Trong nhiều thập kỷ, y học cổ truyền thường được nhìn nhận chủ yếu qua lăng kính bảo tồn văn hóa. Tuy nhiên, trong bối cảnh thế giới đang có xu hướng trở về với tự nhiên, giá trị của y học cổ truyền đã vượt xa khuôn khổ của di sản. Giờ đây, đó là một cơ hội vàng để phát triển công nghiệp dược, một con đường chiến lược để Việt Nam tự chủ về thuốc men và thậm chí là vươn ra thị trường toàn cầu.
Tiềm năng từ tài nguyên bản địa
Tiềm năng lớn nhất và cũng là lợi thế cạnh tranh tuyệt đối của Việt Nam chính là sự đa dạng sinh học. Đây là nguồn tài nguyên thô mà ít quốc gia nào có được. Các thống kê khoa học đã ghi nhận, Việt Nam sở hữu một kho tàng tài nguyên bản địa khổng lồ với hơn 5.100 loài thực vật, nấm, động vật và khoáng vật có công dụng làm thuốc. Nguồn tài nguyên trù phú này là nền tảng vật chất vô giá, là nguyên liệu đầu vào cho một nền công nghiệp dược phẩm hiện đại, nơi những bài thuốc cổ phương có thể được chuẩn hóa và nâng cấp thành những sản phẩm tân dược có giá trị cao.
Việt Nam có lợi thế về tài nguyên để phát triển công nghiệp dược từ YHCT. Ảnh minh họa.
Một khía cạnh quan trọng khác khi khai thác nguồn lực y học cổ truyền chính là tác động kinh tế - xã hội to lớn. Phát triển y học cổ truyền gắn liền với việc phát triển các vùng trồng dược liệu sạch, chuẩn hóa. Điều này mở ra một cơ hội vàng để đa dạng hóa sinh kế, thay đổi cơ cấu cây trồng cho người nông dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, miền núi. Khi người nông dân và các hợp tác xã được liên kết chặt chẽ vào chuỗi giá trị của công nghiệp dược, họ không chỉ thoát nghèo mà còn trở thành những người giữ gìn, phát triển nguồn gen quý, cung cấp nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng cao cho các nhà máy.
Nền tảng vững chắc từ hạ tầng và khoa học công nghệ
Nhận thức rõ tiềm năng này, Nhà nước đã có sự đầu tư mạnh mẽ để xây dựng một nền tảng hạ tầng vững chắc cho y học cổ truyền, không chỉ ở mảng điều trị mà còn ở mảng nghiên cứu. Sự phát triển của hệ thống y tế y học cổ truyền trong những năm gần đây là một minh chứng rõ nét. Tính đến năm 2025, cả nước đã có một mạng lưới rộng khắp với 66 bệnh viện y học cổ truyền công lập trải dài các tuyến. Song song đó, khối tư nhân cũng cho thấy sự nhập cuộc mạnh mẽ với 10 bệnh viện y học cổ truyền tư nhân được thành lập, một con số tăng gần gấp đôi so với năm 2019.
Sự phát triển về số lượng bệnh viện đã giúp nâng cao năng lực phục vụ và đưa y học cổ truyền đến gần hơn với người dân. Một con số thống kê ấn tượng cho thấy, tổng số giường bệnh y học cổ truyền hiện đã chiếm 16% tổng số giường bệnh trên cả nước. Con số này khẳng định y học cổ truyền không còn là một lựa chọn bổ trợ hay thứ yếu, mà đã thực sự trở thành một trụ cột quan trọng, song hành cùng y học hiện đại trong hệ thống an sinh y tế quốc gia.
PGS.TS Vũ Nam - Giám đốc Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương cho biết, quan điểm kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại trong chăm sóc sức khỏe nhân dân nói chung và điều trị, dự phòng các bệnh không lây nhiễm là hết sức đúng đắn và cần thiết. Thế nhưng, hiện một số tiêu chuẩn đánh giá chưa đồng nhất giữa y học cổ truyền và y học hiện đại; nhiều vị thuốc, nam dược còn gặp nhiều khó khăn về vấn đề về nguồn gốc xuất xứ, chất lượng...
Sự phát triển về số lượng bệnh viện đã giúp nâng cao năng lực phục vụ và đưa y học cổ truyền đến gần hơn với người dân. Ảnh minh họa.
Nếu tài nguyên là nguyên liệu thô và hạ tầng là nhà máy, thì khoa học công nghệ chính là công nghệ tinh luyện. Để biến di sản thành công nghiệp, không thể thiếu vai trò của nghiên cứu khoa học. Trong giai đoạn 2020-2025, Nhà nước đã thể hiện quyết tâm này bằng việc phê duyệt và triển khai 30 nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia tập trung vào lĩnh vực y học cổ truyền. Những nhiệm vụ này không chỉ dừng lại ở việc sưu tầm hay ghi chép các bài thuốc cổ, mà đi sâu vào nghiên cứu dược lý, độc tính, thử nghiệm lâm sàng, chiết xuất hoạt chất và chuẩn hóa quy trình sản xuất. Đây chính là con đường tất yếu để đưa thuốc y học cổ truyền từ dạng thang thuốc truyền thống trở thành các viên thuốc hiện đại, được công nhận và đủ sức cạnh tranh.
Nhìn chung, Việt Nam đang nắm trong tay những lợi thế căn cơ nhất để xây dựng một ngành công nghiệp dược dựa trên y học cổ truyền: tài nguyên độc đáo, hạ tầng phát triển, sự đầu tư cho khoa học và một mô hình kinh tế - xã hội bền vững. Vấn đề còn lại là kết nối các mắt xích này một cách hiệu quả, để biến tiềm năng thành những sản phẩm cụ thể, đưa y học cổ truyền từ di sản văn hóa trở thành một động lực tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ cho đất nước.
Đức Minh