Việt Nam vươn lên đứng thứ hai Đông Nam Á, chỉ sau Thái Lan về chỉ số phát triển bền vững.
Thông tin được Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc nhấn mạnh tại Diễn đàn Doanh nghiệp (DN) phát triển bền vững Việt Nam (VCSF) 2025 vừa qua. Phó Thủ tướng ghi nhận đây là thành tựu quan trọng, khẳng định những nỗ lực mạnh mẽ trong việc thực hiện 17 mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, chặng đường phía trước còn nhiều thách thức, nhất là khi Việt Nam đặt mục tiêu đạt các SDGs vào năm 2030 và cam kết phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050.
Phó Thủ tướng nhấn mạnh: “Cộng đồng DN không thể chậm trễ hơn trong việc ứng dụng đổi mới sáng tạo, đầu tư công nghệ lõi theo hướng xanh và bền vững. Đây không chỉ là yêu cầu hội nhập, mà còn là chìa khóa để Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.”
Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh thực hiện cam kết phát thải ròng bằng 0 (Net Zero), nhiều câu hỏi đặt ra về mô hình tăng trưởng và định hướng kinh tế tương lai. Để làm rõ những tác động của Net Zero tới nền kinh tế Việt Nam, phóng viên Báo Kinh tế và Đô thị đã có cuộc trao đổi với GS.TS Ngô Thắng Lợi - Giảng viên cao cấp Trường Đại học Kinh tế Quốc dân.
Thưa ông, mục tiêu Net Zero sẽ tác động như thế nào đến mô hình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong thập kỷ tới?
GS.TS Ngô Thắng Lợi: Theo tôi, hướng tới mục tiêu Net Zero, mô hình tăng trưởng của Việt Nam phải có sự chuyển đổi căn bản và đồng bộ theo hai xu hướng chính.
Một là, chuyển từ mô hình “kinh tế nâu” sang “kinh tế xanh”. Trong nhiều thập kỷ qua, chúng ta vẫn chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên không tái tạo, như than đá, dầu khí, dẫn đến ô nhiễm và phát thải lớn. Mô hình tăng trưởng xanh sẽ thay thế bằng cách tận dụng công nghệ carbon thấp, giảm tối đa tiêu hao năng lượng, mở rộng sử dụng năng lượng tái tạo, đồng thời coi đầu tư vào môi trường là đầu tư phát triển. Đây là mô hình phát triển hài hòa với tự nhiên, hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0.
Hai là, chuyển từ mô hình kinh tế tuyến tính sang mô hình kinh tế tuần hoàn. Ở mô hình tuyến tính, tài nguyên sau khai thác chỉ được sử dụng một lần rồi bị loại bỏ, gây áp lực lớn lên môi trường. Trong khi đó, kinh tế tuần hoàn hướng đến thiết kế sản phẩm, sản xuất, tiêu dùng và dịch vụ theo cách kéo dài vòng đời, tái chế, tái sử dụng, giảm chất thải, tiết kiệm tài nguyên. Đây là cách tiếp cận được Liên Hợp Quốc đánh giá là tối ưu để phá vỡ mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm, qua đó tiến tới Net Zero.
Theo ông, lộ trình Net Zero có thể trở thành động lực để Việt Nam thu hút vốn đầu tư xanh, công nghệ cao và mở rộng thị trường xuất khẩu hay không?
Theo GS.TS Ngô Thắng Lợi, hướng tới mục tiêu Net Zero, mô hình tăng trưởng của Việt Nam phải có sự chuyển đổi căn bản và đồng bộ theo hai xu hướng chính.
GS.TS Ngô Thắng Lợi: Hoàn toàn đúng! Net Zero không chỉ là thách thức mà còn là “giấy thông hành” cho Việt Nam trong hội nhập. Sau các cam kết mạnh mẽ tại COP26 và COP28, Việt Nam đã có những chính sách, lộ trình cụ thể để giảm phát thải, chuyển dịch năng lượng.
Theo Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh 2021–2030, tầm nhìn 2050, Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2030 có 40–50% khu công nghiệp hiện hữu chuyển đổi thành khu sinh thái, và 8–10% địa phương xây dựng khu công nghiệp sinh thái mới. Đây là cơ sở để hình thành cụm công nghiệp theo xu hướng Net Zero. Các DN tiên phong ứng dụng công nghệ phát thải thấp, lưu trữ carbon hoặc phát triển nhà xưởng xanh sẽ được hưởng nhiều ưu đãi về thuế, tín dụng, thủ tục đầu tư.
