Hoạt động sản xuất tại Mỏ than Khánh Hòa - VVMI. Ảnh: T.H
Vì đó, đây là thời điểm “vàng” để Việt Nam điều chỉnh chính sách, nắm bắt cơ hội trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nỗi lo “thuế chồng thuế”
Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, vừa cung cấp nguyên liệu thiết yếu cho các ngành sản xuất, năng lượng và xây dựng, vừa đóng góp đáng kể vào ngân sách Nhà nước. Tuy nhiên, những rào cản về cơ chế tài chính, đặc biệt là thuế và phí chồng chéo, đang khiến nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực này khó phát huy hết tiềm năng.
Một trong những vấn đề nổi bật là việc doanh nghiệp khai khoáng phải thực hiện cùng lúc hai nghĩa vụ tài chính có đối tượng trùng lặp: Thuế tài nguyên và tiền cấp quyền khai thác khoáng sản.
Trước khi dự án khai thác đi vào hoạt động, doanh nghiệp đã phải nộp tiền cấp quyền khai thác dựa trên trữ lượng khoáng sản được cấp phép. Khi bắt đầu khai thác, họ tiếp tục phải nộp thuế tài nguyên dựa trên sản lượng thực tế. Cách tính song song này, theo phản ánh của doanh nghiệp, dẫn tới tình trạng “thuế chồng thuế”, khiến chi phí tăng cao và giảm sức cạnh tranh.
TS Nguyễn Tiến Chỉnh, Hội Khoa học và Công nghệ Mỏ Việt Nam, nhận định: “Việc thu tiền cấp quyền khai thác trước khi tiến hành khai thác là rất bất hợp lý. Trữ lượng và chất lượng khoáng sản chỉ có thể xác định chính xác sau khi khai thác, nên thu trước vừa gây gánh nặng tài chính, vừa tiềm ẩn nguy cơ thất thu ngân sách do sai lệch giữa ước tính và thực tế”.
Cũng theo TS Nguyễn Tiến Chỉnh, cơ chế thu trước này đi ngược nguyên tắc quản lý tài nguyên hiệu quả, cần được sửa theo hướng linh hoạt, phản ánh đúng giá trị khai thác thực tế.
Thực tế, theo thống kê, cả nước hiện có hơn 5.000 mỏ và điểm quặng thuộc 60 loại khoáng sản khác nhau, song tỷ lệ dự án khai thác có hiệu quả kinh tế cao chỉ chiếm khoảng 20%. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ phải tạm dừng hoặc thu hẹp quy mô do chi phí tài chính vượt khả năng chịu đựng.
Theo báo cáo của Deloitte Việt Nam (một trong bốn công ty kiểm toán và tư vấn lớn nhất thế giới - PV), Việt Nam được đánh giá là quốc gia có trữ lượng khoáng sản phong phú, nằm trong nhóm 10 nước có trữ lượng lớn nhất thế giới: Xếp thứ 3 về florit, thứ 4 về vonfram, thứ 5 về bô xít và thứ 6 về đất hiếm.
Thế nhưng, giá trị kinh tế thu về vẫn còn khiêm tốn so với quy mô tài nguyên. Nguyên nhân chính là gánh nặng thuế phí cao, cùng với cơ chế quản lý phức tạp, làm giảm khả năng tái đầu tư và đổi mới công nghệ của doanh nghiệp.
Ông Bùi Ngọc Tuấn, Phó Tổng Giám đốc Dịch vụ tư vấn thuế Deloitte Việt Nam, phân tích: Ngành khai khoáng Việt Nam đang gánh tổng nghĩa vụ thuế và phí lên tới khoảng 25% doanh thu. Đây là mức cao hơn nhiều so với mức trung bình 5 - 10% ở Úc, Mỹ hay Malaysia. Riêng thuế thu nhập doanh nghiệp đối với vonfram và đất hiếm lên tới 50%, gấp đôi mức tiêu chuẩn 20%.
Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới, chi phí khai thác trung bình tại Việt Nam đang cao hơn 30 - 40% so với các nước trong khu vực ASEAN, trong khi năng suất lao động chỉ bằng khoảng 60%. Điều này khiến ngành khó thu hút các dự án chế biến sâu, vốn yêu cầu đầu tư lớn và công nghệ cao.
