MARCUS-B là một UAV cánh cố định có khả năng VTOL (cất và hạ cánh thẳng đứng), được thiết kế để hoạt động trên biển và đặc biệt phù hợp với sàn đáp hạn chế của các tàu sân bay nhỏ.
Về kích thước, nó có sải cánh 4.8 m và chiều dài thân 2.8 m, trọng lượng cất cánh tối đa khoảng 50 kg.
Hệ truyền động là động cơ xăng 4 thì dung tích 125 cc, bình nhiên liệu tiêu chuẩn 11 lít có thể nâng cấp lên 20 lít, cho phép duy trì trên không trong khoảng 4-6 giờ tùy cấu hình nhiệm vụ.
Tốc độ hành trình dao động trong khoảng 50-70 knot, độ cao trần gần 5.000 m, phạm vi điều khiển thực tế trên 200 km khi có liên kết dữ liệu mạnh.
Về trang bị cảm biến, MARCUS-B mang được hệ thống camera quang - điện tử và hồng ngoại có zoom lớn, kèm laze đo khoảng cách, cho phép phát hiện và bám mục tiêu ở cự ly xa.
Hệ thống liên lạc dữ liệu được thiết kế để tích hợp với bộ chỉ huy tàu mẹ, truyền hình ảnh và tọa độ theo thời gian thực, đóng vai trò mắt trên không cho hạm đội.
Ngoài biến thể trinh sát, nền tảng MARCUS có thể phát triển biến thể tấn công kiểu kamikaze, cung cấp giải pháp tấn công chi phí thấp khi cần thiết.
Khả năng tác chiến của MARCUS-B xuất phát từ ba trụ cốt lõi. Thứ nhất, trinh sát biển lâu dài, liên tục, cung cấp nhận thức tình huống trên vùng biển rộng, phát hiện tàu, xuồng, hoạt động bất thường và hỗ trợ tìm kiếm cứu nạn.
Thứ hai, hỗ trợ chỉ huy và điều khiển bằng việc truyền tin nhanh về mục tiêu cho pháo, hệ thống phòng không hoặc tàu tấn công; MARCUS-B có thể định vị mục tiêu và dẫn bắn cho vũ khí trên tàu mẹ hoặc tỉnh lẻ.
Thứ ba, tác chiến tấn công giá rẻ thông qua biến thể tự sát, tạo ra khả năng đột kích vào mục tiêu mềm hoặc phương tiện nổi nhỏ mà không cần dùng đến máy bay người lái hoặc tên lửa đắt tiền.
Khi tích hợp MARCUS-B vào HTMS Chakri Naruebet, ý nghĩa chiến lược vượt xa việc bổ sung một loại khí tài. Soái hạm hiện nay có sàn đáp hạn chế và chi phí vận hành cao, nên việc biến nó thành tàu mẹ drone là một giải pháp thực dụng.
MARCUS-B cho phép Thái Lan duy trì hiện diện hàng không trên biển, tăng cường trinh sát EEZ, bảo vệ tuyến hàng hải và đảo tiền tiêu mà không cần mua thêm tàu sân bay lớn hay phi cơ chiến đấu đắt đỏ. Đây là chiến lược “nhỏ nhưng thông minh”, tận dụng công nghệ để đạt mục tiêu an ninh với nguồn lực giới hạn.
Về mặt năng lực quốc phòng nội địa, MARCUS-B còn là biểu hiện của xu hướng tự chủ công nghiệp quốc phòng.
Việc phát triển, thử nghiệm và đưa vào biên chế loại UAV do Văn phòng Nghiên cứu và Phát triển Hải quân thiết kế giúp giảm phụ thuộc vào ngoại nhập, đồng thời nuôi dưỡng chuỗi cung ứng địa phương, từ chế tạo thân vỏ composite đến hệ thống điện tử hàng không.
Tuy nhiên, dự án không thiếu thách thức. Vận hành drone trên sàn đáp nhỏ đòi hỏi giải pháp kỹ thuật về cất, hạ cánh, bảo trì và lưu trữ, nhất là trong điều kiện biển động.
An ninh liên lạc và chống nhiễu là yếu tố sống còn; nếu liên kết dữ liệu bị gián đoạn, hiệu quả tác chiến giảm mạnh.
Ngoài ra, biến thể tấn công có thể khiến căng thẳng khu vực tăng nếu đối phương đánh giá đó là dấu hiệu quân sự hóa mạnh hơn.
Nhìn chung, MARCUS-B là bước đi chiến lược khôn ngoan của Hải quân Thái Lan. Nó mang lại năng lực trinh sát và tấn công linh hoạt, giúp HTMS Chakri Naruebet từ một biểu tượng chuyển thành công cụ tác chiến thực tế.
Với mức chi phí nhẹ hơn nhiều so với máy bay có người lái, MARCUS-B có thể là mô hình tham khảo cho các lực lượng hải quân nhỏ muốn tăng cường năng lực biển mà không phải đầu tư quá lớn.
Thành công của dự án sẽ phụ thuộc vào cách Thái Lan giải bài toán kỹ thuật, an ninh dữ liệu và cách họ điều tiết vai trò của drone trong chính sách quốc phòng khu vực.
Việt Hùng
Theo Army Recognition, Military Today