Giữa một rừng những danh tướng lẫy lừng như Quan Công, Khương Duy, Mã Siêu, Hoàng Trung, Hạ Hầu Đôn, Từ Hoảng…, trái tim tôi luôn hướng về Triệu Vân bởi sự tổng hòa của những phẩm chất đẹp đẽ nhất, khiến ông trở nên hoàn hảo một cách chân thực và gần gũi.
Lòng trung nghĩa đến hơi thở cuối cùng - Tấm gương sáng chói ngàn thu
Nếu phải chọn một từ để định nghĩa Triệu Vân, đó chắc chắn là “trung nghĩa”. Lòng trung thành của ông không phải thứ trung thành mù quáng, mà xuất phát từ niềm tin sắt đá vào lý tưởng “thảo phạt nghịch tặc, phù trợ nhà Hán” của Lưu Bị. Điều này được chứng minh xuyên suốt cuộc đời binh nghiệp của ông.
Hình ảnh đẹp nhất, bi tráng nhất và cũng khiến người đọc cảm động nhất chính là trận Đương Dương – Trường Bản. Trong cảnh hỗn loạn, quân đội tan tác, bản thân Lưu Bị cũng phải bỏ chạy, Triệu Vân một mình một ngựa, lao ngược vào vòng vây của Tào Tháo.
Người đời có kẻ nghi ngờ ông phản bội, nhưng Lưu Bị tuyệt đối tin tưởng: “Tử Long tất không bỏ ta mà đi”. Sự tin tưởng ấy đã được đền đáp xứng đáng. Triệu Vân không những không bỏ chủ, mà còn liều chết cứu lấy ấu chúa A Đẩu và bảo vệ phu nhân Cam.
Hình ảnh Triệu Vân trên phim.
Hình ảnh ông trên chiến mã, áo giáp nhuốm đầy máu, một tay ôm đứa trẻ, một tay múa thương, xông pha giữa vạn quân thù như bức tượng đài bất tử về lòng trung nghĩa. Ông không chỉ chiến đấu vì chủ công, mà còn vì đứa trẻ ngây thơ và lời hứa của một kẻ trượng phu. Khi trao lại A Đẩu cho Lưu Bị, câu nói “Triệu Vân đây, xin phò tá đức công!” đã khiến bao thế hệ phải rơi lệ. Ông đem thân mình chịu nghìn tên mũi đạn, không phải để lập công, mà chỉ để giữ trọn chữ "trung", chữ "nghĩa".
Sự trung nghĩa ấy không bao giờ phai nhạt theo năm tháng. Đến tận khi tuổi già sức yếu, Triệu Vân vẫn một lòng phò tá Lưu Thiện, con trai Lưu Bị. Trong lần xuất quân đánh Ngụy cuối cùng, khi Gia Cát Lượng thất bại và rút lui, duy chỉ có cánh quân của Triệu Vân là nghiêm chỉnh, không hề tổn thất một binh một tốt.
Điều đó cho thấy, ngay cả trong thất bại, kỷ luật và lòng trung thành của ông vẫn vẹn nguyên. Ông sống và chết đều trong sự nghiệp phù trợ nhà Thục Hán, một lòng một dạ, không màng danh lợi, không hề oán thán. So với sự kiêu ngạo của Quan Vũ hay sự dao động của Khương Duy, lòng trung thành tuyệt đối và kiên định của Triệu Vân càng trở nên đáng quý.
Trái tim nhân hậu và tình người bao la
Triệu Vân không chỉ là mãnh tướng trên chiến trường, ông còn là vị tướng quân có trái tim nhân hậu hiếm có.
Sau trận Trường Bản, khi Lưu Bị định đem vàng bạc thưởng cho quân sĩ, chính Triệu Vân đã can ngăn, khuyên Lưu Bị nên dùng số của cải đó để chăm lo cho dân chúng, an ủi những gia đình có người thương vong. Một hành động cho thấy tầm nhìn và tấm lòng yêu dân của ông. Ông hiểu rằng, cái gốc của quốc gia không nằm ở quân đội hùng mạnh nhất thời, mà nằm ở lòng dân.
Ông là vị tướng quân có trái tim nhân hậu hiếm có.
Ngay cả với kẻ thù, ông cũng giữ tấm lòng nhân ái. Khi bắt được Đàn Phụng nhà Tào Ngụy, thấy Đàn Phụng là người hiếu thảo, Triệu Vân đã tha chết và thu nạp. Ông chiến đấu vì nghĩa lớn, không phải vì máu hay sự giết chóc. Sự nhân từ, biết nghĩ cho dân chúng đã nâng tầm Triệu Vân từ một võ tướng lên một bậc lương đống của quốc gia, một nhà lãnh đạo có tâm và có tầm.
Tài năng vượt trội nhưng luôn khiêm nhường
Triệu Vân được mệnh danh là “Thường Thắng Tướng Quân”, danh hiệu nói lên tất cả. Ông gần như bất bại trong mọi trận chiến.
Từ trận Đương Dương – Trường Bản huyền thoại, đến khi tuổi già vẫn hạ gục năm tướng địch trong một trận liền. Võ nghệ của ông thuộc hàng đỉnh cao, không thua kém gì Lữ Bố, Quan Vũ hay Trương Phi. Thế nhưng, điều khiến người đọc khâm phục nhất chính là thái độ của ông đối với tài năng của mình.
Dù được mệnh danh là “Thường Thắng Tướng Quân”, Triệu Vân chưa bao giờ khoe khoang hay tự mãn.
