Phát Hiện Ung Thư Phổi Giai Đoạn Cuối Sau Khi Giảm 6kg | SKĐS
Ung thư phổi là loại ung thư ác tính phổ biến nhất và cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn cầu. Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh là di căn lên não – xảy ra ở khoảng 20–40% bệnh nhân. Vì sao tế bào ung thư phổi lại "thích" tấn công não? Câu trả lời không đơn giản nhưng khoa học hiện đại đã hé lộ nhiều cơ chế đáng lo ngại.
Não bộ – "miền đất hứa" cho tế bào ung thư
Ung thư phổi thường di căn theo đường máu, nghĩa là các tế bào ung thư xâm nhập vào mạch máu tại phổi, rồi "chu du" đến các cơ quan khác như gan, xương và đặc biệt là não. Đây không phải là hiện tượng ngẫu nhiên, mà có sự lựa chọn "ưu tiên" của tế bào ung thư. Não bộ được xem là nơi có nhiều yếu tố sinh học và giải phẫu thuận lợi để tế bào ác tính cư trú và phát triển.
Tế bào ung thư phổi xâm nhập vào mô não qua hàng rào máu–não, tạo ổ di căn và hình thành khối u thứ phát. Ảnh minh họa
Mạng lưới mạch máu trong não rất dày đặc, giúp cung cấp oxy và dinh dưỡng liên tục. Đây chính là "đường cao tốc" cho các tế bào ung thư từ phổi di chuyển lên. Nhưng điều đặc biệt hơn là não có một hàng rào bảo vệ gọi là hàng rào máu – não (blood-brain barrier, BBB). Rào chắn này được cấu tạo từ các tế bào nội mạch chặt chẽ nhằm ngăn vi khuẩn và độc tố xâm nhập vào mô thần kinh. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây phát hiện: tế bào ung thư phổi có thể tiết ra các enzyme và phân tử tín hiệu làm "mềm" cấu trúc này, khiến BBB bị tổn thương và cho phép tế bào lạ xâm nhập.
Tế bào ung thư "đội lốt" thần kinh
Một số loại ung thư phổi, điển hình là ung thư tế bào nhỏ (SCLC) – loại có tốc độ phát triển nhanh, thường mang đặc điểm giống tế bào thần kinh đang trong giai đoạn phát triển. Do đó, chúng có thể "ngụy trang" thành tế bào tự nhiên trong môi trường não. Điều này khiến các tế bào hỗ trợ trong não, đặc biệt là astrocyte (tế bào hình sao), không chỉ không tiêu diệt mà còn bảo vệ và nuôi dưỡng tế bào ung thư.
Trong các loại ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), những đột biến gen như EGFR, ALK, ROS1 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tế bào ung thư vượt qua hàng rào máu – não, đồng thời tăng khả năng bám trụ và phát triển trong môi trường mô thần kinh.
Não – vùng "an toàn" với hệ miễn dịch yếu hơn
Một yếu tố then chốt khác khiến não trở thành nơi lý tưởng để tế bào ung thư di căn là hệ thống miễn dịch tại đây hoạt động có phần "nhẹ tay" hơn. Khác với các cơ quan khác trong cơ thể – nơi các tế bào miễn dịch như tế bào T, đại thực bào hoạt động mạnh mẽ – thì trong não, các phản ứng viêm được kiểm soát chặt chẽ để bảo vệ mô thần kinh khỏi bị tổn thương. Chính vì thế, tế bào ung thư có thể dễ dàng lẩn trốn và sống sót lâu hơn.
Bên cạnh đó, vi môi trường tại vị trí di căn trong não thường bao gồm các yếu tố miễn dịch suy giảm, các tế bào hỗ trợ như neutrophil có biểu hiện PD‑L1 (một phân tử ức chế miễn dịch), cùng nhiều cytokine như TNF‑α, IL-6… tạo điều kiện lý tưởng để ung thư phát triển. Tế bào ung thư tại đây còn kích thích quá trình hình thành mạch máu mới (angiogenesis), giúp khối u được cung cấp máu nuôi thường xuyên.
Di căn não làm thay đổi tiên lượng bệnh
Di căn não là một trong những yếu tố khiến tiên lượng bệnh ung thư phổi trở nên xấu đi nhanh chóng. Bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng thần kinh như đau đầu, buồn nôn, thay đổi tính cách, yếu liệt tay chân, thậm chí co giật và hôn mê. Với những khối u di căn nhỏ, triệu chứng có thể rất mờ nhạt, dễ nhầm lẫn với tình trạng mệt mỏi do hóa trị hoặc suy nhược thông thường.
Hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) cho thấy các ổ di căn não ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Ảnh minh họa
Theo thống kê, có đến 40–50% bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ và 20–30% bệnh nhân NSCLC sẽ bị di căn lên não trong quá trình diễn tiến của bệnh. Đặc biệt, ở nhóm bệnh nhân mang đột biến EGFR, tỷ lệ này còn cao hơn rõ rệt.
Hướng điều trị mới cho ung thư phổi di căn não
Với sự phát triển của y học, việc điều trị ung thư phổi di căn não đã có nhiều tiến bộ. Trước đây, điều trị chủ yếu là xạ trị toàn bộ não hoặc phẫu thuật lấy khối u nếu có thể. Hiện nay, liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) như sử dụng thuốc ức chế EGFR thế hệ mới (như osimertinib) hoặc thuốc ức chế ALK (như alectinib) đã cho thấy hiệu quả cao hơn, thậm chí vượt qua được hàng rào máu não.
Ngoài ra, liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) cũng mở ra hy vọng khi kết hợp với thuốc hóa trị, có thể kiểm soát các ổ di căn não tốt hơn. Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu phụ thuộc vào loại ung thư, đột biến gen, số lượng và vị trí ổ di căn, cũng như thể trạng người bệnh.
Cảnh báo và khuyến nghị
Ung thư phổi có thể diễn tiến âm thầm trong nhiều năm trước khi phát hiện. Việc phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm – khi chưa có di căn não – sẽ giúp cải thiện đáng kể cơ hội điều trị thành công. Do đó, những người hút thuốc lá, có tiền sử phơi nhiễm nghề nghiệp hoặc có người thân mắc ung thư nên tầm soát định kỳ bằng chụp CT liều thấp (low-dose CT scan).
Nếu bệnh nhân ung thư phổi xuất hiện các dấu hiệu thần kinh bất thường, cần lập tức thông báo với bác sĩ để kiểm tra nguy cơ di căn não, từ đó can thiệp kịp thời.
Ung thư phổi di căn não là một quá trình phức tạp, không chỉ do đặc tính hung hãn của tế bào ung thư mà còn bởi môi trường "tiếp tay" trong não bộ. Hiểu rõ cơ chế di căn giúp các bác sĩ chọn đúng liệu pháp điều trị và giúp người bệnh có thêm hy vọng kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.