Khi robot hình người bắt đầu bước ra khỏi nhà máy, nấu những món ăn đơn giản hay thậm chí học động tác mới trên YouTube, Việt Nam có thể trở thành một điểm sáng mới của bản đồ robot châu Á.
“Đây không còn là khoa học viễn tưởng nữa,” tiến sỹ Nguyễn Hải Nguyên, giảng viên ngành Kỹ thuật robot và cơ điện tử tại Đại học RMIT Việt Nam, nhận định. “Chúng ta đang thấy những dấu hiệu đầu tiên của một thế giới mà robot có thể song hành cùng con người trong học tập, lao động và sinh hoạt.”
Ứng dụng robot tại Việt Nam bắt đầu tăng tốc từ 2017, khi các hiệp định thương mại tự do và làn sóng đầu tư nước ngoài biến quốc gia này thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi sản xuất toàn cầu. Việt Nam hiện đã bắt kịp Malaysia và Thái Lan về mật độ robot và từng được xếp hạng là thị trường robot công nghiệp lớn thứ bảy thế giới.
Nhưng thực tế, robot vẫn chủ yếu phục vụ trong các nhà máy FDI. Doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nước vẫn đứng ngoài cuộc chơi vì chi phí cao và công nghệ phức tạp. Một số tập đoàn lớn như VinFast hay Vinamilk bắt đầu thử nghiệm, nhưng hạ tầng vốn, nhân lực và nghiên cứu còn mỏng.
“Việt Nam cần một chiến lược kết hợp, vừa ứng dụng công nghệ sẵn có, vừa xây dựng dần năng lực nội tại,” ông Nguyên nói. “Chỉ như vậy chúng ta mới có thể có bước tiến nhảy vọt.”
Tương lai, bạn có thể sẽ gọi robot là 'đồng nghiệp'. Ảnh: RMIT
Tự động hóa đã thay thế khoảng 66.800 lao động phổ thông tại Việt Nam từ 2018 đến 2022. Tuy vậy, theo nghiên cứu, hơn 154.000 công việc mới đã được tạo ra, phần lớn đòi hỏi kỹ năng cao hơn.
Đây chính là mấu chốt của cuộc tranh luận toàn cầu: liệu robot có lấy đi việc làm, hay mở ra một tầng lớp nghề nghiệp mới. Với Việt Nam, nơi lực lượng lao động trẻ chiếm đa số, câu hỏi này càng cấp bách.
Chính phủ đã xác định robot là lĩnh vực ưu tiên trong chiến lược khoa học – công nghệ quốc gia. Song, việc vượt qua “thung lũng tử thần”, giai đoạn mà nhiều start-up phần cứng dễ gục ngã vì thiếu vốn, vẫn là thách thức lớn.
Để duy trì đà phát triển, cần có những chính sách hỗ trợ đúng trọng tâm, bao gồm các ưu đãi và đầu tư vào hạ tầng.
Mô hình “robot dưới dạng dịch vụ” (RaaS) có thể là giải pháp cho doanh nghiệp nhỏ, giảm gánh nặng chi phí đầu tư ban đầu. Trong khi đó, các trường đại học và viện nghiên cứu cần trở thành trung tâm kết nối, đào tạo thế hệ kỹ sư “toàn diện”, vừa làm chủ phần cứng, vừa hiểu sâu phần mềm và trí tuệ nhân tạo.
Tuy nhiên, ông Nguyên thừa nhận, hầu hết các chương trình hiện nay vẫn dạy tách biệt phần cứng và phần mềm. Bước cần thiết tiếp theo là tích hợp các lĩnh vực này thông qua các dự án thực hành, chương trình thực tập và hình thức học liên ngành. Hướng tiếp cận toàn diện này đóng vai trò then chốt trong việc đào tạo nên thế hệ chuyên gia robot đáp ứng kỳ vọng trong tương lai.
“Đây là cơ hội chỉ đến một lần với Việt Nam. Chúng ta đang không chỉ bắt kịp xu hướng toàn cầu, mà còn góp phần định hình cách robot sẽ được ứng dụng ở Việt Nam và các thị trường mới nổi khác”, ông đúc kết.
An Nhiên