Triệu Vân chưa bao giờ khoe khoang hay tự mãn. Ông luôn đặt lợi ích tập thể lên trên công lao cá nhân. Khi Lưu Bị ban thưởng sau chiến thắng, ông thường từ chối và nói rằng đó là công lao của toàn quân. Khi Gia Cát Lượng muốn trọng thưởng cho ông sau một chiến công, ông lại khước từ và khuyên nên dùng phần thưởng đó để khích lệ tướng sĩ.
Sự khiêm nhường ấy xuất phát từ nhân cách lớn, một con người hiểu rõ đạo lý "cây cao luôn gặp gió lớn". Ông không cần danh vọng lấp lánh, ông chỉ cần làm tròn bổn phận của một thần tử, một vị tướng. So với tính cách nóng nảy, hay khoe công của Trương Phi hay sự kiêu căng khó gần của Quan Vũ, Triệu Vân hiện lên như một đóa sen tỏa hương thầm lặng giữa đầm lầy hỗn loạn.
Tầm nhìn chiến lược và tư duy của một nhà quân sư
Triệu Vân không chỉ là mãnh tướng xung trận, mà còn là vị tướng có tầm nhìn xa trông rộng. Ông có khả năng phân tích tình hình chiến lược một cách sắc sảo.
Điều này được thể hiện rõ qua hai sự kiện:
Phản đối đánh Đông Ngô: Sau khi Quan Vũ bị sát hại, Lưu Bị nổi cơn thịnh nộ, muốn dốc toàn lực đánh Đông Ngô để trả thù. Hầu hết các quan đều can nhưng không được. Triệu Vân đã dũng cảm đứng ra khuyên can với một lập luận hết sức thuyết phục.
Ông chỉ rõ: "Kẻ thù lớn của quốc gia là Tào Ngụy, không phải Đông Ngô. Nếu diệt được Ngụy thì Ngô sẽ tự hàng. Nay bệ hạ bỏ Ngụy mà đánh Ngô, một khi trận chiến nổ ra, khó lòng dứt ra được". Ông còn khuyên Lưu Bị nên "trước hết lên ngôi Hoàng đế để thu phục lòng người, sau đó tiến quân lên phía Bắc, bình định vùng Trung Nguyên".
Triệu Vân là vị tướng có tầm nhìn xa trông rộng.
Đây rõ ràng là tầm nhìn chiến lược đúng đắn, thể hiện tư duy của một bậc đại tướng, biết đặt quyền lợi quốc gia lên trên tình cảm cá nhân và sự nóng giận nhất thời. Tiếc rằng Lưu Bị không nghe, dẫn đến thảm bại ở Di Lăng, kéo theo cái chết của nhiều danh tướng và làm suy yếu nghiêm trọng nhà Thục Hán.
Ý thức về hậu cần và sức dân: Sau khi chiếm được Thành Đô, Lưu Bị định đem ruộng đất, nhà cửa trong thành chia thưởng cho các tướng sĩ. Một lần nữa, Triệu Vân can ngăn. Ông khuyên nên trả lại nhà cửa, ruộng đất cho dân chúng để họ có thể yên ổn làm ăn, phục hồi sản xuất, từ đó đảm bảo nguồn thuế khóa và binh lính lâu dài cho quốc gia. Lời khuyên này cho thấy ông không chỉ nghĩ đến chiến thắng trước mắt, mà còn lo đến sự ổn định và phát triển lâu dài của đất nước.
Kỷ luật thép và tinh thần trách nhiệm cao
Triệu Vân là hiện thân của sự kỷ luật. Cánh quân của ông luôn được rèn giũa nghiêm minh, chỉnh tề. Điều này được minh chứng rõ nhất trong cuộc tháo chạy của quân Thục trong lần Bắc phạt cuối cùng của Gia Cát Lượng.
Khi Gia Cát Lượng thất bại và phải rút quân, tất cả các cánh quân khác đều thất thoát, binh lính tán loạn, duy chỉ có đội quân do Triệu Vân chỉ huy là rút lui một cách trật tự, nghiêm chỉnh, không hề tổn thất một binh một tốt, thậm chí còn bảo toàn được toàn bộ quân nhu.
Gia Cát Lượng phải thốt lên kinh ngạc và khen ngợi. Sự chỉn chu, kỷ luật này xuất phát từ tinh thần trách nhiệm cực cao của ông. Ông không chỉ lo cho mình, mà còn lo cho tính mạng của từng người lính dưới quyền và tài sản của quốc gia.
Ông cũng là hiện thân của kỷ luật thép và tinh thần trách nhiệm cao.
Trong thời đại mà quyền lực và tham vọng dường như là thước đo của thành công, Triệu Vân xuất hiện như một ánh sáng thuần khiết, một biểu tượng của chính nghĩa, nhân từ và khiêm tốn. Ông là hiện thân của cái đẹp hoàn mỹ nhưng không xa vời, của sức mạnh vô song nhưng không đáng sợ.
Yêu mến Triệu Vân, là yêu mến lý tưởng sống cao đẹp: sống hết mình vì nghĩa lớn, chiến đấu vì lẽ phải, tài giỏi mà không khoe khoang, công lao hiển hách mà vẫn giữ được tấm lòng trong sáng, nhân hậu. Ông không phải là vị thần, mà là con người bằng xương bằng thịt đã dùng cả cuộc đời mình để viết nên thiên sử thi về chữ “Trung” và chữ “Nhân”.
Có lẽ trong tâm khảm của mỗi người, chúng ta đều khao khát được thấy hình mẫu lý tưởng như thế, một người anh hùng thực sự, không chỉ bằng sức mạnh, mà bằng cả nhân cách sáng ngời – Triệu Vân Tử Long.
Còn bạn, bạn yêu mến ai trong số những danh tướng thời Tam Quốc? Mong nhận được quan điểm chia sẻ.
Hải Hà