Ngành hàng không tăng trưởng mạnh nhưng thiếu vốn đầu tư
Nhu cầu mở rộng và nâng cấp hệ thống sân bay tại Việt Nam đang trở nên cấp thiết nhằm đảm bảo năng lực phục vụ hành khách, thúc đẩy giao thương và hỗ trợ phát triển kinh tế. Chính phủ đặt mục tiêu nâng tổng công suất khai thác của các sân bay lên 275,9 triệu lượt khách vào năm 2030, song với ngân sách nhà nước chỉ đáp ứng được 65,8% tổng vốn đầu tư cần thiết, việc thu hút đầu tư tư nhân vẫn là một thách thức lớn. Dù các mô hình như sân bay Vân Đồn cho thấy nhiều triển vọng, phần lớn các dự án vẫn thiếu sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân.
Theo Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn, Phó chủ nhiệm bộ môn Cử nhân Kinh doanh tại Đại học RMIT Việt Nam, dù Chính phủ đã thúc đẩy chủ trương xã hội hóa hạ tầng hàng không, song nhiều rào cản lớn vẫn khiến nhà đầu tư e ngại.
Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn cho rằng, việc thu hút đầu tư tư nhân không đơn thuần là gọi vốn, mà điều quan trọng là phải tạo ra môi trường an toàn và bền vững để nhà đầu tư cảm thấy yên tâm.
Sự bùng nổ của ngành hàng không Việt Nam thể hiện rõ qua lượng hành khách không ngừng gia tăng. Các số liệu cho thấy, năm 2019, trước khi đại dịch COVID-19 bùng phát, các sân bay trên cả nước đã phục vụ tới 116 triệu lượt khách, con số này được dự báo sẽ còn tăng mạnh trong thập kỷ tới. Tuy nhiên, các sân bay trọng điểm như Tân Sơn Nhất và Nội Bài hiện đã hoạt động vượt quá công suất thiết kế, tạo áp lực lớn lên hệ thống hạ tầng.
Nhiều dự án quy mô lớn đã được đề xuất nhằm giảm tải và đáp ứng nhu cầu phát triển trong tương lai. Tuy nhiên, với chi phí đầu tư lên tới hàng tỷ đô la Mỹ, các dự án này không thể chỉ trông chờ vào nguồn vốn công. Dù Chính phủ đã khuyến khích áp dụng mô hình đối tác công tư (PPP), song sự tham gia của khu vực tư nhân hiện vẫn rất hạn chế.
Theo Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn, hạ tầng hàng không Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu, khi các sân bay trọng điểm như Tân Sơn Nhất và Nội Bài đều đã quá tải.
Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn nhận định dù mô hình PPP là hướng đi khả thi, tuy nhiên môi trường đầu tư hiện tại vẫn chưa đủ hấp dẫn để lôi kéo doanh nghiệp tư nhân.
Nguyên nhân là do nhiều rào cản như: chi phí đầu tư lớn, thời gian thu hồi vốn kéo dài, khung pháp lý thiếu ổn định và các giới hạn về sở hữu nước ngoài, đã khiến các dự án hàng không theo hình thức PPP ở Việt Nam vẫn chưa thực sự thu hút nhà đầu tư.
Những rào cản chính khiến khu vực tư nhân e dè
Theo Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn, so với những lĩnh vực khác, các dự án hàng không tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn do số tiền đầu tư lớn và chu kỳ thu hồi vốn kéo dài từ 15 đến 30 năm.
“Rất ít doanh nghiệp sẵn sàng rót vốn vào những dự án có thời gian hoàn vốn lâu đến vậy, nhất là trong bối cảnh ngành hàng không vẫn đang phục hồi sau đại dịch”, ông nhận định.
Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn cho biết thêm, ngoài rủi ro tài chính, khung pháp lý thiếu ổn định cũng là yếu tố khiến nhà đầu tư dè dặt. Dù Việt Nam đã ban hành các chính sách khuyến khích mô hình PPP, nhưng việc thay đổi quy định thường xuyên và thiếu nhất quán khiến các cam kết dài hạn trở nên khó đoán định.
“Nếu không có khung pháp lý rõ ràng và ổn định, doanh nghiệp sẽ khó yên tâm đầu tư vào lĩnh vực vốn có nhiều rủi ro như hạ tầng hàng không”, Tiến sĩ Tuấn nhấn mạnh.
Ngay cả khi nhà đầu tư có quan tâm thì tiến độ phê duyệt dự án chậm và khó khăn trong giải phóng mặt bằng cũng khiến họ chùn bước. Những trở ngại này khiến ngành hàng không là lĩnh vực đầu tư bị nhiều nhà đầu tư tư nhân đánh giá rủi ro cao và lợi nhuận thấp.
Chi phí đầu tư cao và thời gian thu hồi vốn kéo dài từ 15 đến 30 năm khiến các nhà đầu tư tư nhân e ngại tham gia vào ngành hàng không Việt Nam. (Ảnh: Pexels)
Gỡ rối cho đầu tư tư nhân vào ngành hàng không Việt
Để cải thiện môi trường đầu tư và khuyến khích khu vực tư nhân tham gia nhiều hơn, Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn đề xuất một loạt cải cách tập trung vào tính minh bạch của chính sách, ưu đãi tài chính, nới rộng không gian đầu tư và đơn giản hóa quy trình giải phóng mặt bằng.
Trước tiên, Việt Nam cần củng cố khung pháp lý cho các dự án PPP, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong các chính sách đầu tư.
Thứ hai, cần đưa ra các ưu đãi tài chính hấp dẫn hơn nhằm giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư. Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn đề xuất các biện pháp như miễn thuế, chương trình tài chính ưu đãi và mô hình chia sẻ doanh thu. Lý giải vấn đề này, Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn cho biết, việc giảm gánh nặng tài chính trong giai đoạn đầu hoạt động có thể tăng tính hấp dẫn của các dự án hạ tầng hàng không.
Thứ ba, nên cân nhắc nâng trần tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong các dự án hạ tầng hàng không lên 49%, tương đương với mức cho phép của các quốc gia trong khu vực như Thái Lan và Indonesia. Động thái này sẽ giúp Việt Nam trở thành điểm đến đầu tư cạnh tranh hơn trong mắt các nhà đầu tư quốc tế.
Cuối cùng, việc đơn giản hóa quy trình phê duyệt và giải phóng mặt bằng là yếu tố then chốt để giảm việc chậm tiến độ và củng cố niềm tin của nhà đầu tư.
"Nếu Việt Nam có thể triển khai những cải cách này, doanh nghiệp tư nhân sẽ có thêm động lực đầu tư vào hạ tầng hàng không, qua đó đóng góp vào tăng trưởng dài hạn, khả năng chống chịu và hiện đại hóa của toàn ngành", Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn chia sẻ.
Phương Ngân