Đằng sau phán quyết này là những con số lạnh lùng: Trên dây chuyền lắp ráp của nhà máy Xiaomi tại Ấn Độ, hơn 50% linh kiện cốt lõi vẫn phụ thuộc vào vận chuyển xuyên biên giới, trong khi chiến lược “Sản xuất tại Ấn Độ” của chính quyền Thủ tướng Modi đã yêu cầu rõ ràng phải giảm con số này xuống dưới 30% trong vòng 3 năm.
Giám đốc sản xuất Manu Kumar Jain tại chi nhánh của Xiaomi tại thành phố Sri, bang Andhra Pradesh, Ấn Độ.
Đây không phải là sự khó khăn của riêng một doanh nghiệp nào, mà thực chất là một câu hỏi sâu sắc về con đường phát triển công nghệ của Trung Quốc - khi bị phụ thuộc vào người khác về công nghệ lõi, dù nắm trong tay thị trường khổng lồ, cũng khó thoát khỏi thế bị động, bị người khác kiểm soát. Điều này cảnh báo rằng phải kiên định hỗ trợ các doanh nghiệp công nghệ cao trong nước đạt được tự chủ công nghệ, giảm thiểu một cách có hệ thống sự phụ thuộc vào các công nghệ then chốt bên ngoài thì mới có thể củng cố nền tảng cho sự phát triển và an ninh quốc gia.
Mô hình phụ thuộc và cái giá phải trả
Số liệu của Tổng cục Hải quan Trung Quốc cho thấy, năm 2023, kim ngạch nhập khẩu chip của nước này lên tới 2.800 tỷ NDT - vượt 80% ngân sách quốc phòng cùng năm, tương đương với việc mỗi ngày chi trả khoảng 7,7 tỷ NDT cho “tiền chuộc công nghệ”.
Trên dây chuyền sản xuất của Foxcom ở Thâm Quyến, công nhân lắp ráp iPhone 15 Pro với mức lương trung bình hàng tháng là 4.127 NDT, trong đó tổng 652 USD lợi nhuận của mỗi chiếc điện thoại, chỉ có 9 USD ở lại Trung Quốc. Chuỗi phân phối lợi ích tàn khốc này chính là sự phản ánh chân thực của mô hình phụ thuộc. Nó không chỉ là sự “chảy máu” lợi ích kinh tế nghiêm trọng, mà còn là mối hiểm họa tiềm tàng lớn về an ninh quốc gia.
Một tài liệu mật của Lầu Năm Góc đã tiết lộ cuộc đối đầu sâu sắc hơn: Chiến cơ F-35 của quân đội Mỹ phụ thuộc vào nam châm đất hiếm của Ninh Ba (Trung Quốc). Khi Trung Quốc bắt đầu kiểm soát xuất khẩu đất hiếm, giá Dysprosium toàn cầu tăng vọt 300%, buộc Lockheed Martin phải cắt giảm sản lượng F-35.
Theo tính toán của Boston Consulting Group (BCG) - một công ty tư vấn chiến lược toàn cầu, nếu Trung Quốc ngừng cung cấp nam châm NdFeB, sản lượng máy bay chiến đấu thế hệ thứ 5 của Mỹ sẽ giảm mạnh từ 156 chiếc xuống còn 47 chiếc/năm, sự mất cân bằng chiến lược đó làm tốn hàng trăm tỷ vào chi tiêu quân sự. Sự tự chủ về công nghệ lõi liên quan đến huyết mạch an ninh quốc gia, tuyệt đối không phải là một vấn đề kinh tế đơn thuần. Ngược lại, việc Mỹ có thể kiểm soát các doanh nghiệp của mình, thì sự phụ thuộc cao độ của Trung Quốc vào bên ngoài trong các lĩnh vực then chốt cũng khiến cho nước này phải đối mặt với rủi ro “gián đoạn nguồn cung” từ đối thủ.
