Từ bão Matmo đến an ninh khí hậu toàn cầu

Từ bão Matmo đến an ninh khí hậu toàn cầu
4 giờ trướcBài gốc
Bắt đầu từ vùng biển phía Đông Philippines, Matmo hình thành và nhanh chóng mạnh lên thành siêu bão cấp 14, với sức gió giật trên 200 km/h. Khi quét qua Quảng Đông (Trung Quốc), hơn 340.000 người phải sơ tán.
Lực lượng CAND Việt Nam hỗ trợ đón người dân vùng ngập lụt đưa đến nơi an toàn.
Cơn bão sau đó suy yếu dần, nhưng lượng mưa khổng lồ mà nó mang theo đã khiến nhiều khu vực phía Bắc Việt Nam chìm trong nước. Tại Hà Nội, chỉ trong hai ngày, lượng mưa vượt ngưỡng trung bình của cả tháng, nhiều tuyến phố biến thành sông, đời sống người dân đảo lộn. Các tỉnh như Thái Nguyên, Bắc Ninh, Cao Bằng ghi nhận hàng chục điểm sạt lở đất, hơn 4.000 ngôi nhà hư hại, thiệt hại kinh tế ước tính hàng trăm triệu USD.
Theo thống kê của Trung tâm Cảnh báo Bão Liên hợp (JTWC), Matmo di chuyển với tốc độ trung bình 25km/h, trải qua ba quốc gia trong vòng chưa đầy năm ngày.
Một cơn bão “xuyên biên giới” đúng nghĩa – không chỉ về quỹ đạo, mà cả về mức độ ảnh hưởng. Hệ thống cảng ở miền Nam Trung Quốc tê liệt, chuỗi cung ứng hàng hóa trong khu vực Đông Á bị gián đoạn, trong khi thị trường gạo châu Á chứng kiến mức tăng giá ngắn hạn do vận tải đình trệ. Một biến cố tự nhiên nhưng tạo hiệu ứng dây chuyền toàn khu vực - đó chính là đặc trưng của thời đại khí hậu cực đoan. Thế giới đã bước vào kỷ nguyên của thiên tai lan truyền.
Báo cáo Global Assessment Report 2025 của Văn phòng Liên hợp quốc (LHQ) về giảm thiểu rủi ro và thiên tai (UNDRR) cho biết, mỗi năm trung bình xảy ra hơn 400 thảm họa khí hậu cực đoan, gấp đôi so với hai thập niên trước. Tổng chi phí kinh tế toàn cầu do thiên tai năm 2024 đã vượt 2.300 tỷ USD, trong đó riêng khu vực châu Á chiếm tới 60%. Tổng Thư ký LHQ António Guterres gọi đó là “một chu kỳ tự hủy được thúc đẩy bởi chính bàn tay con người”.
Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) trong báo cáo tháng 9 vừa qua cũng cảnh báo: “Khu vực Đông Nam Á đang trở thành tâm điểm của các hiện tượng thời tiết cực đoan, với tần suất bão, lũ và hạn hán tăng gấp đôi so với giai đoạn 2000–2010”. Tác động của khí hậu nay không còn giới hạn trong phạm vi tự nhiên, mà lan sang các lĩnh vực kinh tế, năng lượng và an ninh lương thực. Thiên tai, nói cách khác, đã trở thành một mối đe dọa an ninh phi truyền thống.
Với các quốc gia nằm trong “vành đai bão” như Philippines, Trung Quốc và Việt Nam, bài học Matmo là minh chứng rõ nét cho khoảng cách trong khả năng chống chịu.
Philippines có hệ thống cảnh báo sớm hiện đại, song hạ tầng yếu và địa hình phức tạp khiến thiệt hại nhân mạng vẫn lớn. Trung Quốc huy động nguồn lực khổng lồ, sơ tán hơn 1,2 triệu dân, song nền kinh tế ven biển chịu tổn thất nặng nề do các khu công nghiệp và tuyến hàng hải tạm dừng hoạt động. Còn Việt Nam, dù nguồn lực còn hạn chế, đã chứng minh khả năng chủ động và tổ chức tốt - với sự vào cuộc sớm của lực lượng Công an, Quân đội, chính quyền địa phương - giúp giảm đáng kể thiệt hại về người.
“Điều khác biệt giữa một quốc gia tổn thương nặng và một quốc gia đứng vững sau thiên tai không nằm ở quy mô GDP, mà ở năng lực quản trị rủi ro”, bà Mami Mizutori - Trợ lý Tổng Thư ký LHQ, Trưởng Văn phòng UNDRR - nhận định. “Các quốc gia Đông Nam Á cần đầu tư cho khả năng chống chịu (resilience) như một ưu tiên an ninh quốc gia, chứ không chỉ là một phần trong kế hoạch ứng phó sự cố”. Nhưng câu chuyện không dừng ở “phòng” hay “chống”, mà là “thích ứng và phục hồi”. Hậu quả của thiên tai không kết thúc khi mưa tạnh - đó mới là lúc các quốc gia phải đối mặt với bài toán tái thiết.
Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) ước tính, chi phí phục hồi sau mỗi đợt thiên tai tại khu vực ASEAN có thể cao gấp 3-4 lần so với chi phí phòng ngừa ban đầu. Vì thế, khái niệm “xây dựng lại tốt hơn” (build back better) đang trở thành phương châm của nhiều nước. Tại các diễn đàn quốc tế, các chuyên gia khí tượng như Jean Jouzel, cựu Phó Chủ tịch Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC), nhấn mạnh rằng: “Chúng ta không thể sống bình yên trong một hành tinh đang sôi lên. Thay đổi phải bắt đầu từ chính cách chúng ta xây dựng lại sau mỗi tổn thất”.
Vấn đề kế tiếp là tài chính cho rủi ro khí hậu. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) trong báo cáo mùa thu 2025 đang thúc đẩy sáng kiến Global Resilience Facility, hướng tới thiết lập cơ chế chia sẻ chi phí phục hồi thiên tai giữa các nước đang phát triển.
Song song, ADB cũng đang nghiên cứu mô hình bảo hiểm thiên tai dựa trên tham số, trong đó các nước sẽ được chi trả tự động nếu mưa bão hoặc mực nước vượt ngưỡng. Cơ chế này, nếu được triển khai rộng, có thể giúp các nền kinh tế nhỏ như Lào, Campuchia hay Myanmar không rơi vào khủng hoảng ngân sách sau mỗi mùa bão.
Các chuyên gia của ADB nhấn mạnh rằng, “một USD chi cho phòng ngừa sẽ tiết kiệm được ít nhất bốn USD cho phục hồi”. Câu nói này không chỉ đúng về kinh tế, mà còn về chính trị: đầu tư cho khả năng chống chịu chính là đầu tư cho sự ổn định.
Từ góc độ hợp tác khu vực, ASEAN đã có bước tiến quan trọng với Trung tâm Điều phối hỗ trợ nhân đạo (AHA Centre), nhưng cơ chế này vẫn mang tính phản ứng. Thách thức lớn nhất hiện nay là thiếu dữ liệu khí tượng chia sẻ theo thời gian thực giữa các quốc gia. Một cơn bão khi vào Biển Đông có thể thay đổi hướng chỉ trong vài giờ, nhưng thông tin cảnh báo từ Philippines hay Malaysia đôi khi chưa đến kịp với Việt Nam hay Thái Lan.
Vì vậy, đề xuất về “lá chắn khí hậu khu vực”, được thảo luận tại Hội nghị COP30 ở Brazil, được xem như một giải pháp đột phá. Ý tưởng là thiết lập mạng lưới chia sẻ dữ liệu vệ tinh, radar và hệ thống cảnh báo chung giữa các quốc gia ASEAN, đồng thời hình thành quỹ cứu trợ khu vực. Mỗi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, sẽ đóng góp một phần nguồn lực để hình thành “hàng rào mềm” chống lại thiên tai. Đó không chỉ là sự chuẩn bị vật chất, mà còn là biểu hiện của tinh thần cộng đồng quốc tế trong một thế giới nhiều bất định.
Giữa bức tranh đó, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng trong nỗ lực kết nối khu vực. Là quốc gia thường xuyên hứng chịu bão lũ, Việt Nam đồng thời là một trong những nước tích cực nhất trong các chương trình hợp tác khí hậu – từ sáng kiến Just Energy Transition với Liên minh châu Âu (EU), đến các dự án quản lý rủi ro thiên tai cùng Chương trình Phát triển LHQ (UNDP) và Cơ quan Hợp tác quốc tế Nhật Bản (JICA). Thực tiễn ứng phó bão Matmo cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa lực lượng tại chỗ và trung ương, cùng tinh thần “vì dân phục vụ” của lực lượng Công an, Quân đội trong những ngày nước lũ dâng cao.
Trong một thế giới mà khí hậu đang thay đổi nhanh hơn khả năng thích ứng của con người, mỗi quốc gia đều là một mắt xích của chuỗi an ninh toàn cầu. Nếu một mắt xích yếu đi, hiệu ứng lan truyền có thể trở thành khủng hoảng cho cả khu vực. Nhà khí tượng học Jean Jouzel từng nói: “Chúng ta không thể dựng hàng rào quanh bầu khí quyển”. Câu nói ấy, nghe tưởng giản dị, nhưng chứa đựng triết lý sâu xa về sinh tồn: hoặc nhân loại cùng nhau hợp tác, hoặc cùng nhau chịu hậu quả.
Và có lẽ, chính những cơn bão như Matmo đang gửi tới chúng ta lời nhắc nghiêm khắc ấy rằng, sức mạnh của con người không nằm ở việc chống lại thiên nhiên, mà ở khả năng đứng cùng nhau trước thiên nhiên.
Khổng Hà
Nguồn CAND : https://cand.com.vn/binh-luan-quoc-te/tu-bao-matmo-den-an-ninh-khi-hau-toan-cau-i784392/