Mỗi quy định được ban hành không chỉ để xử lý tình huống trước mắt, mà còn gửi đi một thông điệp về sự bảo vệ, cam kết của xã hội với những người yếu thế. Rộng hơn, nó mở ra cơ hội để gia đình, cơ quan chức năng và toàn xã hội chung tay xây dựng một hệ thống bảo vệ bền vững.
Một giải pháp dài hơi không thể thiếu là truyền thông, giáo dục bình đẳng giới (Ảnh minh họa - Gemini AI)
Biện pháp cấm tiếp xúc vốn đã có trong Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, nay được cụ thể hóa bằng Thông tư 66/2025, với những quy định đáng chú ý như: được thực hiện trong vòng một giờ kể từ khi quyết định được ban hành; công an cấp xã phải phân công người giám sát, có thể là tổ trưởng dân phố, trưởng thôn, thành viên hội phụ nữ, hay tổ bảo vệ an ninh…
Họ không chỉ giữ vai trò “tai mắt” để bảo đảm kẻ bạo hành không đến gần nạn nhân, mà còn có trách nhiệm tuyên truyền, buộc ký cam kết, thậm chí tổ chức lao động công ích. Một dạng giám sát cộng đồng, kết hợp giữa răn đe và giáo dục.
Đây thực sự là một bước tiến lớn, bởi bạo lực gia đình lâu nay vốn bị coi là chuyện riêng trong “bốn bức tường”, khó phát hiện, khó can thiệp. Khi công an cấp xã và cộng đồng được huy động thì không gian riêng tư ấy không còn là “vùng tối” bất khả xâm phạm.
Thông điệp pháp luật rất rõ ràng: bạo lực gia đình không còn là chuyện của riêng gia đình. An toàn của phụ nữ, trẻ em và những người dễ bị tổn thương là trách nhiệm chung của cả cộng đồng.
4 ngày cấm tiếp xúc, dù có thể ngắn ngủi, nhưng vẫn mang đến khoảng lặng cần thiết để nạn nhân bình tâm, tìm kiếm sự hỗ trợ; đồng thời như “chiếc phanh” khẩn cấp kéo chậm vòng xoáy, tạo khoảng cách để người gây bạo lực có cơ hội suy nghĩ lại hành vi của mình.
Tuy nhiên, 4 ngày chỉ là quãng thời gian khởi đầu. Điều gì sẽ xảy ra sau đó? Kẻ bạo hành, nếu vốn đã quen với “quyền lực” và cơn giận dữ, thì có thực sự thay đổi chỉ vì ký cam kết và nghe vài lời khuyên răn không?
Hay họ sẽ dồn nén sự tức tối để rồi bùng phát mạnh hơn khi vòng giám sát kết thúc? Nạn nhân có thực sự cảm thấy an toàn hơn, hay lại nơm nớp lo sợ rằng 4 ngày kia chỉ là “khoảng lặng trước giông bão”?
Vì thế, khi lớp bảo vệ tạm thời khép lại, cần có một vòng tay rộng lớn hơn để nạn nhân không trở lại với nỗi sợ cũ, với một hệ thống giải pháp nối tiếp, đồng bộ và bền bỉ.
Trước hết, các địa phương cần phát triển mạng lưới nhà tạm lánh và trung tâm hỗ trợ khẩn cấp, để nạn nhân có thể tìm nơi an toàn dài ngày khi cần. Cùng với đó là đường dây nóng hoạt động 24/7, kết nối nhanh nhất với cơ quan công an, dịch vụ y tế và tư vấn tâm lý.
Sau 4 ngày, phải có những bước tiếp theo như đánh giá nguy cơ tái diễn, xem xét lệnh bảo vệ dài hạn, thậm chí áp dụng biện pháp cưỡng chế mạnh hơn nếu hành vi bạo lực nghiêm trọng.
Một yếu tố then chốt khác là giáo dục và phục hồi hành vi. Người gây bạo lực cần được tham gia các lớp tập huấn kỹ năng kiểm soát cảm xúc, tư vấn tâm lý và chương trình cộng đồng. Đó là cơ hội để họ học cách làm lại từ đầu, sống trách nhiệm hơn với gia đình.
Còn nếu không, khi việc giáo dục không mang lại hiệu quả, hoặc hậu quả hành vi đã ở mức nghiêm trọng, thì án phạt tù là lời răn đe nghiêm khắc, khẳng định rằng bạo lực gia đình không thể được dung thứ trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Cùng với đó, người giám sát trong cộng đồng cần được trang bị kỹ năng chuyên nghiệp. Bởi dù gần dân, sát thực tế, nhưng liệu họ có đủ kỹ năng nhận diện, đủ bản lĩnh xử lý khi kẻ bạo hành manh động hay không?
Khi chuẩn mực ứng xử văn minh trở thành thói quen thì những biện pháp hành chính sẽ ít phải sử dụng hơn (Ảnh minh họa - Gemini AI)
Việc theo dõi, nhắc nhở hay can thiệp không thể chỉ dựa vào tinh thần tình nguyện. Họ phải được tập huấn về cách xử lý tình huống nguy hiểm, cách liên lạc nhanh với công an và có cơ chế bảo vệ để không bị trả thù.
Bên cạnh đó, phải có chế độ hỗ trợ thỏa đáng về chi phí và điều kiện làm việc, nếu không thì ít người sẵn sàng đảm nhận công việc dễ va chạm và dễ ảnh hưởng tình làng nghĩa xóm. Chỉ khi được trao đầy đủ công cụ thì người giám sát mới có thể trở thành “điểm tựa” vững chắc cho cả nạn nhân và cộng đồng.
Một giải pháp dài hơi không thể thiếu là truyền thông, giáo dục bình đẳng giới. Bạo lực gia đình vốn là “căn bệnh” ăn sâu trong cấu trúc quyền lực bất bình đẳng, trong định kiến giới, và trong tâm lý “xấu chàng hổ ai” khiến nhiều phụ nữ cam chịu.
Do đó, trường học, báo chí, mạng xã hội và các chiến dịch truyền thông cần liên tục gieo vào nhận thức cộng đồng thông điệp: bình đẳng giới là nền tảng của gia đình, không ai có quyền áp đặt, kiểm soát hay dùng bạo lực với vợ, chồng và con cái.
Khi gốc rễ bạo lực đã được ngăn chặn ngay từ ý thức, khi chuẩn mực ứng xử văn minh trở thành thói quen thì những biện pháp hành chính, như cấm tiếp xúc, sẽ ít phải sử dụng hơn.
Biện pháp mới trong Thông tư 66 là thành quả sau quãng thời gian dài đấu tranh với bạo lực gia đình, nhưng cũng là lời nhắc nhở rằng hành trình phía trước vẫn còn rất dài. Chỉ khi tất cả cùng vận hành, biến “bức tường” 4 ngày thành một thành lũy kéo dài, thì vòng xoáy bạo lực mới được ngăn chặn tận gốc trong từng mái ấm gia đình.
Minh Hiếu/VOV-Giao thông