Lựa chọn sinh tồn
Hệ thống đánh giá của Cục An ninh công nghiệp thuộc Bộ Thương mại Mỹ giống như một con dao phẫu thuật chính xác: Chia các doanh nghiệp Trung Quốc thành 2 nhóm - “kẻ phá vỡ” và “người hội nhập”. Huawei, với việc thiết bị trạm gốc đạt được mục tiêu không sử dụng linh kiện Mỹ đã phải hứng chịu hơn 2.000 điều khoản trừng phạt.
Trong khi Xiaomi, nhờ tỷ lệ phụ thuộc vào chip Qualcomm lên đến 71% và 18,3% cổ phần do người Mỹ nắm giữ, lại được xếp vào “hợp tác có kiểm soát”. Chiến lược chia để trị này nhằm mục đích xây dựng một thuộc địa công nghệ kiểu mới - ngầm cho phép Trung Quốc đào sâu vào các khâu giá trị gia tăng thấp (lắp ráp và bán hàng), nhưng bóp nghẹt mọi khả năng chạm đến đổi mới cơ bản và đỉnh cao chuỗi giá trị. Trung Quốc nên dùng đúng chiêu thức này của đối phương để đối phó, tăng cường bảo vệ và hỗ trợ sự phát triển của “kẻ phá vỡ”, hạn chế sự phát triển và thị trường của những “người hội nhập”, ngăn họ can thiệp vào thị trường của các doanh nghiệp công nghệ trong nước.
Kinh nghiệm từ thị trường Ấn Độ càng xé tan ảo tưởng về việc “chỉ dựa vào sự thống trị thường là có thể phá vỡ cục diện”. Ngay cả khi tài sản không còn bị đóng băng thì sự “trục xuất mềm” nhằm vào công nghệ Trung Quốc chưa bao giờ dừng lại: Các cửa hàng của Xiaomi bị buộc phải treo biển “Sản xuất tại Ấn Độ”, nhà máy buộc phải đưa vốn Ấn Độ vào và quy định mới của Bộ Viễn thông còn giới hạn số ứng dụng cài đặt sẵn trên điện thoại Trung Quốc ở mức 3 ứng dụng, rút ruột mô hình lợi nhuận Internet của họ.
Thực tế đã rõ ràng, thị phần thiếu sự hỗ trợ của công nghệ lõi và quyền sở hữu trí tuệ tự chủ thì sẽ chỉ là một lâu đài mong manh được xây dựng trên cát. Điều này cảnh báo rằng, đối với các doanh nghiệp và sản phẩm phụ thuộc cao vào công nghệ nước ngoài, thiếu khả năng tự chủ cốt lõi, cần cẩn trọng đánh giá giá trị chiến lược ngay tại thị trường nội địa, tránh hình thành các chuỗi phụ thuộc mới, cần thực hiện các hạn chế cần thiết trong việc quảng bá và thị trường, ngăn chặn sự can thiệp vào sự phát triển của các doanh nghiệp công nghệ cao tự chủ. Về mặt chính sách, cần hướng dòng chảy nguồn lực đến các chủ thể đổi mới trong nước thực sự cam kết đột phá công nghệ, đẩy nhanh tốc độ phát triển.
Mặt khác, áp lực cũng là một cách để thúc đẩy nội địa hóa. Theo giám sát của Trung tâm An ninh thông tin công nghiệp quốc gia Trung Quốc, thị phần công cụ EDA (tự động hóa và thiết kế điện tử) nội địa đã tăng vọt từ 12% từ 3 năm trước lên 45%, tỷ lệ chip đạt chuẩn của quy trình N+2 của SMIC (công ty sản xuất chip bán dẫn lớn và tiên tiến nhất của Trung Quốc) đã vượt mốc 85%.
Đáng chú ý là Huawei, dưới áp lực cực hạn đã đẩy mạnh cường độ nghiên cứu và phát triển lên 25,4%, thị phần chip Hisilicon của họ tăng trưởng bùng nổ, chứng thực quy luật thép của lịch sử công nghệ: Mỗi lần phong tỏa nghiêm ngặt đều tạo ra mảnh đất màu mỡ cho sự đổi mới phát triển với tốc độ nhanh hơn.
Huy Thông