Văn kiện này không chỉ xác lập chủ quyền dân tộc mà còn là tuyên ngôn tư tưởng, khẳng định chân lý thiêng liêng mang giá trị trường tồn: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình ngày 2-9-1945. Ảnh: TƯ LIỆU
1.
Trải qua 80 năm, chân lý “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” từ Tuyên ngôn Độc lập 1945 đã trở thành nền tảng tinh thần và động lực để dân tộc Việt Nam vượt qua muôn vàn gian khổ, đánh thắng thực dân Pháp, đế quốc Mỹ, giành lại độc lập, thống nhất đất nước, đồng thời kiến thiết xã hội mới, nơi “ai cũng có cơm ăn áo mặc, ai cũng được học hành”.
Ngay từ những năm tháng hoạt động ở Pháp, Nga, Trung Quốc, Thái Lan…, Nguyễn Ái Quốc đã lên án mạnh mẽ sự áp bức của chủ nghĩa thực dân, khẳng định quyền sống, quyền tự do và quyền độc lập là thiêng liêng. Người đồng thời truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin, gây dựng tổ chức, đào tạo cán bộ, chuẩn bị về tư tưởng và lực lượng cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930 là bước tiến lớn hiện thực hóa lý tưởng ấy. Trong những năm tháng 1930-1945 đầy thử thách, kể cả khi bị giam cầm hay hoạt động bí mật, Hồ Chí Minh vẫn kiên định mục tiêu giải phóng dân tộc, với quyết tâm “dù phải hy sinh tới đâu, dù phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải giành cho được độc lập”. Khát vọng ấy đã thành hiện thực trong Cách mạng Tháng Tám, mở ra kỷ nguyên độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội cho nhân dân Việt Nam.
Tuyên ngôn Độc lập được Hồ Chí Minh chấp bút cuối tháng 8-1945, ra đời trong bối cảnh đất nước vừa giành chính quyền từ phát xít Nhật nhưng đứng trước nguy cơ bị tái xâm lược. Văn kiện này không chỉ là lời tuyên bố với đồng bào mà còn là thông điệp mạnh mẽ gửi tới cộng đồng quốc tế: Việt Nam đã độc lập và nhân dân Việt Nam quyết tâm bảo vệ nền độc lập ấy bằng mọi giá.
Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp (1791). L.A. Patti, khi đó là Trưởng Phòng Đông Dương của Cơ quan Tình báo chiến lược OSS của Mỹ ở Hoa Nam, đã rất ngạc nhiên khi thấy Hồ Chí Minh đã đảo trật tự, thay đổi một số câu, đã mở rộng và nâng vấn đề quyền tự do lên một tầm cao mới. Người viết: “Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do”.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đặt vấn đề độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam vào một nền tảng tư tưởng mang tính phổ quát, được công nhận bởi chính những quốc gia văn minh nhất. Đây cũng là một bước đi ngoại giao khéo léo, khiến thế giới phải thừa nhận sự chính đáng của Việt Nam. Đồng thời, phần mở đầu ấy phản ánh tư tưởng Hồ Chí Minh: độc lập dân tộc gắn liền với quyền con người; dân tộc mất nước thì người dân không thể có tự do, và ngược lại, độc lập chỉ có ý nghĩa khi nhân dân được sống trong hạnh phúc và quyền làm chủ.
Bằng sự mở đầu ấy, Người đã đặt nền tảng vững chắc cho chân lý bất diệt: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”. Kết thúc bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh tuyên bố: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thực đã thành một nước tự do và độc lập. Toàn thể dân Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mệnh và của cải để giữ vững quyền tự do và độc lập ấy”. Lời khẳng định đanh thép ấy chính là điểm hội tụ cao nhất của tư tưởng “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”.
2.
Tư tưởng “Không có gì quý hơn độc lập tự do" đã trở thành ngọn cờ tư tưởng lớn lao, dẫn dắt dân tộc Việt Nam vượt qua những chặng đường đầy khó khăn, gian khổ nhưng cũng vô cùng oanh liệt để bảo vệ và giữ vững chân lý ấy. Ngay sau khi tuyên bố độc lập, đất nước Việt Nam bước vào cuộc kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp. Trong hoàn cảnh lực lượng còn non yếu, đất nước đói nghèo do hậu quả của chiến tranh kéo dài, nền độc lập mới giành được bị đe dọa nghiêm trọng, thì chân lý “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” thực sự trở thành ngọn cờ hiệu triệu, cổ vũ toàn thể nhân dân Việt Nam vùng lên chiến đấu, là nền tảng cho tinh thần “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”, làm nên chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu.