Trong bối cảnh toàn cầu tìm kiếm giải pháp trung hòa carbon, Việt Nam đang nổi lên như điểm đến hấp dẫn cho cả vốn trong nước và vốn FDI. Các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt từ châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, rất quan tâm đến các nền kinh tế có cam kết mạnh mẽ về khí hậu. Đây là cơ hội để Việt Nam đón dòng vốn xanh, công nghệ hiện đại, từ đó nâng cao giá trị gia tăng và vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nhưng chi phí chuyển đổi năng lượng và công nghệ hiện còn rất cao. Theo ông, DN Việt Nam cần làm gì để vừa thực hiện Net Zero, vừa đảm bảo sức cạnh tranh?
GS.TS Ngô Thắng Lợi: Đây là bài toán nan giải nhưng cũng là cơ hội đổi mới. Để nâng cao sức cạnh tranh, DN cần ưu tiên ba trụ cột: công nghệ sạch, năng lượng tái tạo và chuyển đổi số.
Công nghệ sạch giúp giảm phát thải, năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời, khí thiên nhiên hóa lỏng) đảm bảo an ninh năng lượng, còn chuyển đổi số sẽ tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, Chính phủ đã nhấn mạnh “chuyển đổi kép”: gắn chuyển đổi số với chuyển đổi xanh. Điều này sẽ giúp DN vừa tiết kiệm chi phí, vừa nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường và xây dựng thương hiệu bền vững.
Tất nhiên, để đi nhanh, các DN cần liên kết với nhau, tham gia chuỗi giá trị xanh, đồng thời tranh thủ chính sách ưu đãi, vốn vay xanh từ Chính phủ và các tổ chức quốc tế.
Theo ông, Nhà nước cần ưu tiên chính sách gì để biến mục tiêu Net Zero thành động lực phát triển thay vì gánh nặng cho DN?
GS.TS Ngô Thắng Lợi: Tôi cho rằng phải có cách tiếp cận hệ thống với ba nhóm chính sách.
Thứ nhất, xây dựng chiến lược quốc gia về chuyển đổi xanh và triển khai ở từng ngành, từng địa phương. Bao gồm: chuyển dịch năng lượng, đổi mới công nghệ sản xuất, khuyến khích tiêu dùng xanh, phát triển nhân lực xanh và định hướng tài chính xanh.
Thứ hai, thúc đẩy giải pháp đồng bộ: phát triển điện mặt trời kết hợp pin lưu trữ, mở rộng điện khí, điện gió, khuyến khích giao thông xanh, hỗ trợ người dân và DN sử dụng phương tiện điện bằng thuế ưu đãi và hạ tầng sạc.
Thứ ba, hỗ trợ về tài chính. Các dự án Net Zero thường cần vốn lớn, do đó Chính phủ phải tạo hành lang pháp lý, ưu đãi thuế, tín dụng cho DN đổi mới công nghệ xanh, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế để huy động vốn và chuyển giao công nghệ. Thị trường carbon trong nước cũng cần sớm được vận hành để tạo động lực giảm phát thải.
Nếu không theo đuổi Net Zero, Việt Nam sẽ phải đối mặt với những rủi ro gì, thưa ông?
GS.TS Ngô Thắng Lợi: Có hai nhóm rủi ro lớn;
Một là rủi ro thương mại. Nếu không theo đuổi Net Zero, Việt Nam có thể mất thị trường xuất khẩu, đặc biệt sang châu Âu và Mỹ – nơi áp dụng cơ chế thuế carbon rất chặt chẽ. DN sẽ đối mặt với chi phí sản xuất tăng cao, khó tiếp cận nguồn vốn quốc tế, dễ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu.
Hai là rủi ro phát triển bền vững. Biến đổi khí hậu gây thiên tai, suy thoái tài nguyên, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực, nước sạch, sức khỏe cộng đồng. Nếu không hành động, chi phí khắc phục sẽ lớn hơn nhiều so với chi phí đầu tư vào chuyển đổi xanh.
Chính vì vậy, Net Zero không phải gánh nặng, mà là cơ hội để Việt Nam tái cấu trúc nền kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững lâu dài.
Việt Nam hiện nằm trong nhóm 90% quốc gia trên thế giới đã cam kết Net Zero trong vài thập kỷ tới. Đây là bước đi chiến lược để khẳng định uy tín quốc gia, mở rộng hợp tác quốc tế và tạo dựng lợi thế cạnh tranh mới.
Xin chân thành cảm ơn ông!
Minh Đức - Yến Nhi