỹ và Australia đánh dấu bước tiến mới trong nỗ lực xây dựng chuỗi cung ứng ít phụ thuộc vào Trung Quốc. Đối với Bắc Kinh, đây được xem là tín hiệu cho thấy chính sách kiểm soát xuất khẩu đất hiếm duy trì hơn một thập kỷ qua có thể cần được điều chỉnh.
Mỏ Bayan Obo, Trung Quốc được ví là "trái tim đất hiếm của thế giới", chiếm 70% trữ lượng đất hiếm toàn cầu. Ảnh: Reuters
Việc sử dụng đất hiếm như công cụ gây sức ép không phải là điều mới. Năm 2010, Trung Quốc từng hạn chế xuất khẩu đất hiếm sang Nhật Bản. Đến năm 2014, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) kết luận các hạn ngạch này không phù hợp với quy định thương mại, buộc Trung Quốc phải dỡ bỏ vào năm 2015. Nếu lặp lại mô hình kiểm soát tương tự như trong năm 2023, Trung Quốc có thể đối mặt nguy cơ giảm uy tín thương mại và thúc đẩy các nước, đặc biệt là Mỹ cùng các đồng minh, tăng tốc đa dạng hóa nguồn cung. Các khách hàng lớn như Mỹ, Nhật Bản và Liên minh châu Âu (EU) đã tiếp cận đàm phán với Trung Quốc theo hướng thận trọng hơn, đồng thời tăng cường năng lực chế biến trong nước và mở rộng hợp tác với các nhà cung cấp như Australia, Canada và một số quốc gia châu Phi.
Nhiều chuyên gia nhận định quá trình đa dạng hóa này có thể làm giảm thị phần dài hạn của Trung Quốc và ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng hợp tác của các đối tác. Việc sử dụng công cụ kinh tế cho các mục tiêu chính sách thường khó duy trì bền vững và có thể tạo ra phản ứng ngoài dự đoán, qua đó thu hẹp không gian chính sách của bên áp dụng.
Trong lĩnh vực đất hiếm, việc kiểm soát chặt có thể khiến những đối tác giàu tài nguyên như Australia củng cố quan hệ hợp tác với Mỹ. Dù Canberra vẫn duy trì cách tiếp cận cân bằng với Bắc Kinh, nước này đồng thời mở rộng hợp tác khoáng sản với Washington, cho thấy các biện pháp của Trung Quốc có thể vô tình thúc đẩy sự hình thành một chuỗi cung ứng giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.
Ưu tiên ổn định và phụ thuộc lẫn nhau
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang được tái cấu trúc theo hướng thận trọng hơn với Trung Quốc, nhiều đánh giá cho rằng Bắc Kinh có thể duy trì lợi thế tốt hơn nếu điều chỉnh cách tiếp cận theo hướng chuẩn xác và kiềm chế hơn. Việc áp dụng các biện pháp kiểm soát có mục tiêu, minh bạch và giới hạn trong những lo ngại an ninh quốc gia chính đáng được cho là sẽ giúp duy trì dòng thương mại ổn định với các đối tác đáng tin cậy.
Một số ý kiến cũng cho rằng, việc xem xét miễn trừ cho Nhật Bản và EU khỏi các biện pháp hạn chế diện rộng có thể góp phần bảo đảm mạng lưới kinh tế đa dạng, giảm lo ngại về tính cưỡng ép và củng cố nguyên tắc thương mại dựa trên luật lệ.
Dù vậy, nỗ lực kiểm soát hoạt động tái xuất và trung chuyển đất hiếm nhằm ngăn chặn rò rỉ vẫn đối mặt nhiều khó khăn do khả năng truy xuất nguồn gốc còn hạn chế. Các cơ chế hợp tác đa phương như RCEP được đánh giá có thể tạo nền tảng cải thiện minh bạch thông qua phối hợp hải quan và chia sẻ thông tin. Bên cạnh đó, việc làm rõ rằng các biện pháp hạn chế, nếu được áp dụng, chỉ nhằm vào những lo ngại cụ thể liên quan đến Mỹ có thể giúp tránh tạo ra tín hiệu không mong muốn đối với các đối tác khác.