Gánh nặng này không chỉ bào mòn lợi nhuận, mà còn khiến doanh nghiệp khó tích lũy nguồn lực cho công nghệ chế biến sâu - yếu tố then chốt để nâng giá trị tài nguyên. Đại diện Công ty Núi Pháo cho biết, doanh nghiệp hiện sở hữu mỏ vonfram lớn nhất thế giới ngoài Trung Quốc, với sản phẩm phục vụ ngành công nghệ cao, năng lượng và quốc phòng toàn cầu. Tuy nhiên, mức thuế - phí cao đang trở thành “điểm nghẽn” trong cạnh tranh quốc tế.
Trong khi đó, nhiều quốc gia như Canada hay Chile đã thực hiện cải cách mạnh về thuế tài nguyên, giảm gánh nặng cho doanh nghiệp khai thác đi đôi với yêu cầu tái đầu tư cho bảo vệ môi trường và phục hồi sinh thái. Việt Nam, theo các chuyên gia, có thể học hỏi mô hình này để vừa bảo đảm nguồn thu, vừa khuyến khích đầu tư bền vững.
Cần đồng bộ chính sách thuế…
Thực tế, các tập đoàn khai khoáng toàn cầu khi khảo sát thị trường thường so sánh tỷ suất thuế – phí giữa các quốc gia trước khi quyết định đầu tư. Với Việt Nam, ngoài thuế thu nhập doanh nghiệp 20%, doanh nghiệp còn phải chịu 10 - 15% doanh thu cho thuế tài nguyên và tiền cấp quyền khai thác, chưa kể các phí môi trường, hạ tầng, trách nhiệm xã hội…
Tỷ suất thu hồi vốn vì thế giảm mạnh, khiến dòng vốn FDI chất lượng cao có xu hướng dịch chuyển sang các quốc gia có chính sách thông thoáng hơn. Về lâu dài, điều này có thể khiến Việt Nam bỏ lỡ cơ hội phát triển các dự án khai thác – chế biến khoáng sản chiến lược, đặc biệt là đất hiếm, nguồn nguyên liệu quan trọng trong công nghệ xanh và sản xuất pin, chip, turbine gió.
Theo ông Nguyễn Văn Phụng, nguyên Vụ trưởng Vụ Quản lý thuế doanh nghiệp lớn (Cục Thuế), chính sách hiện hành còn thiếu tính nhất quán với Nghị quyết 10-NQ/TW (ngày 10/2/2022 của Bộ Chính trị) về định hướng chiến lược địa chất, khoáng sản và công nghiệp khai khoáng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045; trong đó nhấn mạnh khuyến khích chế biến sâu thay vì chỉ khai thác thô.
“Nếu không có điều chỉnh, ngành khoáng sản Việt Nam sẽ tiếp tục dừng ở khâu khai thác, trong khi giá trị gia tăng lớn nhất lại thuộc về các nước nhập khẩu nguyên liệu thô”, ông Phụng nhận định.
Hiện nay, một số quốc gia như Indonesia đã tạm dừng xuất khẩu khoáng sản thô, buộc doanh nghiệp trong nước đầu tư nhà máy chế biến để tăng giá trị nội địa. Nếu Việt Nam xây dựng được khung thuế ưu đãi cho các dự án chế biến sâu, đồng thời giảm gánh nặng phí khai thác, đây sẽ là động lực lớn để thu hút đầu tư vào lĩnh vực công nghiệp vật liệu chiến lược.
Các chuyên gia thống nhất rằng, việc rà soát và hoàn thiện chính sách tài chính là yêu cầu cấp bách. Một chính sách thuế hợp lý, đồng bộ với chiến lược phát triển công nghiệp và bảo vệ môi trường, sẽ là chìa khóa giúp ngành khai khoáng Việt Nam phát triển bền vững, thúc đẩy chế biến sâu, gia tăng giá trị sản phẩm, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên hội nhập và chuyển đổi năng lượng toàn cầu.
Nhật Hạ