Nhưng ngay sau đó, đất nước Việt Nam lại bước vào một cuộc chiến tranh khốc liệt khác - cuộc kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược. Một lần nữa, chân lý “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” được Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh, vang lên đầy khí phách năm 1966, khi Người kêu gọi toàn Đảng, toàn dân, toàn quân kiên quyết chiến đấu đến cùng để bảo vệ nền độc lập dân tộc và tự do cho nhân dân. Lời tuyên bố ấy không chỉ là một lời hiệu triệu, mà là sự khẳng định quyết tâm sắt đá của một dân tộc không bao giờ khuất phục.
Dưới ánh sáng của chân lý “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”, biết bao thế hệ người dân Việt Nam đã “xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước”, chiến đấu không tiếc máu xương không chỉ để bảo vệ tấc đất quê hương, mà cao hơn, để bảo vệ nền độc lập, thống nhất và tự do của dân tộc. Cuộc kháng chiến trường kỳ và gian khổ ấy đã đi đến thắng lợi vĩ đại vào mùa Xuân năm 1975 - một chiến thắng không chỉ giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước mà còn khẳng định trước thế giới rằng: không có thế lực nào có thể khuất phục được một dân tộc mang trong mình lý tưởng độc lập, tự do.
3.
Khi công cuộc đổi mới được khởi xướng từ năm 1986, tư tưởng này tiếp tục được Đảng Cộng sản Việt Nam cụ thể hóa bằng đường lối phát triển kinh tế độc lập, tự chủ, mở rộng hợp tác quốc tế trên cơ sở giữ vững chủ quyền quốc gia. Trải qua 80 năm, đất nước Việt Nam đã đổi thay sâu sắc, từ một quốc gia nô lệ, nghèo nàn, bị tàn phá bởi chiến tranh, giờ đây, “đất nước ta chưa bao giờ có được cơ đồ, tiềm lực, vị thế và uy tín quốc tế như ngày nay”. Bên cạnh những điều kiện thuận lợi của thời đại toàn cầu hóa, đất nước Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều thách thức an ninh phi truyền thống, sức ép về kinh tế, văn hóa...
Vì vậy, chân lý “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” không chỉ cần được giữ gìn bằng lòng yêu nước mà còn phải được cụ thể hóa bằng những đường lối kiên định, linh hoạt và khôn khéo. Một đường lối minh chứng sâu sắc cho chân lý đó chính là đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác phát triển, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế. Đó là đường lối kiên cường mà mềm mại, thực hiện những chính sách “vạn biến” linh hoạt, khôn khéo để hội nhập hiệu quả, tranh thủ thời cơ, hóa giải thách thức trên cơ sở giữ vững nguyên tắc bất biến “độc lập, tự do” của đất nước và dân tộc.
Trong bối cảnh hiện nay, giữ vững độc lập không chỉ là độc lập chủ quyền lãnh thổ mà còn là độc lập về chính trị, kinh tế, văn hóa, tư tưởng. Tự do không còn bó hẹp trong khái niệm pháp lý, mà là tự do sáng tạo, tự do tiếp cận tri thức, tự do vươn lên làm chủ cuộc đời… Do vậy, bản Tuyên ngôn Độc lập và chân lý “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” trong tư tưởng Hồ Chí Minh vẫn luôn đặt ra cho chúng ta yêu cầu vừa phải bảo vệ thành quả độc lập, vừa phải hiện thực hóa tự do một cách đầy đủ, toàn diện.
Có thể nói, chân lý “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” được Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định từ Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 đã, đang và sẽ là ngọn đuốc soi đường cho dân tộc Việt Nam vượt qua mọi khó khăn, thử thách, chiến thắng mọi kẻ thù xâm lược và từng bước khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế, để đất nước Việt Nam giữ vững ngọn cờ độc lập dân tộc và tự tin “sánh vai với các cường quốc năm châu” đúng như mong muốn của Chủ tịch Hồ Chí Minh lúc sinh thời.
TS VŨ MẠNH HÀ, Giám đốc Bảo tàng Hồ Chí Minh