Một chiến lược điều chỉnh hiệu quả hơn, theo giới quan sát, nên ưu tiên củng cố mức độ phụ thuộc lẫn nhau trong chuỗi cung ứng với các đối tác chiến lược. Điều này đòi hỏi tăng cường tính dự đoán và ổn định trong vai trò của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu, bao gồm việc tuân thủ cam kết thương mại, hạn chế các can thiệp mang tính chính trị và bảo đảm độ tin cậy của nguồn cung. Khi mức độ tin cậy được nâng cao, các đối tác có thể duy trì hợp tác ngay cả trong bối cảnh xuất hiện sức ép từ bên ngoài.
Ở mức độ rộng hơn, Trung Quốc có thể thúc đẩy sự phụ thuộc lẫn nhau thông qua các sáng kiến công nghiệp chung, chẳng hạn như phát triển cộng đồng thép xanh trong khu vực, liên kết các ngành công nghiệp thượng - hạ nguồn hoặc hợp tác về công nghệ. Những cơ chế này được kỳ vọng sẽ tăng cường tính bổ trợ giữa các nền kinh tế, giảm lo ngại về việc sử dụng tài nguyên cho mục đích địa chính trị và củng cố niềm tin vào vai trò dài hạn của Trung Quốc trong hệ thống thương mại quốc tế.
Thích ứng thay vì đối đầu
Việc mở rộng tham gia vào các cơ chế đa phương đang trở thành một trụ cột quan trọng trong nỗ lực duy trì an ninh kinh tế của Trung Quốc. Bắc Kinh đã triển khai nhiều sáng kiến như Vành đai và Con đường, Sáng kiến Phát triển Toàn cầu, Sáng kiến An ninh Toàn cầu và Sáng kiến Văn minh Toàn cầu, đồng thời giữ vai trò nổi bật trong Tổ chức Hợp tác Thượng Hải và BRICS nhằm tăng cường ảnh hưởng ngoại giao. Tuy nhiên, từ góc nhìn bên ngoài, các khuôn khổ này đôi khi được xem là nỗ lực xây dựng một hệ thống song song với trật tự do Mỹ dẫn dắt, khiến mức độ hoài nghi gia tăng và hạn chế phần nào hiệu quả thực thi.
Một hướng tiếp cận được nhiều chuyên gia đánh giá là thực tế hơn nằm ở việc củng cố các cơ chế đa phương hiện có và được quốc tế công nhận rộng rãi. Tăng cường tham gia vào WTO, thúc đẩy hợp tác trong khuôn khổ RCEP và tiếp tục tiến trình xin gia nhập CPTPP có thể cải thiện mức độ minh bạch, nâng cao khả năng dự đoán trong thực thi quy tắc thương mại. Điều này góp phần duy trì vai trò của Trung Quốc như một nhân tố ổn định trong kinh tế toàn cầu và giảm thiểu phần nào tác động từ các vòng điều chỉnh thuế quan.
Khẩu hiệu “cộng đồng chung tương lai nhân loại” phản ánh tầm nhìn dài hạn của Trung Quốc, song khoảng cách giữa thông điệp và hành động triển khai vẫn còn đáng chú ý. Việc tăng cường giao lưu phi chính phủ và học thuật, đơn giản hóa thủ tục hành chính và lồng ghép nguyên tắc này vào các chương trình hợp tác cụ thể được xem là những biện pháp có thể giúp nâng cao giá trị của thông điệp và củng cố sức mạnh mềm của Bắc Kinh.
Trong bối cảnh Mỹ và các đồng minh thắt chặt mạng lưới hợp tác về khoáng sản chiến lược, nhiều phân tích cho rằng sự thích ứng chính sách sẽ mang lại lợi ích lâu dài hơn cho Trung Quốc so với việc leo thang căng thẳng. Bắc Kinh được kỳ vọng sẽ chứng minh vai trò vừa là nhà cung cấp ổn định, vừa là đối tác mang tính xây dựng trong trật tự kinh tế đang định hình lại. Vì vậy, việc điều chỉnh chính sách liên quan đến đất hiếm không chỉ phản ánh phản ứng trước sức ép bên ngoài, mà còn là bước đi then chốt để duy trì vị thế trung tâm của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Châu Anh
Nguồn Đại Biểu Nhân Dân : https://daibieunhandan.vn/trung-quoc-va-bai-toan-dieu-chinh-chien-luoc-dat-hiem-10400784.html